Nhấn Mạnh
Bốn điểm chính từ nghiên cứu này: (1) Sự ra mắt của vắc-xin HPV trong 17 năm qua đã dẫn đến sự giảm đáng kể các trường hợp nhiễm HPV loại vắc-xin ở phụ nữ trẻ đã được tiêm chủng. (2) Hiệu ứng bảo vệ nhóm rõ ràng, với sự giảm tỷ lệ mắc HPV cũng được ghi nhận ở phụ nữ chưa được tiêm chủng. (3) Những lợi ích này vẫn tồn tại mặc dù người tham gia đã có kinh nghiệm tình dục và có nguy cơ tăng cao mắc HPV. (4) Dữ liệu cấp dân số khẳng định tác động thực tế của cả vắc-xin 2 valent, 4 valent và 9 valent trong suốt thời gian.
Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Tật
Nhiễm virus u nhú người (HPV) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh ung thư vùng sinh dục và họng hầu trên toàn thế giới, với ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh ung thư liên quan đến HPV phổ biến nhất ở phụ nữ. Vắc-xin phòng ngừa HPV, được giới thiệu lần đầu tiên vào giữa thập kỷ 2000, bao gồm vắc-xin 2 valent (2vHPV), 4 valent (4vHPV) và sau đó là vắc-xin 9 valent (9vHPV), nhắm mục tiêu vào các loại HPV có nguy cơ cao gây ra phần lớn các bệnh ung thư. Các thử nghiệm lâm sàng đã xác lập hiệu quả cao của vắc-xin; tuy nhiên, việc hiểu hiệu quả của chúng trong môi trường thực tế, sau khi được cấp phép, đặc biệt là ở các cô gái và phụ nữ trẻ có kinh nghiệm tình dục và có nguy cơ tăng cao, là rất quan trọng để hướng dẫn chính sách tiêm chủng và tối ưu hóa chiến lược phòng ngừa ung thư.
Thiết Kế Nghiên Cứu
Phân tích ngang mặt cắt này tổng hợp dữ liệu từ sáu nghiên cứu giám sát được thực hiện từ năm 2006 đến 2023. Đối tượng nghiên cứu bao gồm 2.335 cô gái và phụ nữ trẻ có kinh nghiệm tình dục trong độ tuổi từ 13 đến 26 tuổi, được tuyển chọn liên tục từ các cơ sở lâm sàng, với đa số là người Mỹ gốc Phi (65,4%) và một tỷ lệ đáng kể báo cáo lịch sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (51,2%) và nhiều (≥2) bạn tình nam (78,9%). Tình trạng tiêm chủng HPV được phân loại là đã tiêm chủng nếu người tham gia đã nhận ít nhất một liều vắc-xin. Nghiên cứu áp dụng cân bằng xác suất điều trị với điểm nghiêng để điều chỉnh cho sự khác biệt về đặc điểm người tham gia qua các đợt nghiên cứu. Các kết quả đo lường chính bao gồm sự dương tính của DNA HPV đối với ít nhất một loại HPV mục tiêu của vắc-xin, được đánh giá riêng biệt cho các mục tiêu 2vHPV, 4vHPV và 9vHPV.
Kết Quả Chính
Tỷ lệ tiêm chủng tăng mạnh từ 0% vào năm 2006 lên 82,1% vào năm 2023. Trong số những người tham gia đã tiêm chủng, tỷ lệ mắc các loại HPV mục tiêu của 2vHPV giảm từ 27,7% xuống 0,4%, tương đương với sự giảm tương đối 98,4%. Tương tự, tỷ lệ mắc HPV loại 4vHPV giảm từ 35,4% xuống 2,1% (sự giảm tương đối 94,2%), và tỷ lệ mắc HPV loại 9vHPV giảm 75,7% (từ 48,6% xuống 11,8%).
Quan trọng hơn, sự giảm đáng kể cũng được ghi nhận ở những người tham gia chưa tiêm chủng, cho thấy bảo vệ nhóm. Đối với các loại HPV 2vHPV, tỷ lệ mắc giảm từ 25,8% xuống 7,3% (sự giảm tương đối 71,6%), và tỷ lệ mắc HPV loại 4vHPV giảm 75,8%. Sự giảm tỷ lệ mắc HPV loại 9vHPV ít rõ rệt hơn, đạt 27,2% ở phụ nữ chưa tiêm chủng.
Phân tích hồi quy logistic điều chỉnh hỗ trợ những phát hiện này. Tỷ lệ mắc ít nhất một loại HPV 2vHPV giảm đáng kể ở tất cả người tham gia (aOR 0,03), đã tiêm chủng (aOR 0,01) và chưa tiêm chủng (aOR 0,23). Tương tự, tỷ lệ mắc HPV 4vHPV cũng thấp hơn đáng kể. Đối với các loại HPV 9vHPV, sự giảm đáng kể được ghi nhận ở tất cả và nhóm đã tiêm chủng nhưng không rõ ràng ở nhóm chưa tiêm chủng.
Những dữ liệu này nhấn mạnh hiệu quả toàn diện của vắc-xin và hiệu ứng bảo vệ nhóm rộng rãi kéo dài 17 năm sau khi triển khai, mặc dù nhiều phụ nữ trẻ có nguy cơ cao không hoàn thành đủ liều vắc-xin.
Bình Luận Chuyên Gia
Những phát hiện này đại diện cho bằng chứng thuyết phục về tác động sức khỏe cộng đồng của các chương trình tiêm chủng HPV trong các quần thể thanh thiếu niên và phụ nữ trẻ có nguy cơ cao đa dạng. Sự giảm đáng kể tỷ lệ mắc HPV loại vắc-xin ở những người đã tiêm chủng khẳng định hiệu quả lâm sàng của các thử nghiệm lâm sàng chuyển hóa thành hiệu quả thực tế. Tương tự quan trọng là lợi ích bảo vệ nhóm được quan sát ở những phụ nữ chưa tiêm chủng, có thể do giảm truyền nhiễm trong cộng đồng.
Việc bao gồm các quần thể có nguy cơ tăng cao, bao gồm các cô gái trẻ có kinh nghiệm tình dục với các bệnh lây truyền qua đường tình dục và nhiều bạn tình, giải quyết một khoảng trống kiến thức quan trọng. Nó cho thấy việc tiêm chủng có thể mang lại bảo vệ ngay cả khi tiêm chủng sau khi bắt đầu hoạt động tình dục, mặc dù lý tưởng nhất là tiêm chủng trước khi tiếp xúc với HPV vẫn là tối ưu.
Một số hạn chế bao gồm thiết kế quan sát, ngang mặt cắt và khả năng còn sót lại sự nhiễu loạn mặc dù đã điều chỉnh điểm nghiêng. Ngoài ra, theo dõi dài hạn sẽ rất cần thiết để xác nhận tác động bền vững của vắc-xin đối với tỷ lệ mắc HPV và, cuối cùng, tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung.
Dù sao, những dữ liệu mạnh mẽ này hỗ trợ nỗ lực tiếp tục cải thiện tỷ lệ bao phủ và hoàn thành vắc-xin HPV trên toàn thế giới, với sự nhấn mạnh đặc biệt vào việc tiếp cận các nhóm có nguy cơ cao.
Kết Luận
Sau 17 năm kể từ khi giới thiệu vắc-xin HPV, nghiên cứu giám sát đa đợt này quy mô lớn chứng minh hiệu quả cấp dân số mạnh mẽ và bảo vệ nhóm ở các cô gái và phụ nữ trẻ có nguy cơ tăng cao mắc HPV. Sự giảm đáng kể tỷ lệ mắc HPV loại vắc-xin ở cả những người đã tiêm chủng và chưa tiêm chủng làm nổi bật vai trò quan trọng của vắc-xin trong việc kiểm soát sự lây lan của HPV và đặt nền tảng cho sự giảm tiếp tục các bệnh ung thư liên quan đến HPV. Những phát hiện này củng cố khuyến nghị tiêm chủng hiện tại và nhấn mạnh tầm quan trọng về sức khỏe cộng đồng để tăng cường tiếp cận và tỷ lệ tiêm chủng vắc-xin.
Tài Liệu Tham Khảo
1. DeSieghardt A, Ding L, Ermel A, Franco EL, Dagnall C, Brown DR, Yao S, Kahn JA. Hiệu quả cấp dân số và bảo vệ nhóm 17 năm sau khi giới thiệu vắc-xin HPV. JAMA Pediatr. 2025 Sep 29. doi:10.1001/jamapediatrics.2025.3568. Epub ahead of print. PMID: 41021257.
2. Garland SM, Kjaer SK, Muñoz N, et al. Tác động và hiệu quả của vắc-xin chống virus u nhú người tetravalent: Đánh giá hệ thống 10 năm kinh nghiệm thực tế. Clin Infect Dis. 2016;63(4):519–527.
3. Drolet M, Bénard É, Boily MC, et al. Tác động cấp dân số, bảo vệ nhóm, và loại bỏ sau khi tiêm chủng virus u nhú người: Đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các dự đoán từ các mô hình động truyền nhiễm. Lancet Public Health. 2019;4(1):e19–e31.