Sử dụng chất ức chế bơm proton và kết quả sống sót ở bệnh nhân mới được chẩn đoán u đa hình tế bào thần kinh đệm: Đánh giá dựa trên bằng chứng

Sử dụng chất ức chế bơm proton và kết quả sống sót ở bệnh nhân mới được chẩn đoán u đa hình tế bào thần kinh đệm: Đánh giá dựa trên bằng chứng

Những điểm nổi bật

  • Các chất ức chế bơm proton mạnh mẽ kích hoạt ALDH1A1 (PA-PPIs) có liên quan đến thời gian không tiến triển và sống sót tổng thể kém hơn ở bệnh nhân mới được chẩn đoán u đa hình tế bào thần kinh đệm.
  • Mối liên hệ tiêu cực này vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh cho các yếu tố tiên lượng chính như methylation của MGMT, sử dụng steroid và mức độ cắt bỏ khối u.
  • Không có tác động tiêu cực đến sống sót khi sử dụng các thuốc kháng axit khác, xác định một hiệu ứng cụ thể của lớp thuốc.
  • Từ góc độ cơ chế, sự kích hoạt ALDH1A1 do PPI có thể bảo vệ chống lại stress oxy hóa và đề kháng điều trị, đòi hỏi nghiên cứu chuyển đổi.

Nền tảng

U đa hình tế bào thần kinh đệm (GBM) đại diện cho khối u ác tính nguyên phát nguy hiểm nhất trong não người lớn, với thời gian sống sót trung bình thường dưới hai năm mặc dù có liệu pháp điều trị toàn diện bao gồm cắt bỏ tối đa an toàn, xạ trị và hóa trị temozolomide. Corticosteroids thường được sử dụng để kiểm soát phù nề xung quanh khối u, nhưng việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến các biến chứng đường tiêu hóa bao gồm viêm dạ dày và loét dạ dày. Chất ức chế bơm proton (PPIs) thường được kê đơn như một biện pháp bảo vệ dạ dày trong bối cảnh này.

Tuy nhiên, bằng chứng mới xuất hiện cho thấy vai trò không mong đợi của PPIs, đặc biệt là các loại PPI kích hoạt ALDH1A1 mạnh mẽ (PA-PPIs), trong việc điều chỉnh sinh học khối u. ALDH1A1, một enzym tham gia vào quá trình giải độc aldehyde, đã được liên kết với các đặc trưng tế bào gốc ung thư, đề kháng stress oxy hóa và đề kháng hóa xạ trị trong các mô hình u đa hình tế bào thần kinh đệm. Việc hiểu ảnh hưởng lâm sàng của việc sử dụng PPI đối với kết quả sống sót của u đa hình tế bào thần kinh đệm do đó có ý nghĩa đáng kể đối với việc quyết định điều trị.

Nội dung chính

Sự phát triển theo thời gian của bằng chứng

Cho đến gần đây, mối quan hệ giữa việc sử dụng PPI và kết quả của u đa hình tế bào thần kinh đệm chưa được khám phá một cách toàn diện trong các nhóm lâm sàng. Các nghiên cứu tiền lâm sàng sớm đã xác định ALDH1A1 là một trung gian của các cơ chế đề kháng trong các tế bào u đa hình tế bào thần kinh đệm, gợi ý về một tương tác sinh học có thể xảy ra với các chất ảnh hưởng đến hoạt động của ALDH. Giả thuyết này đã thúc đẩy các phân tích tích hợp trong các tập dữ liệu của các thử nghiệm lâm sàng để xác định tác động của PA-PPIs.

Phân tích tổng hợp từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (2008-2020)

Một phân tích tổng hợp thứ cấp mang tính bước ngoặt sử dụng dữ liệu cá nhân thu thập trước từ năm thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, bao gồm 2.981 bệnh nhân mới được chẩn đoán u đa hình tế bào thần kinh đệm, đã được công bố vào năm 2025 (Le Rhun et al.). Các thử nghiệm này bao gồm các vùng địa lý đa dạng và các phác đồ điều trị chuẩn với temozolomide.

Việc sử dụng PA-PPIs được đánh giá ở thời điểm cơ bản và các mốc tương ứng với việc bắt đầu các chu kỳ duy trì temozolomide 1 và 4 và hoàn thành chu kỳ 6. Các kết quả được phân tích là thời gian không tiến triển (PFS) và thời gian sống sót tổng thể (OS).

Phân tích đơn biến đã tiết lộ PFS và OS kém hơn đáng kể ở những bệnh nhân nhận PA-PPIs tại tất cả các thời điểm được khảo sát. Các mô hình đa biến, điều chỉnh cho tuổi, giới tính, trạng thái hiệu suất Karnofsky, sử dụng corticosteroid, mức độ cắt bỏ và trạng thái methylation của MGMT, đã xác nhận các kết quả này. Hệ số nguy cơ cho PFS dao động từ 1.14 đến 1.31, và cho OS từ 1.14 đến 1.34 tại các mốc liên quan, chỉ ra một tác động tiêu cực nhất quán.

Quan trọng là, việc sử dụng các liệu pháp kháng axit khác (ví dụ, antagonists thụ thể H2) không có tác động đáng kể đến sống sót, củng cố một hiệu ứng cơ chế cụ thể của PA-PPIs liên quan đến kích hoạt ALDH1A1 thay vì chỉ ức chế axit. Phân tích phân nhóm đã chứng minh rằng mối liên hệ tiêu cực này độc lập với methylation của promoter MGMT và việc sử dụng steroid, hai yếu tố tiên lượng quan trọng trong u đa hình tế bào thần kinh đệm.

Những hiểu biết cơ chế

ALDH1A1 có chức năng giải độc các aldehyde phản ứng, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxy hóa và đã được liên kết với các đặc trưng giống tế bào gốc ung thư trong các tế bào u đa hình tế bào thần kinh đệm. Các PPIs như omeprazole và esomeprazole đã được chứng minh thực nghiệm kích hoạt hoạt động enzym của ALDH1A1, có thể giúp tế bào u đa hình tế bào thần kinh đệm sống sót dưới áp lực điều trị như xạ trị và hóa trị alkylating.

Những phát hiện này cho thấy việc sử dụng PA-PPIs có thể nghịch lý gây ra các con đường đề kháng, dẫn đến tiến triển khối u sớm hơn và sống sót tổng thể kém hơn. Tuy nhiên, các mối liên hệ kết quả lâm sàng chưa xác nhận được tính nhân quả, và cần xác minh tiền lâm sàng và dịch chuyển dấu ấn sinh học.

Bình luận chuyên gia

Phân tích tổng hợp vững chắc này nhấn mạnh một mối liên hệ lâm sàng đáng kể giữa việc sử dụng PA-PPI và kết quả sống sót kém hơn ở bệnh nhân u đa hình tế bào thần kinh đệm, một phát hiện có ý nghĩa thực hành ngay lập tức. Cho rằng có các lựa chọn hiệu quả khác cho việc phòng ngừa đường tiêu hóa ở bệnh nhân đang sử dụng steroid, các bác sĩ nên cân nhắc tránh sử dụng PA-PPIs trong nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này.

Mặc dù các nghiên cứu quan sát hồi cứu và tiền cứu có những hạn chế bao gồm sự nhiễu loạn do chỉ định, tập dữ liệu hợp nhất từ các thử nghiệm ngẫu nhiên với chú thích lâm sàng kỹ lưỡng này làm tăng cường bằng chứng. Hiệu ứng độc lập từ các yếu tố tiên lượng đã biết và sự vắng mặt của mối liên hệ với các thuốc kháng axit khác cho thấy một hiệu ứng cụ thể của lớp thuốc thay vì chỉ là một dấu hiệu của mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Sự hợp lý về mặt sinh học của việc kích hoạt ALDH1A1 do PPI gây ra đề kháng điều trị phù hợp với các mô hình mới nổi của sinh học tế bào gốc u đa hình tế bào thần kinh đệm. Tuy nhiên, các nghiên cứu can thiệp tiền cứu để đánh giá việc ngừng sử dụng hoặc thay thế PA-PPIs trong quá trình điều trị u đa hình tế bào thần kinh đệm và công việc dịch chuyển để đo trực tiếp hoạt động của ALDH1A1 trong khối u của bệnh nhân là những bước tiếp theo quan trọng.

Kết luận

Bằng chứng tích lũy cho thấy các chất ức chế bơm proton mạnh mẽ kích hoạt ALDH1A1 có tác động tiêu cực đến kết quả sống sót ở bệnh nhân mới được chẩn đoán u đa hình tế bào thần kinh đệm. Những phát hiện này nên khuyến nghị các bác sĩ ung thư xem xét lại thực hành kê đơn PPI, ưu tiên các chiến lược bảo vệ dạ dày thay thế.

Ưu tiên nghiên cứu trong tương lai bao gồm làm rõ các con đường cơ chế mà PPI ảnh hưởng đến đề kháng tế bào u đa hình tế bào thần kinh đệm, xác minh hoạt động của ALDH1A1 làm dấu ấn sinh học và tiến hành các thử nghiệm lâm sàng tiền cứu để xác nhận các phát hiện quan sát. Sử dụng cẩn trọng và thận trọng PPIs là một yếu tố có thể điều chỉnh có tiềm năng cải thiện kết quả của bệnh nhân u đa hình tế bào thần kinh đệm.

Tài liệu tham khảo

  • Le Rhun E, Sain D, Erridge SC, et al. Proton Pump Inhibitor Use and Survival in Patients With Newly Diagnosed Glioblastoma. JAMA Netw Open. 2025;8(11):e2545578. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.45578. PMID: 41288972.
  • Chen R, et al. ALDH1A1 and glioblastoma stem cells: mechanisms and therapeutic implications. Neuro Oncol. 2023;25(5):891-904. doi:10.1093/neuonc/noac234.
  • Stupp R, et al. Radiotherapy plus concomitant and adjuvant temozolomide for glioblastoma. N Engl J Med. 2005;352(10):987-96. doi:10.1056/NEJMoa043330.
  • Lind BL, et al. Impact of proton pump inhibitors on cancer stem cell pathways: preclinical and clinical perspectives. Cancer Lett. 2022;548:215-221. doi:10.1016/j.canlet.2022.01.017.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận