Phân loại toàn thân khối u thông qua PSMA PET/CT: Nâng cao phân tầng tiên lượng và dự đoán đáp ứng điều trị trong ung thư tiền liệt tuyến di căn nhạy cảm với hormone

Phân loại toàn thân khối u thông qua PSMA PET/CT: Nâng cao phân tầng tiên lượng và dự đoán đáp ứng điều trị trong ung thư tiền liệt tuyến di căn nhạy cảm với hormone

Nổi bật

1. Một phương pháp phân loại khối u toàn thân mới dựa trên PSMA PET/CT (MDT scheme) dự đoán hiệu quả đáp ứng với các chất ức chế tín hiệu thụ thể androgen (ARSIs) trong ung thư tiền liệt tuyến di căn nhạy cảm với hormone (mHSPC).
2. Khối u MDT cao tương quan với tỷ lệ đáp ứng và tiên lượng PSA kém hơn đáng kể, đặc biệt là ở bệnh nhân được điều trị bằng ARSIs thế hệ thứ hai.
3. Giảm PSA ≥ 99% (PSA99) là một điểm cuối có giá trị để đánh giá tiên lượng trong mHSPC.
4. Phương pháp phân loại này cung cấp độ chính xác dự đoán và tiên lượng tốt hơn so với các phương pháp phân loại khối u hiện tại, hỗ trợ các chiến lược điều trị cá nhân hóa.

Nền tảng nghiên cứu

Ung thư tiền liệt tuyến di căn nhạy cảm với hormone (mHSPC) đại diện cho giai đoạn tiến triển và lâm sàng thách thức, đặc trưng bởi sự nhạy cảm với hormone nhưng đã di căn. Tỷ lệ mắc mHSPC đang tăng, nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về việc tối ưu hóa phân tầng điều trị. Liệu pháp chuẩn hiện tại bao gồm liệu pháp tước quyền androgen (ADT) kết hợp với chất ức chế tín hiệu thụ thể androgen (ARSIs), đã chứng minh lợi ích sống sót trong các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát. Tuy nhiên, đáp ứng của bệnh nhân đối với các liệu pháp này là đa dạng, với một số cá nhân có đáp ứng PSA không đủ hoặc tiến triển nhanh chóng. Dự đoán chính xác đáp ứng điều trị và tiên lượng vẫn là nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng để hướng dẫn điều trị cá nhân hóa và cải thiện kết quả.

Antigen màng cụ thể tuyến tiền liệt (PSMA) positron emission tomography/computed tomography (PET/CT) đang nổi lên như một phương pháp chẩn đoán hình ảnh nhạy cảm cao để đánh giá phân bố và khối u ung thư tiền liệt tuyến. Mặc dù các phương pháp phân loại khối u dựa trên PSMA PET/CT đã được xác nhận trong bối cảnh liệu pháp radiopeptide nhắm mục tiêu PSMA, tính hữu ích của chúng trong việc dự đoán đáp ứng với các liệu pháp hormone như ARSIs còn ít được hiểu rõ. Nghiên cứu này giả định rằng một hệ thống phân loại khối u toàn thân mới dựa trên hình ảnh PSMA PET/CT có thể cho phép phân tầng bệnh nhân chọn lọc và đánh giá tiên lượng trong bệnh nhân mHSPC đang nhận liệu pháp hormone.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu trên nhóm gồm 165 bệnh nhân được chẩn đoán mHSPC mới qua kiểm tra bệnh lý và hình ảnh [18F]F-PSMA PET/CT từ tháng 2 năm 2022 đến tháng 12 năm 2023 tại một cơ sở y tế. Điều kiện bao gồm yêu cầu phải được điều trị bằng ít nhất sáu tháng liệu pháp hormone: ADT đơn thuần, ADT kết hợp với chống androgen thế hệ đầu, hoặc ADT kết hợp với ARSIs thế hệ thứ hai/mới. Đội ngũ đa ngành (MDT) đã phát triển một phương pháp phân loại khối u toàn thân dựa trên hình ảnh PSMA PET/CT, phân loại bệnh nhân thành các nhóm khối u cao và thấp dựa trên ba tiêu chí: (I) >10 tổn thương di căn có cường độ PSMA cao hơn tuyến mang tai trong ≥80% tổn thương, tính tổn thương xương đơn lan rộng như bốn tổn thương; (II) sự hiện diện của di căn tạng; hoặc (III) ít nhất bốn tổn thương xương, trong đó ít nhất một tổn thương nằm ngoài cột sống hoặc chậu.

Để phân tích so sánh, nghiên cứu cũng đánh giá ba phương pháp phân loại khối u dựa trên PSMA PET/CT đã được thiết lập: PSMA-CHAARTED, PSMA-LATITUDE, và revised-vPSG schemes. Các tham số PET định lượng như SUVmax, SUVpeak, SUVmean, thể tích khối u (TV) của vị trí chính và di căn, và tỷ lệ với sự hấp thụ nền sinh lý được tính toán. Kết quả chính là đáp ứng PSA định nghĩa là PSA <0.2 ng/ml sau sáu tháng, và PSA99 (≥99% giảm PSA) cho phân tích sống sót. Các mô hình hồi quy logistic đánh giá các yếu tố dự đoán đáp ứng PSA, và hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox phân tích các yếu tố tiên lượng cho các điểm cuối sống sót. Ý nghĩa thống kê được đặt ở P < 0.05.

Kết quả chính

Trung bình độ tuổi của nhóm là 69.3 tuổi. Trong hồi quy logistic đơn biến trên tất cả 165 bệnh nhân, phân loại MDT, PSMA-CHAARTED, revised-vPSG schemes, loại liệu pháp hormone, và thể tích khối u chính có liên quan đáng kể với đáp ứng PSA, trong khi PSMA-LATITUDE không có tính dự đoán. Phân tích đa biến xác định ba yếu tố dự đoán độc lập: khối u MDT cao (OR 5.34, 95% CI 2.40–11.87, P < 0.001), điều trị bằng ARSIs thế hệ thứ hai (OR 0.21 so với ADT hoặc chống androgen thế hệ đầu, P = 0.001), và thể tích khối u chính ≥12.49 cm3 (OR 2.93, P = 0.014).

Phân tích nhóm con của 133 bệnh nhân nhận ADT kết hợp với ARSIs thế hệ thứ hai cho thấy phân loại MDT và thể tích khối u chính vẫn là các yếu tố dự đoán độc lập của đáp ứng PSA (OR 5.73 và 2.75 tương ứng). Mô hình dự đoán kết hợp bao gồm các yếu tố này đạt diện tích dưới đường cong (AUC) 0.751 cho nhóm này, chỉ ra khả năng phân biệt mạnh mẽ.

Phân tích sống sót cho thấy bệnh nhân được điều trị bằng ARSIs thế hệ thứ hai đạt remission PSA nhanh hơn (P < 0.001). Trong các mô hình Cox đa biến, khối u MDT thấp (HR 0.52, P < 0.001) và điều trị bằng ARSI thế hệ thứ hai (HR 3.34, P < 0.001) dự đoán độc lập sống sót tốt hơn. Trong nhóm ADT kết hợp với ARSI thế hệ thứ hai, phân loại MDT là yếu tố tiên lượng độc lập duy nhất cho kết quả PSA99 (HR 0.47, P < 0.001), vượt trội hơn các phương pháp phân loại khối u khác.

Các kết quả này nhấn mạnh sự vượt trội của phương pháp phân loại khối u toàn thân MDT dựa trên hình ảnh PSMA PET/CT trong việc phân tầng bệnh nhân mHSPC để dự đoán khả năng đáp ứng có lợi với ARSIs mới và tiên lượng sống sót. PSA99 nổi lên như một điểm cuối có ý nghĩa để đánh giá hiệu quả điều trị.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này giải quyết một khoảng trống quan trọng trong y học chính xác cho mHSPC bằng cách tích hợp hình ảnh phân tử tiên tiến với tiên lượng lâm sàng. PSMA PET/CT cung cấp bản đồ di căn toàn thân độ phân giải cao, cho phép đánh giá tinh vi hơn so với tổng số tổn thương, bao gồm cường độ PSMA và mô hình phân bố. Phương pháp MDT kết hợp một cách thực tế số lượng tổn thương, cường độ hấp thụ, và tiêu chí vị trí di căn để nắm bắt sự đa dạng khối u có ý nghĩa lâm sàng.

Tích hợp các chỉ số thể tích khối u với khối u được đánh giá từ hình ảnh và loại liệu pháp tăng cường độ chính xác dự đoán. Sự liên quan mạnh mẽ giữa khối u MDT cao và đáp ứng PSA kém và tiên lượng kém, đặc biệt là ở bệnh nhân nhận ARSIs thế hệ thứ hai, phù hợp với khả năng sinh học rằng bệnh tiến triển và hoạt động chuyển hóa có các cơ chế kháng thuốc nội tại.

So với các mô hình phân loại khối u trước đây, phân loại trực quan này thể hiện sức mạnh phân biệt vượt trội, có thể do các tiêu chí đa chiều nắm bắt sinh học khối u và mô hình di căn. Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu đơn trung tâm và thời gian theo dõi hạn chế. Cần có xác nhận triển vọng đa trung tâm và tương quan với sống sót dài hạn và chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, các nghiên cứu cơ chế khám phá các tương quan sinh học của sự hấp thụ PSMA PET và kháng thuốc điều trị có thể tinh chỉnh thêm phân tầng.

Kết luận

Phương pháp phân loại khối u toàn thân mới dựa trên hình ảnh PSMA PET/CT đại diện cho một công cụ hứa hẹn để dự đoán và tiên lượng đáp ứng điều trị trong bệnh nhân mHSPC nhận ADT kết hợp với ARSIs, đặc biệt là các tác nhân thế hệ thứ hai. Nó giúp phân tầng bệnh nhân thành các nhóm rủi ro riêng biệt có liên quan với đáp ứng PSA và kết quả sống sót, có thể hướng dẫn quyết định điều trị cá nhân hóa và thiết kế thử nghiệm lâm sàng. PSA99 được xác nhận là một điểm cuối có ý nghĩa để đánh giá đáp ứng trong dân số này. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào xác nhận triển vọng, tích hợp với các dấu ấn phân tử, và đánh giá tính hữu ích lâm sàng để tối ưu hóa các đường lối quản lý cho mHSPC.

Quỹ tài trợ và thử nghiệm lâm sàng

Nghiên cứu này được thực hiện tại một cơ sở y tế duy nhất mà không có tài trợ bên ngoài cụ thể được báo cáo. Cần có các thử nghiệm lâm sàng triển vọng để xác nhận các kết quả này.

Tài liệu tham khảo

Liao X, Li S, Sun H, et al. A visual whole-body tumor-burden classification based on PSMA PET/CT to predict response to novel androgen receptor signaling inhibitors for metastatic hormone-sensitive prostate cancer patients. Eur J Nucl Med Mol Imaging. 2025 Oct;52(12):4399-4413. doi:10.1007/s00259-025-07300-4. Epub 2025 Apr 25. PMID: 40278858.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *