Những điểm nổi bật
– Trong phân tích cuối cùng giai đoạn III REACH2 (24 tháng), ruxolitinib cải thiện thời gian sống sót không thất bại so với liệu pháp tốt nhất có sẵn (BAT) ở bệnh nhân bị GVHD cấp tính kháng steroid (SR-aGVHD): thời gian trung bình 4,86 tháng so với 1,02 tháng (P < .001).
– Thời gian sống sót trung bình (OS) và thời gian sống sót không có sự kiện (EFS) có lợi cho ruxolitinib (OS 10,7 tháng so với 5,8 tháng; EFS 8,3 tháng so với 4,2 tháng).
– Thời gian đáp ứng dài hơn với ruxolitinib (thời gian trung bình 167 ngày) so với BAT (thời gian trung bình 106 ngày); tỷ lệ tử vong không tái phát và sự kiện tái phát/tiến triển ung thư tương tự giữa các nhóm.
Bối cảnh: gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chưa được đáp ứng
GVHD cấp tính (aGVHD) vẫn là một trong những biến chứng chính sau cấy ghép tế bào gốc allogeneic (Allo-HCT), ảnh hưởng đến khoảng 30%-50% người nhận và gây ra gánh nặng bệnh tật đáng kể, tỷ lệ tử vong không tái phát (NRM) và chất lượng cuộc sống kém. Liệu pháp đầu tiên là corticosteroid hệ thống liều cao, nhưng lên đến một nửa số bệnh nhân có bệnh kháng steroid (SR) và cần liệu pháp thứ hai. Các lựa chọn cho SR-aGVHD trước đây thường rất đa dạng và chủ yếu không thoả mãn, với tỷ lệ đáp ứng bền vững thấp và sống sót dài hạn kém. Inhibitor JAK1/2 ruxolitinib có hoạt động điều hòa miễn dịch nhắm vào tín hiệu cytokine liên quan đến cơ chế gây bệnh của GVHD, và dữ liệu ngẫu nhiên từ REACH2 đã giúp xác định vai trò của nó như một lựa chọn cứu chữa cho SR-aGVHD. Phân tích 24 tháng cuối cùng do Mohty et al. (J Clin Oncol, 2025) báo cáo cung cấp kết quả hiệu quả và an toàn dài hạn hơn so với BAT và hỗ trợ quyết định lâm sàng cho nhóm nguy cơ cao này.
Thiết kế nghiên cứu
REACH2 là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mở nhãn, giai đoạn III so sánh ruxolitinib với liệu pháp tốt nhất có sẵn do bác sĩ chọn (BAT) ở bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên bị SR-aGVHD sau Allo-HCT. Nhóm BAT phản ánh thực hành lâm sàng đương đại và do đó bao gồm nhiều loại thuốc được coi là phù hợp bởi các bác sĩ điều trị. Phân tích chính trước đây đã chứng minh sự vượt trội của ruxolitinib đối với các điểm cuối đáp ứng quan trọng; báo cáo được tóm tắt ở đây trình bày kết quả hiệu quả và an toàn cuối cùng sau tối đa 24 tháng theo dõi.
Kết quả chính — hiệu quả
Phân tích cuối cùng của REACH2 tiếp tục ủng hộ ruxolitinib trên nhiều kết quả có ý nghĩa lâm sàng.
Thời gian sống sót không thất bại (kết quả so sánh dài hạn chính)
Thời gian sống sót không thất bại (FFS), một điểm cuối kết hợp cái chết, tái phát/tiến triển của bệnh ung thư nền hoặc thêm liệu pháp hệ thống mới cho GVHD, dài hơn đáng kể với ruxolitinib so với BAT. Thời gian FFS trung bình là 4,86 tháng với ruxolitinib so với 1,02 tháng với BAT (P < .001). Sự chênh lệch thống kê mạnh mẽ và có ý nghĩa lâm sàng này cho thấy ruxolitinib đã làm chậm các sự kiện thất bại điều trị và kéo dài khoảng thời gian không cần thêm các can thiệp hệ thống.
Thời gian sống sót tổng thể và thời gian sống sót không có sự kiện
Thời gian sống sót trung bình có lợi cho ruxolitinib: 10,7 tháng (ruxolitinib) so với 5,8 tháng (BAT). Thời gian sống sót không có sự kiện (EFS), phản ánh thời gian đến thất bại điều trị và bao gồm các thành phần tiến triển và cái chết, cũng dài hơn với ruxolitinib (thời gian EFS trung bình 8,3 tháng) so với BAT (4,2 tháng). Sự khác biệt về các điểm cuối sống sót này cho thấy lợi ích lâm sàng quan sát được với ruxolitinib không chỉ giới hạn ở đáp ứng ban đầu mà còn chuyển hóa thành kết quả trung hạn tốt hơn.
Thời gian đáp ứng
Trong số những người đáp ứng, thời gian đáp ứng trung bình tích lũy dài hơn với ruxolitinib: 167 ngày (khoảng 22–677) so với 106 ngày (khoảng 10–526) với BAT. Độ bền lâu hơn này hỗ trợ ý tưởng rằng các đáp ứng với ruxolitinib không chỉ xuất hiện nhiều hơn (như đã chứng minh trong các phân tích trước đó) mà còn bền vững hơn.
Tỷ lệ tử vong không tái phát và sự kiện tái phát/tiến triển ung thư
Đáng chú ý, số lượng sự kiện tử vong không tái phát tương tự giữa các nhóm (72 sự kiện với ruxolitinib so với 71 với BAT), và sự kiện tái phát hoặc tiến triển ung thư vẫn thấp và tương đương giữa các nhóm. Những quan sát này quan trọng vì điều chỉnh miễn dịch có mục tiêu gây lo ngại lý thuyết về việc suy giảm tác dụng chống khối u; trong phân tích cuối cùng của REACH2 không có bằng chứng về tỷ lệ tái phát tăng lên với ruxolitinib.
Tỷ lệ mắc GVHD mạn tính
Tỷ lệ mắc GVHD mạn tính cao hơn với ruxolitinib so với BAT từ 12 tháng trở đi; tuy nhiên, khoảng tin cậy 95% được báo cáo chồng lấn, hạn chế giải thích chắc chắn. Xu hướng này đáng chú ý trong các nghiên cứu theo dõi, do ảnh hưởng đáng kể của GVHD mạn tính đối với bệnh tật dài hạn và cần hiểu xem việc ức chế JAK kéo dài có thay đổi sinh học của GVHD mạn tính hay không.
Kết quả an toàn
Hồ sơ an toàn được báo cáo trong phân tích cuối cùng phù hợp với phân tích chính và phổ an toàn đã biết của ruxolitinib. Tóm tắt nghiên cứu cho thấy không có tín hiệu an toàn mới xuất hiện trong quá trình theo dõi kéo dài. Các tác dụng phụ cụ thể không được mô tả chi tiết trong dữ liệu tóm tắt được cung cấp ở đây, nhưng các bác sĩ nên luôn cảnh giác với các độc tính đã biết của ức chế JAK, bao gồm giảm tiểu cầu và biến cố nhiễm trùng, và quản lý chúng thông qua điều chỉnh liều, giám sát và chăm sóc hỗ trợ theo khuyến nghị.
Bình luận chuyên gia và diễn giải
Phân tích cuối cùng của REACH2 củng cố bằng chứng cho thấy ruxolitinib là một liệu pháp cứu chữa hiệu quả cho SR-aGVHD, cung cấp kiểm soát bệnh sớm và bền vững hơn và chuyển hóa thành cải thiện các chỉ số sống sót so với BAT đa dạng. Sự cải thiện đáng kể về FFS đặc biệt có ý nghĩa trong bối cảnh này vì nó phản ánh việc hoãn các sự kiện thất bại lâm sàng quan trọng và nhu cầu về thêm liệu pháp miễn dịch ức chế, vốn mang theo độc tính và nguy cơ nhiễm trùng.
Mechanistically, ức chế JAK1/2 nhắm vào tín hiệu cytokine viêm quan trọng trong cơ chế gây bệnh của GVHD (ví dụ, IL-6, IFN-γ và các đường dẫn STAT khác). Bằng cách điều chỉnh kích hoạt tế bào T và giải phóng cytokine, ruxolitinib có thể giảm viêm tại các cơ quan đích đồng thời bảo tồn hoạt động chống khối u — sự cân bằng được gợi ý bởi tỷ lệ tái phát tương đương giữa các nhóm trong REACH2.
Tuy nhiên, một số hạn chế và lưu ý cần nhấn mạnh. Thứ nhất, so sánh BAT phản ánh nhiều loại thuốc và chiến lược khác nhau, phản ánh thực hành thực tế nhưng giảm khả năng so sánh ruxolitinib trực tiếp với bất kỳ lựa chọn thứ hai nào đã được thiết lập. Thứ hai, mặc dù thời gian sống sót trung bình và EFS được cải thiện, nhưng tỷ lệ sống sót tuyệt đối vẫn hạn chế trong cả hai nhóm, nhấn mạnh bản chất tấn công của SR-aGVHD và nhu cầu về phòng ngừa và các chiến lược hiệu quả sớm hơn. Thứ ba, sự tăng tỷ lệ GVHD mạn tính với ruxolitinib được quan sát sau 12 tháng cần theo dõi sau thị trường chặt chẽ và điều tra cơ chế để hiểu xem ức chế JAK có thay đổi nguy cơ GVHD mạn tính hay không hoặc chỉ phơi bày sự khác biệt do bệnh nhân sống lâu hơn.
Từ góc độ lâm sàng, kết quả của REACH2 hỗ trợ việc sử dụng ruxolitinib như một liệu pháp ưu tiên thứ hai cho SR-aGVHD ở bệnh nhân đủ điều kiện ức chế JAK, với giám sát phù hợp. Quyết định điều trị vẫn cần cá nhân hóa dựa trên nguy cơ nhiễm trùng, giảm tiểu cầu, bệnh lý kèm theo và các liệu pháp trước đó. Dữ liệu cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược giảm liều cẩn thận và theo dõi dài hạn cho GVHD mạn tính và biến cố nhiễm trùng.
Nghĩa vụ thực hành và nghiên cứu tương lai
Các bác sĩ quản lý SR-aGVHD có thể coi ruxolitinib là một liệu pháp có ý nghĩa kéo dài FFS và cải thiện các chỉ số sống sót hơn BAT đa dạng. Việc triển khai yêu cầu các giao thức đã được thiết lập cho việc điều chỉnh liều trong giảm tiểu cầu, giám sát nhiễm trùng (bao gồm sự tái hoạt của virus) và phối hợp với các đội ngũ về bệnh truyền nhiễm và ghép tạng.
Những ưu tiên nghiên cứu trong tương lai bao gồm: (1) xác định các dấu hiệu sinh học dự đoán đáp ứng và độc tính của ức chế JAK trong GVHD; (2) xác định thời gian điều trị tối ưu và chiến lược giảm liều để tối thiểu hóa nguy cơ GVHD mạn tính; (3) thử nghiệm ruxolitinib sớm hơn trong quá trình diễn tiến của GVHD cấp tính hoặc trong các phương pháp tiếp cận kết hợp; và (4) các nghiên cứu so sánh trực tiếp với các tác nhân riêng lẻ thường được sử dụng (ví dụ, quang hóa học ngoại vi hoặc các sinh phẩm cụ thể) để xác định lợi ích và hại tương đối.
Kết luận
Phân tích cuối cùng 24 tháng của REACH2 cho thấy ruxolitinib cung cấp lợi ích có ý nghĩa lâm sàng so với liệu pháp tốt nhất có sẵn ở bệnh nhân bị GVHD cấp tính kháng steroid, bao gồm thời gian sống sót không thất bại lâu hơn, cải thiện thời gian sống sót trung bình và không có sự kiện, và thời gian đáp ứng lâu hơn, mà không tăng tỷ lệ tái phát ung thư và với số lượng sự kiện tử vong không tái phát tương tự. Những phát hiện này củng cố vai trò của ruxolitinib như một lựa chọn điều trị quan trọng cho SR-aGVHD, đồng thời nhấn mạnh các lĩnh vực cần cảnh giác liên tục (nguy cơ nhiễm trùng, giảm tiểu cầu) và nghiên cứu tiếp theo (ảnh hưởng đến GVHD mạn tính và sử dụng dựa trên dấu hiệu sinh học).
Tài trợ và clinicaltrials.gov
Chi tiết tài trợ và đăng ký thử nghiệm được báo cáo trong ấn phẩm gốc: Mohty M et al., J Clin Oncol. 2025;43(34):3639-3645.
Tài liệu tham khảo
Mohty M, Socié G, Szer J, Niederwieser D, Butler J, Wagner-Drouet E, Or R, Rovenvald-Zuckerman T, Bozdag SC, Forcade E, Grillo G, Kröger N, Stölzel F, Russo D, Sanz J, Sarkar R, Stefanelli T, Wilke C, Zeiser R, von Bubnoff N. Ruxolitinib Versus Best Available Therapy in Patients With Steroid-Refactory Acute Graft-Versus-Host Disease: Final Analysis From the Randomized Phase III REACH2 Trial. J Clin Oncol. 2025 Dec;43(34):3639-3645. doi: 10.1200/JCO-25-00809. Epub 2025 Oct 15. PMID: 41092247; PMCID: PMC12634147.

