Trị liệu hóa xạ bổ trợ giúp bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn — không phải nhỏ — trong ung thư biểu mô vòm họng

Trị liệu hóa xạ bổ trợ giúp bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn — không phải nhỏ — trong ung thư biểu mô vòm họng

Tổng quan

– Trong một nghiên cứu nhóm hồi cứu đa trung tâm bao gồm 755 bệnh nhân ung thư biểu mô vòm họng (OSCC) và bệnh lý nút bạch huyết, trị liệu hóa chất bổ trợ kết hợp với xạ trị đã cải thiện sự sống còn không mắc bệnh và tổng thể cho bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn (ENE >2 mm) nhưng không cải thiện cho những người có sự mở rộng ngoại nút nhỏ (≤2 mm).

– Phân tích phù hợp điểm xu hướng xác nhận không có lợi ích đo lường được của hóa chất đối với sự mở rộng ngoại nút nhỏ nhưng cho thấy lợi ích tuyệt đối đáng kể về sự sống còn không mắc bệnh (DFS) và tổng thể (OS) đối với sự mở rộng ngoại nút lớn, mặc dù không có cải thiện rõ ràng về kiểm soát tại chỗ và khu vực.

Nền tảng

Sự mở rộng ngoại nút (ENE) — sự xâm nhập của khối u vượt quá bao màng bạch huyết — là yếu tố tiên lượng bất lợi đã được xác định rõ ràng trong ung thư biểu mô vòm họng (HNSCC). Sự mở rộng ngoại nút làm tăng nguy cơ tái phát khu vực và di căn xa và đã là yếu tố quyết định chính trong các quyết định điều trị sau phẫu thuật. Các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn cách đây hai thập kỷ (RTOG 9501, EORTC 22931) đã xác định lợi ích của việc thêm hóa chất dựa trên platypus vào xạ trị sau phẫu thuật cho bệnh nhân có các đặc điểm nguy cơ cao sau khi cắt bỏ (biên giới dương tính và/hoặc ENE), điều này đã ảnh hưởng đến các khuyến nghị hướng dẫn cho trị liệu hóa xạ bổ trợ (CRT).

Gần đây, sự chú ý đã chuyển sang sự đa dạng của ENE. Các bác sĩ giải phẫu và phẫu thuật viên đã phân loại ENE theo mức độ — thường sử dụng ngưỡng 2 mm — thành sự mở rộng ngoại nút nhỏ (≤2 mm) và lớn (>2 mm). Điều này đặt ra câu hỏi thực tế cho các bác sĩ lâm sàng: liệu tất cả ENE đều được điều trị giống nhau, hay bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút hạn chế (nhỏ) có thể tránh được độc tính thêm của hóa chất mà không làm compromit kết quả?

Thiết kế nghiên cứu

Manojlovic-Kolarski và cộng sự đã tiến hành một nghiên cứu nhóm hồi cứu đa trung tâm tại bốn trung tâm phẫu thuật đầu cổ có quy mô lớn ở Úc, Hoa Kỳ và Canada để giải quyết câu hỏi này (JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025).

Các đặc điểm chính:

– Đối tượng: 755 bệnh nhân có ung thư biểu mô vòm họng đã được cắt bỏ và bệnh lý nút dương tính được điều trị từ 2005-2018 (theo dõi cuối cùng năm 2022).

– Tiếp xúc: Phạm vi của ENE được đánh giá lại từ bệnh lý lưu trữ và được phân loại thành nhỏ (≤2 mm) hoặc lớn (>2 mm). Điều trị bổ trợ tuân theo các hướng dẫn tiêu chuẩn; bệnh nhân nhận xạ trị sau phẫu thuật đơn thuần hoặc hóa xạ trị (hóa chất dựa trên platypus đồng thời với xạ trị) theo phán đoán của bác sĩ điều trị và khuyến nghị hướng dẫn.

– Kết quả: Các điểm cuối ung thư chính bao gồm kiểm soát tại chỗ và khu vực (LRC), sự sống còn không mắc bệnh (DFS) và tổng thể (OS). Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hồi quy Cox đa biến và phù hợp điểm xu hướng để điều chỉnh các yếu tố nhiễu đã đo và đánh giá tác động của việc thêm hóa chất trong các nhóm ENE.

– Thống kê: Phân tích bao gồm các mô hình đơn biến và đa biến, cộng với phù hợp điểm xu hướng để xây dựng các nhóm được điều trị và không được điều trị tương đương trong các tầng ENE.

Kết quả chính

Đặc điểm dân số:

– Nhóm tổng thể: 755 bệnh nhân (tuổi trung bình 61,7 tuổi, 36% nữ).

– Sự mở rộng ngoại nút nhỏ: 126 bệnh nhân (17%); trong số này, 50 (39,7%) nhận hóa chất bổ trợ kết hợp với xạ trị.

– Sự mở rộng ngoại nút lớn: 243 bệnh nhân (32%); trong số này, 116 (47,8%) nhận hóa chất bổ trợ.

Phân tích đa biến (hóa chất so với xạ trị đơn thuần):

– Sự mở rộng ngoại nút nhỏ: Hóa chất không liên quan đến cải thiện kết quả — LRC HR 1,07 (95% CI, 0,49–2,32), DFS HR 0,96 (95% CI, 0,56–1,66), OS HR 0,97 (95% CI, 0,55–1,73).

– Sự mở rộng ngoại nút lớn: Hóa chất liên quan đến cải thiện DFS (HR 0,58; 95% CI, 0,41–0,81) và OS (HR 0,61; 95% CI, 0,38–0,98). Không có cải thiện thống kê đáng kể về LRC được báo cáo cho nhóm sự mở rộng ngoại nút lớn.

Phân tích phù hợp điểm xu hướng (để giảm thiên lệch lựa chọn):

– Nhóm phù hợp sự mở rộng ngoại nút nhỏ: Không có sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ 3 năm hoặc trung vị giữa CRT và xạ trị đơn thuần — LRC 71% so với 75% (hiệu ứng 4%, 95% CI -18% đến 26%), DFS 56% so với 56% (hiệu ứng 0%, 95% CI -25% đến 25%), OS 57% so với 57% (hiệu ứng 0%, 95% CI -25% đến 25%).

– Nhóm phù hợp sự mở rộng ngoại nút lớn: Hóa chất cải thiện DFS 33% so với 11% (hiệu ứng 22%, 95% CI 5%–38%) và OS 41% so với 15% (hiệu ứng 26%, 95% CI 8%–44%), nhưng không cải thiện LRC (61% so với 62%; hiệu ứng 1%, 95% CI -17% đến 21%).

Giải thích kết quả:

– Nghiên cứu hỗ trợ lợi ích lâm sàng có ý nghĩa của việc thêm hóa chất cho bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn, được phản ánh trong cải thiện DFS và OS với lợi ích sống còn tuyệt đối trong phân tích phù hợp điểm xu hướng.

– Đối với sự mở rộng ngoại nút nhỏ, thiếu lợi ích chứng minh cho thấy việc thêm hóa chất vào xạ trị bổ trợ có thể không cần thiết, phơi nhiễm bệnh nhân với độc tính toàn thân mà không có lợi ích về sống còn.

Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng

Ý nghĩa lâm sàng:

– Thực hành hướng dẫn hiện tại (dựa chủ yếu vào RTOG 9501 và EORTC 22931) lịch sử khuyến nghị CRT bổ trợ cho bệnh nhân có ENE vì các thử nghiệm ngẫu nhiên này đã nhóm ENE là một đặc điểm nguy cơ cao. Tuy nhiên, các thử nghiệm đó diễn ra trước khi phân loại ENE theo mức độ trở thành thông lệ và không đánh giá sự phân biệt giữa sự mở rộng ngoại nút nhỏ và lớn.

– Dữ liệu đa trung tâm mới cung cấp bằng chứng để tinh chỉnh quyết định sau phẫu thuật trong OSCC. Đối với bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn (>2 mm), dữ liệu củng cố tiêu chuẩn chăm sóc hiện đại: trị liệu hóa xạ bổ trợ liên quan đến kiểm soát bệnh hệ thống tốt hơn và sống còn.

– Đối với bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút nhỏ (≤2 mm), bác sĩ nên cân nhắc lợi ích dự kiến của hóa chất so với độc tính. Trong trường hợp không có cải thiện sống còn rõ ràng, chính sách chỉ dùng xạ trị có thể hợp lý cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt là người già hoặc có bệnh nền tăng nguy cơ hóa chất.

Xem xét cơ chế:

– Sự không nhất quán giữa lợi ích sống còn và thiếu cải thiện rõ ràng về kiểm soát tại chỗ và khu vực trong bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn cho thấy hóa chất có thể chủ yếu giảm tái phát xa hoặc bệnh di căn vi thể thay vì tăng cường kiểm soát tại chỗ đáng kể. Sự mở rộng ngoại nút lớn hơn có thể phản ánh khối u hệ thống lớn hơn/mạnh mẽ hơn và do đó thu được lợi ích lớn hơn từ điều trị toàn thân.

Hạn chế cần xem xét:

– Thiết kế hồi cứu: Mặc dù có mẫu đa trung tâm mạnh mẽ, xem xét bệnh lý trung tâm, điều chỉnh đa biến và phù hợp điểm xu hướng, không thể hoàn toàn loại trừ thiên lệch còn lại và thiên lệch lựa chọn điều trị.

– Đa dạng trong điều trị: Các phác đồ hóa chất, kỹ thuật và liều xạ trị, thời gian, và chăm sóc hỗ trợ có thể khác nhau giữa các trung tâm và trong suốt giai đoạn nghiên cứu dài (2005–2018).

– Độ biến đổi trong đo lường bệnh lý: Đo lường mức độ ENE có sự biến đổi giữa các quan sát viên; mặc dù các mẫu lưu trữ đã được đánh giá lại, một số lỗi đo lường là không thể tránh khỏi.

– Hiệu lực bên ngoài: Đội ngũ bao gồm các trung tâm phẫu thuật có quy mô lớn; kết quả có thể khác biệt trong các môi trường khác. Hơn nữa, khả năng áp dụng cho các vị trí HNSCC không phải vòm họng (ví dụ, họng, thanh quản) là không chắc chắn.

Lời khuyên thực tế cho bác sĩ

– Đối với bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút lớn (>2 mm) trong OSCC sau khi cắt bỏ hoàn toàn, trị liệu hóa xạ bổ trợ nên vẫn là tiêu chuẩn chăm sóc khi bệnh nhân có thể chịu đựng được điều trị toàn thân, dựa trên lợi ích DFS và OS đã được chứng minh.

– Đối với bệnh nhân có sự mở rộng ngoại nút nhỏ (≤2 mm), hãy cân nhắc quyết định cá nhân hóa. Các yếu tố ủng hộ việc bỏ qua hóa chất bao gồm tuổi cao, bệnh nền nghiêm trọng, tình trạng hoạt động cận biên, hoặc mong muốn mạnh mẽ của bệnh nhân tránh độc tính liên quan đến hóa chất. Hội đồng khối u đa ngành nên xem xét các trường hợp này.

– Ghi rõ mức độ ENE bệnh lý trong báo cáo để hỗ trợ lập kế hoạch sau phẫu thuật dựa trên bằng chứng.

– Khi bỏ qua hóa chất trong sự mở rộng ngoại nút nhỏ, đảm bảo giao hàng xạ trị chất lượng cao và giám sát chặt chẽ, và tư vấn cho bệnh nhân về sự không chắc chắn và lý do.

Ý nghĩa nghiên cứu và hướng dẫn

– Xác nhận triển vọng: Các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát hoặc các nghiên cứu đăng ký triển vọng phân loại ENE theo mức độ sẽ cung cấp bằng chứng quyết định. Thử nghiệm thực tế so sánh xạ trị bổ trợ đơn thuần với CRT cụ thể cho sự mở rộng ngoại nút nhỏ sẽ có giá trị nhưng có thể khó thu thập.

– Biểu sinh học và hình ảnh: Các nghiên cứu đánh giá các dấu hiệu phân tử hoặc ADN khối u tuần hoàn để xác định rủi ro bệnh di căn vi thể có thể giúp điều chỉnh điều trị hệ thống bổ trợ ngoài các biện pháp bệnh lý.

– Cập nhật hướng dẫn: Các hội đồng hướng dẫn (ví dụ, NCCN) có thể xem xét công nhận mức độ ENE như một yếu tố điều chỉnh trong các khuyến nghị sau phẫu thuật, mặc dù hầu hết các hội đồng sẽ chờ xác nhận triển vọng và dữ liệu xác nhận thêm trước khi thay đổi các khuyến nghị chính thức.

Kết luận

Nghiên cứu nhóm đa trung tâm lớn này cung cấp bằng chứng có thể hành động lâm sàng rằng lợi ích của trị liệu hóa xạ bổ trợ trong ung thư biểu mô vòm họng đã được điều trị phẫu thuật khác nhau tùy theo mức độ mở rộng ngoại nút. Sự mở rộng ngoại nút lớn (>2 mm) liên quan đến cải thiện DFS và OS khi thêm hóa chất vào xạ trị bổ trợ, trong khi sự mở rộng ngoại nút nhỏ (≤2 mm) không có lợi ích rõ ràng từ hóa chất. Bác sĩ nên sử dụng mức độ ENE, sức khỏe bệnh nhân, và sở thích để cá nhân hóa quyết định điều trị bổ trợ, trong khi cộng đồng ung thư nên ưu tiên xác nhận triển vọng và phân loại rủi ro dựa trên biểu sinh học.

Kinh phí và clinicaltrials.gov

Kinh phí và tiết lộ: Xem bản công bố gốc (Manojlovic-Kolarski M et al., JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025) để biết chi tiết về kinh phí và tuyên bố xung đột lợi ích. Phân tích này là tóm tắt và giải thích của báo cáo đã được đánh giá đồng đẳng.

Tài liệu tham khảo

1. Manojlovic-Kolarski M, Su S, Weinreb I, et al. Adjuvant Chemoradiotherapy for Oral Cavity SCC With Minor and Major Extranodal Extension. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025;151(8):785-794. doi:10.1001/jamaoto.2025.1721.

2. Bernier J, Cooper JS, Pajak TF, et al. Postoperative irradiation with or without concomitant chemotherapy for locally advanced head and neck cancer. Lancet. 2004;364(9446):1645-1653. doi:10.1016/S0140-6736(04)17388-8.

3. Cooper JS, Pajak TF, Forastiere AA, et al. Postoperative concurrent radiotherapy and chemotherapy for high-risk squamous-cell carcinoma of the head and neck. N Engl J Med. 2004;350(19):1937-1944. doi:10.1056/NEJMoa032646.

4. Amin MB, Edge S, Greene F, et al., eds. AJCC Cancer Staging Manual. 8th ed. Springer; 2017.

5. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Head and Neck Cancers. Accessed 2024. https://www.nccn.org

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận