Chăm sóc Perioperative cho Bệnh nhân Đái tháo đường ở châu Âu: Biến đổi Thực hành ảnh hưởng đến Kết quả Phục hồi trong 30 Ngày

Những điểm nổi bật

  • Nghiên cứu MOPED đã xác định sự biến đổi đáng kể trong việc quản lý đái tháo đường perioperative và kết quả 30 ngày ở 21 quốc gia châu Âu.
  • Kiểm soát đường huyết trước phẫu thuật là yếu tố dự đoán chính của quá trình phục hồi, với mức HbA1c >69 mmol/mol có liên quan đến sự giảm đáng kể số ngày ở nhà trong 30 ngày (DAH-30).
  • Bệnh nhân mắc Đái tháo đường Loại 1 (T1DM) có khả năng cao hơn để có mức HbA1c cao hơn so với những người mắc Đái tháo đường Loại 2 (T2DM).
  • Mối liên hệ giữa kiểm soát đường huyết và kết quả đặc biệt rõ ràng ở bệnh nhân trải qua các cuộc phẫu thuật có ít mất máu.

Bối cảnh: Thách thức ngày càng tăng của Đái tháo đường trong Phẫu thuật

Đái tháo đường (DM) đã trở thành một bệnh lý đồng mắc ngày càng phổ biến trong số bệnh nhân đến để phẫu thuật chọn lọc và cấp cứu. Khi tỷ lệ béo phì và hội chứng chuyển hóa toàn cầu tăng lên, dân số phẫu thuật phản ánh sự thay đổi này, đặt ra những thách thức phức tạp cho các bác sĩ về điều chỉnh đường huyết và giảm thiểu rủi ro. Giai đoạn perioperative được đặc trưng bởi phản ứng căng thẳng đáng kể, bao gồm việc giải phóng các hormone phân giải như cortisol và catecholamines, gây ra tình trạng đề kháng insulin và tăng đường huyết ngay cả ở bệnh nhân không có tiền sử đái tháo đường.

Đối với những bệnh nhân đã mắc DM, rủi ro bị tăng lên. Kiểm soát đường huyết perioperative kém thường được liên kết với tỷ lệ nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật cao hơn, chậm lành vết thương, sự kiện tim mạch và thời gian nằm viện kéo dài. Mặc dù vấn đề này có tầm quan trọng lâm sàng, nhưng các hướng dẫn hiện tại về quản lý đái tháo đường perioperative chủ yếu dựa trên đồng thuận chuyên gia thay vì dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có kiểm soát. Sự thiếu hụt dữ liệu mạnh mẽ này đã dẫn đến sự biến đổi đáng kể trong thực hành lâm sàng giữa các cơ sở y tế và qua các biên giới quốc gia. Nghiên cứu Quản lý và Kết quả Chăm sóc Perioperative cho Người mắc Đái tháo đường ở châu Âu (MOPED) được thiết kế để giải quyết khoảng trống kiến thức này bằng cách ghi nhận các chiến lược quản lý và kết quả của bệnh nhân trên quy mô lục địa.

Thiết kế và Phương pháp Nghiên cứu

Nghiên cứu MOPED là một cuộc điều tra quan sát đa trung tâm triển vọng liên quan đến 89 bệnh viện ở 21 quốc gia châu Âu. Các trung tâm tham gia từ các bệnh viện tổng quát nhỏ đến các trung tâm chiếu chỉ lớn, cung cấp một đại diện rộng rãi của cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe châu Âu.

Từ tháng 1 năm 2021 đến tháng 2 năm 2024, nghiên cứu đã tuyển chọn 6.126 người lớn có xác nhận mắc DM (trừ đái tháo đường thai kỳ) trải qua bất kỳ loại phẫu thuật nào yêu cầu gây mê. Việc thu thập dữ liệu do các bác sĩ gây mê tại các địa điểm tự chọn lãnh đạo. Điểm cuối chính là Số ngày ở nhà trong 30 ngày (DAH-30), một biện pháp kết quả trung tâm bệnh nhân đã được kiểm chứng tích hợp tỷ lệ tử vong, thời gian nằm viện và tỷ lệ nhập viện lại. Các kết quả thứ cấp bao gồm phân tích mô tả về các giao thức quản lý perioperative, tần suất xảy ra của rối loạn đường huyết (hạ đường huyết và tăng đường huyết) và tần suất các biến chứng sau phẫu thuật. Nghiên cứu đạt tỷ lệ hoàn thành ấn tượng 97% cho theo dõi 30 ngày, đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu theo thời gian.

Các Kết quả Chính: Kiểm soát Đường huyết và Biến đổi Thực hành

Biến đổi đáng kể trong Kết quả

Kết quả đáng chú ý nhất của nghiên cứu là sự biến đổi rộng lớn trong kết quả giữa các vùng khác nhau của châu Âu. Số ngày ở nhà trong 30 ngày trung bình là 26 ngày, nhưng phạm vi giữa các quốc gia là đáng kể (23 đến 30 ngày; P = 0,0001). Sự biến đổi này cho thấy chất lượng chăm sóc perioperative và hiệu quả của các con đường phục hồi cho bệnh nhân đái tháo đường phụ thuộc nhiều vào bối cảnh chăm sóc sức khỏe địa phương hoặc quốc gia thay vì một tiêu chuẩn chung của châu Âu.

Tác động của HbA1c Trước phẫu thuật

Kiểm soát đường huyết trước phẫu thuật, được đo bằng HbA1c, nổi lên như một yếu tố quyết định quan trọng của quá trình phục hồi. Các nhà nghiên cứu quan sát thấy mối liên hệ rõ ràng giữa mức HbA1c thấp (69 mmol/mol) có số ngày ở nhà trong 30 ngày trung bình chỉ 25 ngày (sự chênh lệch 2,0 ngày; 95% CI 1,3-2,7; P < 0,0001). Thú vị thay, trong phân tích đa biến, mối liên hệ này vẫn có ý nghĩa chủ yếu đối với bệnh nhân trải qua các cuộc phẫu thuật có ít mất máu, cho thấy rằng trong các cuộc phẫu thuật lớn liên quan đến stress sinh lý cao và mất máu đáng kể, các yếu tố khác có thể che mờ tác động của kiểm soát đường huyết cơ bản.

Sự khác biệt Giữa T1DM và T2DM

Có những sự khác biệt đáng chú ý giữa các loại đái tháo đường. Một tỷ lệ cao hơn của bệnh nhân mắc T1DM có đường huyết không kiểm soát được (HbA1c >69 mmol/mol) so với những người mắc T2DM (18% so với 7%; sự chênh lệch 11%, 95% CI 6-17; P = 0,002). Điều này làm nổi bật sự dễ tổn thương cụ thể của dân số T1DM, những người có thể cần tối ưu hóa tiền phẫu thuật cường độ cao và các chiến lược quản lý perioperative chuyên sâu hơn.

Rối loạn Đường huyết Perioperative

Nghiên cứu cũng ghi nhận tỷ lệ rối loạn đường huyết perioperative cao. Mặc dù các giao thức cụ thể cho việc theo dõi glucose và tiêm insulin khác nhau, sự thiếu đồng nhất đã góp phần vào việc quản lý không nhất quán của cả hạ đường huyết và tăng đường huyết. Kết quả nhấn mạnh rằng cách tiếp cận dựa trên “ý kiến chuyên gia” hiện tại dẫn đến một bức tranh phân mảnh của chăm sóc.

Bình luận Chuyên gia: Nhu cầu Hài hòa

Kết quả của nghiên cứu MOPED là một hồi chuông cảnh tỉnh cho cộng đồng perioperative châu Âu. Sự biến đổi đáng kể trong số ngày ở nhà trong 30 ngày cho thấy vị trí địa lý của bệnh nhân có thể là một yếu tố quyết định lớn của quá trình phục hồi sau phẫu thuật. Từ góc độ lâm sàng, dữ liệu củng cố tầm quan trọng của HbA1c trước phẫu thuật như một công cụ sàng lọc để xác định các bệnh nhân có nguy cơ cao có thể được hưởng lợi từ việc hoãn phẫu thuật và tối ưu hóa chuyển hóa.

Tuy nhiên, nghiên cứu cũng nhấn mạnh sự phức tạp của mục tiêu glucose “ưu tiên”. Mặc dù HbA1c cao rõ ràng là có hại, nhưng phân tích đa biến cho thấy các yếu tố phẫu thuật—như mất máu và mức độ của cuộc phẫu thuật—là những tác nhân mạnh mẽ sửa đổi mối quan hệ giữa kiểm soát đường huyết và kết quả. Điều này gợi ý rằng cách tiếp cận “một kích thước phù hợp tất cả” về mục tiêu glucose có thể không phù hợp. Thay vào đó, quản lý nên được phân loại dựa trên cả sức khỏe chuyển hóa cụ thể của bệnh nhân và cuộc phẫu thuật cụ thể.

Kết luận

Nghiên cứu MOPED chứng minh rằng quản lý đái tháo đường perioperative ở châu Âu được đặc trưng bởi sự đa dạng đáng kể và kết quả bệnh nhân khác nhau. Sự tương quan giữa HbA1c trước phẫu thuật và kết quả chính là Số ngày ở nhà trong 30 Ngày cung cấp một tín hiệu rõ ràng rằng cần phải cải thiện tối ưu hóa chuyển hóa. Để cải thiện chất lượng và an toàn của chăm sóc phẫu thuật cho người mắc đái tháo đường, có nhu cầu cấp bách phải vượt qua ý kiến chuyên gia và phát triển các hướng dẫn quốc tế dựa trên bằng chứng. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các thử nghiệm can thiệp kiểm tra các giao thức quản lý đường huyết cụ thể trong các bối cảnh phẫu thuật đa dạng để xác định các chiến lược hiệu quả nhất nhằm giảm gánh nặng của các biến chứng sau phẫu thuật.

Kinh phí và Thông tin Thử nghiệm Lâm sàng

Hội Y học Gây mê và Chăm sóc Tích cực châu Âu (ESA-IC) đã cung cấp kinh phí quản lý cho nghiên cứu. Hỗ trợ thu thập dữ liệu bổ sung ở Ireland và Vương quốc Anh được cung cấp bởi Hội Gây mê Ireland (CAI) và Tạp chí Gây mê Anh (BJA).

Tham khảo

1. Buggy DJ, Columb MO, Hermanides J, et al. Quản lý và Kết quả Chăm sóc Perioperative cho Người mắc Đái tháo đường ở châu Âu (MOPED): một nghiên cứu quan sát triển vọng. Lancet Reg Health Eur. 2025;61:101535. doi:10.1016/j.lanepe.2025.101535.
2. Levy N, Dhatariya K. Quản lý Perioperative cho Bệnh nhân Đái tháo đường trong Phẫu thuật Chọn lọc. Br J Anaesth. 2019;123(1):e9-e12.
3. Myles PS, Bellomo R, Corcoran T, et al. Chiến lược Dung dịch Hạn chế so với Dư dả cho Phẫu thuật Bụng Lớn. N Engl J Med. 2018;378(24):2263-2274. (Tham chiếu bối cảnh cho phương pháp DAH-30).

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận