Giới thiệu
Nhiễm trùng vẫn là một thách thức lớn về sức khỏe toàn cầu, được đặc trưng bởi phản ứng miễn dịch không điều hòa đối với nhiễm trùng dẫn đến rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng. Thuốc co mạch là liệu pháp cốt lõi trong quản lý sốc nhiễm trùng sớm, thường được tiêm qua catheter tĩnh mạch trung tâm (CVC) để giảm thiểu rủi ro chảy ra ngoài. Tuy nhiên, bằng chứng mới cho thấy sự an toàn và thực tế của việc truyền thuốc co mạch ngoại vi trong hồi sức ban đầu, đặc biệt khi can thiệp nhanh chóng là ưu tiên hàng đầu.
Nền tảng và bối cảnh lâm sàng
Việc sử dụng an toàn thuốc co mạch qua tĩnh mạch ngoại vi đã được tranh luận trong quá khứ do lo ngại về thiếu máu mô, loét và các biến chứng cục bộ khác. Tuy nhiên, các nghiên cứu đơn trung tâm đã gợi ý rằng việc sử dụng ngắn hạn ngoại vi có thể an toàn, nhưng phạm vi hạn chế của chúng hạn chế ứng dụng rộng rãi. Với nhu cầu cấp bách về quản lý nhiễm trùng hiệu quả ngay từ đầu, xác nhận hồ sơ an toàn trong nhiều bối cảnh lâm sàng là cần thiết.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Phân tích nhóm đối chứng triển vọng này sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm CLOVERS, một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát đa trung tâm lớn được thực hiện tại 60 bệnh viện ở Hoa Kỳ từ tháng 3 năm 2018 đến tháng 2 năm 2022. Nghiên cứu bao gồm bệnh nhân bị hạ huyết áp do nhiễm trùng trong 24 giờ đầu tiên từ khi đăng ký, đã nhận thuốc co mạch và không có tiếp cận tĩnh mạch trung tâm ban đầu. Phân tích dữ liệu được thực hiện từ tháng 1 năm 2023 đến tháng 6 năm 2025.
Phơi nhiễm chính là đường dùng thuốc co mạch—ngoại vi so với trung tâm. Các kết quả chính bao gồm tử vong sau 90 ngày, việc tiếp tục sử dụng thuốc co mạch ngoại vi sau 6 giờ và các biến chứng mạch máu. Phương pháp thống kê bao gồm các mô hình đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn đường và mối liên hệ với kết quả.
Kết quả chính
Trong số 1563 bệnh nhân trong thử nghiệm CLOVERS, 582 bệnh nhân (37.2%) đã nhận thuốc co mạch trong 24 giờ đầu tiên, đáp ứng tiêu chí bao gồm. Độ tuổi trung bình là 63 tuổi, và một tỷ lệ đáng kể (45.9%) là nữ. Thuốc co mạch được bắt đầu qua đường ngoại vi ở 490 bệnh nhân (84.2%) và qua đường trung tâm ở 92 bệnh nhân (15.8%).
Phân tích cho thấy yếu tố độc lập duy nhất liên quan đến đường dùng là địa điểm nghiên cứu, với tỷ lệ odds trung bình điều chỉnh là 3.48 (KTC 95%, 1.57–5.38). Điều này nhấn mạnh sự khác biệt về thực hành hơn là các yếu tố cụ thể của bệnh nhân ảnh hưởng đến lựa chọn đường dùng.
Đáng chú ý, tỷ lệ tử vong sau 90 ngày giữa nhóm bắt đầu dùng ngoại vi và trung tâm là tương đương—26.1% so với 37.0%, tương ứng (tỷ lệ odds điều chỉnh, 0.67; KTC 95%, 0.39–1.16)—chỉ ra không có sự khác biệt thống kê đáng kể về kết quả sống còn.
Hơn nữa, 68% bệnh nhân bắt đầu dùng thuốc co mạch ngoại vi tiếp tục sau sáu giờ, nổi bật khả năng tiếp tục truyền mà không cần đặt CVC sớm. Đánh giá an toàn cho thấy biến chứng do thuốc co mạch ngoại vi rất hiếm (0.6%), không có trường hợp loét mô hoặc tổn thương nào được ghi nhận. Trái lại, việc đặt CVC liên quan đến tỷ lệ biến chứng 3.7%, bao gồm nhiễm trùng, chảy máu hoặc vấn đề cơ học.
Sự ảnh hưởng đến thực hành lâm sàng
Những kết quả này ủng hộ việc sử dụng ngắn hạn thuốc co mạch ngoại vi trong nhiễm trùng sớm có thể an toàn và hiệu quả, có thể giảm thiểu thời gian chờ đợi điều trị và tránh các rủi ro liên quan đến việc đặt đường trung tâm. Sự khác biệt về thực hành dường như được thúc đẩy nhiều hơn bởi các quy trình của tổ chức hơn là các yếu tố của bệnh nhân, đề xuất cơ hội cho việc chuẩn hóa và đào tạo.
Hạn chế và hướng phát triển trong tương lai
Thiết kế quan sát của nghiên cứu hạn chế việc xác định nguyên nhân. Ngoài ra, mặc dù tỷ lệ biến chứng thấp, việc giám sát nghiêm ngặt và quy trình là cần thiết để duy trì an toàn. Các thử nghiệm ngẫu nhiên trong tương lai cần thiết để thiết lập hướng dẫn chắc chắn về việc sử dụng thuốc co mạch ngoại vi và tối ưu hóa quy trình truyền.
Kết luận
Trong một nhóm đối chứng đa trung tâm đa dạng, việc truyền thuốc co mạch ngoại vi trong nhiễm trùng sớm đã chứng minh tỷ lệ biến chứng thấp và kết quả bệnh nhân tương đương với việc truyền trung tâm. Những kết quả này hỗ trợ việc áp dụng rộng rãi việc truyền thuốc co mạch ngoại vi, đặc biệt trong giai đoạn hồi sức ban đầu quan trọng, để cải thiện việc chăm sóc nhiễm trùng kịp thời.
Reference:
Munroe ES, Co IN, Douglas I, Hyzy R, Khan A, Nelson K, Park PK, Peltan ID, Rice TW, Seelye S, Self WH, Shapiro NI, Prescott HC; NHLBI PETAL Network. Peripheral Vasopressor Use in Early Sepsis-Induced Hypotension. JAMA Netw Open. 2025 Aug 1;8(8):e2529148. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.29148 . PMID: 40864467 ; PMCID: PMC12391982 .

