Những điểm nổi bật
Ngưỡng chẩn đoán đã được xác thực
Nghiên cứu xác định điểm tổng hợp >12/60 trong thăm dò cơ sàn chậu là ngưỡng chính xác cao (độ nhạy 82.3%; độ đặc hiệu 79.1%) để chẩn đoán rối loạn chức năng sàn chậu có tông cao (HTPFD).
Phenotype lâm sàng riêng biệt
Bệnh nhân đạt ngưỡng HTPFD có khả năng cao hơn đáng kể để gặp phải đau kéo dài (ít nhất 14 ngày mỗi tháng) và báo cáo các triệu chứng toàn thân như buồn nôn và nôn.
Tăng cường do hoạt động
HTPFD có liên quan mạnh mẽ với đau do các hoạt động thể chất, cụ thể là tập luyện và đi bộ, phân biệt nó với các nguyên nhân khác của đau vùng chậu.
Rối loạn chức năng tình dục nghiêm trọng
Đau giao hợp, bao gồm đau kéo dài 24 giờ sau khi quan hệ và tránh quan hệ tình dục, vẫn là đặc điểm lâm sàng nổi bật của HTPFD.
Nền tảng: Thách thức của Đau cơ màng chậu
Đau vùng chậu mãn tính (CPP) ảnh hưởng đến khoảng 15% đến 25% phụ nữ trên toàn thế giới, nhưng việc chẩn đoán vẫn là một trong những thách thức phức tạp nhất trong sản phụ khoa và tiết niệu. Trong số các yếu tố đóng góp vào CPP, rối loạn chức năng sàn chậu có tông cao (HTPFD)—đặc trưng bởi các cơ sàn chậu quá hoạt động, không thể thư giãn—được nhận biết ngày càng nhiều là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng. Dù có sự nhận biết này, cảnh quan lâm sàng đã bị cản trở lâu nay bởi thiếu tiêu chuẩn chẩn đoán chuẩn hóa. Truyền thống, việc xác định HTPFD phụ thuộc nhiều vào ý kiến chuyên gia và đánh giá lâm sàng chủ quan thay vì ngưỡng dựa trên dữ liệu có thể tái tạo. Sự thiếu đồng thuận này tạo ra rào cản đáng kể đối với việc xác định lâm sàng, cản trở việc đánh giá hiệu quả điều trị (như vật lý trị liệu sàn chậu hoặc tiêm Botox) và làm chậm việc chăm sóc cần thiết cho bệnh nhân. Nghiên cứu của Till et al. (2025) giải quyết khoảng trống này bằng cách thiết lập một điểm đau cơ màng có thể lượng hóa tương ứng với việc tái tạo đau do bệnh nhân báo cáo.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu cắt ngang này phân tích dữ liệu từ 612 bệnh nhân đến một trung tâm tham chiếu chuyên về đau vùng chậu mãn tính từ tháng 7 năm 2019 đến tháng 1 năm 2023. Phương pháp tập trung vào việc nối liền khoảng cách giữa kết quả khám lâm sàng và các triệu chứng do bệnh nhân báo cáo.
Khám lâm sàng chuẩn hóa
Trước lần khám đầu tiên, bệnh nhân hoàn thành các bảng câu hỏi toàn diện về tần suất, mức độ và ảnh hưởng của đau lên cuộc sống hàng ngày. Trong lần gặp lâm sàng đầu tiên, một khám lâm sàng chuẩn hóa được thực hiện. Điều này bao gồm việc thăm dò sáu vị trí cơ sàn chậu cụ thể: hai bên cơ chậu cụt, cơ chậu cụt và cơ bẹn trong. Mỗi vị trí được đánh giá sử dụng thang điểm số, dẫn đến điểm đau tổng hợp tối đa 60.
Phân tích thống kê
Các nhà nghiên cứu sử dụng phân tích đường cong đặc trưng hoạt động nhận dạng (ROC) để xác định điểm đau tổng hợp tối ưu tương ứng với việc tái tạo triệu chứng đau chính của bệnh nhân. Các phân tích so sánh sau đó được tiến hành để đánh giá sự khác biệt lâm sàng giữa bệnh nhân đạt ngưỡng chẩn đoán này và những người không đạt.
Kết quả chính: Thiết lập ngưỡng >12/60
Thành tựu chính của nghiên cứu là xác định ngưỡng chẩn đoán cân bằng giữa độ nhạy và độ đặc hiệu. Điểm tổng hợp >12/60 trong thăm dò cho thấy độ nhạy 82.3% và độ đặc hiệu 79.1%. Ngưỡng này chứng minh là vượt trội hơn các phương pháp phân loại ít nghiêm ngặt hơn trước đây.
Tần suất và đặc điểm của đau
Sử dụng ngưỡng >12/60 này, 63.6% (n=389) trong nhóm nghiên cứu được phân loại là có HTPFD. Những bệnh nhân này thể hiện một hồ sơ lâm sàng nặng và kéo dài hơn so với nhóm không có HTPFD:
Tần suất và chất lượng của đau
Bệnh nhân có HTPFD có khả năng cao hơn đáng kể để gặp phải đau kéo dài, được định nghĩa là ít nhất 14 ngày đau mỗi tháng (Tỷ lệ Tương đối [OR] 2.32, KTC 95% 1.60–3.35, p<.001). Ngoài ra, họ thường mô tả đau như một cảm giác nặng nề ở vùng chậu và báo cáo đau lan ra các vùng khác của cơ thể.
Ảnh hưởng của hoạt động và hệ thống
Một đặc điểm định rõ của HTPFD được xác định trong nghiên cứu này là tăng cường đau do chuyển động. Bệnh nhân có khả năng cao hơn để báo cáo đau trong quá trình tập luyện (OR 1.69) và đi bộ (OR 1.85). Ngoài ra, nhóm HTPFD báo cáo tỷ lệ cao hơn của các triệu chứng hệ thống, bao gồm buồn nôn và nôn (p<.001), cho thấy có thể có sự chồng chéo với tăng nhạy cảm trung ương hoặc kích thích tự động cao.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tình dục
Rối loạn chức năng tình dục nổi lên như một triệu chứng quan trọng và có ý nghĩa cao của HTPFD. Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân có HTPFD báo cáo chức năng tình dục kém hơn đáng kể theo nhiều chỉ số. Họ gặp phải đau giao hợp nghiêm trọng và nhất quán hơn, không chỉ xảy ra trong quá trình quan hệ mà còn kéo dài lên đến 24 giờ sau đó. Đau kéo dài sau khi quan hệ này dẫn đến tỷ lệ gián đoạn hoặc hoàn toàn tránh quan hệ cao hơn đáng kể so với bệnh nhân không có HTPFD (tất cả p<.001). Những phát hiện này cho thấy HTPFD không chỉ là vấn đề cơ địa cục bộ mà còn là tình trạng ảnh hưởng sâu sắc đến sự gần gũi và chất lượng cuộc sống.
Bình luận chuyên gia: Hiểu biết cơ chế và tính hữu ích lâm sàng
Việc thiết lập điểm đau 12/60 đại diện cho một bước tiến lớn hướng tới việc lượng hóa khách quan các rối loạn chức năng sàn chậu. Từ góc độ cơ chế, sự liên kết giữa HTPFD và tăng cường đau trong quá trình đi bộ hoặc tập luyện là hợp lý về mặt sinh học; các cơ sàn chậu hoạt động như một bộ ổn định lõi trong quá trình đi bộ và hoạt động thể chất. Khi các cơ này đã co cứng hoặc ở trạng thái co thắt liên tục, nhu cầu thêm của hoạt động thể chất có thể dẫn đến mệt mỏi nhanh chóng và tín hiệu đau.
Tính tổng quát lâm sàng
Mặc dù nghiên cứu cung cấp một ngưỡng dựa trên dữ liệu mạnh mẽ, các bác sĩ nên xem xét bối cảnh của một dân số trung tâm tham chiếu, có thể đại diện cho các trường hợp phức tạp hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng thang điểm 0-10 chuẩn hóa cho các nhóm cơ cụ thể cung cấp một mẫu có thể dễ dàng tích hợp vào thực hành sản phụ khoa chung. Việc chuyển từ đánh giá nhị phân (có/không) sang điểm tổng hợp cho phép theo dõi tiến trình của bệnh nhân một cách tinh tế hơn theo thời gian, đặc biệt là trong quá trình can thiệp như vật lý trị liệu sàn chậu.
Hạn chế của nghiên cứu
Như một nghiên cứu cắt ngang, những phát hiện này cho thấy mối liên hệ thay vì nguyên nhân. Nghiên cứu theo thời gian dài hơn là cần thiết để xác định việc giảm điểm đau thông qua điều trị có trực tiếp tương ứng với việc giải quyết các triệu chứng như đau giao hợp hoặc đau do hoạt động hay không.
Kết luận: Một tiêu chuẩn mới cho sức khỏe vùng chậu
Rối loạn chức năng sàn chậu có tông cao nên là một yếu tố cần xem xét hàng đầu cho bất kỳ bệnh nhân nào có điểm đau tổng hợp >12/60 tại các vị trí cơ chậu cụt, cơ chậu cụt và cơ bẹn trong. Nghiên cứu xác nhận rằng HTPFD có liên quan đến một phenotype lâm sàng riêng biệt, đặc trưng bởi đau kéo dài, lan tỏa, tăng cường do hoạt động và rối loạn chức năng tình dục nghiêm trọng. Bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn chẩn đoán chuẩn hóa này, các bác sĩ có thể xác định HTPFD tốt hơn, điều chỉnh chiến lược điều trị hiệu quả hơn và cuối cùng cải thiện kết quả cho phụ nữ mắc đau vùng chậu mãn tính.
Tài liệu tham khảo
Till SR, Schrepf A, Arewasikporn A, Kratz AL, Missmer SA, As-Sanie S. Chẩn đoán dựa trên dữ liệu và biểu hiện lâm sàng của rối loạn chức năng sàn chậu có tông cao. Am J Obstet Gynecol. 2025 Dec 17:S0002-9378(25)00933-0. doi: 10.1016/j.ajog.2025.12.036. Epub ahead of print. PMID: 41419153.

