Giới thiệu: Thách thức dai dẳng về nguy cơ dư
Dù đã áp dụng thành công việc giảm cholesterol LDL mạnh mẽ và liệu pháp chống tiểu cầu, vẫn còn một nguy cơ dư đáng kể cho các sự kiện tim mạch bất lợi lớn (MACE) ở bệnh nhân có bệnh động mạch vành (CAD) đã được xác định. Tập trung khoa học gần đây đã chuyển hướng sang Lipoprotein(a) [Lp(a)] và hàng hóa gây viêm của nó, cụ thể là phospholipid bị oxy hóa (OxPL). Mặc dù Lp(a) được công nhận là yếu tố nguy cơ độc lập đối với CAD, cơ chế chính xác mà nó gây ra tác động tiêu cực – liệu qua các con đường gây xơ vữa động mạch, gây viêm hay gây cục máu đông – vẫn là chủ đề của cuộc điều tra lâm sàng gay gắt.
Phospholipid bị oxy hóa trên apolipoprotein B-100 (OxPL-apoB) đại diện cho một chỉ số sinh học quan trọng về tiềm năng gây viêm của lipoprotein chứa apoB, với phần lớn OxPL được mang trên Lp(a). Các mô hình thí nghiệm trước đây đã đề xuất rằng OxPL có thể tăng cường sự kích hoạt tiểu cầu và góp phần vào trạng thái dễ hình thành cục máu đông. Tuy nhiên, bằng chứng lâm sàng liên kết mức độ OxPL-apoB với sự phản ứng thực tế của tiểu cầu ở bệnh nhân đang thực hiện can thiệp vành đã rất thưa thớt. Bài viết này diễn giải các kết quả của một nghiên cứu lớn sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm EXCELSIOR để làm rõ những mối quan hệ này.
Nổi bật các Kết quả Chính
1. Tách rời OxPL-apoB khỏi Sự kích hoạt tiểu cầu
Trái với một số giả thuyết thí nghiệm, nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ đáng kể nào giữa mức độ OxPL-apoB và sự phản ứng tiểu cầu nội tại hoặc dưới tác dụng của clopidogrel. Điều này cho thấy rằng nguy cơ tim mạch do OxPL-apoB mang lại không chủ yếu được trung gian thông qua các con đường kích hoạt tiểu cầu do ADP hoặc collagen.
2. Giá trị Dự đoán Dài hạn
Cả OxPL-apoB và Lp(a) đều được xác nhận là các chỉ số dự đoán độc lập đáng kể về sự sống sót không bị nhồi máu cơ tim và tử vong vì mọi nguyên nhân trong thời gian theo dõi trung bình bảy năm. Bệnh nhân có mức OxPL-apoB trên 8 nmol/L đối mặt với nguy cơ cao hơn 39% về các kết quả bất lợi.
3. Sự Tương tác của OxPL và Lp(a)
Khi phân tích cùng nhau trong các mô hình đa biến, ý nghĩa độc lập của mỗi chỉ số đã giảm, củng cố thực tế sinh học rằng OxPL-apoB và Lp(a) không thể tách rời, với OxPL có thể đóng vai trò là động lực chính gây tổn thương mạch máu liên quan đến Lp(a).
Thiết kế và Phương pháp Nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng một nhóm quan sát vững chắc từ thử nghiệm EXCELSIOR (Tác động của Mức độ Ức chế Tiểu cầu do Clopidogrel Gây Ra Trong Cấy Stent Điện Tính đối với Tỷ lệ Sự kiện Lâm sàng). Đối tượng nghiên cứu bao gồm 2.040 bệnh nhân đang thực hiện chụp mạch vành, có hoặc không có can thiệp mạch vành qua da (PCI). Điều này cung cấp một môi trường lâm sàng có nguy cơ cao để đánh giá cả động lực tiểu cầu cấp tính và kết quả dài hạn.
Các nhà nghiên cứu đo mức độ OxPL-apoB và nồng độ Lp(a) ở thời điểm ban đầu. Công năng tiểu cầu được đánh giá nghiêm ngặt bằng nhiều tham số: biểu hiện các dấu hiệu bề mặt như CD62P (P-selectin), CD41 và PAC-1 (bào quan GPIIb/IIIa đã hoạt hóa), và đáp ứng tụ tiểu cầu đối với collagen và ADP, cả tự nhiên và dưới tác dụng của chất ức chế P2Y12 clopidogrel. Điểm cuối lâm sàng chính là sự sống sót không bị nhồi máu cơ tim và tử vong vì mọi nguyên nhân trong khoảng 7 năm.
Phân tích Chi tiết Kết quả
Tính chất Lâm sàng và Liên quan với Độ nặng của CAD
Mức độ OxPL-apoB cao không chỉ là các dấu hiệu sinh hóa mà còn liên quan mạnh mẽ với gánh nặng lâm sàng của bệnh. Mức độ cao hơn được quan sát ở bệnh nhân có tắc nghẽn vành nặng hơn và những người có tiền sử nhồi máu cơ tim, PCI hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành (CABG). Điều này phù hợp với hiểu biết về OxPL là dấu hiệu của gánh nặng xơ vữa động mạch tích lũy.
Sự Phản ứng của Tiểu cầu: Kết quả Tiêu cực
Một trong những khía cạnh quan trọng nhất của nghiên cứu này là thiếu tương quan giữa OxPL-apoB và chức năng tiểu cầu. Dù đánh giá trạng thái kích hoạt cơ bản (biểu hiện PAC-1 hoặc CD62P) hay đáp ứng với tác nhân kích thích (ADP và collagen), mức độ OxPL-apoB không phân biệt được bệnh nhân có tính phản ứng cao từ những bệnh nhân có tính phản ứng thấp. Hơn nữa, OxPL-apoB không ảnh hưởng đến hiệu quả ức chế tiểu cầu do clopidogrel gây ra. Kết quả này rất quan trọng vì nó cho thấy rằng “tính chất gây cục máu đông” của Lp(a) có thể không được thúc đẩy bởi các con đường tụ tiểu cầu cổ điển mà có thể do các cơ chế khác như rối loạn tiêu sợi huyết hoặc sự không ổn định cục bộ của mảng xơ vữa.
Dự đoán Kết quả Dài hạn
Trong các mô hình hồi quy Cox đơn biến và đa biến riêng biệt, dữ liệu rõ ràng:
– OxPL-apoB: Tỷ lệ Nguy cơ (HR) 1.022 cho mỗi đơn vị tăng (P=0.010).
– Lp(a): HR 1.002 cho mỗi đơn vị tăng (P=0.032).
Các nhà nghiên cứu đã xác định các điểm cắt tối ưu cho việc phân loại rủi ro lâm sàng. Đối với OxPL-apoB, ngưỡng 8 nmol/L được liên kết với HR 1.391 (95% CI, 1.086-1.780; P=0.009). Đối với Lp(a), ngưỡng truyền thống 30 mg/dL cho HR 1.261 (95% CI, 1.012-1.570; P=0.038). Tuy nhiên, khi cả OxPL-apoB và Lp(a) được bao gồm trong cùng một mô hình đa biến, không có yếu tố nào còn là dự đoán độc lập đáng kể. Sự “giảm nhẹ” thống kê này xảy ra do mối tương quan cao giữa hai yếu tố – vì OxPL chủ yếu được mang trên Lp(a), chúng thực sự đại diện cho cùng một trục bệnh lý.
Bình luận Chuyên gia: Những Hiểu Biết Cơ Chế và Ý Nghĩa Lâm Sàng
Từ góc độ sinh lý, những kết quả này cho thấy rằng rủi ro lâm sàng liên quan đến Lp(a) và nội dung phospholipid bị oxy hóa của nó chủ yếu được thúc đẩy bởi quá trình xơ vữa động mạch mãn tính và có thể là sự dễ tổn thương muộn của mảng xơ vữa thay vì sự hình thành cục máu đông cấp tính do tiểu cầu trung gian.
OxPL được biết là bị giữ lại trong thành động mạch, nơi chúng thúc đẩy sự tuyển chọn monocyte, gây chết tế bào cơ trơn mạch máu và góp phần hình thành lõi hoại tử. Thực tế là mức độ OxPL-apoB lưu hành không tương quan với sự phản ứng tiểu cầu toàn thân cho thấy vai trò của chúng trong “hình thành cục máu đông” có thể bị giới hạn trong môi trường cục bộ của một mảng xơ vữa bị vỡ – nơi OxPL có thể tương tác với chuỗi đông máu hoặc tế bào viêm cục bộ – thay vì gây ra một kiểu tiểu cầu “siêu phản ứng” toàn thân.
Đối với bác sĩ, nghiên cứu này củng cố tầm quan trọng của việc đo Lp(a) hoặc OxPL-apoB như một phần của đánh giá rủi ro toàn diện. Mặc dù hiện tại chúng ta chưa có các liệu pháp rộng rãi đặc biệt nhắm vào OxPL, sự xuất hiện của các oligonucleotide chống gen và liệu pháp siRNA được thiết kế để giảm Lp(a) (như pelacarsen và olpasiran) mang lại một tương lai hứa hẹn. Bằng cách giảm Lp(a), các liệu pháp này sẽ tự nhiên giảm gánh nặng OxPL-apoB, có thể giải quyết rủi ro dư được xác định trong nhóm EXCELSIOR.
Kết luận
Phân tích của thử nghiệm EXCELSIOR xác nhận rằng OxPL-apoB và Lp(a) là các dự đoán mạnh mẽ về tử vong tim mạch và nhồi máu cơ tim dài hạn. Quan trọng là, nghiên cứu làm rõ rằng rủi ro này không xuất phát từ sự phản ứng tiểu cầu tăng hoặc kháng P2Y12. Thay vào đó, sự tích tụ OxPL trên moiety Lp(a) có thể thúc đẩy các sự kiện tim mạch thông qua viêm xơ vữa tiến triển. Khi chúng ta tiến tới kỷ nguyên quản lý chất béo cá nhân hóa, việc xác định bệnh nhân có mức OxPL-apoB cao vẫn là bước quan trọng trong việc xác định những người có thể hưởng lợi nhiều nhất từ việc phòng ngừa thứ cấp tích cực và các liệu pháp nhắm mục tiêu Lp(a) trong tương lai.
Tài trợ và Đăng ký
Thử nghiệm EXCELSIOR được hỗ trợ bởi tài trợ tổ chức và các khoản tài trợ cụ thể liên quan đến nghiên cứu tim mạch. ClinicalTrials.gov Identifier: NCT00457236.
Reference:
Tsimikas S, Kille A, Kaier K, Nührenberg T, Franke K, Valina CM, Yang X, Leibundgut G, Neumann FJ, Westermann D, Hochholzer W. Oxidized Phospholipids on ApoB-100, Platelet Activation and Reactivity, and Long-Term Cardiovascular Outcomes. Arterioscler Thromb Vasc Biol. 2025 Oct;45(10):1935-1944. doi: 10.1161/ATVBAHA.125.322347 . Epub 2025 Aug 14. PMID: 40808656 ; PMCID: PMC12421647 .

