Những điểm nổi bật
Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào liệu trình 7 ngày có tỷ lệ không tuân thủ cao hơn (24,0%) so với những bệnh nhân được phân ngẫu nhiên vào liệu trình 14 ngày (16,6%); không tuân thủ có liên quan đến các yếu tố tiên lượng quan trọng.
Sau khi điều chỉnh cho không tuân thủ bằng phương pháp trọng số nghịch đảo xác suất điều trị (IPTW) và phân tích biến số công cụ, các ước lượng hiệu ứng cho liệu trình 7 ngày so với 14 ngày về tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân trong 90 ngày vẫn phù hợp với sự không thua kém.
Các phương pháp suy luận nhân quả tăng cường niềm tin rằng liệu trình kháng sinh 7 ngày nên trở thành tiêu chuẩn cho nhiễm khuẩn huyết không phức tạp do vi khuẩn khác Staphylococcus aureus, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và báo cáo tuân thủ trong các thử nghiệm.
Nền tảng
Nhiễm khuẩn huyết (BSI) là một tình trạng phổ biến và có thể đe dọa tính mạng, thường dẫn đến việc sử dụng kéo dài các liệu trình kháng sinh tiêm tĩnh mạch và/hoặc uống. Liệu trình kéo dài làm tăng chi phí, thời gian nằm viện, các biến chứng liên quan đến đường truyền, các tác dụng phụ của thuốc, và áp lực chọn lọc kháng thuốc. Do đó, quản lý kháng sinh đã ưu tiên xác định thời gian điều trị hiệu quả tối thiểu có thể đạt được sự khỏi bệnh lâm sàng mà không tăng tỷ lệ tử vong hoặc tái phát.
Thử nghiệm BALANCE (NCT03005145) được thiết kế như một nghiên cứu không thua kém ngẫu nhiên so sánh liệu trình kháng sinh 7 ngày với 14 ngày ở người lớn mắc nhiễm khuẩn huyết không phức tạp do các vi khuẩn khác Staphylococcus aureus. Công bố chính cho thấy sự không thua kém của liệu trình ngắn hơn về tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân trong 90 ngày. Tuy nhiên, khoảng 20% người tham gia không tuân thủ thời gian điều trị được chỉ định, gây ra khả năng thiên lệch trong phân tích theo nguyên tắc điều trị (ITT) nếu không tuân thủ có liên quan đến tiên lượng hoặc mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Phân tích sau khi thử nghiệm này của Ong et al. (Lancet Infect Dis 2025) khám phá các yếu tố liên quan đến không tuân thủ và áp dụng các phương pháp suy luận nhân quả để ước lượng hiệu ứng của thời gian điều trị lên tỷ lệ tử vong, đồng thời xem xét các sai lệch từ liệu trình được chỉ định.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp phân tích
Đối tượng: 3.581 người tham gia có dữ liệu kết quả đầy đủ từ thử nghiệm BALANCE, loại trừ các trường hợp nhiễm khuẩn huyết do Staphylococcus aureus và tập trung vào các trường hợp không phức tạp.
Can thiệp và đối chứng: Phân ngẫu nhiên vào thời gian điều trị kháng sinh 7 ngày so với 14 ngày.
Điểm cuối chính: Tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân trong 90 ngày.
Định nghĩa tuân thủ: Hai định nghĩa được sử dụng. Thứ nhất, biến tuân thủ hàng ngày cụ thể cho thử nghiệm do nhân viên nghiên cứu tại các địa điểm ghi lại, định nghĩa tuân thủ là việc nhận liệu trình kháng sinh trong phạm vi ±2 ngày so với liệu trình được chỉ định. Thứ hai, biến tổng thời gian kháng sinh ghi lại tổng số ngày điều trị kháng sinh hệ thống.
Phương pháp phân tích: Các tác giả đã xác định các yếu tố dự đoán không tuân thủ bằng các mô hình hỗn hợp tuyến tính tổng quát. Để giải quyết thiên lệch tiềm ẩn do không tuân thủ, họ đã sử dụng hai chiến lược suy luận nhân quả: trọng số nghịch đảo xác suất điều trị (IPTW) áp dụng cho nhóm theo nguyên tắc và nhóm thực tế, và phân tích biến số công cụ (IV) tận dụng việc phân ngẫu nhiên như một biến số công cụ cho thời gian điều trị nhận được. Cả hai định nghĩa tuân thủ đều được sử dụng trong các phân tích nhạy cảm. Khoảng cách không thua kém 4% được sử dụng trong thử nghiệm chính vẫn được giữ nguyên.
Kết quả chính
Mức độ và các yếu tố dự đoán không tuân thủ
Tổng cộng 728/3.581 bệnh nhân (20,3%) không tuân thủ. Không tuân thủ phổ biến hơn ở nhóm 7 ngày (432/1.802; 24,0%) so với nhóm 14 ngày (296/1.779; 16,6%). Các đặc điểm lâm sàng quan trọng có liên quan đến việc kéo dài liệu trình: mức độ nặng nề của bệnh, nguồn gốc từ ổ bụng và da/mô mềm, sốt kéo dài, và nhiễm khuẩn kéo dài. Các yếu tố liên quan đến việc rút ngắn liệu trình bao gồm nguồn gốc từ catheter mạch máu và sự hiện diện của kháng thuốc.
Ước lượng nhân quả điều chỉnh cho tỷ lệ tử vong trong 90 ngày
Sau khi điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu đo lường từ không tuân thủ, các sự khác biệt về rủi ro điều chỉnh (7 ngày trừ 14 ngày) cho tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân trong 90 ngày phù hợp với kết quả ITT chính và nhất quán với sự không thua kém:
– Phân tích theo nguyên tắc (định nghĩa một): sự khác biệt về rủi ro −1,61% (95% CI −4,13 đến 0,87).
– Phân tích theo nguyên tắc (định nghĩa hai): −1,91% (95% CI −4,61 đến 0,93).
– Phân tích theo thực tế: −0,75% (95% CI −3,36 đến 1,86).
– Phân tích biến số công cụ (định nghĩa một): −2,68% (95% CI −6,65 đến 1,29).
– Phân tích biến số công cụ (định nghĩa hai): −2,80% (95% CI −5,98 đến 0,37).
Trên các phương pháp và định nghĩa tuân thủ, các ước lượng điểm ủng hộ chiến lược 7 ngày (sự khác biệt về rủi ro âm) và các khoảng tin cậy chồng lấn khoảng cách không thua kém 4% được xác định trước theo cách nhất quán với sự không thua kém.
An toàn và các kết quả thứ cấp
Báo cáo sau khi thử nghiệm tập trung vào kết quả chính và đánh giá phương pháp học về thiên lệch; các kết quả an toàn thứ cấp chi tiết (ví dụ, tái phát, nhiễm Clostridioides difficile, biến chứng catheter) không phải là chủ đề chính của phân tích này và vẫn được mô tả trong công bố chính của thử nghiệm.
Giải thích và ý nghĩa phương pháp học
Tại sao không tuân thủ lại quan trọng
Không tuân thủ trong các thử nghiệm ngẫu nhiên có thể làm suy yếu suy luận nhân quả khi các sai lệch từ liệu trình được chỉ định có liên quan đến tiên lượng — một nguồn thông tin cắt bỏ hoặc thiên lệch lựa chọn điều trị điển hình. Trong BALANCE, các bác sĩ thường kéo dài liệu trình ở bệnh nhân mắc bệnh nặng hơn hoặc có dấu hiệu kéo dài, và rút ngắn liệu trình ở các nhóm khác. Nếu không xử lý, sự không tuân thủ khác biệt như vậy có thể làm thiên lệch các so sánh theo nguyên tắc hoặc theo thực tế xa khỏi hiệu ứng ngẫu nhiên thực sự.
Điểm mạnh của phương pháp phân tích
Các tác giả đã xác định đúng các yếu tố dự đoán không tuân thủ và áp dụng hai phương pháp suy luận nhân quả bổ sung. IPTW tìm cách mô phỏng một so sánh ngẫu nhiên giữa những người sẽ tuân thủ, bằng cách cân nhắc các bệnh nhân để cân đối các yếu tố tiên lượng đo lường liên quan đến tuân thủ. Phân tích biến số công cụ tận dụng việc phân ngẫu nhiên như một biến số công cụ để ước lượng hiệu ứng nhân quả trong trường hợp có không tuân thủ dưới các giả định (liên quan, độc lập, hạn chế ngoại lệ). Việc cả hai phương pháp đều đưa ra các kết luận tương tự tăng cường niềm tin rằng sự không tuân thủ được đo lường không thay đổi đáng kể kết luận không thua kém của thử nghiệm.
Hạn chế và mối lo ngại còn lại
– Tính chất sau khi thử nghiệm: Đây là một phân tích thứ cấp và, theo định nghĩa, tạo ra các giả thuyết về cơ chế thiên lệch thay vì thay đổi suy luận ngẫu nhiên.
– Thiên lệch đo lường so với không đo lường: IPTW điều chỉnh cho các yếu tố dự đoán không tuân thủ được quan sát, nhưng sự thiên lệch còn lại do các dấu hiệu mức độ nghiêm trọng không đo lường hoặc phán đoán của bác sĩ vẫn có thể xảy ra. Phân tích biến số công cụ bền vững với sự thiên lệch không đo lường chỉ khi các giả định của biến số công cụ đúng; hạn chế ngoại lệ (rằng việc phân ngẫu nhiên ảnh hưởng đến kết quả chỉ qua thời gian điều trị nhận được) có thể khó kiểm chứng khi hành vi chăm sóc khác nhau tùy theo phân chia.
– Định nghĩa tuân thủ: Cần thiết phải sử dụng hai định nghĩa tuân thủ khác nhau; không có định nghĩa nào hoàn hảo. Đánh giá hàng ngày của nhân viên thử nghiệm có thể tốt hơn trong việc nắm bắt ý định và các sai lệch dự kiến, trong khi tổng thời gian bao quát phơi nhiễm tích lũy nhưng có thể che giấu các mẫu thời gian cụ thể (ví dụ, các gián đoạn ngắn).
– Khả năng áp dụng: Thử nghiệm loại trừ nhiễm khuẩn huyết do Staphylococcus aureus, nhiễm trùng mạch máu, và các hội chứng phức tạp khác. Kết quả do đó chỉ áp dụng cho nhiễm khuẩn huyết không phức tạp; các bác sĩ không nên mở rộng kết quả này cho nhiễm khuẩn huyết do Staphylococcus aureus, viêm nội tâm mạc, nhiễm trùng sâu, hoặc bệnh nhân miễn dịch suy giảm mà không có bằng chứng hỗ trợ.
– Kết quả ngoài tỷ lệ tử vong: Các kết quả quản lý quan trọng (xuất hiện kháng thuốc, nhiễm Clostridioides difficile, biến chứng catheter, tái nhập viện) yêu cầu theo dõi tiếp tục và tổng hợp kết quả thử nghiệm để đánh giá tác động rộng lớn hơn của liệu trình ngắn hơn.
Tác động lâm sàng
Phân tích thứ cấp này mạnh mẽ hơn kết quả chính của BALANCE: đối với người lớn mắc nhiễm khuẩn huyết không phức tạp do vi khuẩn khác Staphylococcus aureus, liệu trình kháng sinh 7 ngày không thua kém 14 ngày về tỷ lệ tử vong toàn nguyên nhân trong 90 ngày, ngay cả sau khi điều chỉnh cho tỷ lệ không tuân thủ đáng kể và các yếu tố tiên lượng liên quan. Đối với các bác sĩ lâm sàng và chương trình quản lý, phân tích này hỗ trợ việc áp dụng 7 ngày làm tiêu chuẩn cho các bệnh nhân đủ điều kiện, đi kèm với việc ghi chép rõ ràng về kiểm soát nguồn gốc nhiễm trùng, sự ổn định lâm sàng, và kế hoạch theo dõi.
Những lưu ý lâm sàng bao gồm đảm bảo kiểm soát nguồn gốc phù hợp, loại trừ các nhiễm trùng phức tạp (ổ sâu/đọng, sự tham gia của vật liệu giả, nhiễm trùng mạch máu), và cá nhân hóa thời gian điều trị cho bệnh nhân miễn dịch suy giảm, nhiễm khuẩn kéo dài, hoặc tái phát dấu hiệu.
Bình luận chuyên gia
Phân tích sau khi thử nghiệm của BALANCE là ví dụ điển hình về cách xử lý không tuân thủ: báo cáo minh bạch về ai đã sai lệch và tại sao, và sử dụng các công cụ suy luận nhân quả để ước lượng hiệu ứng theo nguyên tắc. Phương pháp học sẽ chú ý đến giá trị của việc xác định trước các định nghĩa tuân thủ và phương pháp phân tích trong các giao thức thử nghiệm để tránh sự đa dạng sau khi thử nghiệm. Thực tế, dữ liệu này phù hợp với một khối lượng ngày càng tăng các thử nghiệm ngẫu nhiên hỗ trợ liệu trình ngắn hơn cho nhiều nhiễm khuẩn bacterial, củng cố nguyên tắc quản lý mà không làm compromis sự sống còn.
Kết luận
Không tuân thủ trong BALANCE phổ biến và liên quan đến các yếu tố tiên lượng lâm sàng hợp lý, nhưng không thay đổi đáng kể suy luận chính của thử nghiệm sau khi điều chỉnh kỹ lưỡng. Các kết luận hội tụ từ phân tích trọng số nghịch đảo xác suất điều trị và phân tích biến số công cụ tăng cường niềm tin rằng liệu trình 7 ngày là một tiêu chuẩn hiệu quả và an toàn cho nhiễm khuẩn huyết không phức tạp do vi khuẩn khác Staphylococcus aureus ở người lớn được chọn phù hợp. Việc triển khai nên đi kèm với các tiêu chí đủ điều kiện rõ ràng, chú ý đến kiểm soát nguồn gốc, và giám sát các biến chứng.
Kinh phí và đăng ký thử nghiệm
Thử nghiệm BALANCE được tài trợ bởi Canadian Institutes of Health Research, Health Research Council of New Zealand, Australian National Medical Research Council, Physicians Services Incorporated Ontario, và Ontario Ministry of Health and Long-term Care Innovation Fund. ClinicalTrials.gov identifier: NCT03005145.
Tài liệu tham khảo
1) Ong SWX, Pinto R, Mahar RK, Rishu A, Davis JS, Fowler RA, Tong SYC, Daneman N; BALANCE trial consortium. Accounting for non-adherence to assigned antibiotic treatment duration for bloodstream infection (BALANCE): a post-hoc analysis of a randomised clinical trial. Lancet Infect Dis. 2025 Nov 11:S1473-3099(25)00592-4. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00592-4. Epub ahead of print. PMID: 41237792.
2) Singer M, Deutschman CS, Seymour CW, et al. The Third International Consensus Definitions for Sepsis and Septic Shock (Sepsis-3). JAMA. 2016;315(8):801-810.
Các lĩnh vực nghiên cứu cần tập trung trong tương lai
– Thử nghiệm tiền cứu xác định trước các định nghĩa tuân thủ và kết hợp việc theo dõi tuân thủ thực tế, thực tế trong thế giới thực.
– Thử nghiệm và nghiên cứu quan sát để xác định thời gian điều trị an toàn tối thiểu ở bệnh nhân miễn dịch suy giảm và nhiễm khuẩn huyết do Staphylococcus aureus.
– Các sáng kiến quản lý tích hợp đo lường các kết quả sinh thái (kháng thuốc, C. difficile) liên quan đến việc giảm số ngày dùng kháng sinh ở cấp độ dân số.
– Nghiên cứu định tính để hiểu rõ hơn các yếu tố quyết định của bác sĩ trong việc kéo dài hoặc rút ngắn liệu trình trong BSI.

