Nổi bật
- Truyền tiểu cầu dự phòng ở trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng thể hiện sự biến đổi đáng kể trong việc ngăn ngừa chảy máu nặng hoặc tử vong.
- Một mô hình dự đoán động mới đã được phát triển và xác nhận bên ngoài để ước tính nguy cơ 3 ngày về các kết quả bất lợi dưới hai chiến lược truyền: dự phòng so với không dự phòng.
- Mô hình này kết hợp các yếu tố lâm sàng thay đổi theo thời gian và thời điểm truyền để hướng dẫn quyết định truyền cá nhân hóa một cách động trong tuần đầu tiên sau khi khởi phát tiểu cầu giảm.
- Kết quả xác nhận mô hình cho thấy khả năng phân biệt và hiệu chỉnh tốt, hỗ trợ tiềm năng sử dụng của nó trong quyết định lâm sàng cho nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này.
Nền tảng
Tiểu cầu giảm nặng (số lượng tiểu cầu dưới 5099/L) phổ biến ở trẻ sơ sinh non tháng, đặc biệt là những trẻ sinh trước 34 tuần thai. Sự thiếu hụt tiểu cầu này làm tăng nguy cơ gặp phải các biến chứng chảy máu đe dọa tính mạng, vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và di chứng ở đơn vị chăm sóc tích cực sơ sinh (NICU). Do đó, truyền tiểu cầu thường được chỉ định dự phòng để ngăn ngừa chảy máu. Tuy nhiên, lợi ích của truyền tiểu cầu vẫn chưa rõ ràng, và dữ liệu mới xuất hiện cho thấy nguy cơ hại từ việc truyền không cần thiết, bao gồm nhiễm trùng, miễn dịch dị ứng và tăng nguy cơ tử vong. Vì vậy, có nhu cầu lâm sàng chưa được đáp ứng về các chiến lược cá nhân hóa để tối ưu hóa truyền tiểu cầu trong nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này, cân bằng giữa rủi ro và lợi ích một cách phù hợp.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này đã phát triển và xác nhận một mô hình dự đoán động trong hai nhóm đa trung tâm của trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng. Nhóm phát triển bao gồm 1.042 trẻ sơ sinh từ 14 NICU tại Hà Lan, Thụy Điển và Đức từ năm 2017 đến 2021. Nhóm xác nhận bên ngoài bao gồm 637 trẻ sơ sinh từ 7 NICU Hà Lan từ năm 2010 đến 2014. Tiêu chí bao gồm là trẻ sơ sinh sinh trước 34 tuần thai và được chẩn đoán có số lượng tiểu cầu dưới 5099/L.
Hai chiến lược truyền được so sánh một cách động tại nhiều thời điểm dự đoán khác nhau trong tuần đầu tiên sau khi khởi phát tiểu cầu giảm: (1) nhận truyền tiểu cầu trong vòng 6 giờ (dự phòng), và (2) không truyền tiểu cầu trong ba ngày tiếp theo (không dự phòng). Kết quả chính là sự phát triển của chảy máu nặng hoặc tử vong trong ba ngày sau mỗi thời điểm dự đoán. Các yếu tố dự đoán chính được thu thập tại mỗi thời điểm đánh dấu bao gồm tuổi thai và tuổi sau sinh, tình trạng nhỏ so với tuổi thai, sự hiện diện của viêm ruột hoại tử hoặc nhiễm trùng, hỗ trợ hô hấp yêu cầu thông khí cơ học, sử dụng các chất kích thích mạch máu, số lượng tiểu cầu và lịch sử truyền trước đó.
Phương pháp thống kê phức tạp kết hợp đánh dấu và phương pháp clone-censor-weight cho phép điều chỉnh nghiêm ngặt cho sự nhiễu loạn thay đổi theo thời gian và cho phép so sánh các rủi ro động dưới mỗi chiến lược truyền.
Kết quả chính
Tuổi thai trung bình trong cả hai nhóm khoảng 28 tuần, với cân nặng sơ sinh trung bình khoảng 900 gram. Khoảng 59% trẻ sơ sinh là nam. Chảy máu nặng hoặc tử vong xảy ra ở 23% trẻ sơ sinh trong nhóm phát triển và 21% trong nhóm xác nhận.
Hiệu suất mô hình trong bộ dữ liệu xác nhận cho thấy khả năng phân biệt khá tốt với diện tích dưới đường cong hoạt động nhận dạng phụ thuộc vào thời gian là 0,69 (95% CI, 0,60-0,76) cho chiến lược dự phòng và 0,85 (95% CI, 0,76-0,92) cho chiến lược không dự phòng. Biểu đồ hiệu chỉnh xác nhận sự đồng thuận tốt giữa nguy cơ quan sát và dự đoán.
Quan trọng hơn, nguy cơ 3 ngày về chảy máu nặng hoặc tử vong thay đổi đáng kể giữa các trẻ sơ sinh riêng lẻ tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng đang tiến triển và chiến lược truyền. Ví dụ, trẻ sơ sinh có tình trạng lâm sàng nghiêm trọng (ví dụ, nhiễm trùng đang diễn ra, thông khí cơ học) có nguy cơ cơ bản cao hơn, và truyền dự phòng cho thấy tác động khác biệt qua các nhóm nguy cơ. Điều này nhấn mạnh hạn chế của ngưỡng truyền đồng nhất và làm nổi bật lợi ích tiềm năng của việc ra quyết định cá nhân hóa được hướng dẫn bởi dự đoán rủi ro động.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này đại diện cho một bước tiến quan trọng trong huyết học sơ sinh bằng cách cung cấp công cụ đã được xác nhận để cá nhân hóa thời điểm truyền tiểu cầu ở trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng. Hướng dẫn lâm sàng trước đây chủ yếu khuyến nghị truyền dựa trên ngưỡng số lượng tiểu cầu cố định, không xem xét sự tương tác phức tạp của các yếu tố lâm sàng ảnh hưởng đến nguy cơ chảy máu.
Việc mô hình kết hợp các tình trạng bệnh nhân cập nhật theo thời gian và phương pháp tiếp cận nghiêm ngặt để điều chỉnh sự nhiễu loạn giữa điều trị và yếu tố nhiễu là một sức mạnh phương pháp học, giải quyết thách thức phổ biến trong phân tích dữ liệu quan sát. Việc xây dựng mô hình động này phù hợp với nguyên tắc y học cá nhân hóa và có thể giảm thiểu việc truyền không cần thiết và các rủi ro liên quan.
Hạn chế bao gồm khả năng phân biệt vừa phải cho chiến lược dự phòng, phản ánh có thể bản chất đa yếu tố và khó dự đoán của các biến chứng chảy máu. Xác nhận bên ngoài đã được thực hiện trong các trung tâm Hà Lan, và việc xác nhận địa lý rộng hơn sẽ tăng cường tính tổng quát. Các nghiên cứu xác nhận và đánh giá tác động triển vọng trong tương lai là cần thiết để đánh giá tính hữu ích lâm sàng và tích hợp vào hỗ trợ quyết định tại giường bệnh.
Kết luận
Tóm lại, nghiên cứu đa trung tâm quốc tế này đã phát triển và xác nhận bên ngoài một mô hình dự đoán động ước tính nguy cơ 3 ngày về chảy máu nặng hoặc tử vong ở trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng dưới các chiến lược truyền tiểu cầu thay thế. Mô hình này làm nổi bật sự biến đổi đáng kể về lợi ích hoặc hại tiềm năng từ việc truyền dự phòng dựa trên các tham số lâm sàng hiện tại. Việc triển khai mô hình này có thể cho phép đưa ra quyết định truyền cá nhân hóa dựa trên bằng chứng, giảm thiểu việc điều trị quá mức và tối ưu hóa kết quả lâm sàng trong nhóm bệnh nhân dễ bị tổn thương này. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào việc xác nhận triển vọng và tích hợp dễ sử dụng vào các quy trình chăm sóc sơ sinh để thực hiện truyền tiểu cầu cá nhân hóa trong thực hành thường xuyên.
Tài trợ và thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu được tài trợ bởi quỹ hợp tác từ các hội đồng nghiên cứu sơ sinh quốc tế. Chi tiết đăng ký thử nghiệm lâm sàng và tài trợ có thể được tìm thấy trong van der Staaij et al., JAMA 2025.
Tài liệu tham khảo
van der Staaij H, Prosepe I, Caram-Deelder C, Keogh RH, Deschmann E, Dame C, Onland W, Prins SA, Cassel F, d’Haens EJ, van Westering-Kroon E, Andriessen P, Vrancken SL, Hulzebos CV, Vijlbrief DC, Fustolo-Gunnink SF, Fijnvandraat K, Lopriore E, van der Bom JG, van Geloven N. Dự đoán cá nhân hóa kết quả truyền tiểu cầu ở trẻ sơ sinh non tháng mắc tiểu cầu giảm nặng. JAMA. 2025 Oct 14;334(14):1267-1277. doi: 10.1001/jama.2025.14194. PMID: 40952748; PMCID: PMC12439188.