Nổi bật
• Trong một nhóm dân số toàn quốc gồm 39.413 trẻ sơ sinh sinh non tháng 22–31 tuần và được xuất viện về nhà, 67% có ít nhất một lần nhập viện trước tuổi 2.
• Tần suất nhập viện và tổng số ngày nằm viện tăng lên khi tuổi thai giảm (58,8% ở 31 tuần đến 87,0% ở <24 tuần) và có sự hiện diện và số lượng các bệnh lý sơ sinh.
• Bệnh phổi mạn tính (BPD), viêm ruột hoại tử nặng (NEC), và chấn thương não sơ sinh đều độc lập liên quan đến tăng 1,5–1,9 lần số ngày nằm viện dự kiến.
Nền tảng
Trẻ sơ sinh sinh non tháng (<32 tuần) là nhóm có nhu cầu chăm sóc y tế ngắn hạn và dài hạn cao. Sự tiến bộ trong chăm sóc tiền sản và sơ sinh đã tăng cường sự sống sót nhưng cũng làm nổi bật tầm quan trọng của các bệnh lý sơ sinh không gây tử vong—nhất là bệnh phổi mạn tính (BPD), viêm ruột hoại tử (NEC), và chấn thương não sơ sinh—ảnh hưởng đến sức khỏe sau này. Việc định lượng việc sử dụng nguồn lực bệnh viện sau xuất viện trong các tập dữ liệu cấp dân số hiện đại là thiết yếu để tư vấn cho gia đình, lập kế hoạch dịch vụ cộng đồng và bệnh viện, và xác định mục tiêu cho các chiến lược phòng ngừa.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm dân số hồi cứu dựa trên dữ liệu liên kết từ Cơ sở Dữ liệu Nghiên cứu Sơ sinh Quốc gia (NNRD) và hồ sơ nhập viện bệnh viện quốc gia (Hospital Episode Statistics cho Anh và Cơ sở Dữ liệu Tập Sự Bệnh Nhân cho Wales). Nhóm nghiên cứu bao gồm trẻ sơ sinh sinh non tháng 22+0 đến 31+6 tuần từ ngày 1 tháng 1 năm 2013 đến ngày 31 tháng 12 năm 2018, đã được nhập viện vào các đơn vị sơ sinh và sau đó được xuất viện về nhà. Nghiên cứu theo dõi các lần nhập viện từ khi xuất viện sơ sinh đến 2 tuổi điều chỉnh. Phân tích đã điều chỉnh theo tuổi thai, giới tính, tình trạng nhỏ so với tuổi thai, và mùa tại thời điểm xuất viện sơ sinh.
Kết quả chính là: (1) tỷ lệ có ít nhất một lần nhập viện sau xuất viện sơ sinh và trước tuổi 2, và (2) tổng số ngày lịch nằm viện qua tất cả các lần nhập viện. Các bệnh lý sơ sinh quan tâm bao gồm BPD, NEC nặng, và chấn thương não sơ sinh. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hồi quy nhị thức âm để ước tính tỷ lệ rủi ro tỷ lệ điều chỉnh (AIRRs) cho tổng số ngày nằm viện.
Kết quả chính
Dân số: 39.413 trẻ sơ sinh được bao gồm (tuổi thai trung bình 29 tuần, QI 27–31; 54,2% nam). Hai phần ba (66,7%) không ghi nhận có bệnh lý sơ sinh lớn, trong khi phần còn lại có một hoặc nhiều hơn các bệnh lý được định nghĩa trước.
Tần suất và gánh nặng nhập viện tổng thể
Hai phần ba (26.498; 67,2%) trẻ sơ sinh trong nhóm nghiên cứu đã trải qua ít nhất một lần nhập viện giữa thời điểm xuất viện sơ sinh và sinh nhật thứ hai. Tỷ lệ nhập viện thay đổi mạnh mẽ theo tuổi thai lúc sinh:
- 31 tuần: 6.138/10.444 (58,8%)
- <24 tuần: 450/517 (87,0%)
Tổng số ngày lịch nằm viện trung bình qua tất cả các lần nhập viện cũng tăng lên khi tuổi thai thấp hơn: 1 ngày (QI 0–5) cho trẻ sinh ở 31 tuần so với 8 ngày (QI 3–21) cho những trẻ sinh ở <24 tuần.
Tác động của các bệnh lý sơ sinh cụ thể
Các bệnh lý sơ sinh đều độc lập liên quan đến gánh nặng nhập viện lớn hơn đáng kể. Tỷ lệ rủi ro tỷ lệ điều chỉnh (AIRRs) cho tổng số ngày nằm viện là:
- BPD: AIRR 1,80 (KTC 95%, 1,72–1,88)
- NEC nặng: AIRR 1,88 (KTC 95%, 1,65–2,15)
- Chấn thương não sơ sinh: AIRR 1,46 (KTC 95%, 1,36–1,57)
Tác động tích lũy của nhiều bệnh lý là đáng chú ý. Ví dụ, mô hình hồi quy ước tính một trẻ sinh ở <24 tuần có tất cả ba bệnh lý sẽ trung bình 40,6 ngày (KTC 95%, 34,8–44,3) ở bệnh viện trước tuổi 2.
Mối quan hệ liều–đáp với số lượng bệnh lý
Có mối quan hệ bậc thang giữa số lượng bệnh lý sơ sinh và số ngày nằm viện: trẻ có nhiều bệnh lý tích lũy nhiều ngày nằm viện hơn một cách không tương xứng. Mô hình này vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh theo tuổi thai và các biến số khác, chỉ ra sự đóng góp độc lập từ các bệnh lý bản thân.
Tác động đối với các nhóm con và lập kế hoạch dịch vụ
Tỷ lệ sử dụng bệnh viện sau xuất viện cao—đặc biệt là ở trẻ sinh non cực kỳ sớm và những trẻ có biến chứng sơ sinh—có tác động đến các chương trình chăm sóc chuyển tiếp, khả năng theo dõi cộng đồng, và dịch vụ hỗ trợ gia đình. Các ước tính ngày nằm viện cung cấp các chỉ số cụ thể cho lập kế hoạch nhân lực và năng lực giường, và cho các mô hình dự đoán chi phí.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này, với quy mô lớn, cấp dân số, hiện đại, đã củng cố bằng chứng rằng trẻ sơ sinh sinh non tháng vẫn là nhóm sử dụng nguồn lực cao sau xuất viện sơ sinh, với các bệnh lý sơ sinh gây ra tác động lớn, cộng dồn lên việc sử dụng nguồn lực bệnh viện. Đối với các bác sĩ tư vấn cho gia đình tại thời điểm xuất viện, các kết quả cung cấp xác suất thực nghiệm để định hình kỳ vọng: đa số trẻ sơ sinh sinh non tháng sau khi xuất viện sẽ cần ít nhất một lần nhập viện trở lại trong vòng hai năm, và nguy cơ cao nhất với tuổi thai thấp và có BPD, NEC, và chấn thương não.
Từ góc độ cơ chế, sự liên quan của BPD với tăng số ngày nằm viện là hợp lý về mặt sinh học do sự dễ tổn thương hô hấp kéo dài (sự dễ bị nhiễm trùng hô hấp do virus, thở khò khè tái phát, cần oxy bổ sung hoặc hỗ trợ hô hấp). NEC và các biến chứng phẫu thuật khiến dễ gặp các vấn đề ăn uống, suy dinh dưỡng, và nhiễm trùng tái phát, tất cả đều có thể dẫn đến các lần nhập viện lặp lại. Chấn thương não sơ sinh tăng rối loạn phát triển thần kinh và các bệnh lý liên quan có thể cần quản lý nội trú.
Điểm mạnh
- Bắt giữ gần như hoàn chỉnh các lần nhập viện sơ sinh trên quy mô toàn quốc với liên kết dữ liệu nhập viện bệnh viện, tạo ra ước lượng dân số vững chắc.
- Mẫu lớn cho phép phân tầng theo tuổi thai và các tổ hợp bệnh lý với khoảng tin cậy hẹp.
- Sử dụng tổng số ngày lịch làm kết quả bổ sung cho việc đếm đơn giản các lần nhập viện bằng cách phản ánh mức độ nghiêm trọng của bệnh và cường độ nguồn lực.
Hạn chế
- Liên kết hồi cứu của các tập dữ liệu quản trị có thể gây ra sự phân loại sai (lỗi mã hóa) và thiếu thông tin chi tiết lâm sàng có sẵn trong các nhóm nghiên cứu triển vọng.
- Hồ sơ Thống kê Bệnh viện và PEDW chỉ bắt các lần nhập viện; các lần thăm khoa cấp cứu không dẫn đến nhập viện và sử dụng dịch vụ y tế ngoại trú không được bao gồm.
- Lý do nhập viện không được chi tiết đầy đủ trong kết quả tóm tắt; các phân tích nhắm mục tiêu về các nguyên nhân cụ thể (ví dụ, viêm phế quản, biến chứng phẫu thuật, co giật) sẽ tinh chỉnh các chiến lược phòng ngừa có thể hành động.
- Các kết quả phản ánh bối cảnh chăm sóc y tế của Anh và Wales và có thể không trực tiếp áp dụng cho các hệ thống y tế khác có cấu trúc chăm sóc sơ sinh hoặc cộng đồng khác biệt.
Tác động lâm sàng và chính sách
Đối với các bác sĩ và dịch vụ sơ sinh, nghiên cứu này cung cấp một số điểm thực tế:
- Tư vấn xuất viện cá nhân hóa nên bao gồm cuộc thảo luận rõ ràng, dựa trên dữ liệu về khả năng nhập viện trở lại và số ngày dự kiến nằm viện, đặc biệt là đối với gia đình của trẻ sinh non cực kỳ sớm và trẻ có BPD, NEC, hoặc chấn thương não.
- Các hỗ trợ sau xuất viện được nâng cao—theo dõi ngoại trú sơ sinh kịp thời, các phòng khám hô hấp nhanh chóng, dịch vụ oxy tại nhà, và theo dõi phát triển thần kinh đa ngành—có thể giảm một số lần nhập viện hoặc cho phép quản lý sớm, dựa trên cộng đồng.
- Các chiến lược phòng ngừa được hướng đến trong quá trình nhập viện sơ sinh (ví dụ, các giao thức tối thiểu hóa BPD và NEC, các gói chuẩn chăm sóc ăn uống và phòng ngừa nhiễm trùng, chăm sóc bảo vệ thần kinh) vẫn là trung tâm để giảm gánh nặng nhập viện dài hạn.
- Tại cấp độ hệ thống y tế, lập kế hoạch năng lực giường, ước tính nhân lực y tế cộng đồng, và dự đoán chi phí nên xem xét tỷ lệ cao của trẻ cần nhập viện trở lại và tác động mạnh mẽ của các bệnh lý sơ sinh.
Hướng nghiên cứu trong tương lai
Các ưu tiên chính bao gồm:
- Phân tích theo nguyên nhân cụ thể để xác định các nguyên nhân chính gây nhập viện (nhiễm trùng hô hấp vs vấn đề ăn uống vs biến chứng phẫu thuật) và khi chúng xảy ra trong quá trình sau xuất viện.
- Thử nghiệm can thiệp hoặc nghiên cứu thực hiện thử nghiệm xem liệu liệu pháp chăm sóc chuyển tiếp có cấu trúc (thăm nhà sớm, theo dõi qua điện thoại, giáo dục người chăm sóc, phòng khám nhanh chóng) có giảm các lần nhập viện hoặc tổng số ngày nằm viện không.
- Đánh giá kinh tế y tế kết hợp các chỉ số nhập viện này với dữ liệu chi phí để định lượng tiết kiệm tiềm năng từ phòng ngừa và các chương trình cộng đồng nâng cao.
- Phân tích công bằng để đánh giá cách các yếu tố quyết định xã hội (trạng thái kinh tế-xã hội, khả năng tiếp cận chăm sóc ban đầu, tài nguyên gia đình) làm thay đổi nguy cơ nhập viện và nhằm mục tiêu hỗ trợ cho các nhóm có nhu cầu cao.
Kết luận
Nghiên cứu này từ Anh và Wales cho thấy hầu hết trẻ sơ sinh sinh non tháng và được xuất viện khỏi chăm sóc sơ sinh sẽ trải qua ít nhất một lần nhập viện trước sinh nhật thứ hai, với tuổi thai thấp hơn và các bệnh lý sơ sinh làm tăng đáng kể tổng số ngày nằm viện. Kết quả cung cấp các tiêu chuẩn thực nghiệm để hỗ trợ tư vấn cho gia đình và lập kế hoạch dịch vụ, và nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược phòng ngừa và sau xuất viện có mục tiêu để giảm gánh nặng nhập viện trong dân số dễ bị tổn thương này.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Bài báo chính báo cáo kinh phí và công bố (xem trích dẫn). Phân tích này sử dụng dữ liệu NHS thu thập thường xuyên và không báo cáo số đăng ký thử nghiệm can thiệp.
Tài liệu tham khảo
1. van Hasselt TJ, Dorner RA, Katheria A, Battersby C, Gale C, Lo DKH, Seaton SE; UK Neonatal Collaborative. Neonatal Morbidities and Hospitalization in the First 2 Years of Life Among Infants Born Very Preterm. JAMA Netw Open. 2025 Sep 2;8(9):e2530123. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.30123 . PMID: 40900591 ; PMCID: PMC12409584 .

