Những Điểm Nổi Bật của Thử Nghiệm SARAH
Thử nghiệm SARAH (Sacubitril-Valsartan để Ngăn Chặn Rối Loạn Tim Do Anthracycline ở Bệnh Nhân Có Mức hs-cTnI Tăng Cao Trong Hóa Trị) cung cấp bằng chứng quan trọng về vai trò của chất ức chế thụ thể angiotensin-neprilysin (ARNI) trong lĩnh vực tim-mạch học ung thư. Những điểm nổi bật bao gồm:
1. Sacubitril-valsartan đã giảm đáng kể tỷ lệ mắc rối loạn tim tiềm ẩn, được định nghĩa là giảm hơn 15% độ co dọc toàn cầu (GLS), với tỷ lệ rủi ro tương đối giảm khoảng 72% so với giả dược.
2. Nhóm điều trị đã cải thiện trung bình 2.5% GLS sau sáu tháng, trong khi nhóm giả dược giảm 0.6%, minh họa sự phân biệt rõ ràng trong xu hướng chức năng tim.
3. Mặc dù hiệu quả mạnh mẽ, các bác sĩ cần theo dõi hạ huyết áp, xảy ra thường xuyên hơn ở nhóm sacubitril-valsartan.
4. Nghiên cứu này củng cố tính hữu ích của troponin tim nhạy cảm cao (hs-cTnI) như một dấu hiệu sinh học để kích hoạt các biện pháp can thiệp phòng ngừa chính ở bệnh nhân ung thư nhận các phác đồ có khả năng gây rối loạn tim.
Giới Thiệu: Thách Thức của Rối Loạn Tim Do Anthracycline
Anthracyclines vẫn là nền tảng của hóa trị liệu cho nhiều bệnh ung thư, bao gồm ung thư vú, sarcoma và bạch cầu. Tuy nhiên, hiệu quả lâm sàng của chúng thường bị hạn chế bởi độc tính tim phụ thuộc liều, có thể dẫn đến suy tim không thể đảo ngược. Các chiến lược theo dõi truyền thống thường dựa trên việc phát hiện giảm phân suất tống máu thất trái (LVEF). Tiếc thay, khi LVEF giảm, tổn thương tim đáng kể và thường là vĩnh viễn đã xảy ra.
Trong những năm gần đây, tập trung của tim-mạch học ung thư đã chuyển sang phát hiện sớm và phòng ngừa. Độ co dọc toàn cầu (GLS), đo bằng phương pháp theo dõi mảng vân, đã xuất hiện như một dấu hiệu nhạy cảm hơn để phát hiện tổn thương tim tiềm ẩn trước khi LVEF thay đổi. Đồng thời, việc sử dụng troponin tim đã trở thành cách tiếp cận chuẩn để xác định bệnh nhân có nguy cơ cao mắc rối loạn tim sau hóa trị liệu.
Mặc dù các chất ức chế enzym chuyển (ACE) và beta-blocker đã cho thấy một số lợi ích trong việc ngăn ngừa rối loạn tim, cuộc tìm kiếm các can thiệp dược lý hiệu quả hơn vẫn tiếp tục. Sacubitril-valsartan, kết hợp giữa ức chế neprilysin và ức chế thụ thể angiotensin, đã cách mạng hóa việc điều trị suy tim mãn tính. Thử nghiệm SARAH được thiết kế để điều tra xem những lợi ích này có mở rộng đến việc ngăn ngừa tổn thương do anthracycline hay không.
Thiết Kế Nghiên Cứu: Khung Cấu của Thử Nghiệm SARAH
Thử nghiệm SARAH là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, giả dược, được tiến hành để đánh giá hiệu quả của sacubitril-valsartan trong dân số bệnh nhân ung thư có nguy cơ cao. Nghiên cứu đã tuyển chọn 114 bệnh nhân đang trải qua hóa trị liệu dựa trên anthracycline và có mức troponin tim (hs-cTnI) tăng cao, chỉ ra sự căng thẳng hoặc tổn thương tim sớm.
Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 để nhận sacubitril-valsartan hoặc giả dược phù hợp trong sáu tháng. Liều mục tiêu cho nhóm can thiệp là 97/103 mg hai lần mỗi ngày, theo một quy trình tăng liều chuẩn. Điểm cuối chính là sự xuất hiện của giảm đáng kể chức năng tim, được định nghĩa là giảm hơn 15% GLS từ ban đầu đến theo dõi sau sáu tháng.
Điểm cuối phụ bao gồm nhiều khía cạnh, bao gồm thay đổi các dấu hiệu sinh học huyết thanh (NT-proBNP và hs-cTnI), các thông số siêu âm tim khác, kết quả chụp cộng hưởng từ tim (CMR) và đánh giá nghiêm ngặt các sự kiện bất lợi. Thử nghiệm tuân theo nguyên tắc điều trị dự định, đảm bảo rằng tất cả các bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa đều được bao gồm trong phân tích chính.
Kết Quả Hiệu Quả Chính: Bảo Vệ Chức Năng Tim
Kết quả của thử nghiệm SARAH cho thấy lợi ích có ý nghĩa thống kê và lâm sàng đáng kể cho bệnh nhân được điều trị bằng sacubitril-valsartan. Điểm cuối chính—giảm GLS hơn 15%—xảy ra ở chỉ 4 bệnh nhân (7%) trong nhóm sacubitril-valsartan, so với 14 bệnh nhân (25%) trong nhóm giả dược. Điều này tương ứng với tỷ lệ odds 0.23 (95% CI, 0.07-0.75; P=0.015), cho thấy ARNI bảo vệ đáng kể chống lại biến dạng tim tiềm ẩn.
Có lẽ đáng chú ý hơn là sự thay đổi trung bình GLS trong suốt thời gian nghiên cứu sáu tháng. Bệnh nhân nhận sacubitril-valsartan cải thiện 2.5% giá trị co dãn, cho thấy không chỉ bảo vệ mà còn có thể phục hồi chức năng cơ tim. Trái lại, nhóm giả dược giảm trung bình 7.6% (P<0.001 giữa các nhóm). Vì GLS là một dự đoán mạnh mẽ về nguy cơ suy tim và tử vong do tim mạch trong tương lai, những phát hiện này cho thấy sacubitril-valsartan có thể thay đổi cơ bản hướng đi tim mạch của những bệnh nhân này.
Điểm Cuối Phụ: Dấu Hiệu Sinh Học và Hình Ảnh
Dù có sự khác biệt rõ ràng về độ co dãn tim, nghiên cứu không quan sát thấy sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm về thay đổi mức troponin tim I hoặc NT-proBNP trong thời gian theo dõi. Điều này cho thấy rằng mặc dù sacubitril-valsartan giảm thiểu hậu quả chức năng của việc tiếp xúc với anthracycline, nó có thể không hoàn toàn ngăn chặn bằng chứng hóa học ban đầu của stress hoặc tổn thương tế bào cơ tim như được đo bằng các dấu hiệu sinh học cụ thể này.
Chụp cộng hưởng từ tim và các thông số siêu âm tim khác nói chung có xu hướng thuận lợi cho nhóm sacubitril-valsartan, mặc dù nghiên cứu chủ yếu được thiết kế để kiểm tra điểm cuối GLS. Sự nhất quán qua các phương thức hình ảnh củng cố giả thuyết rằng ức chế neprilysin cung cấp một mức độ bền vững của cơ tim chống lại stress oxy hóa và rối loạn chức năng ty thể thường do anthracycline gây ra.
An Toàn và Tính Chịu Đựng: Quản Lý Nguy Cơ Hạ Huyết Áp
Như mọi chất giãn mạch mạnh, an toàn và tính chịu đựng là tối quan trọng, đặc biệt là ở bệnh nhân ung thư có thể đã gặp mệt mỏi, mất nước hoặc các tác động hệ thống khác của hóa trị liệu. Trong thử nghiệm SARAH, sacubitril-valsartan nói chung là dễ chịu, nhưng có sự gia tăng đáng kể về tần suất hạ huyết áp.
Hạ huyết áp có triệu chứng hoặc giảm huyết áp tâm thu dưới 100 mm Hg xảy ra ở 8 bệnh nhân trong nhóm sacubitril-valsartan so với chỉ 1 bệnh nhân trong nhóm giả dược (P=0.032). Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải áp dụng tăng liều cẩn thận và theo dõi huyết áp định kỳ khi bắt đầu điều trị ARNI ở dân số này. Các tác dụng phụ khác được cân đối giữa các nhóm, cho thấy ARNI không làm tăng đáng kể hồ sơ tác dụng phụ điển hình của hóa trị liệu.
Bình Luận Chuyên Gia: Sacubitril-Valsartan trong Lĩnh Vực Tim-Mạch Học Ung Thư
Thử nghiệm SARAH đại diện cho một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực phòng ngừa tim-mạch học ung thư. Trong lịch sử, các thử nghiệm như ICOS-ONE và PRADS đã khám phá việc sử dụng các chất ức chế enzym chuyển (ACE) và statin với mức độ thành công khác nhau. Hiệu ứng cỡ lớn được quan sát với sacubitril-valsartan trong SARAH cho thấy ức chế neprilysin có thể cung cấp sự bảo vệ cơ tim tốt hơn so với ức chế RAAS truyền thống.
Về cơ chế, lợi ích của sacubitril-valsartan có thể xuất phát từ tác động kết hợp của việc chặn tác dụng có hại của angiotensin II đồng thời tăng cường tác dụng có lợi của các peptit natriuretic. Các peptit natriuretic có tính chất chống xơ hóa, chống apoptosis và chống tăng sinh, có thể trực tiếp chống lại cơ chế tổn thương do anthracycline. Hơn nữa, sự cải thiện GLS được quan sát trong nhóm điều trị cho thấy sacubitril-valsartan có thể thúc đẩy cơ chế sửa chữa cơ tim sớm.
Tuy nhiên, cần phải công nhận những hạn chế của nghiên cứu. Là một cuộc điều tra thí điểm với 114 bệnh nhân, kích thước mẫu tương đối nhỏ, và phần lớn các đối tượng là phụ nữ mắc ung thư vú. Việc liệu những phát hiện này có thể được tổng quát hóa cho các bệnh ác tính khác hoặc các dân số bệnh nhân đa dạng hơn vẫn cần được xác nhận trong các thử nghiệm giai đoạn III lớn hơn. Ngoài ra, theo dõi sáu tháng cung cấp thông tin về rối loạn tim sớm, nhưng dữ liệu dài hạn là cần thiết để xác định xem việc bảo tồn chức năng sớm này có dẫn đến tỷ lệ thấp hơn của suy tim lâm sàng nhiều năm sau điều trị hay không.
Kết Luận: Ý Nghĩa cho Thực Hành Lâm Sàng
Thử nghiệm SARAH cung cấp một lý do thuyết phục để sử dụng sacubitril-valsartan như một chiến lược phòng ngừa chính ở bệnh nhân có dấu hiệu sớm của tổn thương tim do anthracycline. Bằng cách sử dụng tăng mức troponin làm tín hiệu can thiệp, các bác sĩ có thể xác định một nhóm có nguy cơ cao sẽ được hưởng lợi nhiều nhất từ điều trị bảo vệ tim cường độ cao.
Đối với các bác sĩ, bài học rút ra là hai mặt: thứ nhất, tầm quan trọng của việc theo dõi liên tục các dấu hiệu sinh học và độ co dãn trong quá trình hóa trị liệu anthracycline không thể được nhấn mạnh quá mức. Thứ hai, sacubitril-valsartan nên được xem xét là một lựa chọn khả thi và hiệu quả cho những người có dấu hiệu tổn thương tiềm ẩn, miễn là huyết áp được theo dõi chặt chẽ. Khi tỷ lệ sống sót của bệnh ung thư tiếp tục cải thiện, trọng tâm phải là đảm bảo rằng các phương pháp điều trị cứu sống hôm nay không dẫn đến bệnh tim mạch trong tương lai.
Quỹ và Đăng Ký
Thử nghiệm SARAH được hỗ trợ bởi quỹ nghiên cứu của tổ chức. Nó được đăng ký tại https://ensaiosclinicos.gov.br (RBR-5q4gm5b) và có mã UTN U1111-1274-1961.
Tài Liệu Tham Khảo
1. Bonatto MG, Avila MS, Ayub Ferreira SM, et al. Sacubitril-Valsartan for the Prevention of Anthracycline Cardiotoxicity in Patients With Elevated Cardiac Troponin I Concentration During Chemotherapy: A Double-Blind Randomized Placebo-Controlled Clinical Trial: The SARAH Trial. Circulation. 2025;152(25):1742-1755.
2. Lyon AR, López-Fernández T, Couch LS, et al. 2022 ESC Guidelines on cardio-oncology developed in collaboration with the European Hematology Association (EHA), the European Society for Therapeutic Radiology and Oncology (ESTRO) and the International Cardio-Oncology Society (IC-OS). European Heart Journal. 2022;43(41):4229-4361.
3. Januzzi JL Jr, Prescott MF, Butler J, et al. Association of Change in N-Terminal Pro-B-Type Natriuretic Peptide Following Initiation of Sacubitril-Valsartan Treatment With Cardiac Structure and Function in Patients With Heart Failure With Reduced Ejection Fraction. JAMA. 2019;322(11):1085-1095.

