Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh
Vi rút hô hấp hợp bào (RSV) vẫn là nguyên nhân đáng kể gây ra các bệnh hô hấp nghiêm trọng, đặc biệt là ở dân số suy giảm miễn dịch. Trong số này, bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại (alloHCT) và ghép phổi (LT) chịu gánh nặng bệnh tật và tử vong do nhiễm RSV cao nhất. Sự thanh thải vi rút và khả năng bảo vệ miễn dịch bị suy giảm do điều trị ức chế miễn dịch và tái tổ chức miễn dịch bất thường ở những bệnh nhân này, dẫn đến mức độ dễ mắc bệnh cao hơn so với các nhóm suy giảm miễn dịch khác. Mặc dù có nhu cầu cấp bách, những dân số có nguy cơ cao này thường bị loại trừ khỏi các thử nghiệm lâm sàng then chốt điều tra vắc-xin RSV, để lại cho bác sĩ ít bằng chứng trực tiếp về hiệu quả và tính an toàn cho nhóm này. Sự xuất hiện của vắc-xin có phụ gia, như công thức RSVPreF3 được thiết kế để kích thích cả miễn dịch thể dịch và miễn dịch tế bào, mang lại hy vọng bảo vệ nhưng đòi hỏi đánh giá nghiêm ngặt ở bệnh nhân ghép để xác định hồ sơ an toàn và tiềm năng miễn dịch.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm can thiệp, tuyển chọn bệnh nhân lớn tuổi đã ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại ít nhất sáu tháng sau khi ghép và bệnh nhân ghép phổi ít nhất ba tháng sau khi ghép, thừa nhận sự khác biệt về thời gian tái tổ chức miễn dịch. Tổng cộng 86 người tham gia (46 bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại và 40 bệnh nhân ghép phổi) đã nhận một liều vắc-xin Adjuvanted RSVPreF3. Khả năng miễn dịch được đánh giá bằng cách đo nồng độ kháng thể trung hòa (NAb), mức độ kháng thể chống RSVPreF-IgG và đáp ứng tế bào T đa chức năng cụ thể RSV tại thời điểm cơ bản và sau 4-6 tuần tiêm chủng. Giám sát an toàn bao gồm nhật ký do người tham gia ghi chép các tác dụng phụ được yêu cầu, cùng với theo dõi lâm sàng trong khoảng thời gian trung bình khoảng sáu tháng (191 ngày, IQR 170-248).
Kết quả chính
Cả bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại và bệnh nhân ghép phổi đều cho thấy đáp ứng miễn dịch đáng kể đối với vắc-xin RSVPreF3. Nồng độ kháng thể trung hòa (NAb) tăng đáng kể sau khi tiêm chủng (trung vị 1.3 lần ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại, trung vị 3.0 lần ở bệnh nhân ghép phổi; p<0.0001), mặc dù tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh chỉ ở mức vừa phải—33.3% ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu và 48.7% ở bệnh nhân ghép phổi. Mức độ kháng thể kết hợp IgG tăng đáng kể (3.3 lần ở bệnh nhân ghép phổi, 2.3 lần ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu), củng cố bằng chứng về kích hoạt miễn dịch thể dịch (p=0.0018 và p=0.0015, tương ứng).
Đáp ứng tế bào T đa chức năng CD4+ mạnh mẽ được ghi nhận ở phần lớn người tham gia—71.4% ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu và 80.0% ở bệnh nhân ghép phổi—cho thấy sự tham gia mạnh mẽ của tế bào T trợ giúp quan trọng cho miễn dịch bền vững. Đáp ứng tế bào T CD8+ tổng thể ít rõ ràng hơn nhưng tăng đáng kể sau khi tiêm chủng ở nhóm bệnh nhân ghép phổi (p=0.024), làm nổi bật khả năng kích hoạt tế bào T độc tính ở nhóm con này.
Kết quả an toàn cho thấy vắc-xin được dung nạp tốt. Tác dụng phụ phổ biến nhất là đau nhẹ tại chỗ tiêm, được báo cáo bởi 62.8% người tham gia. Quan trọng, không có trường hợp rút lui do tác dụng phụ, và không có tác dụng phụ nghiêm trọng liên quan đến vắc-xin xảy ra. Ba bệnh nhân ghép phổi bị nhiễm RSV sau khi tiêm chủng, trong đó hai người phải nhập viện, minh họa sự dễ mắc bệnh còn tồn tại trong dân số này.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này giải quyết một khoảng trống dữ liệu quan trọng bằng cách tập trung vào các dân số thường bị loại trừ khỏi các thử nghiệm vắc-xin RSV. Việc kích thích đáp ứng tế bào T CD4+ mạnh mẽ mặc dù tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh vừa phải cho thấy phụ gia của vắc-xin có thể đặc biệt hiệu quả trong việc tăng cường miễn dịch tế bào cần thiết để kiểm soát vi rút ở những chủ thể suy giảm miễn dịch. Tuy nhiên, nồng độ kháng thể trung hòa vừa phải và đáp ứng tế bào T CD8+ hạn chế nhấn mạnh cần tối ưu hóa, có thể thông qua các liều nhắc lại hoặc chiến lược vắc-xin kết hợp.
Hạn chế bao gồm thiếu nhóm đối chứng hoặc so sánh và một liều duy nhất, hạn chế việc diễn giải về mức độ và độ bền của bảo vệ. Ngoài ra, mẫu nhỏ hạn chế phân tích nhóm con và khả năng tổng quát hóa. Tuy nhiên, những kết quả này phù hợp với dữ liệu mới nổi hỗ trợ tính an toàn của vắc-xin RSV có phụ gia ở dân số dễ tổn thương và cung cấp nền tảng cho nghiên cứu sâu hơn về việc điều chỉnh chiến lược vắc-xin cho bệnh nhân ghép.
Kết luận
Vắc-xin Adjuvanted RSVPreF3 cho thấy hồ sơ an toàn thuận lợi và gây ra khả năng miễn dịch có ý nghĩa ở bệnh nhân ghép tế bào gốc tạo máu đồng loại và bệnh nhân ghép phổi, được đặc trưng bởi tỷ lệ chuyển đổi huyết thanh vừa phải và đáp ứng tế bào T CD4+ mạnh mẽ. Những phát hiện này ủng hộ việc đưa bệnh nhân ghép có nguy cơ cao vào các chương trình tiêm chủng RSV. Các nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tăng cường đáp ứng kháng thể trung hòa và miễn dịch tế bào T CD8+ để tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ. Nghiên cứu này đóng góp dữ liệu lâm sàng quan trọng nhằm cải thiện các chiến lược phòng ngừa RSV ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch dễ mắc bệnh.
Tài liệu tham khảo
Hall VG, Alexander AA, Mavandadnejad F, Kern-Smith M, Dang X, Kang R, Humar S, Winichakoon P, Johnstone R, Aversa M, Novitzky-Basso I, Lavoie PM, Kumar D, Mattsson J, Ferreira VH. Tính an toàn và khả năng miễn dịch của vắc-xin vi rút hô hấp hợp bào có phụ gia ở bệnh nhân ghép có nguy cơ cao: Một nghiên cứu nhóm can thiệp. Clin Microbiol Infect. 2025 Sep 26:S1198-743X(25)00463-X. doi: 10.1016/j.cmi.2025.09.013. Epub ahead of print. PMID: 41016596.

