Điều kiện hóa thiếu máu cục bộ từ xa giảm huyết áp tâm thu trong tăng huyết áp thiết yếu không kiểm soát: Kết quả của thử nghiệm ngẫu nhiên RICBP-EH

Điều kiện hóa thiếu máu cục bộ từ xa giảm huyết áp tâm thu trong tăng huyết áp thiết yếu không kiểm soát: Kết quả của thử nghiệm ngẫu nhiên RICBP-EH

Những điểm nổi bật

– Một thử nghiệm ngẫu nhiên, đơn mù, nhóm song song (RICBP-EH, NCT05910242) đã tuyển chọn 102 bệnh nhân tăng huyết áp thiết yếu (HAT ≥140 mm Hg) và so sánh 7 ngày điều kiện hóa thiếu máu cục bộ từ xa (RIC) với giả dược RIC. – Nhóm RIC đạt được huyết áp tâm thu trung bình thấp hơn trong quá trình điều trị: 143,3 ± 10,0 vs 147,6 ± 6,3 mm Hg (hiệu ứng chênh lệch điều chỉnh theo cơ bản −4,8 mm Hg; KTC 95% −6,9 đến −2,7; P < 0,001). – Đến ngày 7, sự giảm huyết áp tâm thu tổng thể giữa các nhóm có lợi cho RIC (hiệu ứng chênh lệch giữa các nhóm −7,2 mm Hg; KTC 95% −10,3 đến −4,0; P < 0,001). Điều trị được dung nạp tốt mà không có sự cố bất lợi nghiêm trọng.

Nền tảng và tầm quan trọng lâm sàng

Tăng huyết áp động mạch không kiểm soát vẫn là một trong những yếu tố nguy cơ tim mạch có thể điều chỉnh hàng đầu trên toàn thế giới. Một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân tăng huyết áp thiết yếu có huyết áp không kiểm soát tốt mặc dù có các biện pháp điều trị bằng thuốc, thay đổi lối sống hoặc tuân thủ hạn chế. Các biện pháp bổ trợ không dùng thuốc an toàn, giá rẻ và dễ thực hiện có thể giúp cải thiện việc kiểm soát huyết áp ở cấp độ dân số. Điều kiện hóa thiếu máu cục bộ từ xa (RIC) là một quy trình trong đó các đợt thiếu máu ngắn và có thể đảo ngược được áp dụng lên một chi (thường là bằng cách bơm căng băng đo huyết áp) để kích hoạt các phản ứng bảo vệ toàn thân. RIC chủ yếu được nghiên cứu để bảo vệ nhồi máu cơ tim và thiếu máu não; các nghiên cứu dịch chuyển và lâm sàng nhỏ hơn cũng đã báo cáo tác động lên chức năng nội mô, cân bằng tự động, và viêm — các con đường có thể liên quan đến điều hòa huyết áp.

Thiết kế nghiên cứu

RICBP-EH là một thử nghiệm ngẫu nhiên, đơn mù, nhóm song song được thực hiện tại một trung tâm duy nhất ở Changchun, Trung Quốc (ClinicalTrials.gov NCT05910242). Các yếu tố chính:
  • Đối tượng: bệnh nhân người lớn được chẩn đoán lâm sàng tăng huyết áp thiết yếu và huyết áp tâm thu khi ngồi ≥140 mm Hg. Điều này bao gồm cả những người có HAT ≥140 mm Hg mặc dù đang sử dụng thuốc chống tăng huyết áp và những người chưa được điều trị có HAT ≥140 mm Hg.
  • Can thiệp: điều kiện hóa thiếu máu cục bộ từ xa (RIC) được áp dụng trong 7 ngày liên tiếp.
  • So sánh: giả dược RIC được áp dụng theo cùng lịch trình để che giấu.
  • Đo huyết áp: huyết áp khi ngồi được đo hai lần mỗi ngày (sáng 06:00–09:00 và tối 18:00–21:00) từ ngày trước khi điều trị đến ngày cuối cùng (8 ngày tổng cộng; 16 lần đọc mỗi người tham gia). Điểm kết thúc chính là sự chênh lệch giữa huyết áp tâm thu trung bình trong thời gian điều trị (7 ngày, 14 lần đo).
  • Phân tích: phân tích dựa trên nguyên tắc điều trị dự định bao gồm tất cả các đối tượng được phân ngẫu nhiên; sự cố bất lợi được ghi nhận.

Kết quả chính

Từ ngày 20 tháng 6 năm 2023 đến ngày 6 tháng 3 năm 2024, 102 bệnh nhân đã hoàn thành nghiên cứu (n = 51 mỗi nhóm). Các kết quả chính được tóm tắt dưới đây.

Điểm kết thúc chính

Huyết áp tâm thu trung bình trong thời gian điều trị 7 ngày thấp hơn đáng kể ở nhóm RIC so với nhóm giả dược (143,3 ± 10,0 vs 147,6 ± 6,3 mm Hg). Sau khi điều chỉnh theo HAT cơ bản, sự chênh lệch giữa các nhóm là −4,8 mm Hg (KTC 95% −6,9 đến −2,7 mm Hg; P < 0,001) trong phân tích dựa trên nguyên tắc điều trị dự định.

Mô hình thời gian và sự thay đổi đến ngày 7

Xu hướng của HAT tổng thể (trung bình hàng ngày của HAT sáng và tối) theo thời gian cho thấy sự tương tác nhóm-by-thời gian có ý nghĩa thống kê (F = 4,316, P < 0,001), chỉ ra các xu hướng phân kỳ giữa các nhóm. Sự giảm từ cơ bản đến ngày 7 trong HAT tổng thể lớn hơn ở nhóm RIC so với nhóm giả dược (−5,1 ± 8,1 vs +2,0 ± 7,8 mm Hg), cho thấy sự chênh lệch giữa các nhóm là −7,2 mm Hg (KTC 95% −10,3 đến −4,0 mm Hg; P < 0,001).

An toàn và dung nạp

Không có sự cố bất lợi nghiêm trọng nào được báo cáo. Số lượng sự cố bất lợi không khác biệt đáng kể giữa các nhóm. Biện pháp RIC ngắn hàng ngày được dung nạp tốt trong toàn bộ dân số nghiên cứu.

Giải thích lâm sàng và mức độ hiệu quả

Một sự giảm ngẫu nhiên trung bình HAT khoảng 4,8 mm Hg trong tuần điều trị, và sự chênh lệch giữa các nhóm vào ngày 7 khoảng 7,2 mm Hg, là đáng chú ý về mặt lâm sàng. Ngay cả sự giảm HAT nhẹ cũng có thể chuyển đổi thành sự giảm đáng kể nguy cơ tim mạch theo thời gian. Từ góc độ thực tế, RIC đại diện cho một biện pháp bổ trợ không dùng thuốc, dựa trên thiết bị, có thể được áp dụng tại nhà hoặc trong các cơ sở ngoại trú nếu hiệu quả dài hạn và tính bền vững được chứng minh. Quan trọng cần nhấn mạnh rằng nghiên cứu này đo lường phản ứng HAT ngắn hạn (7 ngày). Việc liệu sự giảm HAT quan sát được có kéo dài với RIC liên tục hay không, và liệu nó có mang lại sự giảm nguy cơ tim mạch nặng hay không, vẫn chưa rõ ràng.

Lợi thế của thử nghiệm

  • Thiết kế ngẫu nhiên, kiểm soát với phân tích dựa trên nguyên tắc điều trị dự định.
  • Đo HAT chuẩn hóa thường xuyên (hai lần mỗi ngày) cho phép ước tính mạnh mẽ về tác động HAT ngắn hạn và đánh giá biến động trong-subject.
  • Sử dụng nhóm giả dược RIC cải thiện tính hợp lệ nội bộ bằng cách kiểm soát các tác động không cụ thể và mong đợi.
  • Báo cáo cẩn thận về sự cố bất lợi cho thấy an toàn ngắn hạn chấp nhận được.

Hạn chế và xem xét

  • Thời gian ngắn: can thiệp kéo dài 7 ngày. Quản lý tăng huyết áp là mãn tính; tính bền vững của việc giảm HAT với RIC kéo dài hoặc liều lượng tối ưu vẫn chưa rõ.
  • Một trung tâm và dân số đồng nhất về sắc tộc (Trung Quốc): khả năng áp dụng rộng rãi cho các môi trường chăm sóc sức khỏe khác và các nhóm sắc tộc khác yêu cầu xác minh trong các nghiên cứu đa trung tâm, đa sắc tộc.
  • Thiết kế đơn mù: thử nghiệm là đơn mù (người tham gia hoặc nhà nghiên cứu không cùng lúc); không thể loại trừ hoàn toàn sự thiên lệch còn lại trong đo lường hoặc hành vi.
  • Dữ liệu cơ chế chưa được báo cáo: các con đường sinh học điều hòa giảm HAT (điều chỉnh tự động, chức năng nội mô, trung gian viêm, thay đổi thần kinh nội tiết) chưa được xác định và cần các nghiên cứu cơ chế.
  • Chi tiết so sánh: mặc dù có nhóm giả dược, báo cáo không đưa ra chi tiết đầy đủ về tính trung thực của che giấu (ví dụ, thành công của việc che giấu người tham gia), điều này liên quan đến các thử nghiệm thiết bị và quy trình.

Khả năng sinh học và các cơ chế tiềm năng

Nhiều cơ chế có thể giải thích cách RIC ở chi có thể giảm HAT. Dữ liệu thí nghiệm và lâm sàng sớm cho thấy RIC có thể cải thiện chức năng nội mô, tăng khả dụng nitric oxide, điều chỉnh cân bằng tự động với sự tăng cường tương đối hoạt động phó giao cảm, và giảm viêm hệ thống — mỗi cơ chế có thể giảm sức đề kháng mạch ngoại biên hoặc giảm lực đẩy giao cảm trung ương. RIC cũng có thể ảnh hưởng đến độ cứng mạch máu, điều này đặc biệt liên quan đến bệnh nhân già với HAT tâm thu. Các cơ chế này vẫn còn suy đoán trong bối cảnh kiểm soát HAT và cần các nghiên cứu cơ chế mục tiêu sử dụng kiểm tra chức năng mạch máu, hồ sơ tự động, và phân tích dấu ấn sinh học.

Nghĩa vụ cho thực hành và nghiên cứu

Tại thời điểm hiện tại, RIC nên được coi là một biện pháp bổ trợ thí nghiệm cho việc giảm HAT thay vì một liệu pháp đã được thiết lập. Thử nghiệm RICBP-EH cung cấp bằng chứng khái niệm quan trọng rằng RIC ngắn hạn giảm HAT ở bệnh nhân tăng huyết áp thiết yếu không kiểm soát và được dung nạp tốt. Các bước cần thiết trước khi triển khai lâm sàng bao gồm:
  • Phục chế trong các thử nghiệm lớn, đa trung tâm với dân số đa dạng hơn.
  • Nghiên cứu dài hạn để xác định tính bền vững của hiệu quả, tần suất/lượng liều tối ưu, và tuân thủ trong các cơ sở ngoại trú.
  • Nghiên cứu cơ chế phụ để xác định người đáp ứng, tinh chỉnh lựa chọn bệnh nhân, và hiểu các con đường để hướng dẫn kết hợp với liệu pháp dùng thuốc.
  • Phân tích hiệu quả chi phí và nghiên cứu triển khai thực tế để đánh giá khả thi của các chương trình RIC tại nhà.

Kết luận

RICBP-EH là nghiên cứu kiểm soát ngẫu nhiên đầu tiên chứng minh rằng RIC ngắn hạn giảm huyết áp tâm thu ở bệnh nhân tăng huyết áp thiết yếu và HAT ≥140 mm Hg, với hiệu ứng điều trị điều chỉnh khoảng −4,8 mm Hg trong 7 ngày can thiệp và không có tín hiệu an toàn lớn. Kết quả hứa hẹn và hỗ trợ việc nghiên cứu thêm RIC như một liệu pháp bổ trợ tiềm năng rủi ro thấp cho bệnh nhân có huyết áp không kiểm soát tốt, nhưng các thử nghiệm lớn hơn và dài hạn với các điểm kết thúc cơ chế là cần thiết trước khi RIC có thể được khuyến nghị trong thực hành thông thường.

Kinh phí và đăng ký thử nghiệm

Kinh phí: Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia Trung Quốc; Sở Khoa học Công nghệ Tỉnh Jilin; Phòng thí nghiệm Chìa khóa Tỉnh Jilin; Trung tâm Khoa học Sức khỏe Norman Bethune, Đại học Jilin; Chương trình Dự trữ Tài năng Bệnh viện Đệ Nhất Đại học Jilin; Chương trình Nghiên cứu Khoa học Công nghệ Bộ Giáo dục Tỉnh Jilin. Đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT05910242.

Các tài liệu tham khảo được chọn

1. Yin WJ, Wang SJ, Qu Y, Ren JX, Zhang P, Abuduxukuer R, Yang Y, Guo ZN. Hiệu quả của điều kiện hóa thiếu máu cục bộ từ xa đối với huyết áp trong tăng huyết áp thiết yếu ở Trung Quốc (RICBP-EH): một thử nghiệm ngẫu nhiên, kiểm soát, nhóm song song. EClinicalMedicine. 2025 Oct 16;89:103562. doi: 10.1016/j.eclinm.2025.103562 . PMID: 41146928 ; PMCID: PMC12554178 . 2. Whelton PK, Carey RM, Aronow WS, et al. Hướng dẫn 2017 ACC/AHA về phòng ngừa, phát hiện, đánh giá và quản lý tăng huyết áp ở người lớn. J Am Coll Cardiol. 2018;71:e127–e248. 3. Williams B, Mancia G, Spiering W, et al. Hướng dẫn 2018 ESC/ESH về quản lý tăng huyết áp động mạch. Eur Heart J. 2018;39:3021–3104.

Ghi chú của tác giả

Bài viết này tóm tắt và diễn giải thử nghiệm ngẫu nhiên RICBP-EH cho các bác sĩ lâm sàng và nhà nghiên cứu. Nó không thay thế việc đọc kỹ báo cáo thử nghiệm gốc về các chi tiết phương pháp học và nhằm kích thích thêm nghiên cứu lâm sàng và cơ chế về RIC cho kiểm soát huyết áp.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận