Các chất ức chế SGLT2 liên quan đến nguy cơ Parkinson thấp hơn so với metformin ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2: Nghiên cứu TriNetX lớn trong thực tế cho thấy bảo vệ thần kinh theo lớp

Các chất ức chế SGLT2 liên quan đến nguy cơ Parkinson thấp hơn so với metformin ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2: Nghiên cứu TriNetX lớn trong thực tế cho thấy bảo vệ thần kinh theo lớp

Những điểm nổi bật

– Trong một quần thể thực tế kéo dài 20 năm (TriNetX), việc sử dụng chất ức chế SGLT2 ở T2DM có liên quan đến nguy cơ Parkinson giảm 28% so với metformin (aHR 0,72; khoảng tin cậy 95% 0,62–0,84).

– Một sự giảm tương tự về nguy cơ mất trí nhớ (aHR 0,73) và tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân thấp hơn (aHR 0,85) được quan sát, với các đối chứng âm hỗ trợ tính đặc hiệu.

– Kết quả này là giả thuyết; sự nhiễu loạn còn lại, sự thiên lệch chỉ định và thiếu sự gán thuốc ngẫu nhiên hạn chế suy luận nhân quả và nhấn mạnh nhu cầu về các nghiên cứu cơ chế và tiền cứu.

Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa được đáp ứng

Bệnh Parkinson (PD) là một rối loạn thoái hóa thần kinh tiến triển, đặc trưng bởi sự mất mát các tế bào thần kinh dopaminergic trong chất đen và các triệu chứng vận động và không vận động đa dạng. Tuổi tác là yếu tố nguy cơ mạnh nhất, nhưng bằng chứng dịch tễ học và cơ chế liên kết sự rối loạn chuyển hóa—đặc biệt là bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2DM)—với nguy cơ PD tăng cao và tiến triển nhanh hơn. Các tác nhân được đề xuất bao gồm kháng insulin ngoại vi và trung ương, viêm mạn tính mức độ nhẹ, stress oxy hóa và rối loạn chức năng ty thể. Việc xác định các liệu pháp hạ đường huyết có thể điều chỉnh nguy cơ thoái hóa thần kinh là hấp dẫn vì các tác nhân này được sử dụng rộng rãi, có hồ sơ an toàn đã được thiết lập và có thể được tái sử dụng để ngăn ngừa hoặc làm chậm thoái hóa thần kinh.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu tham chiếu của Sun et al. (2025) trình bày so sánh trực tiếp đầu tiên trên quy mô lớn giữa các chất ức chế vận chuyển đồng vận đường–natri 2 (SGLT2is) và metformin về nguy cơ PD mới mắc ở người lớn có T2DM. Sử dụng mạng lưới hồ sơ y tế điện tử TriNetX bao phủ 142 tổ chức y tế từ 2005 đến 2025, các nhà nghiên cứu đã xác định 913.428 bệnh nhân đủ điều kiện: 96.018 người dùng SGLT2is và 817.410 người dùng metformin. Bệnh nhân có tiền sử PD, các bệnh thoái hóa thần kinh khác hoặc tiếp xúc với các thuốc hạ đường huyết có tác dụng bảo vệ hoặc độc hại thần kinh đã biết bị loại trừ.

Để giảm nhiễu loạn, ghép điểm xu hướng 1:1 cân bằng các nhóm về các biến nhân khẩu học, lâm sàng và dược lý. Phân tích thời gian đến sự kiện sử dụng các mô hình nguy cơ tỷ lệ tỷ lệ Cox để ước lượng các tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (aHRs) cho PD mới mắc, với các phân tích bổ sung cho mất trí nhớ và tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân như các kết quả tích cực và toàn diện. Các kết quả đối chứng dương và âm được sử dụng để đánh giá nhiễu loạn còn lại và tính đặc hiệu.

Kết quả chính

Kết quả chính: Sau khi ghép điểm xu hướng, việc sử dụng SGLT2i có liên quan đến nguy cơ PD mới mắc thấp hơn 28% so với metformin (aHR 0,72; khoảng tin cậy 95% 0,62–0,84; p < 0,0001). Độ lớn của hiệu ứng là có ý nghĩa lâm sàng và thống kê vững chắc trong mô hình điều chỉnh chính.

Kết quả phụ và xác minh: Mất trí nhớ—được sử dụng như một kết quả đối chứng dương dựa trên các gợi ý trước đây về lợi ích nhận thức của SGLT2i—cũng giảm ở người dùng SGLT2i (aHR 0,73; khoảng tin cậy 95% 0,68–0,78; p < 0,0001), tạo ra sự nhất quán nội bộ cho tín hiệu bảo vệ thần kinh. Các kết quả đối chứng âm (các kết quả không có khả năng bị ảnh hưởng bởi sự tiếp xúc thuốc) không có liên quan, hỗ trợ tính đặc hiệu và giảm bớt lo ngại về nhiễu loạn hệ thống trong xác định kết quả.

Tử vong: Tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân thấp hơn ở người dùng SGLT2i (aHR 0,85; khoảng tin cậy 95% 0,83–0,89; p < 0,0001), phù hợp với lợi ích sinh tồn tim mạch và thận đã được thiết lập của SGLT2is ở dân số T2DM và có thể liên quan như một rủi ro cạnh tranh trong phân tích kết quả thoái hóa thần kinh.

Phân tích nhạy cảm: Tác giả báo cáo sự vững chắc qua nhiều phương pháp phân tích, mặc dù chi tiết về thời gian tiếp xúc, liều lượng, tuân thủ và thời gian so với thời gian mắc bệnh tiểu đường không được mô tả đầy đủ trong bản tóm tắt và vẫn là những lưu ý quan trọng.

Tính khả thi sinh học và các cơ chế tiềm năng

Tính khả thi cơ chế tăng cường lập luận rằng SGLT2is có thể ảnh hưởng đến các quá trình thoái hóa thần kinh. Các cơ chế ứng viên bao gồm cải thiện các hồ sơ chuyển hóa toàn thân và trung ương (giảm kháng insulin), giảm viêm, tăng cường chức năng ty thể và autophagy, giảm stress oxy hóa, điều chỉnh dòng máu não và tác dụng trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương thông qua biểu hiện SGLT trong mô não. SGLT2is cũng thay đổi việc sử dụng chất nền năng lượng (ketogenesis), có thể mang lại các hiệu ứng bảo vệ thần kinh về mặt chuyển hóa. Ngược lại, metformin đã cho thấy các tín hiệu bảo vệ thần kinh trong các mô hình tiền lâm sàng và một số bối cảnh dịch tễ học, nhưng các tác dụng này có thể khác nhau tùy theo liều lượng, thời gian và dân số.

Bình luận chuyên gia: ưu điểm, hạn chế và diễn giải

Ưu điểm của phân tích này bao gồm dữ liệu thực tế lớn, đa tổ chức với phạm vi thời gian dài, việc loại trừ cẩn thận các bệnh thoái hóa thần kinh hiện hữu, việc sử dụng ghép điểm xu hướng qua nhiều biến số và việc áp dụng các kết quả đối chứng dương và âm để đánh giá nhiễu loạn. Những đặc điểm này tăng cường niềm tin rằng các mối liên hệ được quan sát xứng đáng được chú ý.

Tuy nhiên, các hạn chế quan trọng hạn chế việc diễn giải nhân quả:

  • Nhiễu loạn còn lại: Bất chấp việc ghép, các yếu tố nhiễu loạn chưa được đo lường—như thời gian mắc bệnh tiểu đường, gánh nặng đường huyết tích lũy (trajec-tory A1c), tình trạng kinh tế xã hội, hoạt động thể chất, tiếp xúc với chất độc môi trường, tiền sử gia đình, các triệu chứng không vận động sớm của PD (ví dụ, rối loạn hành vi ngủ REM) và hút thuốc—có thể ảnh hưởng đến cả sự lựa chọn thuốc và nguy cơ PD.
  • Thiên lệch kênh và chỉ định: SGLT2is có nhiều khả năng được kê đơn cho bệnh nhân có các bệnh tim mạch hoặc thận cụ thể hoặc ở các dòng điều trị sau; metformin thường là lựa chọn đầu tiên. Sự khác biệt về thời gian theo dõi và các bệnh cạnh tranh có thể gây thiên lệch mối liên hệ.
  • Đo lường sự tiếp xúc: Các hồ sơ kê đơn EHR không đảm bảo tuân thủ, sự kiên trì hoặc đo lường chính xác của sự tiếp xúc tích lũy. Thời gian bắt đầu so với thời điểm mắc bệnh tiểu đường và thời gian ủ cho các quá trình thoái hóa thần kinh là quan trọng nhưng thường không có sẵn trong các tập dữ liệu quản trị.
  • Xác định kết quả: Chẩn đoán PD trong EHR có thể bị chậm trễ hoặc nhầm lẫn, và việc tiếp xúc với hệ thống chăm sóc sức khỏe ít hơn ở một số nhóm có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ phát hiện. Xác nhận của chuyên gia thần kinh và các tiêu chuẩn chẩn đoán chuẩn hóa không được áp dụng một cách tiền cứu.
  • Rủi ro cạnh tranh: Tỷ lệ tử vong thấp hơn ở người dùng SGLT2i có thể nghịch lý tăng tỷ lệ mắc PD được quan sát nếu những người sống sót sống lâu hơn để biểu hiện PD, hoặc ngược lại giảm tỷ lệ mắc nếu các nguyên nhân cạnh tranh loại bỏ bệnh nhân trước khi PD phát triển. Nghiên cứu báo cáo tỷ lệ tử vong thấp hơn, nhưng tác động tổng thể đối với xác định PD yêu cầu phân tích rủi ro cạnh tranh cẩn thận.

Tóm lại, mối liên hệ này là thuyết phục và có tính khả thi sinh học nhưng chưa phải là bằng chứng quyết định về nhân quả.

Suy luận lâm sàng và các bước tiếp theo

Đối với các bác sĩ lâm sàng, những kết quả này chưa nên thay đổi việc kê đơn theo hướng dẫn. SGLT2is vẫn được chỉ định cho bệnh nhân T2DM có các chỉ định tim mạch, thận hoặc suy tim phù hợp. Tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm năng thêm một lý do để xem xét khi bệnh nhân đủ điều kiện sử dụng liệu pháp SGLT2i, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi có nguy cơ thoái hóa thần kinh cao hơn, nhưng quyết định chung nên cân nhắc các lợi ích đã được thiết lập và các rủi ro đã biết (ví dụ, nhiễm nấm niệu đạo, acidosis đái tháo đường euglycemic ở một số bệnh nhân, mất nước).

Những ưu tiên nghiên cứu:

  • Nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên tiền cứu hoặc các thử nghiệm thực tế với các kết quả thoái hóa thần kinh hoặc các dấu ấn sinh học thay thế đã được xác nhận (ví dụ, hình ảnh, dấu ấn CSF) là cần thiết để xác lập nhân quả và lượng hóa sự giảm nguy cơ tuyệt đối.
  • Nghiên cứu cơ chế trên các mô hình động vật và các nghiên cứu dấu ấn sinh học ở người nên xác định các con đường (điều hòa insulin, chức năng ty thể, autophagy, viêm) và xác định các nhóm có khả năng được hưởng lợi nhất.
  • Các nghiên cứu quan sát chi tiết hơn về thời gian mắc bệnh tiểu đường, kiểm soát đường huyết, liều lượng, tuân thủ và rủi ro cạnh tranh—tốt nhất là với chẩn đoán PD được xác nhận bởi chuyên gia—có thể tinh chỉnh hơn các ước lượng hiệu ứng.
  • Nghiên cứu dược dịch tễ học khám phá so sánh các chất ức chế SGLT2 khác nhau và đánh giá sự tương tác với các thuốc hạ đường huyết khác (bao gồm metformin) có thể làm rõ các tác dụng cộng gộp hoặc cộng hưởng.

Kết luận

Nghiên cứu lớn của TriNetX do Sun et al. cung cấp bằng chứng thực tế đầu tiên trong thực tế cho thấy các chất ức chế SGLT2 có thể liên quan đến nguy cơ Parkinson thấp hơn đáng kể so với metformin ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2. Kết quả này được hỗ trợ bởi sự giảm tương tự về mất trí nhớ và tỷ lệ tử vong thấp hơn, và nó có tính khả thi sinh học. Tuy nhiên, thiết kế quan sát và khả năng nhiễu loạn còn lại cản trở các tuyên bố nhân quả quyết định. Những kết quả này nên được coi là tạo ra giả thuyết và thúc đẩy các thử nghiệm lâm sàng tiền cứu, các nghiên cứu cơ chế và đánh giá cẩn thận lợi ích–rủi ro ở cấp độ bệnh nhân khi chọn liệu pháp hạ đường huyết.

Tài trợ và clinicaltrials.gov

Bài báo gốc liệt kê các tác giả và các tổ chức liên kết; các chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm nên được kiểm tra trong bản công bố gốc: Sun M, Wang X, Lu Z, et al. SGLT2 inhibitors vs. metformin for Parkinson’s disease risk reduction in type 2 diabetes. J Parkinsons Dis. 2025. DOI: 10.1177/1877718X251359391. PMID: 40671477.

Tham khảo

1. Sun M, Wang X, Lu Z, Yang Y, Lv S, Miao M, Chen WM, Wu SY, Zhang J. SGLT2 inhibitors vs. metformin for Parkinson’s disease risk reduction in type 2 diabetes. J Parkinsons Dis. 2025 Jul 17:1877718X251359391. doi: 10.1177/1877718X251359391. Epub ahead of print. PMID: 40671477.

(Độc giả được khuyến khích tham khảo bài báo gốc để có đầy đủ chi tiết phương pháp và theo dõi các nghiên cứu ngẫu nhiên và cơ chế đang nổi lên sẽ kiểm tra những kết quả hấp dẫn này.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận