Thử Thách Procainamide cho Hội Chứng Brugada: Thiết Lập An Toàn Chẩn Đoán và Triển Vọng Tích Cực của Mô Hình Được Gây Ra

Thử Thách Procainamide cho Hội Chứng Brugada: Thiết Lập An Toàn Chẩn Đoán và Triển Vọng Tích Cực của Mô Hình Được Gây Ra

Tổng Quan

Hồ Sơ An Toàn Cao

Trong một nhóm 947 bệnh nhân, việc truyền procainamide đã thể hiện nguy cơ rất thấp về các biến cố bất lợi, chỉ có 0,2% trải qua loạn nhịp thất không triệu chứng mà tự hết khi ngừng thuốc.

Hiệu Quả Chẩn Đoán Biến Đổi

Hiệu quả phát hiện mô hình loại 1 Brugada bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi xác suất trước kiểm tra, từ 7,2% ở những người sống sót sau ngừng tim không rõ nguyên nhân đến 46,6% ở những người có bất thường ECG cơ bản không cụ thể.

Triển Vọng Dài Hạn Tốt

Bệnh nhân không có triệu chứng với mô hình loại 1 được gây ra bởi procainamide có triển vọng tốt, với 0% đạt tiêu chuẩn chính về loạn nhịp trong thời gian theo dõi trung bình gần sáu năm.

Bối Cảnh Lâm Sàng: Thách Thức Chẩn Đoán của Hội Chứng Brugada

Hội Chứng Brugada (BrS) là một rối loạn điện sinh học chính, được đặc trưng bởi một mô hình điện tâm đồ (ECG) cụ thể và tăng nguy cơ rung thất và tử vong đột ngột do tim. Tuy nhiên, mô hình ‘loại 1’ điển hình—độ dốc ST ≥2 mm ở các điện cực tiền ngực phải—thường là gián đoạn hoặc hoàn toàn bị che giấu. Trong những trường hợp như vậy, các bài kiểm tra kích thích kênh natri (SCB) là tiêu chuẩn vàng để bộc lộ biểu hiện lâm sàng.

Mặc dù ajmaline thường được sử dụng ở châu Âu, procainamide vẫn là công cụ chẩn đoán chính ở Bắc Mỹ. Mặc dù có lịch sử lâu dài, vẫn còn những câu hỏi về độ nhạy so sánh, tính an toàn của phác đồ truyền, và quan trọng nhất, ý nghĩa lâm sàng dài hạn của kết quả dương tính trong bệnh nhân chưa từng trải qua sự kiện tim mạch. Nghiên cứu của Moore et al., được công bố trên Circulation (2025), cung cấp sự rõ ràng cần thiết về các thông số này bằng dữ liệu từ tổ chức Canadian Hearts in Rhythm Organization (CHiro).

Thiết Kế và Phương Pháp Nghiên Cứu

Nghiên cứu toàn diện này phân tích 947 bệnh nhân liên tiếp đang thực hiện thử thách procainamide. Các mục tiêu chính gồm ba điểm: đánh giá tính an toàn của việc truyền, xác định hiệu quả chẩn đoán theo các chỉ định lâm sàng khác nhau, và đánh giá các kết quả dài hạn của những người có mô hình được gây ra.

Các nhà nghiên cứu phân loại bệnh nhân dựa trên chỉ định kiểm tra: ngừng tim không rõ nguyên nhân (UCA), tiền sử gia đình mắc BrS, tiền sử gia đình tử vong đột ngột không rõ nguyên nhân, hoặc có bất thường Brugada không cụ thể (loại 2 hoặc 3) trên ECG cơ bản. Một tập con của bệnh nhân có mô hình loại 1 gián đoạn đã biết cũng được kiểm tra để ước tính độ nhạy của procainamide. Kết quả được so sánh giữa những người có mô hình do thuốc gây ra và những người có mô hình loại 1 tự nhiên.

Kết Quả Chính: Tính An Toàn và Hiệu Quả Chẩn Đoán

Tính An Toàn và Khả Năng Nhịn Chịu

Dữ liệu về tính an toàn cực kỳ tích cực. Chỉ có hai bệnh nhân (0,2%) phát triển loạn nhịp thất trong quá trình truyền. Cả hai trường hợp đều không có triệu chứng và tự hết khi ngừng truyền. Điều này cho thấy procainamide có thể có hồ sơ an toàn tốt hơn so với các chất ức chế kênh natri mạnh hơn như ajmaline, đã được ghi nhận có tỷ lệ loạn nhịp cao hơn trong một số loạt nghiên cứu.

Hiệu Quả Chẩn Đoán và Độ Nhạy

Hiệu quả chẩn đoán thay đổi đáng kể dựa trên bối cảnh lâm sàng:

  • Ngừng Tim Không Rõ Nguyên Nhân (UCA): 7,2%
  • Tiền Sử Gia Đình Mắc BrS: 22,2%
  • Tiền Sử Gia Đình Tử Vong Đột Ngột: 6,9%
  • Bất Thường Loại 2/3 trên ECG Cơ Bản: 46,6%

Đáng chú ý, procainamide đã xác định đúng mô hình loại 1 ở 92% bệnh nhân có mô hình loại 1 tự nhiên gián đoạn, cho thấy độ nhạy cao. Độ đặc hiệu cũng được ước tính là rất cao, củng cố giá trị của bài kiểm tra trong việc xác nhận chẩn đoán thay vì chỉ bộc lộ tác dụng không cụ thể của thuốc.

Ý Nghĩa Dự Đoán: Nguy Cơ Thấp cho Bệnh Nhân Không Triệu Chứng Được Gây Ra

Có lẽ kết quả lâm sàng có ảnh hưởng nhất của nghiên cứu liên quan đến việc theo dõi dài hạn 137 bệnh nhân có mô hình loại 1 được gây ra bởi procainamide và không có tiền sử ngừng tim. Trong thời gian theo dõi trung bình 5,9 ± 4,5 năm, tỷ lệ loạn nhịp thất ác tính là 0%.

Trái lại, trong số bệnh nhân có mô hình loại 1 tự nhiên, tỷ lệ sự kiện là 1%. Mặc dù vẫn thấp, điều này xác nhận thứ bậc lâm sàng đã được thiết lập, nơi các mô hình tự nhiên mang nguy cơ cao hơn so với các mô hình chỉ được bộc lộ bởi thách thức dược lý. Nghiên cứu cũng lưu ý rằng mặc dù 13% nhóm được gây ra đã nhận máy khử rung tim (ICD) phòng ngừa ban đầu, không có bệnh nhân nào đã nhận ICD trong thời gian theo dõi (thường là do ngất) thực sự cần điều trị phù hợp. Điều này cho thấy khả năng điều trị quá mức trong dân số này.

Bình Luận Chuyên Gia: Ý Nghĩa cho Thực Hành Lâm Sàng

Cải Thiện Phân Cấp Nguy Cơ

Các kết quả của Moore et al. hỗ trợ một cách tiếp cận bảo tồn hơn đối với bệnh nhân không có triệu chứng chỉ biểu hiện mô hình Brugada trong quá trình thử thách procainamide. Đối với các bác sĩ lâm sàng, điều này có nghĩa là kết quả dương tính của procainamide, trong trường hợp không có các yếu tố nguy cơ cao như ngất hoặc tiền sử gia đình tử vong đột ngột sớm, nên được đối xử với sự an tâm thay vì can thiệp tích cực.

Procainamide so với Ajmaline

Có tranh cãi kéo dài về chất ức chế kênh natri lý tưởng. Mặc dù ajmaline thường được trích dẫn là có độ nhạy cao hơn do cường độ mạnh hơn, nghiên cứu này cho thấy độ nhạy của procainamide (92%) là mạnh mẽ và hồ sơ an toàn của nó là tuyệt vời. Sự lựa chọn lâm sàng cuối cùng có thể phụ thuộc vào khả năng có sẵn theo khu vực, nhưng dữ liệu từ CHiro xác nhận procainamide là một công cụ chẩn đoán hiệu suất cao.

Hạn Chế và Cân Nhắc

Dù có số lượng mẫu lớn, tỷ lệ sự kiện thấp trong nhóm được gây ra khiến việc xác định các yếu tố nguy cơ tinh vi trở nên khó khăn. Hơn nữa, quá trình ra quyết định về việc cấy ghép ICD phụ thuộc vào ý kiến của các bác sĩ điều trị, có thể gây ra thiên lệch lựa chọn. Theo dõi dài hạn vượt quá sáu năm vẫn cần thiết để đảm bảo rằng nguy cơ không tăng lên sau này trong cuộc đời.

Kết Luận

Việc truyền procainamide là một phương pháp cực kỳ an toàn và hiệu quả để chẩn đoán và loại trừ hội chứng Brugada. Hiệu quả chẩn đoán cao nhất khi sử dụng để điều tra các thay đổi ECG cơ bản không cụ thể hoặc ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh. Quan trọng là, đối với bệnh nhân không có triệu chứng, mô hình loại 1 được gây ra bởi procainamide chỉ ra nguy cơ rất thấp về loạn nhịp đe dọa tính mạng. Những kết quả này nên trao quyền cho các bác sĩ điện sinh lý tim để áp dụng cách tiếp cận tinh tế hơn trong phân cấp nguy cơ, ưu tiên thay đổi lối sống và theo dõi lâm sàng thay vì can thiệp xâm lấn cho nhóm nguy cơ thấp cụ thể này.

Tham Khảo

Moore BM, Chan D, Davies B, et al. Safety, Utility, and Outcomes of Procainamide Challenge for the Diagnosis and Exclusion of Brugada Syndrome. Circulation. 2025 Dec 4. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.125.076011. PMID: 41342099.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận