Nổi bật
– Suy yếu cơ hô hấp kéo dài (IMW; MIP ≤ 30 cmH2O) sau khi hỗ trợ hô hấp máy kéo dài là phổ biến, được quan sát ở 43% bệnh nhân khi xuất viện tại một nhóm nghiên cứu đa trung tâm Thụy Sĩ.
– Một lần đo tại giường – áp lực hít vào tối đa (MIP) được lấy vào ngày thứ 12 sau khi chẩn đoán IMW – và sự thay đổi MIP từ lúc đưa vào nghiên cứu đến ngày thứ 12 có liên quan mạnh mẽ với suy yếu kéo dài.
– Xác định sớm (khoảng ngày thứ 12) những bệnh nhân có nguy cơ cao mắc suy yếu cơ hô hấp kéo dài có thể cho phép tập vật lý trị liệu hô hấp mục tiêu, huấn luyện cơ hô hấp và lập kế hoạch nhu cầu chăm sóc hậu cấp.
Nền tảng
Hỗ trợ hô hấp máy xâm lấn kéo dài (MV) là nguyên nhân chính gây ra rối loạn chức năng cơ hô hấp và suy yếu toàn thân mắc phải tại ICU (ICU-AW). Việc giảm tải cơ hoành trong quá trình hỗ trợ hô hấp máy gây teo nhanh chóng và rối loạn co bóp (rối loạn chức năng cơ hoành do hỗ trợ hô hấp), trong khi bệnh lý hệ thống nghiêm trọng và bất động góp phần làm mất cơ ngoại biên. Rối loạn chức năng cơ hô hấp kéo dài thời gian cai máy, tăng nguy cơ đặt lại ống thông và làm suy giảm phục hồi chức năng sau khi xuất viện.
Công cụ đo tại giường lâm sàng để phát hiện và theo dõi hiệu suất cơ hô hấp bao gồm áp lực hít vào tối đa (MIP) và các biện pháp sức mạnh tổng thể như điểm số Hội đồng Nghiên cứu Y học (MRC). Tuy nhiên, lịch sử tự nhiên của phục hồi cơ hô hấp sau khi đặt ống thông kéo dài và các yếu tố dự đoán sớm của suy yếu kéo dài trong thời gian chăm sóc cấp tính chưa được xác định rõ ràng. Nghiên cứu của Oestreicher et al. giải quyết khoảng trống này bằng cách theo dõi bệnh nhân đã rút ống thông với IMW được ghi nhận đến cuối thời gian chăm sóc cấp tính và khám phá các phép đo MIP sớm làm dự đoán suy yếu kéo dài.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát tiền cứu này tuyển chọn bệnh nhân ICU người lớn từ năm bệnh viện Thụy Sĩ đã được rút ống thông sau ≥7 ngày hỗ trợ hô hấp máy xâm lấn và có suy yếu cơ hô hấp (IMW) được chẩn đoán trong vòng 48 giờ sau khi dự kiến rút ống thông (định nghĩa trước là MIP ≤ 30 cmH2O). Bệnh nhân được theo dõi trong suốt thời gian chăm sóc cấp tính với các phép đo MIP và điểm số MRC lặp đi lặp lại và thu thập các đặc điểm cơ bản và phơi nhiễm liên quan đến ICU (thời gian hỗ trợ hô hấp, thuốc gây mê, thuốc vận mạch, ICU-AW ghi nhận trong hồ sơ, đặt lại ống thông, tái nhập ICU, tử vong tại bệnh viện).
Các giá trị MIP bị thiếu được xử lý bằng cách nội suy tuyến tính. Liên kết giữa các biến cơ bản/đầu vào và suy yếu cơ hô hấp kéo dài tại thời điểm hoàn thành nghiên cứu (lại được định nghĩa là MIP ≤ 30 cmH2O) được kiểm tra bằng hồi quy logistic đơn biến. Ngoài ra, mô hình rừng ngẫu nhiên được áp dụng để xác định thời điểm tối ưu cho MIP để dự đoán suy yếu kéo dài.
Kết quả chính
Dân số và kết quả tổng thể
Sáu mươi chín bệnh nhân (48 nam, 21 nữ) hoàn thành nghiên cứu. Cuối thời gian chăm sóc cấp tính, 30 bệnh nhân (43%) có suy yếu cơ hô hấp kéo dài (MIP ≤ 30 cmH2O). MIP trung vị tại thời điểm hoàn thành nghiên cứu là 22 cmH2O (khoảng tứ phân vị [IQR] 13–24) trong nhóm suy yếu cơ hô hấp kéo dài so với 44 cmH2O (IQR 36–64) ở những bệnh nhân phục hồi trên ngưỡng. Kết quả này cho thấy gần một nửa số bệnh nhân có IMW được ghi nhận sớm sau khi rút ống thông vẫn yếu cho đến khi xuất viện cấp tính.
Yếu tố dự đoán và thời gian
Trong phân tích đơn biến, suy yếu cơ hô hấp kéo dài có liên quan tích cực với giới tính nữ và các chỉ số về mức độ nghiêm trọng của bệnh hoặc cường độ điều trị, đáng chú ý là thời gian sử dụng catecholamine đến thời điểm đưa vào nghiên cứu. Quan trọng hơn, MIP đo vào ngày thứ 12 sau khi đưa vào nghiên cứu và sự thay đổi MIP từ thời điểm đưa vào nghiên cứu đến ngày thứ 12 đều có liên quan mạnh mẽ với suy yếu cơ hô hấp kéo dài tại thời điểm hoàn thành nghiên cứu. Điểm số MRC vào ngày thứ 12 cũng có liên quan. Đáng chú ý, sự hiện diện của bệnh hô hấp mãn tính tiền sử có liên quan âm với suy yếu cơ hô hấp kéo dài, một kết quả có thể phản ánh sự thiên lệch lựa chọn, sự khác biệt về huấn luyện cơ hô hấp cơ bản hoặc sự nhiễu loạn do chỉ định.
Phân tích rừng ngẫu nhiên xác định MIP vào ngày thứ 12 là dự đoán sớm tối ưu cho suy yếu kéo dài sau này, hỗ trợ giá trị lâm sàng của một lần đo duy nhất tại thời điểm đó để phân loại các quỹ đạo phục hồi.
An toàn và các sự kiện lâm sàng
Nghiên cứu ghi nhận các lần tái nhập ICU, đặt lại ống thông và tử vong tại bệnh viện, nhưng báo cáo tập trung vào các kết quả hô hấp chức năng thay vì các tín hiệu an toàn liên quan đến quá trình đo. Không có dấu hiệu nào cho thấy việc đo MIP tại giường trong ngữ cảnh này gây hại; MIP là một bài kiểm tra không xâm lấn dựa trên nỗ lực, thường xuyên được sử dụng trong đánh giá cai máy.
Bình luận và diễn giải chuyên gia
Ý nghĩa lâm sàng
Nghiên cứu này nhấn mạnh rằng suy yếu cơ hô hấp (IMW) được phát hiện ngay sau khi rút ống thông ở bệnh nhân được hỗ trợ hô hấp máy ≥7 ngày thường kéo dài qua thời gian chăm sóc cấp tính. Tỷ lệ cao (43%) có suy yếu kéo dài có ý nghĩa thực tế: bệnh nhân có thể cần vật lý trị liệu cường độ cao, hỗ trợ hô hấp kéo dài hoặc giám sát, và kế hoạch xuất viện cẩn thận bao gồm phục hồi hoặc tài nguyên chuyển tiếp. Xác định những bệnh nhân không có khả năng phục hồi tự nhiên là có giá trị lâm sàng.
Tại sao ngày thứ 12 quan trọng
Kết quả cho thấy MIP vào ngày thứ 12 (và xu hướng từ cơ sở đến ngày thứ 12) dự đoán suy yếu kéo dài là hợp lý từ góc độ bệnh lý. Phục hồi cơ hô hấp đòi hỏi đảo ngược teo do không sử dụng và tái điều kiện hóa; thiếu cải thiện đáng kể sau khoảng 2 tuần có thể chỉ ra tình trạng chấn thương cơ nặng hoặc các yếu tố góp phần khác (viêm, tiếp xúc corticosteroid, dinh dưỡng không đủ, tiếp tục gây mê hoặc tiếp tục mất điều kiện). Một điểm kiểm tra chuẩn hóa vào khoảng 12 ngày sau khi chẩn đoán cung cấp một cửa sổ thực tế để tăng cường các can thiệp mục tiêu.
Xem xét phép đo
MIP đơn giản và dễ tiếp cận nhưng có hạn chế: nó phụ thuộc vào nỗ lực, yêu cầu sự hợp tác và năng lực nhận thức của bệnh nhân, và có thể bị ảnh hưởng bởi đau hoặc mệt mỏi. Điểm số MRC tương tự yêu cầu sự tham gia của bệnh nhân và có thể bị thiên lệch ở bệnh nhân bị rối loạn tâm thần hoặc bệnh thần kinh tiền sử. Cách tiếp cận của tác giả là thực tế đối với môi trường chăm sóc cấp tính nhưng cần ý thức về các hạn chế này khi áp dụng kết quả lâm sàng.
So sánh với văn献先例
研究的观察结果与既定概念一致:控制性机械通气(MV)几天内导致膈肌力量迅速丧失(Levine等,NEJM 2008),ICU获得性无力(ICU-AW)是危重病后长期残疾的常见原因(Hermans和Van den Berghe,Crit Care 2015)。当前的研究通过提供一个基于时间的、床旁预测指标来扩展这些观察结果,该指标在同一次住院期间可能是可操作的,用于持续性吸气肌无力。
局限性和普遍性
重要限制影响了解释。队列规模较小(n=69),且来自一个国家的五个中心,这可能限制外部有效性。报告的分析是单变量的;混杂因素如年龄、基线虚弱、累积皮质类固醇暴露或营养状况未进行调整。缺失的MIP值通过线性插值处理——这是探索性工作的一种合理方法,但可能会引入偏差。最后,现有呼吸系统疾病的负面关联应被视为假设生成而非结论性的。
对实践和研究的影响
从事拔管后护理的临床医生可以考虑在拔管后早期常规测量MIP,并特别在约12天时识别高风险持续无力的患者。这种识别可以触发预定义的路径:转介至呼吸物理治疗、评估吸气肌训练(IMT)、优化营养、审查影响肌肉恢复的药物,并尽早参与康复或后急性服务。
需要前瞻性干预研究来测试是否针对低12天MIP识别的患者进行结构化康复或IMT能否改善功能结果、减少再入院或缩短日常生活活动独立性的时间。
结论
Oestreicher等提供了具有临床相关性的前瞻性数据,表明在长时间机械通气后拔管的患者中,持续性吸气肌无力很常见,且在诊断后12天的床旁MIP测量与急性期住院期间未能恢复吸气力量密切相关。这一结果支持使用12天MIP作为早期分层工具,以指导康复强度和出院计划,同时强调需要在高风险患者中进行对照试验测试靶向干预措施。
资金和clinicaltrials.gov
已发表的文章(Oestreicher V等,Crit Care 2025)未在提供的摘要中报告额外的资金细节。未报告clinicaltrials.gov标识符。读者应查阅全文以获取声明的资金来源或试验注册信息。
参考文献
1. Oestreicher V, Hennemann M, Hilfiker R, Faivre T, Zoni G, Demont M, Teixeira M, Ucchino R, Tassaux D, Piquilloud L, Contal O. Persistent inspiratory muscle weakness among extubated patients after prolonged intubation is frequent and can be predicted early by maximal inspiratory pressure measured 12 days after its initial diagnosis: a prospective observational study. Crit Care. 2025 Nov 7;29(1):477. doi: 10.1186/s13054-025-05718-8.
2. Levine S, Nguyen T, Taylor N, et al. Rapid disuse atrophy of diaphragm fibers in mechanically ventilated humans. N Engl J Med. 2008;358(13):1327–1335.
3. Hermans G, Van den Berghe G. Clinical review: Intensive care unit-acquired weakness. Crit Care. 2015;19:274.
4. Laghi F, Tobin MJ. Disorders of the respiratory muscles. Am J Respir Crit Care Med. 2003;168(1):10–48.
5. Boles JM, Bion J, Connors A, et al. Weaning from mechanical ventilation. Eur Respir J. 2007;29(5):1033–1056.
AI图像缩略图提示
逼真的医院场景:一位中年成人最近拔管后坐在床边,呼吸物理治疗师正在用手持测压计测量最大吸气压力;背景显示ICU病床、呼吸机管道和微妙的监测设备;温暖的临床照明,聚焦构图,高分辨率,患者和临床医生的表情中立且专业。
