Ngoài MACE: Semaglutide Giảm Gánh Nặng Nhập Viện ở Bệnh Nhân Béo Phì và Bệnh Tim Mạch

Ngoài MACE: Semaglutide Giảm Gánh Nặng Nhập Viện ở Bệnh Nhân Béo Phì và Bệnh Tim Mạch

Những Điểm Nổi Bật

Thử nghiệm SELECT (Semaglutide Effects on Cardiovascular Outcomes in People with Overweight or Obesity) trước đây đã chứng minh rằng semaglutide 2.4 mg giảm nguy cơ các sự cố tim mạch nghiêm trọng (MACE) 20%. Phân tích thăm dò mới này mở rộng những kết quả đó, tập trung vào tác động rộng lớn hơn đối với việc sử dụng dịch vụ y tế.

Các kết quả chính từ phân tích bao gồm:

  • Giảm 10% tổng số lần nhập viện vì bất kỳ nguyên nhân nào (18.3 so với 20.4 trên 100 năm bệnh nhân).
  • Giảm 11% tổng số ngày nằm viện trên 100 năm bệnh nhân.
  • Giảm đáng kể số lần nhập viện liên quan đến các sự cố không mong muốn nghiêm trọng (SAEs).
  • Kết quả nhất quán trong các nhóm phụ khác nhau, bao gồm độ tuổi, giới tính và chỉ số BMI ban đầu.

Tác Động Của Béo Phì và Bệnh Tim Mạch

Béo phì và thừa cân là nguyên nhân được công nhận rộng rãi của bệnh tim mạch (CVD), góp phần gây ra tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, ngay cả khi không có tiểu đường, người béo phì và có bệnh tim mạch đã xác định vẫn đối mặt với nguy cơ cao tái phát sự cố và nhập viện thường xuyên. Nhập viện đại diện cho một gánh nặng đáng kể không chỉ cho bệnh nhân—ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ biến chứng do nhập viện—mà còn cho các hệ thống y tế trên toàn thế giới do chi phí lớn liên quan đến chăm sóc nội trú.

Trong khi phân tích chính của thử nghiệm SELECT là một nghiên cứu mang tính bước ngoặt chứng minh rằng các chất kích thích thụ thể GLP-1 có thể cải thiện các kết quả tim mạch nghiêm trọng ở dân số không có tiểu đường, thì tác động đối với dấu chân y tế tổng thể—cụ thể là việc sử dụng tài nguyên bệnh viện—vẫn là một câu hỏi quan trọng chưa được trả lời. Phân tích thăm dò này giải quyết khoảng cách đó, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về giá trị điều trị của semaglutide.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp

Thử nghiệm SELECT là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, đa trung tâm. Nó đã tuyển chọn 17.604 bệnh nhân từ 45 tuổi trở lên có bệnh tim mạch đã xác định (đã từng bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc bệnh động mạch ngoại biên) và chỉ số BMI 27 trở lên. Điều quan trọng là, các đối tượng tham gia không có tiền sử tiểu đường khi tham gia.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 để nhận semaglutide tiêm dưới da hàng tuần (2.4 mg) hoặc giả dược tương ứng. Thời gian theo dõi trung bình là 41.8 tháng. Phân tích thăm dò được xác định trước này tập trung vào tổng số lần nhập viện và tổng thời gian (ngày) nằm viện. Để tính toán các lần nhập viện nhiều lần cho mỗi bệnh nhân, các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình Anderson-Gill và hồi quy nhị thức âm để tính toán tỷ lệ trung bình (MR) và tỷ lệ tỷ lệ (RR).

Các Kết Quả Chính: Giảm Số Lần Nhập Viện và Ngày Nằm Viện

Thử nghiệm đã ghi nhận tổng cộng 11.287 lần nhập viện trong thời gian theo dõi, nhấn mạnh mức độ bệnh tật cao trong dân số bệnh nhân này. Kết quả cho thấy lợi ích rõ ràng cho những bệnh nhân được điều trị bằng semaglutide.

Tổng Số Lần Nhập Viện

Bệnh nhân trong nhóm semaglutide trải qua ít lần nhập viện hơn đáng kể vì bất kỳ nguyên nhân nào. Tần suất là 18.3 lần nhập viện trên 100 năm bệnh nhân trong nhóm semaglutide so với 20.4 trong nhóm giả dược. Điều này dẫn đến tỷ lệ trung bình (MR) là 0.90 (KTC 95%, 0.85-0.95; P < .001), đại diện cho việc giảm 10% tần suất nhập viện.

Nhập Viện Vì Sự Cố Không Mong Muốn Nghiêm Trọng

Khi xem xét cụ thể các lần nhập viện được phân loại là sự cố không mong muốn nghiêm trọng, sự giảm vẫn nhất quán. Nhóm semaglutide có 15.2 lần nhập viện trên 100 năm bệnh nhân so với 17.1 trong nhóm giả dược (MR, 0.89; KTC 95%, 0.84-0.94; P < .001).

Thời Gian Nằm Viện

Bên cạnh số lần nhập viện, tổng thời gian nằm viện cũng được giảm. Số ngày nằm viện vì bất kỳ nguyên nhân nào trên 100 năm bệnh nhân là 157.2 cho semaglutide so với 176.2 cho giả dược, với tỷ lệ tỷ lệ (RR) là 0.89 (KTC 95%, 0.82-0.98; P = .01). Tương tự, số ngày nằm viện vì SAEs giảm 11% (RR, 0.89; KTC 95%, 0.81-0.98; P = .02).

Sự Nhất Quán Trong Các Nhóm Phụ và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Một khía cạnh đáng chú ý của các kết quả này là sự nhất quán. Việc giảm số lần nhập viện được quan sát thấy bất kể chỉ số BMI ban đầu, độ tuổi hoặc giới tính của bệnh nhân. Điều này cho thấy lợi ích của semaglutide đối với việc sử dụng dịch vụ y tế áp dụng rộng rãi cho các bệnh nhân có béo phì và bệnh tim mạch. Sự thiếu đồng nhất trong các nhóm phụ này củng cố tiềm năng của semaglutide để phục vụ như một liệu pháp nền tảng trong dân số này.

Bình Luận Chuyên Gia: Ý Nghĩa Lâm Sàng và Kinh Tế

Việc giảm số lần nhập viện là một điểm cuối quan trọng cho cả lâm sàng và các chuyên gia chính sách y tế. Từ góc độ lâm sàng, mỗi lần tránh nhập viện đại diện cho việc giảm sự căng thẳng của bệnh nhân và giảm nguy cơ ‘hội chứng sau nhập viện’—một giai đoạn dễ tổn thương mà bệnh nhân có nguy cơ cao tái nhập viện và suy giảm chức năng.

Về cơ chế, việc giảm số lần nhập viện có thể xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố. Mặc dù việc giảm MACE (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong tim mạch) là yếu tố chính, tác động của semaglutide đối với việc giảm cân, huyết áp, viêm hệ thống và có thể các triệu chứng suy tim (như được thấy trong các thử nghiệm STEP-HFpEF) có thể đóng góp vào việc giảm các lần nhập viện không phải do tim mạch. Bằng cách cải thiện sức khỏe chuyển hóa và tim mạch tổng thể của bệnh nhân, semaglutide dường như tăng cường khả năng chống chịu sinh lý.

Từ góc độ kinh tế, dữ liệu này rất quan trọng cho các phân tích hiệu quả chi phí. Nhập viện là thành phần đắt đỏ nhất của chăm sóc tim mạch. Việc giảm 10-11% số ngày nằm viện có thể chuyển đổi thành tiết kiệm chi phí đáng kể cho các bên thanh toán y tế, có thể bù đắp chi phí mua thuốc trong dân số có nguy cơ cao.

Giới Hạn Của Nghiên Cứu

Là một phân tích thăm dò, các kết quả này nên được diễn giải với sự thận trọng. Mặc dù các kết quả đã được xác định trước, nhưng thử nghiệm không chủ yếu được thiết kế để phát hiện sự khác biệt về tổng số ngày nằm viện. Ngoài ra, các nguyên nhân cụ thể của nhập viện (ví dụ, tim mạch so với không phải tim mạch) không được nêu chi tiết đầy đủ trong phân tích cụ thể này, điều này sẽ hữu ích để hiểu rõ hơn về các sự cố lâm sàng đang được ngăn chặn.

Kết Luận

Phân tích thăm dò của SELECT xác nhận rằng lợi ích của semaglutide 2.4 mg vượt xa việc phòng ngừa các sự cố tim mạch nghiêm trọng. Bằng cách giảm tần suất và thời gian nằm viện, semaglutide mang lại cải thiện có ý nghĩa trong quá trình lâm sàng của bệnh nhân có béo phì và bệnh tim mạch đã xác định. Những kết quả này hỗ trợ việc chuyển đổi mô hình trong quản lý béo phì, từ việc giảm cân đơn thuần sang chiến lược toàn diện để giảm gánh nặng bệnh tật toàn cầu và việc sử dụng dịch vụ y tế.

Quỹ Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm

Thử nghiệm SELECT được tài trợ bởi Novo Nordisk. ClinicalTrials.gov Identifier: NCT03574597.

Tham Khảo

1. Nicholls SJ, Ryan DH, Deanfield J, et al. Semaglutide and Hospitalizations in Patients With Obesity and Established Cardiovascular Disease: An Exploratory Analysis of the SELECT Randomized Clinical Trial. JAMA Cardiol. Published online December 23, 2024. doi:10.1001/jamacardio.2025.4824.

2. Lincoff AM, Brown-Frandsen K, Colhoun HM, et al. Semaglutide and Cardiovascular Outcomes in Obesity without Diabetes. N Engl J Med. 2023;389(24):2221-2232. doi:10.1056/NEJMoa2307513.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận