So sánh hiệu quả và an toàn của các chất ức chế PD-L1 kết hợp hóa trị trong ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng: Những hiểu biết từ nghiên cứu toàn quốc Pháp

So sánh hiệu quả và an toàn của các chất ức chế PD-L1 kết hợp hóa trị trong ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng: Những hiểu biết từ nghiên cứu toàn quốc Pháp

Nhấn mạnh

1. Nghiên cứu này phân tích 8612 bệnh nhân được điều trị bằng chất ức chế PD-L1 atezolizumab hoặc durvalumab kết hợp với hóa trị cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng (esSCLC) tại Pháp.

2. Không có sự khác biệt lâm sàng đáng kể về hiệu quả như thời gian đến khi ngừng điều trị và sống sót tổng thể giữa atezolizumab và durvalumab.

3. Các hồ sơ an toàn, bao gồm tác dụng phụ miễn dịch cần sử dụng corticosteroid hệ thống và nhập viện qua đêm do mọi nguyên nhân, đều tương đương giữa cả hai loại thuốc.

4. Kết quả cho thấy việc lựa chọn giữa atezolizumab và durvalumab có thể dựa vào tính khả dụng địa phương, quy trình cơ sở y tế và chi phí mà không ảnh hưởng đáng kể đến kết quả lâm sàng.

Nền tảng nghiên cứu

Ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng (esSCLC) là một loại ung thư rất tiến triển nhanh, đặc trưng bởi sự tiến triển nhanh chóng và tiên lượng kém. Mặc dù ban đầu nhạy cảm với hóa trị, sự phát triển đề kháng dẫn đến tỷ lệ tái phát cao và tử vong. Trong lịch sử, hóa trị độc hại là phương pháp điều trị đầu tiên tiêu chuẩn nhưng chỉ đạt được lợi ích sống sót hạn chế. Gần đây, việc tích hợp liệu pháp miễn dịch nhắm vào con đường programmed death-ligand 1 (PD-L1), đặc biệt là atezolizumab và durvalumab kết hợp với hóa trị, đã đánh dấu một sự thay đổi mô hình trong quản lý esSCLC dựa trên các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát quan trọng chứng minh cải thiện sống sót tổng thể.

Tuy nhiên, dữ liệu so sánh hiệu quả và an toàn trực tiếp về các chất ức chế PD-L1 trong thực hành thực tế còn thiếu. Sự biến đổi về đặc điểm bệnh nhân, bệnh kèm theo và cách quản lý điều trị bên ngoài các thử nghiệm lâm sàng có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả. Các nghiên cứu quan sát toàn diện trên phạm vi quốc gia là cần thiết để xác nhận hiệu quả và đánh giá hồ sơ an toàn trong các dân số rộng lớn, từ đó hỗ trợ quyết định lâm sàng.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng Hệ thống Dữ liệu Y tế Quốc gia Pháp (SNDS), bao gồm tất cả bệnh nhân esSCLC bắt đầu điều trị đầu tiên với atezolizumab hoặc durvalumab kết hợp với hóa trị từ ngày 1 tháng 5 năm 2019 đến ngày 31 tháng 12 năm 2023, với thời gian theo dõi kéo dài đến ngày 30 tháng 6 năm 2024.

Các thông tin nhân khẩu học cơ bản, bao gồm tuổi, giới tính và đặc điểm lâm sàng, đã được ghi lại. Các điểm cuối hiệu quả chính là thời gian đến khi ngừng điều trị (TTD) và sống sót tổng thể (OS). An toàn được đánh giá thông qua tỷ lệ nhập viện qua đêm do mọi nguyên nhân và nguyên nhân cụ thể, bao gồm những liên quan đến các sự cố bất lợi miễn dịch, suy ra từ việc sử dụng corticosteroid hệ thống.

Nghiên cứu bao gồm 8612 bệnh nhân: 5188 người dùng atezolizumab và 3424 người dùng durvalumab. Thời gian theo dõi trung bình phù hợp với tiêu chuẩn thực hành lâm sàng, cho phép phân tích sống sót mạnh mẽ. Các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu tiềm ẩn đã được sử dụng để so sánh kết quả giữa hai chất ức chế PD-L1.

Kết quả chính

Dân số bệnh nhân: Độ tuổi trung bình là 66.2 tuổi (ĐK 8.7) và đa số là nam giới (63.8%). Số lượng bệnh nhân lớn và phạm vi toàn quốc đảm bảo dữ liệu đại diện phản ánh việc sử dụng lâm sàng thường quy tại Pháp.

Hiệu quả: Thời gian trung bình đến khi ngừng điều trị tương tự: 5.4 tháng (95% CI, 5.3-5.5) cho atezolizumab so với 5.5 tháng (95% CI, 5.4-5.6) cho durvalumab. Tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (aHR) cho việc ngừng điều trị so sánh durvalumab với atezolizumab là 0.97 (95% CI, 0.92-1.02), cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể.

Thời gian sống sót trung bình cũng không có sự khác biệt đáng kể: 11.1 tháng (95% CI, 10.6-11.4) cho atezolizumab so với 11.4 tháng (95% CI, 10.9-11.9) cho durvalumab, với aHR là 0.93 (95% CI, 0.88-0.98) có lợi cho durvalumab nhưng không có ý nghĩa lâm sàng đáng kể do khoảng tin cậy chồng lấn.

An toàn: Một tỷ lệ cao bệnh nhân (61.8%) đã nhận corticosteroid hệ thống trong quá trình điều trị, phản ánh việc quản lý các sự cố bất lợi miễn dịch, với tần suất tương tự giữa các nhóm. Không có sự khác biệt thống kê đáng kể về tỷ lệ nhập viện qua đêm do mọi nguyên nhân hoặc nguyên nhân cụ thể, khẳng định hồ sơ độc tính tương đương. Dữ liệu an toàn thực tế này phù hợp với bằng chứng từ các thử nghiệm lâm sàng hiện có và hỗ trợ khả năng dung nạp dự đoán của cả hai chất.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này quy mô lớn, thực tế cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng atezolizumab và durvalumab kết hợp với hóa trị mang lại lợi ích lâm sàng và an toàn tương đương trong điều trị đầu tiên cho esSCLC. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ về tỷ lệ nguy cơ, nhưng mức độ của chúng không chuyển hóa thành sự khác biệt lâm sàng đáng kể, hỗ trợ sự thay thế liệu pháp.

Điều này rất quan trọng vì thiếu các thử nghiệm đối chứng trực tiếp so sánh các chất này. Việc sử dụng dữ liệu y tế hành chính toàn quốc tăng cường tính tổng quát và nắm bắt thực hành lâm sàng thường quy, bao gồm các dân số bệnh nhân không đồng nhất thường bị thiếu đại diện trong các thử nghiệm lâm sàng.

Các lưu ý bao gồm thiết kế quan sát có thể bị nhiễu dư thừa mặc dù đã điều chỉnh thống kê. Ngoài ra, dữ liệu chi tiết về biểu hiện PD-L1 của khối u, tình trạng hoạt động và các dấu hiệu sinh học di truyền không có sẵn, có thể hạn chế các phân tích nhóm phụ tinh vi.

Các hướng dẫn hiện tại công nhận cả atezolizumab và durvalumab là tiêu chuẩn chăm sóc cho esSCLC, và nghiên cứu này củng cố sự tương đương của chúng. Quyết định lâm sàng có thể xem xét các khía cạnh hậu cần như khả năng tiếp cận thuốc, quy trình cơ sở y tế, tiện lợi trong quản lý hoặc các yếu tố kinh tế mà không làm compromit kết quả của bệnh nhân.

Kết luận

Nghiên cứu này quy mô toàn quốc Pháp cho thấy không có sự khác biệt lâm sàng đáng kể về hiệu quả hoặc an toàn giữa atezolizumab và durvalumab khi kết hợp với hóa trị trong điều trị đầu tiên cho ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng. Cả hai chất ức chế PD-L1 đều có thể coi là các lựa chọn thay thế có thể hoán đổi trong thực hành thường quy, cho phép lựa chọn điều trị linh hoạt dựa trên các yếu tố hệ thống chăm sóc sức khỏe thay vì lo ngại về hiệu quả hoặc độc tính.

Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc xác định các dấu hiệu sinh học để cá nhân hóa lựa chọn chất ức chế PD-L1 và điều tra các chiến lược kết hợp để cải thiện thêm kết quả sống sót trong loại ung thư thách thức này.

Kinh phí và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu này được thực hiện mà không có tài trợ từ bên ngoài. Nghiên cứu sử dụng các nguồn dữ liệu y tế quốc gia hiện có và do đó không được đăng ký như một thử nghiệm lâm sàng can thiệp.

Tham khảo

Jourdain H, Albin N, Monard A, Desplas D, Zureik M, Haddy N. Chất ức chế PD-L1 kết hợp với hóa trị trong ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn rộng: Một nghiên cứu toàn quốc Pháp. Lancet Reg Health Eur. 2025 Oct 9;59:101484. doi:10.1016/j.lanepe.2025.101484. PMID: 41142658; PMCID: PMC12547005.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *