Các Thư Phản Hồi Cá Nhân Không Giảm Được Tiêu Thụ Rượu Lâu Dài: Những Nhìn Nhận từ Nghiên Cứu Ngẫu Nhiên 4 Năm

Các Thư Phản Hồi Cá Nhân Không Giảm Được Tiêu Thụ Rượu Lâu Dài: Những Nhìn Nhận từ Nghiên Cứu Ngẫu Nhiên 4 Năm

Giới Thiệu: Cuộc Tìm Kiếm Các Can Thiệp Rượu Có Thể Mở Rộng

Tiêu thụ rượu vẫn là yếu tố nguy cơ hàng đầu toàn cầu gây ra tàn tật và tử vong sớm. Mặc dù cộng đồng lâm sàng đã thành công trong việc triển khai các can thiệp rượu ngắn hạn (BAIs) cho những cá nhân được xác định là có nguy cơ hoặc uống nhiều, một câu hỏi quan trọng vẫn còn tồn tại: liệu các can thiệp này có thể được áp dụng như một chiến lược phòng ngừa phổ quát cho dân số nói chung không? Lý do cho cách tiếp cận này dựa trên nghịch lý phòng ngừa—quan sát rằng một số lượng lớn người có nguy cơ thấp có thể đóng góp nhiều hơn vào tổng gánh nặng của tác hại liên quan đến rượu so với một số lượng nhỏ người có nguy cơ cao.

Các can thiệp kỹ thuật số và dựa trên máy tính cung cấp giải pháp hấp dẫn, tiết kiệm chi phí để tiếp cận rộng rãi cho cả dân số. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài của chúng—đặc biệt là sau một năm—vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Một nghiên cứu gần đây được công bố trên Tạp chí Nghiên cứu Internet Y tế (JMIR) bởi Staudt và các cộng sự đã cung cấp đánh giá nghiêm ngặt kéo dài bốn năm về một can thiệp ngắn hạn dựa trên máy tính, đưa ra kết quả thách thức các giả định hiện tại về thay đổi hành vi kỹ thuật số.

Những Điểm Nổi Bật của Theo Dõi 4 Năm

Nghiên cứu này cung cấp nhiều thông tin quan trọng cho các chuyên gia lâm sàng và y tế công cộng:

1. Không có hiệu quả lâu dài: Không có sự khác biệt đáng kể về tiêu thụ rượu giữa nhóm can thiệp và nhóm đối chứng sau 36 tháng theo dõi.
2. Kết quả trái ngược tại 48 tháng: Đến thời điểm 4 năm, nhóm đối chứng thực sự báo cáo sự giảm đáng kể về tiêu thụ rượu hàng tuần, trong khi nhóm can thiệp không có sự thay đổi như vậy.
3. Bằng chứng mạnh mẽ chống lại giả thuyết: Phân tích Bayesian cung cấp bằng chứng mạnh mẽ chống lại hiệu quả của các thư phản hồi cá nhân cho dân số người dùng rượu nói chung.
4. Không có sự điều hòa: Hiệu quả (hoặc không có) của can thiệp là nhất quán, bất kể mức độ nghiêm trọng của việc uống rượu ban đầu hoặc trình độ giáo dục của người tham gia.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp

Nghiên cứu sử dụng thiết kế thử nghiệm ngẫu nhiên (RCT), tuyển chọn người tham gia từ văn phòng đăng ký dân cư ở Greifswald, Đức. Bối cảnh này cung cấp một phần cắt ngang đa dạng của dân số nói chung. Mẫu cuối cùng bao gồm 1.646 người trưởng thành (55,89% phụ nữ, trung bình 31 tuổi) đã tiêu thụ rượu ít nhất một lần trong năm trước đó.

Can Thiệp: Phản Hồi Dựa trên Mô Hình Lý Thuyết Đa Giai Đoạn

Người tham gia trong nhóm can thiệp (n=815) nhận được tối đa ba thư phản hồi được tạo tự động bằng máy tính. Các thư này dựa trên Mô hình Lý thuyết Đa Giai Đoạn (TTM) về thay đổi hành vi, phân loại cá nhân thành các giai đoạn thay đổi (chưa suy nghĩ, đang suy nghĩ, chuẩn bị, hành động hoặc duy trì). Phản hồi được tùy chỉnh dựa trên thói quen uống rượu, động lực và rào cản cảm nhận được mà mỗi cá nhân tự báo cáo. Các thư được gửi vào thời điểm ban đầu, 3 tháng và 6 tháng.

Nhóm Đối Chứng và Điểm Kết Thúc

Nhóm đối chứng (n=831) trải qua các đánh giá tương tự tại các thời điểm tương tự nhưng không nhận phản hồi. Kết quả chính là số lượng đồ uống tự báo cáo mỗi tuần sau 36 và 48 tháng từ thời điểm ban đầu. Các nhà nghiên cứu sử dụng mô hình tăng trưởng tiềm ẩn với ước lượng似然估计来确保意向治疗分析,并使用贝叶斯因子(BFs)来量化支持或反对零假设的证据强度。

主要发现:偏离预期趋势

统计分析显示,在36个月时,两组之间的饮酒行为没有显著差异(发生率比 [IRR] 1.05,95% 置信区间 0.87-1.27)。贝叶斯因子 0.37 表示中等程度的证据支持零假设。

然而,48个月的数据呈现了一个意外的轨迹。对照组显示出每周饮酒量的显著减少,而干预组则相对稳定。这导致在48个月时 IRR 为 1.29(95% 置信区间 1.05-1.57),有利于对照组。贝叶斯因子 0.16 提供了强有力的证据反对假定的干预效果。本质上,数据表明干预可能无意中阻碍了对照组随时间自然减少酒精消费的趋势。

此外,研究探讨了干预是否对高风险饮酒者比低风险饮酒者更有效,或者对不同教育水平的人群是否更有效。未发现显著的调节效应,表明干预在这些亚组中同样无效。

专家评论:解读反馈失败

这项试验的结果对于普遍数字健康干预的支持者来说是一个警钟。有几个因素可能解释为什么反馈信未能在长期内产生预期效果。

评估反应性和霍桑效应

对照组减少的一个潜在解释是评估反应性。反复报告酒精消费的过程可以增加自我意识并触发自我调节,即使没有正式的反馈。这种现象在行为试验中经常观察到,可能足以在对照组中引发改变,有效地缩小两个组之间的差距。

干预与人群不匹配

或许最重要的见解是,对高风险饮酒者有效的策略可能无法转化为一般人群。对于在低风险范围内饮酒的人来说,收到一封建议他们维持或稍微减少消费的信件可能会显得无关紧要或多余。这可能导致“干预疲劳”或心理抗拒,即个人因为建议不符合其感知到的改变需求而忽视建议。

跨理论模型的作用

尽管跨理论模型(TTM)是行为科学的基石,但一些批评者认为其变化阶段在非临床人群中区分度较低。如果大多数一般人群处于“未考虑”阶段关于减少酒精消费(因为他们不认为自己的饮酒有问题),提供的反馈可能不足以在四年内推动他们采取行动。

临床和公共卫生意义

这项研究突显了我们在预防医学工具箱中的一个关键空白。虽然数字干预具有可扩展性和成本效益,但其设计必须更加细致,才能普遍应用。

对于临床医生,这些发现表明,虽然简短干预对超过低风险限制的患者至关重要,但普遍筛查后对所有饮酒者进行标准化反馈可能不是最有效的资源利用方式。相反,可能需要一种更具针对性的方法或更动态、交互式的数字界面,以在几年内持续行为改变。

从政策角度来看,这项研究强调了随机对照试验中长期随访的重要性。许多数字健康研究在6或12个月后结束,可能会错过长期效果的衰减或对照组中意外趋势的出现。

结论

德国普通人群样本的四年随访提供了明确的证据,证明目前设计的个性化反馈信对普通酒精用户没有长期益处。对照组在48个月时表现优于干预组的意外发现提醒我们,行为干预与自然人群趋势之间可能存在复杂且有时是反直觉的相互作用。未来的研究应集中于识别更有力的数字触发因素,并确定维持低风险生活方式选择的最佳频率和强度。

资金和试验信息

本研究由德国联邦卫生部资助(拨款 11211)。试验已注册在 ClinicalTrials.gov(NCT01103037)。

参考文献

1. Staudt A, John U, Freyer-Adam J, Bischof G, Zeiser M, Baumann S. Four-Year Effects of a Computer-Based Brief Alcohol Intervention Targeting Alcohol Users in the General Population: Randomized Controlled Trial. J Med Internet Res. 2025 Dec 2;27:e77921. doi: 10.2196/77921.
2. Kaner EF, Beyer FR, Dickinson HO, et al. Effectiveness of brief interventions in primary care at reducing excessive alcohol consumption: a systematic review. Cochrane Database Syst Rev. 2018;2(2):CD004148.
3. Rose G. The strategy of preventive medicine. Oxford University Press; 1992.
4. McCambridge J, Witton J, Elbourne DR. Systematic review of the Hawthorne effect in studies of behavioural interventions. BMC Med Res Methodol. 2014;14:35.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận