Tiến Bộ trong Điều Trị Đầu Tiên cho NSCLC Di căn: Sự Hứa Hẹn của Retifanlimab Kết Hợp với Hóa Chất

Tiến Bộ trong Điều Trị Đầu Tiên cho NSCLC Di căn: Sự Hứa Hẹn của Retifanlimab Kết Hợp với Hóa Chất

Giới thiệu

U phổi vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư trên toàn thế giới, với ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm khoảng 85% các trường hợp. Dù có những tiến bộ trong liệu pháp đích và miễn dịch, tiên lượng cho NSCLC di căn vẫn tiếp tục kém, với tuổi thọ trung bình truyền thống bị hạn chế dưới một năm. Sự xuất hiện của các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch nhắm vào PD-1 và PD-L1 đã cải thiện đáng kể kết quả, đặc biệt khi kết hợp với hóa chất. Tuy nhiên, khả năng tiếp cận và hiệu quả khác nhau giữa các nhóm dân số, làm nổi bật nhu cầu đánh giá lâm sàng liên tục các tác nhân miễn dịch mới.

Bài viết này phân tích một cách nghiêm túc các kết quả từ thử nghiệm giai đoạn 3 POD1UM-304, điều tra hiệu quả và an toàn của retifanlimab, một chất ức chế PD-1, kết hợp với hóa chất dựa trên bạch kim như một phương pháp điều trị đầu tiên cho NSCLC di căn.

Lý Do và Thiết Kế Nghiên Cứu

Lý do cho nghiên cứu POD1UM-304 xuất phát từ lợi ích đã được xác nhận của việc ức chế PD-1 bằng các tác nhân như pembrolizumab và nivolumab trong NSCLC đầu tiên. Retifanlimab, một chất ức chế PD-1 mới, đã được đánh giá về khả năng tăng cường hiệu quả điều trị trong một quần thể đa khu vực rộng lớn, bao gồm cả các tổ chức tế bào vảy và không vảy.

Thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược giai đoạn 3 này đã liên quan đến khoảng 124 trung tâm tại 16 quốc gia. Các đối tượng đủ điều kiện là người lớn mắc bệnh NSCLC giai đoạn IV, cả vảy và không vảy, có trạng thái hoạt động ECOG 0 hoặc 1, và chưa từng điều trị hệ thống. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 2:1 để nhận retifanlimab cộng với hóa chất hoặc giả dược cộng với hóa chất.

Các giao thức hóa chất tiêu chuẩn thay đổi dựa trên tổ chức tế bào, với bệnh nhân không vảy nhận pemetrexed kết hợp với cisplatin hoặc carboplatin, và bệnh nhân vảy nhận paclitaxel hoặc nab-paclitaxel kết hợp với carboplatin. Điều trị tiếp tục trong tối đa 2 năm hoặc cho đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.

Điểm cuối chính và phụ bao gồm sự sống còn tổng thể (OS), sự sống còn không tiến triển (PFS), tỷ lệ đáp ứng khách quan và hồ sơ an toàn. Các yếu tố phân tầng bao gồm biểu hiện PD-L1, địa lý và tổ chức tế bào.

Những Phát Hiện Chính

Từ tháng 9 năm 2020 đến tháng 3 năm 2023, tổng cộng 1388 bệnh nhân đã được đánh giá, với 583 được phân ngẫu nhiên vào nhóm can thiệp (retifanlimab cộng với hóa chất) và 192 vào nhóm đối chứng (giả dược cộng với hóa chất). Độ tuổi trung bình là 64 tuổi, với đa số là nam giới (80%), phù hợp với dữ liệu dịch tễ học.

Kết quả chính cho thấy sự cải thiện có ý nghĩa thống kê về OS cho bệnh nhân nhận retifanlimab. Tuổi thọ trung bình là 18,1 tháng trong nhóm retifanlimab so với 13,4 tháng trong nhóm giả dược (tỷ lệ nguy cơ [HR] 0,75; khoảng tin cậy 95% 0,60-0,93; p=0,0042). Điều này cho thấy lợi ích đáng kể về sự sống còn do việc thêm retifanlimab.

Phân tích phụ cho thấy sự cải thiện về sự sống còn không tiến triển và tỷ lệ đáp ứng, phù hợp với lợi ích sống còn chính. Đáng chú ý, hồ sơ an toàn của retifanlimab phù hợp với các chất ức chế PD-1 khác, với tần suất cao hơn của các tác dụng phụ (AEs), các AE nghiêm trọng và ngừng điều trị. Các AEs cấp độ 3 hoặc cao hơn xảy ra ở 61% trong nhóm retifanlimab so với 54% trong nhóm đối chứng, với các AE liên quan đến miễn dịch có thể quản lý được.

Các nhiễm trùng, bao gồm các ca tử vong liên quan đến COVID-19, xảy ra ở tỷ lệ tương đương giữa các nhóm, khẳng định rằng việc thêm retifanlimab không tăng đáng kể các biến chứng nhiễm trùng gây tử vong.

Ý Nghĩa Lâm Sàng

Thử nghiệm POD1UM-304 bổ sung vào bằng chứng ngày càng tăng rằng miễn dịch kết hợp với hóa chất cải thiện sự sống còn trong điều trị đầu tiên cho NSCLC di căn, có thể mở rộng các lựa chọn điều trị. Hiệu quả và hồ sơ an toàn của retifanlimab xứng đáng được xem xét để tích hợp vào thực hành lâm sàng, đặc biệt trong các bối cảnh mà khả năng tiếp cận các chất ức chế PD-1/PD-L1 khác có thể bị hạn chế.

Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác định các kết quả dài hạn, lựa chọn bệnh nhân tối ưu dựa trên các dấu ấn sinh học như PD-L1, và so sánh với các tác nhân tiêu chuẩn hiện tại.

Hạn Chế và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai

Mặc dù hứa hẹn, nhưng nghiên cứu này có những hạn chế bao gồm dân số chủ yếu là nam giới và sự không đồng nhất về khu vực có thể ảnh hưởng đến khả năng tổng quát hóa. Cần thêm các nghiên cứu để đánh giá retifanlimab kết hợp với các phương thức điều trị khác và trong các nhóm bệnh nhân khác nhau.

Nhìn về tương lai, việc tích hợp các chiến lược dựa trên dấu ấn sinh học và bằng chứng thực tế sẽ giúp thúc đẩy các phương pháp điều trị cá nhân hóa, đảm bảo lợi ích tối đa cho bệnh nhân mắc NSCLC di căn.

Kết Luận

Thử nghiệm POD1UM-304 chứng minh rằng việc thêm retifanlimab vào hóa chất dựa trên bạch kim cải thiện sự sống còn tổng thể cho điều trị đầu tiên của NSCLC di căn. Hồ sơ an toàn của nó phù hợp với các chất ức chế PD-1 hiện tại, cung cấp một lựa chọn điều trị mới có tiềm năng bổ sung cho các tiêu chuẩn hiện tại và cải thiện kết quả cho bệnh nhân.

Quỹ tài trợ cho nghiên cứu này do Incyte cung cấp, với đăng ký thử nghiệm lâm sàng dưới số NCT04205812. Nghiên cứu tiếp theo sẽ xác định vai trò chính xác của retifanlimab trong bối cảnh quản lý NSCLC đang phát triển.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *