Nổi bật
1. PSMA-PET cung cấp khả năng phát hiện ưu việt các tổn thương tái phát ung thư tuyến tiền liệt, cho phép cường hóa xạ trị theo từng trường hợp.
2. Cường hóa xạ trị cứu chữa được hướng dẫn bởi PSMA-PET (PSMAiSRT) sau phẫu thuật triệt để tuyến tiền liệt cải thiện đáng kể sự sống sót không thất bại (FFS) so với xạ trị cứu chữa tiêu chuẩn (SOC).
3. Sự cường hóa điều trị, được hướng dẫn bởi kết quả PSMA-PET, không làm tăng tác dụng phụ hoặc giảm chất lượng cuộc sống.
4. Lợi ích lâm sàng lớn nhất được quan sát ở bệnh nhân có mức PSA ≥ 0.3 ng/mL khi bắt đầu xạ trị cứu chữa.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt trải qua phẫu thuật triệt để (RP) thường đối mặt với sự tái phát sinh hóa học (BCR), được phản ánh bằng mức PSA tăng, chỉ ra sự tồn tại hoặc tái phát bệnh. Xạ trị cứu chữa (SRT) nhắm vào vùng giường tuyến tiền liệt là phương pháp điều trị được công nhận để giảm tiến triển, nhưng việc tùy chỉnh lĩnh vực xạ trị (RT) và liều lượng tối ưu vẫn còn thách thức vì các phương pháp hình ảnh truyền thống không thể định vị chính xác các tổn thương tái phát. Thất bại sau SRT tiêu chuẩn gợi ý rằng các di căn tiềm ẩn có thể không được điều trị, dẫn đến sự tiến triển của bệnh.
Hình ảnh cộng hưởng từ cụ thể màng tế bào tuyến tiền liệt (PSMA-PET) đã nổi lên như một phương tiện hình ảnh nhạy và đặc hiệu cao để phát hiện các tổn thương tái phát ung thư tuyến tiền liệt ở mức PSA thấp, cho phép bản đồ chính xác bệnh bên ngoài vùng giường tuyến tiền liệt. Chiến lược hình ảnh mới này có thể hướng dẫn cường hóa RT nhắm vào tất cả các vị trí tái phát, lý thuyết cải thiện kết quả ung thư. Tuy nhiên, dữ liệu ngẫu nhiên chứng minh lợi ích lâm sàng của cường hóa SRT được hướng dẫn bởi PSMA-PET còn thiếu.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu hiện tại phân tích một nhóm được phân tầng từ thử nghiệm cường hóa xạ trị được hướng dẫn bởi PSMA (PSMAgRT), một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, hai trung tâm, dựa trên đăng ký ngẫu nhiên (ClinicalTrials.gov NCT03525288), được thực hiện từ tháng 5 năm 2018 đến tháng 2 năm 2021. Nghiên cứu này tuyển chọn 130 bệnh nhân có tái phát sinh hóa học sau RP và đủ điều kiện cho SRT tiêu chuẩn. Hai bệnh nhân không tiếp tục điều trị RT, dẫn đến 128 người tham gia có thể đánh giá với tuổi trung bình là 71 tuổi và mức PSA tại thời điểm đăng ký dao động từ 0.1 đến 3.0 ng/mL.
Bệnh nhân được ngẫu nhiên 1:1 để nhận hoặc xạ trị cứu chữa tiêu chuẩn (SOC SRT)—xạ trị vùng giường tuyến tiền liệt với xạ trị vùng chậu tùy chọn và liệu pháp hormon bổ trợ (HT)—hoặc SRT được hướng dẫn bởi PSMA-PET/CT cường hóa cho tất cả các vị trí bệnh được phát hiện. Sự cường hóa bao gồm xạ trị vùng chậu, xạ trị nhắm vào di căn, tăng cường hạch bạch huyết, hoặc tăng cường vùng giường tuyến tiền liệt theo kết quả PSMA-PET. Cả hai nhóm nghiên cứu đều có tỷ lệ sử dụng HT bổ trợ tương tự (khoảng 85%).
Mục tiêu chính là sự sống sót không thất bại (FFS), bao gồm sự tiến triển PSA (PSA nadir >0.2 ng/mL), sự tiến triển hình ảnh học, bắt đầu liệu pháp tiếp theo, hoặc tử vong. Các mục tiêu phụ bao gồm FFS eugonadal và các hồ sơ độc tính trong thời gian theo dõi trung bình 37 tháng (khoảng 7-60 tháng).
Các phát hiện chính
Trong nhóm PSMAiSRT, 52% bệnh nhân đã trải qua cường hóa dựa trên bản đồ PSMA-PET. Các can thiệp bao gồm xạ trị vùng chậu ở 25%, xạ trị nhắm vào di căn ở 3%, tăng cường hạch bạch huyết ở 30%, và tăng cường vùng giường tuyến tiền liệt ở 23% bệnh nhân. Việc sử dụng liệu pháp hormon bổ trợ được cân đối giữa các nhóm.
PSMAiSRT cải thiện đáng kể FFS so với SOC SRT (tỷ lệ nguy cơ [HR], 0.50; khoảng tin cậy 95% [CI], 0.27-0.94; P = .04), cho thấy giảm 50% nguy cơ thất bại. Nó cũng cải thiện FFS eugonadal (HR, 0.45; 95% CI, 0.21-0.96; P = .03). Đặc biệt, nhóm có PSA cơ bản ≥ 0.3 ng/mL thu được lợi ích lớn nhất, với giảm 83% nguy cơ thất bại (HR, 0.17; 95% CI, 0.04-0.79; P = .01).
Nhóm PSMAiSRT trải qua ít sự kiện điều trị tiếp theo hơn (4 so với 12 trong SOC) với HR 0.32 (95% CI, 0.11-1.02; P = .04), phản ánh kiểm soát bệnh kéo dài và trì hoãn khởi động liệu pháp hệ thống.
Quan trọng là, RT cường hóa được hướng dẫn bởi PSMA-PET không làm tăng độc tính niệu sinh dục hoặc tiêu hóa hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các biện pháp chất lượng cuộc sống do bệnh nhân báo cáo, xác nhận tính độc tính tương đương của can thiệp.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên này cung cấp bằng chứng chất lượng cao đầu tiên cho thấy cường hóa xạ trị cứu chữa sau phẫu thuật triệt để tuyến tiền liệt được hướng dẫn bởi PSMA-PET có thể mang lại cải thiện có ý nghĩa lâm sàng về sự sống sót không thất bại mà không tăng gánh nặng độc tính. Bằng cách tận dụng hình ảnh vượt trội để tùy chỉnh lĩnh vực RT, phương pháp này giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng trong quản lý ung thư tuyến tiền liệt—định vị và loại bỏ tối ưu bệnh tái phát.
Các lợi ích được quan sát là hợp lý về mặt sinh học, vì PSMA-PET có thể tiết lộ các nốt di căn vi mô hoặc xa không được phát hiện bởi hình ảnh truyền thống, hướng dẫn tăng cường liều chính xác trong khi tiết kiệm mô không liên quan. Kết quả cũng hỗ trợ việc bắt đầu sớm hơn SRT được hướng dẫn bởi PSMA-PET, đặc biệt là ở bệnh nhân có PSA ≥ 0.3 ng/mL.
Các hạn chế bao gồm thời gian theo dõi trung bình tương đối ngắn và thiết kế đơn mù giai đoạn 2. Khả năng áp dụng rộng rãi trong các môi trường cộng đồng cần được xác nhận, và dữ liệu thử nghiệm giai đoạn 3 sẽ củng cố thêm tác động đến sự sống són và hiệu quả kinh tế của việc tích hợp công nghệ này. Hơn nữa, các kết quả chức năng dài hạn vẫn cần được thiết lập.
Kết luận
Thử nghiệm giai đoạn 2 PSMAiSRT thuyết phục cho thấy cường hóa xạ trị cứu chữa sau phẫu thuật triệt để tuyến tiền liệt được hướng dẫn bởi PSMA-PET cải thiện sự sống sót không thất bại mà không làm compromit an toàn hoặc chất lượng cuộc sống. Phương pháp độc tính tương đương này tinh chỉnh liệu pháp cứu chữa ung thư tuyến tiền liệt bằng cách cá nhân hóa lĩnh vực xạ trị dựa trên hình ảnh PSMA-PET độ phân giải cao, đánh dấu một bước tiến đáng kể trong quản lý sau phẫu thuật tuyến tiền liệt.
Đang chờ kết quả xác nhận giai đoạn 3, việc áp dụng cường hóa SRT được hướng dẫn bởi PSMA-PET nên được xem xét trong thực hành lâm sàng để tối ưu hóa kết quả ung thư cho bệnh nhân trải qua tái phát sinh hóa học.
Tài liệu tham khảo
Belliveau C, Saad F, Duplan D, et al. Prostate-Specific Membrane Antigen PET-Guided Intensification of Salvage Radiotherapy After Radical Prostatectomy: A Phase 2 Randomized Clinical Trial. JAMA Oncol. 2025 Oct 2. doi:10.1001/jamaoncol.2025.3746
Emmett L, van Leeuwen PJ, Nandurkar R, et al. Treatment outcomes from 68Ga-PSMA PET/CT-informed salvage radiation treatment in men with rising PSA after radical prostatectomy: Early evidence of improved biochemical outcomes. J Nucl Med. 2017;58(9):1425-1430.
Fendler WP, Calais J, Eiber M, et al. Assessment of 68Ga-PSMA-11 PET accuracy in localizing recurrent prostate cancer: A prospective single-arm clinical trial. JAMA Oncol. 2019;5(6):856-863.