Semaglutide 2.4 mg Một Lần Mỗi Tuần để Quản Lý Béo Phì ở Người Lớn Châu Á: Hiệu Quả, An Toàn và Nhìn Nhận Chính Sách từ Thử Nghiệm STEP 11

Semaglutide 2.4 mg Một Lần Mỗi Tuần để Quản Lý Béo Phì ở Người Lớn Châu Á: Hiệu Quả, An Toàn và Nhìn Nhận Chính Sách từ Thử Nghiệm STEP 11

Nền Tảng Nghiên Cứu và Gánh Nặng Bệnh Tật

Béo phì là một bệnh mãn tính, tái phát, liên quan đến nguy cơ tăng của bệnh tim mạch, đái tháo đường tuýp 2 và tử vong do mọi nguyên nhân. Trên phạm vi toàn cầu, tỷ lệ mắc bệnh đang tăng lên, bao gồm cả ở các nước châu Á, nơi hậu quả sức khỏe của béo phì xuất hiện ở chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp hơn so với dân số phương Tây. Nhận thức được điều này, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến nghị định nghĩa béo phì ở nhiều dân số châu Á tại BMI ≥25 kg/m², thay vì ≥30 kg/m² như tiêu chuẩn ở các nhóm dân tộc khác. Sự điều chỉnh này nhằm giải thích cho nguy cơ tim mạch và chuyển hóa không tương xứng mà người châu Á gặp phải ở những ngưỡng BMI thấp hơn.

Mặc dù can thiệp lối sống là nền tảng của quản lý béo phì, liệu pháp thuốc thường đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được giảm cân đáng kể. Semaglutide, một chất đồng vận thụ thể peptit giống glucagon-1 (GLP-1 RA), đã chứng minh hiệu quả mạnh mẽ trong việc giảm cân ở các dân số đa dạng nhưng dữ liệu cụ thể về các nhóm dân số châu Á mắc béo phì (BMI ≥25 kg/m²) không có đái tháo đường còn ít. Vì vậy, thử nghiệm STEP 11 đã được thiết kế để giải quyết nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng này bằng cách đánh giá hiệu quả và an toàn của semaglutide 2.4 mg một lần mỗi tuần kết hợp với can thiệp lối sống ở người lớn từ Hàn Quốc và Thái Lan mắc béo phì.

Thiết Kế Nghiên Cứu

STEP 11 là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 kéo dài 44 tuần, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, được thực hiện tại 12 địa điểm lâm sàng ở Hàn Quốc và Thái Lan. Người lớn từ 18 tuổi trở lên ở Thái Lan và từ 19 tuổi trở lên ở Hàn Quốc, có nguồn gốc châu Á, BMI ≥25 kg/m² và không có đái tháo đường, đã được tuyển chọn tham gia.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 2:1 để nhận hoặc semaglutide 2.4 mg một lần mỗi tuần hoặc giả dược dưới da. Cả hai nhóm đều áp dụng các can thiệp lối sống chuẩn, bao gồm chế độ ăn giảm calo và tăng cường hoạt động thể chất. Dãy ngẫu nhiên hóa được tạo ra bằng máy tính, sử dụng ngẫu nhiên theo khối. Việc che giấu được duy trì cho các đối tượng, nhà cung cấp chăm sóc, nhà nghiên cứu và người đánh giá kết quả.

Các điểm cuối chính là: (1) phần trăm thay đổi cân nặng từ cơ bản đến tuần 44, và (2) tỷ lệ các đối tượng đạt giảm cân ≥5% tại tuần 44, được phân tích trên cơ sở điều trị theo ý định (ITT). Các điểm cuối phụ xác nhận bao gồm tỷ lệ các đối tượng đạt giảm cân ≥10% và ≥15% và sự thay đổi trung bình về chu vi eo. An toàn và khả năng dung nạp được giám sát thông qua việc theo dõi các sự cố bất lợi ở tất cả các đối tượng đã nhận ít nhất một liều chất thử nghiệm hoặc giả dược.

Thử nghiệm này đã được đăng ký với số nhận diện ClinicalTrials.gov NCT04998136.

Kết Quả Chính

Từ ngày 15 tháng 8 năm 2022 đến ngày 20 tháng 11 năm 2023, tổng cộng 150 đối tượng đã được ngẫu nhiên hóa: 101 người nhận semaglutide 2.4 mg và 49 người nhận giả dược. Hồ sơ nhân khẩu trung bình bao gồm độ tuổi trung bình 39 tuổi, 74% là nữ, cân nặng cơ bản trung bình 83.8 kg và BMI trung bình 31.3 kg/m².

Tuân thủ điều trị cao với chỉ 6% trong nhóm semaglutide và 4% trong nhóm giả dược ngừng sớm.

Nhóm được điều trị bằng semaglutide có sự giảm cân trung bình có ý nghĩa thống kê là 16.0% (SE 0.7), so với 3.1% (SE 0.9) trong nhóm giả dược (p<0.0001). Tương ứng, 96% trong nhóm semaglutide đạt giảm cân ≥5% so với 25% trong nhóm giả dược (p<0.0001). Tương tự, các ngưỡng giảm cân ≥10% và ≥15% được đạt được bởi 78% và 53% trong nhóm semaglutide, so với 10% và 4.2% trong nhóm giả dược (cả hai p<0.0001).

Chu vi eo giảm trung bình 11.9 cm trong nhóm semaglutide so với 3.0 cm trong nhóm giả dược (p<0.0001), hỗ trợ giảm đáng kể mỡ nội tạng.

Về mặt an toàn, các sự cố bất lợi (AEs) được báo cáo ở 89% người dùng semaglutide và 78% người dùng giả dược. Các AEs phổ biến nhất trong nhóm semaglutide là tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, nôn mệt và tiêu chảy, phù hợp với hồ sơ chất đồng vận thụ thể GLP-1 đã biết. Các sự cố bất lợi nghiêm trọng xảy ra ở 13% người dùng semaglutide so với 8% với giả dược; bản tóm tắt không chi tiết về bản chất cụ thể của các sự cố này nhưng cần được xem xét kỹ lưỡng hơn. Tổng thể, semaglutide được dung nạp tốt.

Bình Luận Chuyên Gia

Thử nghiệm STEP 11 mở rộng bằng chứng từ các nghiên cứu semaglutide toàn cầu sang dân số châu Á, nơi định nghĩa và nguy cơ liên quan đến béo phì khác nhau. Việc nghiên cứu này chứng minh hiệu quả và khả năng dung nạp mạnh mẽ của semaglutide ở người châu Á với BMI ≥25 kg/m² lấp đầy một khoảng trống dữ liệu quan trọng. Mức độ giảm cân có ý nghĩa lâm sàng và tương đương với kết quả được nhìn thấy ở các dân số phương Tây có BMI cao hơn. Do nguy cơ tim mạch và chuyển hóa không tương xứng mà người châu Á phải đối mặt ngay cả ở các ngưỡng BMI thấp hơn, can thiệp dược lý sớm và hiệu quả là thận trọng.

Tuy nhiên, thử nghiệm bị hạn chế bởi kích thước mẫu tương đối nhỏ và thời gian theo dõi ngắn hạn. Các nghiên cứu dài hạn hơn để kiểm tra tính bền vững của giảm cân, kết quả tim mạch và các sự cố bất lợi hiếm gặp ở dân số châu Á là mong muốn. Hơn nữa, sự chiếm ưu thế của các đối tượng nữ (74%) có thể hạn chế tính tổng quát đối với nam giới. Cơ chế sinh học tiềm ẩn sự đáp ứng semaglutide tăng cường trong dân số này vẫn cần được làm rõ, mặc dù chất đồng vận thụ thể GLP-1 đã biết giúp ức chế cảm giác đói và cải thiện kiểm soát đường huyết.

Từ góc độ chính sách, STEP 11 hỗ trợ cập nhật các hướng dẫn lâm sàng địa phương ở các nước châu Á để bao gồm semaglutide 2.4 mg trong quản lý béo phì tại các ngưỡng BMI đã định. Các xem xét hoàn trả của người trả tiền nên phản ánh hiệu quả về chi phí của việc giảm cân trong việc giảm các biến chứng chuyển hóa tiếp theo trong ngữ cảnh này.

Kết Luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên điều khiển STEP 11 xác nhận rằng semaglutide 2.4 mg một lần mỗi tuần kết hợp với điều chỉnh lối sống dẫn đến giảm cân đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng ở người lớn châu Á mắc béo phì được định nghĩa bằng BMI ≥25 kg/m², không có đái tháo đường. Hồ sơ an toàn phù hợp với các nghiên cứu trước đây và được chấp nhận trong thực hành lâm sàng. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng đối với cả quản lý lâm sàng và chính sách y tế ở dân số châu Á, nhấn mạnh nhu cầu về các thuật toán điều trị béo phì tùy chỉnh xem xét các ngưỡng BMI và hồ sơ rủi ro đặc biệt theo dân tộc.

Nghiên cứu tiếp tục là cần thiết để đánh giá kết quả dài hạn, con đường cơ chế và hiệu quả thực tế trong việc tối ưu hóa quản lý béo phì ở các dân số đa dạng.

Tham Khảo

1. Lim S, Buranapin S, Bao X, Quiroga M, Park KH, Kang JH, Rinnov AR, Suwanagool A. Once-weekly semaglutide 2·4 mg in an Asian population with obesity, defined as BMI ≥25 kg/m2, in South Korea and Thailand (STEP 11): a randomised, double-blind, placebo-controlled, phase 3 trial. Lancet Diabetes Endocrinol. 2025 Aug 14:S2213-8587(25)00164-0. doi: 10.1016/S2213-8587(25)00164-0. Epub ahead of print. PMID: 40825340.

2. World Health Organization Expert Consultation. Appropriate body-mass index for Asian populations and its implications for policy and intervention strategies. Lancet. 2004;363(9403):157-163.

3. Wilding JPH, Batterham RL, Calanna S, et al. Once-Weekly Semaglutide in Adults with Overweight or Obesity. N Engl J Med. 2021;384(11):989-1002.

4. Rubino D, Abrahamsson N, Davies M, et al. Effect of Continued Weekly Subcutaneous Semaglutide vs Placebo on Weight Loss Maintenance in Adults With Overweight or Obesity: The STEP 4 Randomized Clinical Trial. JAMA. 2021;325(14):1414-1425.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *