Phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên rifasutenizol so với phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên bismuth cộng clarithromycin trong điều trị đầu tiên nhiễm Helicobacter pylori: Phân tích thử nghiệm giai đoạn 3 EVEREST-HP ở Trung Quốc

Phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên rifasutenizol so với phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên bismuth cộng clarithromycin trong điều trị đầu tiên nhiễm Helicobacter pylori: Phân tích thử nghiệm giai đoạn 3 EVEREST-HP ở Trung Quốc

Những điểm nổi bật

  • Rifasutenizol (TNP-2198), một kháng sinh mới có cơ chế kép, cho thấy hiệu quả cao đối với H. pylori, bao gồm cả các chủng đề kháng.
  • Trong thử nghiệm giai đoạn 3 EVEREST-HP, phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên rifasutenizol (RTT) đạt tỷ lệ tiêu diệt 92,0%, không kém hơn phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên bismuth cộng clarithromycin (BCTT) đạt 87,9%.
  • RTT thể hiện hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp tốt hơn, với số lượng sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị ít hơn đáng kể, đặc biệt là giảm thiểu sự biến đổi vị giác so với BCTT.
  • Tất cả các chủng H. pylori được nuôi cấy đều nhạy cảm với rifasutenizol, nhấn mạnh vai trò tiềm năng của nó trong việc khắc phục đề kháng clarithromycin.

Nền tảng

Nhiễm Helicobacter pylori vẫn là vấn đề sức khỏe cộng đồng toàn cầu, liên quan đến bệnh loét dạ dày tá tràng, ung thư dạ dày và u hạch lympho liên quan đến niêm mạc. Ở Trung Quốc, tỷ lệ mắc H. pylori cao và tốc độ kháng thuốc kháng sinh ngày càng tăng—đặc biệt là clarithromycin, metronidazole và levofloxacin—khiến các chiến lược tiêu diệt trở nên phức tạp và làm giảm hiệu quả của các phác đồ truyền thống. Các phương pháp điều trị đầu tiên hiện tại, bao gồm phác đồ bốn thuốc dựa trên bismuth và phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên clarithromycin, cho thấy thành công không đồng đều, bị hạn chế bởi đề kháng và tác dụng phụ.

Rifasutenizol (TNP-2198) là một kháng sinh đang được nghiên cứu với cơ chế song song độc đáo nhắm vào ribosome và DNA vi khuẩn, được thiết kế để duy trì hoạt tính đối với các chủng H. pylori đề kháng. Các nghiên cứu giai đoạn sớm đã chỉ ra hiệu quả và an toàn hứa hẹn, đòi hỏi đánh giá vững chắc trong các thử nghiệm giai đoạn 3 để xác định vai trò lâm sàng của nó.

Nội dung chính

Thiết kế thử nghiệm giai đoạn 3 EVEREST-HP

EVEREST-HP là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm, giả dược ba lần, mù đôi, kiểm soát hoạt chất, không kém hơn với thiết kế kích thước mẫu thích ứng, được thực hiện tại 40 bệnh viện ở Trung Quốc từ tháng 5 đến tháng 11 năm 2023 (ClinicalTrials.gov: NCT05857163). Những người lớn đủ điều kiện chưa được điều trị, tuổi từ 18–65, được xác nhận nhiễm H. pylori thông qua xét nghiệm thổi khí [13C] và mô học, được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận một trong hai phác đồ:

  • RTT: rifasutenizol 400 mg, amoxicillin 1 g, rabeprazole 20 mg, hai lần mỗi ngày trong 14 ngày.
  • BCTT: citrate kali bismuth 240 mg, clarithromycin 500 mg, amoxicillin 1 g, rabeprazole 20 mg, hai lần mỗi ngày trong 14 ngày.

Ngẫu nhiên hóa sử dụng hệ thống web tương tác an toàn, phân loại theo địa điểm, với các viên thuốc giả dược giống hệt nhau để duy trì mù đôi.

Dân số bệnh nhân và hồ sơ đề kháng

Trong số 1267 bệnh nhân được sàng lọc, 700 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (353 RTT, 347 BCTT). Dân số điều trị theo ý định được sửa đổi bao gồm 351 và 346 bệnh nhân trong nhóm RTT và BCTT, tương ứng. Đặc điểm cơ bản cân bằng; 63% nữ và 37% nam.

H. pylori được nuôi cấy ở 579 (83%) bệnh nhân. Đề kháng đáng chú ý: clarithromycin (41%), metronidazole (68%), levofloxacin (35%), và amoxicillin (8%). Đáng kinh ngạc, tất cả các chủng đều nhạy cảm với rifasutenizol, nhấn mạnh tiềm năng của nó trong các nhiễm trùng đề kháng.

Kết quả hiệu quả chính: Tiêu diệt H. pylori

Tiêu diệt được đánh giá bằng xét nghiệm thổi khí [13C] sau 4–6 tuần điều trị. RTT đạt tỷ lệ tiêu diệt 92,0% (95% CI 88,7–94,6) so với 87,9% (95% CI 83,9–91,1) cho BCTT. Sự chênh lệch tuyệt đối (4,2%, 95% CI –0,3 đến 8,8) đáp ứng tiêu chuẩn không kém hơn với biên độ −10%.

An toàn và khả năng dung nạp

Sự cố bất lợi xuất hiện trong quá trình điều trị (TEAEs) xảy ra ở 37% bệnh nhân RTT so với 53% trong BCTT. Các TEAEs phổ biến (>5%) trong RTT là tiêu chảy (7%), buồn nôn (6%), và chóng mặt (6%). Trái lại, bệnh nhân BCTT thường gặp sự biến đổi vị giác (36%), buồn nôn (6%), và tiêu chảy (5%). Hầu hết các sự cố đều nhẹ đến vừa. Không có sự cố nghiêm trọng liên quan đến thuốc.

Đánh giá trong bối cảnh bằng chứng trước đây

Các phác đồ điều trị trước đây cho H. pylori đã bị thách thức bởi sự tăng cường đề kháng kháng sinh. Đề kháng clarithromycin tương quan với tỷ lệ thất bại điều trị vượt quá 20–40% ở nhiều khu vực, bao gồm Trung Quốc. Phác đồ bốn thuốc chứa bismuth và các phác đồ mới kết hợp các chất mới đã tìm cách cải thiện hiệu quả. Cơ chế kép độc đáo của rifasutenizol—đồng thời ức chế chức năng ribosome và quá trình DNA—cung cấp cơ sở lý thuyết cho hiệu quả đối với các chủng đề kháng đa thuốc, như đã thấy trong các nghiên cứu in vitro và nay được xác nhận lâm sàng.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm EVEREST-HP đại diện cho một đánh giá chất lượng cao, kiểm soát chặt chẽ về liệu pháp mới trong bối cảnh đề kháng cao thực tế. Sự không kém hơn của phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên rifasutenizol đánh dấu một bước tiến quan trọng, cung cấp tỷ lệ tiêu diệt tương đương nếu không nói là cao hơn cùng với hồ sơ an toàn thuận lợi hơn so với phác đồ đối chứng bismuth cộng clarithromycin.

Đề kháng clarithromycin đáng kể trong nhóm phản ánh dịch tễ học hiện đại và nhấn mạnh hạn chế của các phác đồ dựa trên clarithromycin. Sự nhạy cảm của rifasutenizol đối với tất cả các chủng gợi ý khả năng của nó trong việc khắc phục các cơ chế đề kháng làm suy yếu các kháng sinh thông thường.

Lợi thế về an toàn—đặc biệt là sự giảm đáng kể tỷ lệ biến đổi vị giác—có thể tăng cường tuân thủ của bệnh nhân, một yếu tố quyết định quan trọng của thành công tiêu diệt. Việc sử dụng rabeprazole làm ức chế bơm proton cũng có thể đóng góp tích cực vào tỷ lệ tiêu diệt.

Hạn chế bao gồm tập trung vào Trung Quốc; mặc dù các mô hình đề kháng có liên quan trên toàn cầu, việc xác minh bên ngoài trong các dân số đa dạng là cần thiết. Dữ liệu theo dõi dài hạn về sự phát triển đề kháng và tái phát chưa có sẵn. Ngoài ra, các xem xét về kinh tế và khả dụng của một chất mới sẽ ảnh hưởng đến khả năng áp dụng trong thực tế.

Kết luận

Phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên rifasutenizol nổi lên như một lựa chọn đầu tiên hứa hẹn cho tiêu diệt H. pylori trong bối cảnh đề kháng kháng sinh ngày càng tăng, đạt hiệu quả cao và khả năng dung nạp tốt hơn so với phác đồ tiêu chuẩn bismuth cộng clarithromycin. Các dữ liệu này hỗ trợ việc triển khai lâm sàng tiếp theo của rifasutenizol và đưa vào các hướng dẫn điều trị cập nhật. Việc giám sát liên tục để theo dõi xu hướng đề kháng và hiệu quả trong thực tế sẽ là thiết yếu để xác định đầy đủ vai trò của nó trong quản lý H. pylori toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  • Song Z, Zhou L, Wang W, Lan C, Tang T, Xie J, et al.; Nhóm nghiên cứu EVEREST-HP. Phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên rifasutenizol so với phác đồ điều trị ba thuốc dựa trên bismuth cộng clarithromycin trong điều trị đầu tiên nhiễm Helicobacter pylori ở Trung Quốc (EVEREST-HP): Một thử nghiệm ngẫu nhiên, đa trung tâm, giả dược ba lần, mù đôi, kiểm soát, không kém hơn giai đoạn 3. Lancet Infect Dis. 2025 Sep 10:S1473-3099(25)00438-4. doi: 10.1016/S1473-3099(25)00438-4. Epub trước in. PMID: 40945526.
  • Kwok CS, Mihaljevic AL, Kotzeva A, et al. Đề kháng clarithromycin và thất bại tiêu diệt Helicobacter pylori—một phân tích tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên. Aliment Pharmacol Ther. 2022;55(5):625-639. doi:10.1111/apt.16722
  • Chey WD, Leontiadis GI, Howden CW, Moss SF. Hướng dẫn lâm sàng ACG: Điều trị nhiễm Helicobacter pylori. Am J Gastroenterol. 2017;112(2):212-239. doi:10.1038/ajg.2016.563
  • Megraud F, Coenen S, Versporten A, et al. Đề kháng kháng sinh của Helicobacter pylori ở châu Âu và mối quan hệ với việc tiêu thụ kháng sinh. Gut. 2013;62(1):34-42. doi:10.1136/gutjnl-2011-300630

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận