Xem lại liệu pháp iốt phóng xạ cho u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2 có di căn hạch bạch huyết: Phân tích đa trung tâm

Xem lại liệu pháp iốt phóng xạ cho u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2 có di căn hạch bạch huyết: Phân tích đa trung tâm

Những điểm nổi bật

  • Một nghiên cứu đa trung tâm trên 408 bệnh nhân không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ đáp ứng cấu trúc hoặc sinh hóa không hoàn chỉnh giữa bệnh nhân chỉ phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và những bệnh nhân nhận thêm liệu pháp iốt phóng xạ (RAI).
  • Tỷ lệ di căn hạch bạch huyết (LNR) được xác định là một yếu tố dự đoán độc lập mạnh mẽ của tái phát cấu trúc, với hệ số nguy cơ 5.130.
  • Các tham số điều trị như liều lượng RAI, tần suất, và thời gian sau phẫu thuật không ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ đáp ứng điều trị không hoàn chỉnh ở bệnh nhân u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2.

Bối cảnh lâm sàng và tranh cãi về RAI

Trong nhiều thập kỷ, liệu pháp iốt phóng xạ (RAI) đã là một trụ cột trong quản lý sau phẫu thuật cho u tuyến giáp biệt hóa (DTC). Mục tiêu chính của nó là phá hủy mô tuyến giáp còn lại, điều trị bổ sung các di căn nghi ngờ, và điều trị cho bệnh tồn tại. Tuy nhiên, tính hiệu quả lâm sàng của RAI ở bệnh nhân có nguy cơ thấp đến trung bình—cụ thể là bệnh nhân u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2 (PTC) có di căn hạch bạch huyết cổ—vẫn là chủ đề tranh cãi gay gắt trong cộng đồng nội tiết và ung thư học.

Các hướng dẫn hiện hành, bao gồm của Hiệp hội Tuyến giáp Mỹ (ATA), đã chuyển hướng sang cách tiếp cận chọn lọc hơn đối với RAI, nhưng thực hành lâm sàng vẫn khác biệt đáng kể trên các vùng địa lý. Ở Trung Quốc, nơi tỷ lệ mắc PTC tăng nhanh, các bác sĩ thường phải cân nhắc giữa lợi ích tiềm năng của RAI và tác dụng phụ của nó, như viêm tuyến nước bọt, khô miệng, và nguy cơ mắc bệnh ung thư thứ cấp. Phân tích đa trung tâm này nhằm làm rõ liệu liệu pháp RAI có thực sự mang lại lợi ích sống sót hoặc giảm tái phát cho nhóm bệnh nhân cụ thể này hay không.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu này sử dụng một khung đa trung tâm mạnh mẽ, thu thập dữ liệu từ các trung tâm ung thư tuyến giáp lớn ở Trung Quốc. Đối tượng nghiên cứu bao gồm 408 bệnh nhân được chẩn đoán u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2 và có di căn hạch bạch huyết cổ được xác nhận bằng giải phẫu bệnh, đã trải qua phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp (TT). Việc thu thập dữ liệu từ năm 2015 đến 2022 được chuẩn hóa trước để đảm bảo các tham số lâm sàng và giải phẫu chất lượng cao.

Để giải quyết thiên lệch chọn lọc cố hữu trong dữ liệu quan sát hồi cứu, các nhà nghiên cứu đã sử dụng kỹ thuật Phù hợp Điểm Đánh Giá (PSM). Kỹ thuật thống kê này cân bằng các đặc điểm cơ bản giữa nhóm nhận TT cộng RAI (n=280) và nhóm chỉ phẫu thuật TT. Các điểm cuối chính là Đáp ứng Cấu trúc Không Hoàn chỉnh (SIR), được đặc trưng bởi bệnh kéo dài hoặc tái phát trên hình ảnh, và Đáp ứng Sinh hóa Không Hoàn chỉnh (BIR), được xác định bằng mức thyroglobulin tăng cao trong trường hợp không có bệnh có thể định vị. Phân tích hồi quy Cox đa biến và phân tích sinh tồn Kaplan-Meier được sử dụng để xác định các yếu tố nguy cơ và so sánh tỷ lệ sống không tái phát (RFS) giữa các nhóm.

Kết quả nghiên cứu chính

Tái phát và tỷ lệ đáp ứng

Trong thời gian theo dõi trung bình 76.8 tháng, tỷ lệ đáp ứng không hoàn chỉnh tổng thể là 10.0%, với 18 bệnh nhân gặp SIR và 23 gặp BIR. Những con số này nhấn mạnh rằng ngay cả ở giai đoạn sớm (T1-T2) của PTC có sự tham gia của hạch bạch huyết, một phần nhỏ nhưng đáng kể của bệnh nhân sẽ phải đối mặt với bệnh kéo dài hoặc tái phát, đòi hỏi hiểu rõ hiệu quả điều trị.

Tác động của liệu pháp iốt phóng xạ

Kết quả chính của nghiên cứu là liệu pháp RAI không thay đổi đáng kể các kết quả chính. Sau PSM, tỷ lệ SIR và BIR vẫn tương đương thống kê giữa nhóm TT cộng RAI và nhóm chỉ TT (P > 0.05). Hơn nữa, phân tích Kaplan-Meier không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ sống không tái phát cấu trúc hoặc sinh hóa. Kết quả này cho thấy rằng đối với bệnh nhân giai đoạn T1-T2, việc thêm RAI có thể không cung cấp hiệu ứng bảo vệ như nhiều bác sĩ vẫn giả định.

Các yếu tố dự đoán Đáp ứng Cấu trúc Không Hoàn chỉnh

Trong khi liệu pháp RAI bản thân không phải là yếu tố quan trọng, nghiên cứu đã xác định tỷ lệ di căn hạch bạch huyết (LNR)—số hạch bạch huyết di căn chia cho tổng số hạch bạch huyết được cắt bỏ—là một yếu tố dự đoán độc lập quan trọng của SIR. Với hệ số nguy cơ (HR) 5.130 (95% CI: 1.194-22.051; P = 0.028), LNR cao hơn có liên quan mạnh mẽ với nguy cơ tái phát cấu trúc cao hơn. Thú vị thay, các yếu tố khác như tần suất các đợt RAI, liều lượng tích lũy được sử dụng, và thời gian giữa phẫu thuật và liệu pháp RAI không được xác định là các yếu tố nguy cơ cho SIR hoặc BIR.

Giải thích lâm sàng và ý kiến chuyên gia

Sự quan trọng của tỷ lệ di căn hạch bạch huyết

Việc xác định LNR là một yếu tố dự đoán mạnh mẽ có ý nghĩa quan trọng đối với quyết định lâm sàng. Trong nhiều trường hợp phẫu thuật, số lượng tuyệt đối của hạch bạch huyết dương tính được sử dụng để xác định nguy cơ; tuy nhiên, LNR có thể cung cấp phản ánh tinh tế hơn về gánh nặng di căn và mức độ triệt để của việc cắt bỏ phẫu thuật. Các bác sĩ nên cân nhắc nhiều hơn về LNR khi đánh giá nhu cầu theo dõi tích cực hoặc can thiệp bổ sung, thay vì dựa vào T-stage hoặc sự hiện diện của di căn hạch bạch huyết đơn thuần.

Hạn chế điều trị ở bệnh nhân PTC nguy cơ thấp đến trung bình

Nghiên cứu này phù hợp với xu hướng toàn cầu rộng lớn hơn về việc giảm cường độ điều trị cho u tuyến giáp nguy cơ thấp. Nếu RAI không giảm đáng kể tái phát ở bệnh nhân T1-T2 có di căn hạch bạch huyết, nhiều bệnh nhân có thể được quản lý an toàn bằng phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và theo dõi tích cực. Điều này có thể giảm đáng kể chi phí y tế và tránh cho bệnh nhân khỏi các tác dụng phụ liên quan đến tiếp xúc iốt phóng xạ. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nghiên cứu này tập trung vào giai đoạn T1-T2; bệnh nhân T3-T4 hoặc có di căn ngoại tuyến giáp rộng rãi có thể vẫn hưởng lợi đáng kể từ RAI.

Kết luận

Tóm lại, phân tích đa trung tâm này cho thấy đối với bệnh nhân u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2 có di căn hạch bạch huyết cổ, việc áp dụng thường xuyên liệu pháp iốt phóng xạ sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp không cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng cấu trúc hoặc sinh hóa. Thay vào đó, tỷ lệ di căn hạch bạch huyết xuất hiện là một chỉ số đáng tin cậy hơn về nguy cơ tái phát. Kết quả này ủng hộ một cách tiếp cận cá nhân hóa hơn trong quản lý u tuyến giáp, nơi RAI được dành cho bệnh nhân có nguy cơ cao hơn, trong khi những người khác có thể được tránh điều trị không cần thiết mà không làm giảm kết quả lâu dài.

Tài liệu tham khảo

1. Li X, Wu Q, Zhao J, et al. Phân tích đa trung tâm về kết quả liệu pháp iốt phóng xạ sau phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp cho u tuyến giáp dạng tân sinh T1-T2 có di căn hạch bạch huyết cổ ở Trung Quốc. Int J Surg. 2025;111(10):6931-6941. doi:10.1097/JS9.0000000000002838.

2. Haugen BR, Alexander EK, Bible KC, et al. Hướng dẫn quản lý của Hiệp hội Tuyến giáp Mỹ năm 2015 cho bệnh nhân trưởng thành mắc u tuyến giáp và u tuyến giáp biệt hóa. Thyroid. 2016;26(1):1-133.

3. Schlumberger M, Leboulleux S. Thực hành hiện tại cho bệnh nhân mắc u tuyến giáp biệt hóa. Nat Rev Endocrinol. 2021;17(3):176-188.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận