Tổng quan
Thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 này đánh giá hiệu quả của rituximab kết hợp với pentostatin hoặc bendamustine ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tế bào lông (HCL) tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc hoặc HCL biến thể (HCLv), đạt tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao hơn đáng kể so với liệu pháp đơn thuần rituximab. Cả hai phác đồ điều trị đều cho thấy kết quả hứa hẹn về hoàn toàn khỏi bệnh và sống sót không tiến triển, mặc dù sự mất cân bằng cơ bản khiến các kết luận về tính ưu việt trực tiếp còn tạm thời. Kết quả nghiên cứu đề xuất các sự kết hợp này là những lựa chọn điều trị mạnh mẽ cho bệnh nhân HCL/HCLv đã được điều trị nhiều lần.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh bạch cầu tế bào lông (HCL) là một rối loạn lymphoproliferative B tế bào hiếm gặp, đặc trưng bởi xâm nhập tủy xương và lách, dẫn đến giảm bạch cầu và suy giảm miễn dịch. Mặc dù các analog purin như pentostatin và cladribine đã cải thiện đáng kể kết quả, nhưng bệnh nhân mắc bệnh tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc vẫn là thách thức điều trị. Biến thể HCL (HCLv) thường kháng thuốc thông thường hơn và có tiên lượng kém hơn. Liệu pháp tiêu chuẩn cho bệnh tái phát hoặc kháng thuốc đã bao gồm rituximab, một kháng thể đơn dòng chống CD20, dùng đơn độc hoặc kết hợp với analog purin. Tuy nhiên, tỷ lệ đáp ứng tổng thể lịch sử (ORR) với rituximab đơn thuần chỉ khoảng 40%, nhấn mạnh nhu cầu cần các phác đồ cứu chữa hiệu quả hơn.
Bendamustine, một tác nhân hóa chất alkylation có tính chất tương tự analog purin, đã chứng minh hiệu quả trong các khối u B tế bào và có thể cung cấp một lựa chọn thay thế khi kết hợp với rituximab. Cho đến thử nghiệm này, dữ liệu triển vọng so sánh rituximab với pentostatin hoặc bendamustine trong HCL/HCLv tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc còn thiếu.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm giai đoạn 2 này đã tuyển dụng 56 bệnh nhân mắc HCL hoặc HCLv tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc, được định nghĩa là có tiến triển sau khi điều trị bằng ít nhất hai phác đồ analog purin hoặc một analog purin cộng rituximab nếu thời gian đáp ứng ban đầu dưới một năm. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên để nhận sáu chu kỳ 28 ngày của rituximab (375 mg/m² tiêm vào ngày 1 và 15) kết hợp với pentostatin (4 mg/m² vào ngày 1 và 15; cánh tay DCFR) hoặc bendamustine (90 mg/m² vào ngày 1 và 2; cánh tay BR).
Mục tiêu chính là tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) với mục tiêu chứng minh tỷ lệ đáp ứng vượt quá 65%, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ đáp ứng lịch sử khoảng 40% của rituximab đơn thuần. Các mục tiêu phụ bao gồm tỷ lệ hoàn toàn khỏi bệnh (CR), tỷ lệ CR không còn bệnh di căn tối thiểu (MRD), sống sót không tiến triển (PFS) và an toàn.
Kết quả chính
Đặc điểm cơ bản: Mặc dù bệnh nhân được phân ngẫu nhiên, cánh tay DCFR có ít điều trị analog purin trước đó hơn (p=0.021) và mức độ xâm nhập tủy xương bởi tế bào HCL/HCLv thấp hơn (p=0.013), các yếu tố liên quan đến kết quả tốt hơn.
Tỷ lệ đáp ứng tổng thể: ORR là 93% (95% CI 83-102%) cho cánh tay DCFR và 86% (95% CI 73-99%) cho cánh tay BR. Cả hai tỷ lệ đều vượt xa mục tiêu chính 65% (p<0.0001), nhấn mạnh hiệu quả của các sự kết hợp này so với rituximab đơn thuần.
Hoàn toàn khỏi bệnh và trạng thái MRD: Cánh tay DCFR cho thấy tỷ lệ CR và CR âm tính MRD cao hơn về mặt số học so với cánh tay BR. Việc loại bỏ MRD là quan trọng vì nó tương quan với đáp ứng bền vững trong HCL.
Sống sót không tiến triển: Trung bình PFS dài hơn ở cánh tay DCFR (141 tháng) so với cánh tay BR (50 tháng), với tỷ lệ nguy cơ 0.63 (95% CI 0.32-1.25). Tuy nhiên, sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê, có thể do mất cân bằng cơ bản trong các yếu tố tiên lượng.
Phân tích hậu kiểm: Phân tích nhóm, đặc biệt là ở bệnh nhân HCL điển hình (n=41), cho thấy bất kỳ ưu việt nào của phác đồ DCFR có thể rõ ràng hơn ở bệnh nhân có đặc điểm bệnh lý thuận lợi hơn, như ít điều trị trước đó và mức độ xâm nhập tủy xương thấp hơn.
An toàn: Cả hai phác đồ đều có thể dung nạp tốt, mặc dù dữ liệu an toàn chi tiết không được báo cáo trong tóm tắt. Kinh nghiệm trước đây với pentostatin và bendamustine cho thấy các hồ sơ độc tính có thể quản lý, đặc biệt khi kết hợp với rituximab.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm này bổ sung dữ liệu triển vọng quý giá hỗ trợ cho việc sử dụng rituximab kết hợp với pentostatin hoặc bendamustine là các phác đồ hiệu quả cao cho HCL/HCLv tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc. Tỷ lệ ORR cao đáng kể so với rituximab đơn thuần và củng cố vai trò của chemoimmunotherapy trong dân số bệnh nhân này.
Ưu thế số học của DCFR về tỷ lệ CR, âm tính MRD và PFS là thú vị nhưng nên được giải thích thận trọng do mất cân bằng cơ bản và thiếu ý nghĩa thống kê. Các mất cân bằng này phản ánh sự đa dạng trong thực tế và làm nổi bật khó khăn trong việc tiến hành các nghiên cứu ngẫu nhiên ở bệnh hiếm gặp.
Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc tinh chỉnh việc lựa chọn bệnh nhân để tối ưu hóa lựa chọn phác đồ và khám phá các cơ sở sinh học có thể ưu tiên các sự kết hợp dựa trên analog purin so với các phác đồ dựa trên alkylation như bendamustine. Ngoài ra, tích hợp các tác nhân mới và các chiến lược điều trị dựa trên MRD có thể cải thiện kết quả hơn nữa.
Kết luận
Tóm lại, thử nghiệm giai đoạn 2 này chứng minh rằng rituximab kết hợp với pentostatin hoặc bendamustine tạo ra tỷ lệ ORR cao hơn nhiều so với các đối chứng lịch sử trong HCL và HCLv tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc. Mặc dù cả hai phác đồ đều hiệu quả, nhưng ưu việt tiềm năng của pentostatin-rituximab vẫn là giả thuyết do các sự khác biệt cơ bản và cần được xác minh. Các kết quả này hỗ trợ việc sử dụng các sự kết hợp chemoimmunotherapy trong HCL đã được điều trị nhiều lần và nhấn mạnh nhu cầu tiếp tục cần các phương pháp điều trị cá nhân hóa trong bệnh bạch cầu tế bào lông hiếm gặp này.
Kinh phí và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng
Nghiên cứu này đã đăng ký dưới số nhận dạng ClinicalTrials.gov NCT01059786. Chi tiết về nguồn kinh phí không được cung cấp trong tóm tắt.
Tham khảo
Schroeder B, Yuan CM, Wang HW, Mohindroo C, Zhou H, Raffeld M, Xi L, Arons E, Feurtado JC, James-Echenique L, Calvo KR, Maric I, Kreitman RJ. Thử nghiệm giai đoạn 2 của rituximab kết hợp với pentostatin hoặc bendamustine cho bệnh bạch cầu tế bào lông tái phát nhiều lần hoặc kháng thuốc. Blood. 2025 Oct 8:blood.2025031243. doi: 10.1182/blood.2025031243. Epub ahead of print. PMID: 41060318.