Rituximab Giảm Rõ Rệt Tỷ Lệ Phát Tác ở Người Lớn Bị Hội Chứng Thận Phát Tác: Dữ Liệu Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên từ Nhật Bản

Rituximab Giảm Rõ Rệt Tỷ Lệ Phát Tác ở Người Lớn Bị Hội Chứng Thận Phát Tác: Dữ Liệu Thử Nghiệm Ngẫu Nhiên từ Nhật Bản

Nhấn mạnh

– Trong một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng giả dược ở người lớn bị hội chứng thận phát tác thường xuyên (FRNS) hoặc phụ thuộc corticosteroid (SDNS), rituximab được tiêm vào tuần 1, 2 và 25 đã tăng tỷ lệ không phát tác sau 49 tuần lên 87,4% so với 38,0% ở nhóm giả dược (P < .001).
– Rituximab giảm nguy cơ phát tác khoảng 84% (HR 0,16; khoảng tin cậy 95%, 0,05–0,46).
– Phản ứng truyền dịch là tác dụng phụ phổ biến nhất; cần theo dõi lâu dài hơn để xác định độ bền, nguy cơ nhiễm trùng và ảnh hưởng đến miễn dịch.

Nền tảng và gánh nặng bệnh

Hội chứng thận phát tác ở người lớn — thể hiện dưới dạng hội chứng thận phát tác thường xuyên (FRNS) hoặc phụ thuộc corticosteroid (SDNS) — đặt ra một thách thức điều trị. Các đợt điều trị lặp đi lặp lại bằng corticosteroid liều cao và các thuốc ức chế miễn dịch thay thế corticosteroid thường được sử dụng để duy trì remission, nhưng chúng gây độc tích lũy (biến chứng chuyển hóa, nhiễm trùng, mất xương) và kiểm soát không đầy đủ. Rituximab, một kháng thể đơn dòng chống CD20 làm giảm bạch cầu B, đã được sử dụng ngoài chỉ định cho hội chứng thận phụ thuộc corticosteroid với dữ liệu quan sát và các thử nghiệm nhỏ ở trẻ em rất hứa hẹn. Tuy nhiên, bằng chứng ngẫu nhiên mạnh mẽ ở người lớn còn hạn chế. Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm JAMA do Isaka et al. thực hiện nhằm giải quyết khoảng trống này bằng cách đánh giá rituximab so với giả dược ở người lớn FRNS/SDNS có protein niệu trong remission (<0,3 g/gCr).

Thiết kế nghiên cứu

Đây là một thử nghiệm ngẫu nhiên, có đối chứng giả dược, mù đôi được thực hiện tại 13 trung tâm ở Nhật Bản. Người lớn bị FRNS hoặc SDNS đang trong remission (protein niệu <0,3 g/gCr) được đăng ký từ ngày 1 tháng 9 năm 2020 đến ngày 28 tháng 6 năm 2022, với lần theo dõi cuối cùng vào ngày 15 tháng 3 năm 2024. Bảy mươi hai người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận rituximab 375 mg/m2 tĩnh mạch (n = 36) hoặc giả dược (n = 36) vào tuần 1, 2 và lại vào tuần 25. Thời gian theo dõi dự kiến là 49 tuần sau khi ngẫu nhiên hóa. Kết quả chính được chỉ định trước là tỷ lệ bệnh nhân không bị phát tác mức độ hội chứng thận (định nghĩa là protein niệu ≥1,0 g/gCr trong hai lần đo liên tiếp) sau 49 tuần. Kết quả phụ bao gồm thời gian đến phát tác, tỷ lệ phát tác, tổng liều corticosteroid và các điểm cuối lâm sàng khác (18 kết quả phụ được báo cáo). Điểm cuối an toàn bao gồm các sự kiện bất lợi, chú trọng đến phản ứng truyền dịch và nhiễm trùng.

Kết quả chính

Trong 72 người tham gia được ngẫu nhiên hóa (tuổi trung bình 47,9 tuổi; 56,1% nữ), 66 người (92%) đã nhận ít nhất một liều thuốc nghiên cứu và được bao gồm trong tập phân tích. Kết quả hiệu quả chính là:

  • Tỷ lệ không phát tác sau 49 tuần: 87,4% (khoảng tin cậy 95%, 69,8%–95,1%) ở nhóm rituximab so với 38,0% (khoảng tin cậy 95%, 22,1%–53,8%) ở nhóm giả dược (P < .001 theo kiểm định log-rank một phía).
  • Thời gian trung bình không phát tác: >49,0 tuần ở nhóm rituximab (tức là trung vị chưa đạt trong thời gian theo dõi) và 30,8 tuần ở nhóm giả dược.
  • Tỷ lệ nguy cơ phát tác (mô hình Cox phân tầng): 0,16 (khoảng tin cậy 95%, 0,05–0,46; P < .001), cho thấy giảm 84% nguy cơ phát tác tương đối với rituximab.
  • Trong 18 kết quả phụ được chỉ định trước, chỉ có một đạt ý nghĩa thống kê ủng hộ rituximab (báo cáo không chỉ rõ điểm cuối nào trong bản tóm tắt cung cấp), nhấn mạnh rằng lợi ích chính xuất hiện rõ ràng nhất trên việc ngăn ngừa phát tác.

Kết quả an toàn:

  • Phản ứng truyền dịch là tác dụng phụ phổ biến nhất: 13/32 (40,6%) ở nhóm rituximab gặp phản ứng truyền dịch so với 1/34 (2,9%) ở nhóm giả dược.
  • Các tác dụng phụ khác, nhiễm trùng nghiêm trọng, hypogammaglobulinemia và các kết quả an toàn dài hạn không được chi tiết trong bản tóm tắt; những điều này yêu cầu kiểm tra kỹ lưỡng dữ liệu an toàn đầy đủ và theo dõi lâu dài hơn.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

Thử nghiệm này cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên cho thấy rituximab giảm đáng kể nguy cơ phát tác ngắn hạn của hội chứng thận ở người lớn bị FRNS hoặc SDNS đang trong remission. Hiệu ứng là lớn: sự chênh lệch tuyệt đối về tỷ lệ không phát tác sau 49 tuần khoảng 49 điểm phần trăm và tỷ lệ nguy cơ 0,16. Đối với các bác sĩ, dữ liệu này hỗ trợ việc xem xét rituximab như một chiến lược ngăn ngừa phát tác ở người lớn được chọn có bệnh phát tác hoặc phụ thuộc corticosteroid, đặc biệt khi độc tính corticosteroid là mối quan tâm hoặc khi các phương pháp điều trị thay thế corticosteroid sớm đã thất bại hoặc không phù hợp.

Lợi thế

  • Thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược mạnh mẽ tại nhiều trung tâm tăng cường độ tin cậy nội bộ.
  • Điểm cuối lâm sàng có ý nghĩa (phát tác được định nghĩa bằng tiêu chuẩn protein niệu khách quan) và thời gian theo dõi được chỉ định trước 49 tuần.
  • Sử dụng chiến lược liều hiện đại với tái liều vào tuần 25 giải quyết việc ngăn ngừa phát tác vượt qua một lần giảm sớm.

Hạn chế và cân nhắc

  • Phạm vi địa lý và nhân khẩu học: thử nghiệm được thực hiện hoàn toàn tại Nhật Bản. Sự tổng quát hóa đến các nhóm dân tộc khác và hệ thống y tế nên được xem xét cẩn thận, mặc dù hiệu ứng sinh học của giảm bạch cầu B khó có thể khác biệt đáng kể theo khu vực.
  • Thời gian theo dõi 49 tuần bắt giữ việc ngăn ngừa phát tác ngắn hạn nhưng không xác định độ bền dài hạn, an toàn tích lũy (đặc biệt là nguy cơ nhiễm trùng và hypogammaglobulinemia) hoặc ảnh hưởng đến bệnh lý liên quan đến corticosteroid trong nhiều năm.
  • Chỉ một trong 18 kết quả phụ đạt ý nghĩa thống kê; sự đa dạng và sức mạnh hạn chế cho nhiều kết quả phụ có nghĩa là các suy luận ngoài việc ngăn ngừa phát tác nên cẩn thận.
  • Phản ứng truyền dịch phổ biến với rituximab; mặc dù hầu hết đều có thể quản lý được, chúng có thể yêu cầu tiền điều trị và theo dõi và ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng của một số bệnh nhân.
  • Chi phí, khả năng tiếp cận và thời gian tiêm chủng (đặc biệt là trong bối cảnh vaccine sống và bất hoạt và xem xét dịch bệnh) vẫn là những thách thức thực tế cho việc triển khai.

Khả năng giải thích sinh học và ghi chú cơ chế

Rituximab nhắm vào CD20 trên bạch cầu B, dẫn đến giảm bạch cầu B ngoại biên. Nhiều giả thuyết liên kết bạch cầu B với cơ chế gây bệnh của bệnh thận tối thiểu và các dạng hội chứng thận khác, bao gồm sản xuất kháng thể không ổn định, môi trường cytokine thay đổi và ảnh hưởng đến giao tiếp giữa tế bào T và B. Giảm bạch cầu B có thể ngắt các quá trình miễn dịch gây bệnh dẫn đến tổn thương podocyte và protein niệu, cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc ngăn ngừa phát tác. Sự phục hồi của bạch cầu B sau khi dùng rituximab thường tương quan với nguy cơ phát tác, điều này thúc đẩy các chiến lược tái liều dựa trên sự phục hồi của bạch cầu B trong một số quy trình.

Vị trí trong thực hành hiện tại

Các tuyên bố hướng dẫn hiện tại (ví dụ, hướng dẫn bệnh thận của KDIGO 2021) công nhận vai trò tiềm năng của rituximab trong hội chứng thận phụ thuộc corticosteroid hoặc phát tác thường xuyên, đặc biệt khi độc tính corticosteroid đáng kể hoặc các tác nhân thay thế không phù hợp. Dữ liệu ngẫu nhiên từ thử nghiệm này củng cố cơ sở khuyến nghị cho người lớn và có thể chuyển hướng thực hành lâm sàng sang việc xem xét sớm hơn rituximab như một lựa chọn duy trì thay thế corticosteroid. Quyết định cá nhân nên bao gồm sở thích của bệnh nhân, đáp ứng trước đây với ức chế miễn dịch, bệnh kèm theo (nguy cơ nhiễm trùng, tình trạng tiêm chủng), kế hoạch sinh sản và vấn đề chi phí/truy cập.

Câu hỏi chưa có lời đáp và chương trình nghiên cứu

  • Efficacy và an toàn dài hạn: độ bền của remission sau 1 năm, nguy cơ nhiễm trùng tích lũy và ảnh hưởng đến mức độ immunoglobulin yêu cầu theo dõi kéo dài.
  • Chiến lược liều và tái liều tối ưu: liều cố định (như được sử dụng ở tuần 25 trong thử nghiệm này) so với điều trị lại dựa trên bạch cầu B cần được so sánh để tối ưu hóa cân bằng hiệu quả/an toàn và chi phí.
  • Biomarker dự đoán đáp ứng: xác định bệnh nhân có khả năng đáp ứng cao (hoặc nguy cơ tác dụng phụ) sẽ cải thiện việc lựa chọn bệnh nhân.
  • Tác dụng so sánh với các tác nhân thay thế corticosteroid khác (calcieneurin inhibitors, mycophenolate, cyclophosphamide) cho FRNS/SDNS ở người lớn trong các thử nghiệm ngẫu nhiên trực tiếp.

Bình luận chuyên gia

Thực hành lâm sàng nephrology hàng đầu có thể xem kết quả này là một xác nhận ngẫu nhiên quan trọng về vai trò của rituximab trong việc ngăn ngừa phát tác. Hiệu ứng lớn trên điểm cuối chính là ấn tượng, nhưng các bác sĩ nên diễn giải dữ liệu trong bối cảnh giám sát an toàn cho phản ứng truyền dịch và nhiễm trùng, và cần cá nhân hóa chăm sóc. Cho đến khi có kết quả dài hạn, rituximab nên được xem xét là một trong những lựa chọn cho người lớn bị FRNS/SDNS, đặc biệt khi độc tính corticosteroid không thể chấp nhận được hoặc các tác nhân khác đã thất bại.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm do Isaka et al. thực hiện cho thấy rituximab giảm đáng kể nguy cơ phát tác của hội chứng thận sau 49 tuần ở người lớn bị hội chứng thận phát tác thường xuyên hoặc phụ thuộc corticosteroid. Kết quả này cung cấp một cơ sở bằng chứng mạnh mẽ để hỗ trợ rituximab như một liệu pháp hiệu quả ngăn ngừa phát tác trong quần thể này. Việc triển khai nên cân nhắc lợi ích so với phản ứng truyền dịch, nguy cơ nhiễm trùng, chi phí và cần dữ liệu an toàn và độ bền dài hạn hơn.

Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Đăng ký thử nghiệm: Japan Registry of Clinical Trials: jRCT2051200045; University Hospital Medical Information Network Clinical Trials Registry: UMIN000041475. Nguồn tài trợ được báo cáo trong bài báo gốc JAMA.

Tham khảo

1. Isaka Y, Sakaguchi Y, Shinzawa M, et al. Rituximab for Relapsing Nephrotic Syndrome in Adults: A Randomized Clinical Trial. JAMA. 2025 Nov 5:e2519316. doi:10.1001/jama.2025.19316. PMID: 41191364; PMCID: PMC12590383.

2. Kidney Disease: Improving Global Outcomes (KDIGO) Glomerular Diseases Work Group. KDIGO 2021 Clinical Practice Guideline for the Management of Glomerular Diseases. Kidney Int. 2021;100(4S):S1–S276.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận