Nhấn mạnh
- Đường dẫn chẩn đoán MRI chỉ đạo RAPID đã chứng minh sự sống còn không mắc ung thư tuyến tiền liệt có ý nghĩa lâm sàng cao trong 5 năm ở nam giới có MRI âm tính hoặc kết quả sinh thiết âm tính.
- Bốn trên mười bệnh nhân đã tránh được hoàn toàn việc sinh thiết, không có trường hợp di căn hay tử vong liên quan đến ung thư trong 5 năm.
- Mật độ PSA cao hơn hoặc điểm PI-RADS cao hơn không dự đoán ung thư có ý nghĩa lâm sàng ở những người có khám trước âm tính.
Nền tảng
Chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt truyền thống dựa vào sinh thiết hệ thống của tuyến, thường được kích thích bởi mức độ kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) tăng hoặc dấu hiệu hình ảnh đáng ngờ. Tuy nhiên, sinh thiết mang theo rủi ro—bao gồm nhiễm trùng, chảy máu và điều trị quá mức. MRI đa tham số (mpMRI), kết hợp với điểm PI-RADS, đã nổi lên như một công cụ phân loại quý giá, có thể cho phép bác sĩ an toàn tránh được sinh thiết trong các trường hợp nguy cơ thấp. Mặc dù dữ liệu ngắn hạn hỗ trợ cách tiếp cận này, nhưng kết quả an toàn trung và dài hạn, bao gồm nguy cơ tiến triển và tỷ lệ điều trị, vẫn chưa được hiểu rõ. Đường dẫn chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt MRI chỉ đạo RAPID nhằm mục đích giải quyết khoảng trống này bằng cách tích hợp phân loại nguy cơ dựa trên hình ảnh với giám sát PSA mục tiêu.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này đánh giá các nam giới được xuất viện từ đường dẫn RAPID từ năm 2017 đến 2023. Đối tượng đủ tiêu chuẩn bao gồm những người có MRI không đáng ngờ (điểm PI-RADS hoặc Likert 1–2, hoặc điểm 3 với mật độ PSA dưới 0.12 ng/ml²) và tránh được sinh thiết, hoặc có sinh thiết âm tính mặc dù có MRI đáng ngờ (PI-RADS 3 với mật độ PSA cao hoặc PI-RADS 4–5). Theo dõi bao gồm giám sát PSA định kỳ và đánh giá lâm sàng. Điểm cuối chính là sự sống còn không mắc ung thư có nhóm cấp độ (GG) ≥2 (Dx-FS) và sự sống còn không cần điều trị (TFS). Kết quả phụ bao gồm Dx-FS cho GG ≥3, Dx-FS cho GG 1, sự sống còn không cần sinh thiết (Bx-FS), sự sống còn cụ thể do ung thư, tỷ lệ di căn và tỷ lệ tái chỉ định. Nguồn dữ liệu bao gồm sổ đăng ký triển vọng và hồ sơ lâm sàng điện tử, được bổ sung bằng liên hệ trực tiếp với bệnh nhân không có theo dõi gần đây.
Kết quả chính
Trong số 2334 nam giới được đánh giá thông qua đường dẫn RAPID, 1266 người đáp ứng tiêu chí bao gồm (927 tránh được sinh thiết, 339 có sinh thiết âm tính). Thời gian theo dõi trung bình là 3.4 năm (IQR 2.4–4.9 năm). Tổng cộng, 74 người phát triển ung thư có GG ≥2, trong khi bảy người phát triển bệnh GG 1. Sự sống còn Dx-FS trong 5 năm là 91.9% cho bệnh GG ≥2 (95% CI 90.0–93.9%), và 96.3% cho bệnh GG ≥3 (95% CI 95.0–97.7%). Đối với bệnh GG 1, Dx-FS đạt 99.4% (95% CI 98.9–99.8%). Tỷ lệ TFS trong 5 năm là 94.4% (95% CI 92.6–95.9%).
Trong số những người ban đầu tránh được sinh thiết, sự sống còn Bx-FS trong 5 năm là 79.6% (95% CI 73.7–85.8%), có nghĩa là 39% nhóm đường dẫn ban đầu vẫn không cần sinh thiết sau 5 năm. Điều quan trọng là không có bệnh nhân nào phát triển bệnh di căn hoặc chết vì ung thư tuyến tiền liệt trong khoảng thời gian theo dõi. Các biến số như mật độ PSA cao hơn, điểm PI-RADS cao hơn, hoặc các phát hiện bất thường/histological (ví dụ, sự phát triển không điển hình của tế bào tuyến nhỏ, neoplasia nội biểu mô tuyến tiền liệt cấp cao) không dự đoán chẩn đoán cuối cùng của bệnh GG ≥2.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả này củng cố tính an toàn và giá trị lâm sàng của phân loại dựa trên MRI trong chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt trong khoảng thời gian trung hạn. Sự phụ thuộc của đường dẫn RAPID vào việc kết hợp điểm PI-RADS với đo mật độ PSA cho phép phân loại nguy cơ chính xác và tránh sinh thiết thận trọng. Từ góc độ hệ thống y tế, điều này dịch ra thành giảm thiểu bệnh tật liên quan đến thủ thuật, giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Tuy nhiên, bối cảnh một trung tâm hạn chế tính tổng quát hóa. Hơn nữa, 19% dữ liệu tiềm năng bị loại trừ do thời gian theo dõi ngắn, điều này có thể đã gây ra thiên lệch chọn lọc. Việc kiểm chứng bên ngoài trong các nhóm đa trung tâm với thời gian theo dõi dài hơn sẽ tăng cường sự tin tưởng vào các kết quả này.
Kết luận
Đường dẫn chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt MRI chỉ đạo RAPID an toàn tránh được các sinh thiết không cần thiết mà không làm compromate kết quả ung thư dài hạn. Sau 5 năm, chỉ 1 trong 13 bệnh nhân xuất viện phát triển bệnh GG ≥2, và chỉ 1 trong 20 cần điều trị. Bốn trên mười bệnh nhân đã tránh được hoàn toàn sinh thiết, không có di căn hay tử vong cụ thể do ung thư. Lâm sàng, các kết quả này hỗ trợ việc áp dụng rộng rãi các thuật toán phân loại dựa trên MRI, với việc theo dõi liên tục và giám sát dựa trên PSA cho các nhóm nguy cơ thấp.
Tài trợ và Đăng ký
Chi tiết nghiên cứu dựa trên công trình đã được công bố bởi Ng CPY et al. trong European Urology, 2025. Không có tuyên bố tài trợ cụ thể trong bản tóm tắt. Số đăng ký thử nghiệm lâm sàng không được chỉ định.
Tài liệu tham khảo
Ng CPY, Light A, Eragamreddy SK, Boaz RJ, Hunter A, Ashour O, Alderton D, Nicholls L, Hug O, Ang JZ, Raja A, Chua C, Hasan H, Wong F, Matthews M, Bhola-Stewart H, Adzawoloo-Andersson I, Mendoza R, Smith A, Lloyd J, Yeung M, Silvanto A, Mannion E, Lakhani A, Rockall A, Clark M, Tam H, Tanaka MB, Winkler M, Ahmed HU, Shah TT. Kết quả 5 năm cho nam giới sau MRI âm tính (MRI) hoặc sinh thiết âm tính trong đường dẫn chẩn đoán ung thư tuyến tiền liệt MRI chỉ đạo RAPID. Eur Urol. 2025 Nov 7:S0302-2838(25)04778-5. doi: 10.1016/j.eururo.2025.10.015. Epub ahead of print. PMID: 41206290.
Hướng dẫn liên quan: Hướng dẫn ung thư tuyến tiền liệt của Hiệp hội Urology châu Âu (EAU), cập nhật 2024; Khuyến nghị ung thư tuyến tiền liệt của Viện Sức khỏe và Chăm sóc Quốc gia (NICE).

