Sự Hoán Đổi Được của Các Phương Pháp Miễn Dịch Hóa Học PD-L1 trong Điều Trị Đầu Tiên Cemiplimab ở NSCLC: Chứng Minh Sự Tương Đương Lâm Sàng

Sự Hoán Đổi Được của Các Phương Pháp Miễn Dịch Hóa Học PD-L1 trong Điều Trị Đầu Tiên Cemiplimab ở NSCLC: Chứng Minh Sự Tương Đương Lâm Sàng

Nổi Bật

Hai phương pháp miễn dịch hóa học PD-L1, Dako 22C3 và VENTANA SP263, đã thể hiện mức độ đồng ý tổng thể 88% trong việc xác định bệnh nhân NSCLC có biểu hiện PD-L1 ≥ 50% để điều trị đầu tiên bằng cemiplimab. Kết quả lâm sàng, bao gồm sống sót tổng thể và sống sót không tiến triển, là tương đương giữa các nhóm bệnh nhân được chọn bởi bất kỳ phương pháp nào. Những phát hiện này hỗ trợ việc sử dụng hoán đổi của các phương pháp này trong thực hành lâm sàng thường xuyên để đưa ra quyết định điều trị.

Nền Tảng Nghiên Cứu

U phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, với nhu cầu chưa đáp ứng cao về các liệu pháp cá nhân hóa hiệu quả. Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch nhắm vào trục PD-1/PD-L1 đã thay đổi quản lý NSCLC, cung cấp các phản ứng bền vững cho các bệnh nhân được chọn phù hợp. Biểu hiện PD-L1 trên tế bào khối u, được đo bằng kỹ thuật miễn dịch hóa học (IHC), là dấu sinh học chính hướng dẫn điều trị đầu tiên bằng chất ức chế PD-1/PD-L1. Tuy nhiên, nhiều phương pháp PD-L1 sử dụng các kháng thể và nền tảng khác nhau đã tạo ra những thách thức về sự đồng nhất của phương pháp và tính nhất quán trong việc diễn giải. Những biến đổi kỹ thuật này gây ra lo ngại về khả năng hoán đổi phương pháp và tác động của chúng đến quyết định lâm sàng. Cemiplimab, một chất ức chế PD-1 được phê duyệt để điều trị đầu tiên cho NSCLC tiến triển với biểu hiện PD-L1 cao (≥ 50%), yêu cầu kiểm tra PD-L1 mạnh mẽ và đáng tin cậy để xác định chính xác các bệnh nhân đủ điều kiện.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Phân tích này là một nghiên cứu nối tiếp hồi cứu dựa trên mẫu từ thử nghiệm giai đoạn 3 EMPOWER-Lung 1 quan trọng. Thử nghiệm này phân ngẫu nhiên 710 bệnh nhân chưa được điều trị với NSCLC tiến triển và biểu hiện PD-L1 ≥ 50% (đánh giá bằng Dako 22C3) để nhận hoặc cemiplimab đơn trị liệu hoặc hóa trị liệu đôi bạch kim. Tiêu chí loại trừ bao gồm các dị tật gen khối u ở các gen thụ thể tyrosine kinase EGFR, ALK, hoặc ROS1.

Tổng cộng 871 mẫu khối u từ bệnh nhân đã được sàng lọc, bao gồm 481 bệnh nhân được đăng ký và 390 bệnh nhân không qua sàng lọc, đã được kiểm tra lại bằng phương pháp VENTANA SP263. Trong số đó, 768 mẫu đã cho kết quả PD-L1 có thể đánh giá cho cả hai phương pháp. Nghiên cứu đã tính toán các chỉ số đồng nhất sử dụng Dako 22C3 làm tiêu chuẩn tham chiếu. Các điểm cuối lâm sàng chính—sống sót tổng thể (OS) và sống sót không tiến triển (PFS)—được phân tích trong dân số dương tính theo phương pháp SP263 (PD-L1 ≥ 50%), với so sánh kết quả giữa nhóm 22C3-dương tính/SP263-dương tính và nhóm 22C3-dương tính ban đầu.

Những Phát Hiện Chính

Đánh giá đồng nhất phân tích đã tiết lộ mức độ đồng ý tổng thể 88%, với tỷ lệ đồng ý dương tính (PPA) 82.7% và tỷ lệ đồng ý âm tính (NPA) 93.6% giữa hai phương pháp. Các trường hợp không đồng nhất chủ yếu bao gồm các bệnh nhân 22C3-dương tính nhưng SP263-âm tính; đáng chú ý, 69% trong số này có biểu hiện PD-L1 cận biên theo 22C3, với tỷ lệ phần trăm tế bào khối u từ 50% đến 60%. Quan sát này cho thấy rằng đa số sự không đồng nhất xuất hiện gần ngưỡng chẩn đoán do sự biến thiên bình thường giữa các bác sĩ giải phẫu bệnh trong việc đánh giá PD-L1 thay vì sự không đồng nhất thực sự của phương pháp.

Lâm sàng, kết quả sống sót cho cemiplimab so với hóa trị liệu đã thể hiện các tỷ lệ nguy cơ tương tự trong nhóm 22C3-dương tính/SP263-dương tính (HR OS 0.52, HR PFS 0.43) so với nhóm 22C3-dương tính (HR OS 0.57, HR PFS 0.54). Hiệu quả tương đương như vậy xác nhận sự hoán đổi lâm sàng của các phương pháp trong việc xác định các bệnh nhân có khả năng hưởng lợi từ cemiplimab.

Các phân tích nhạy cảm bao gồm bổ sung và kịch bản xấu nhất hỗ trợ những phát hiện này, củng cố độ tin cậy. Không có sự cố không mong muốn được báo cáo cho việc kiểm tra phương pháp SP263 vì nó được thực hiện hồi cứu trên các mẫu lưu trữ.

Bình Luận Chuyên Gia

Nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ giải quyết một vấn đề quan trọng trong kiểm tra dấu sinh học NSCLC: sự tương đương của các phương pháp miễn dịch hóa học PD-L1 lâm sàng được sử dụng để chọn bệnh nhân. Sự đồng nhất cao và tương đương trong việc dự đoán lợi ích điều trị đã giảm bớt lo ngại về sự biến đổi phụ thuộc phương pháp và cho phép linh hoạt trong các phòng thí nghiệm lâm sàng sử dụng bất kỳ nền tảng nào. Điều này đặc biệt quan trọng khi xem xét sự biến đổi toàn cầu trong khả dụng phương pháp và quy trình giải phẫu bệnh.

Không kể điều này, cần thận trọng đối với kết quả gần ngưỡng PD-L1, nơi sự biến thiên trong đánh giá là cao nhất. Sự hợp tác đa ngành với các bác sĩ giải phẫu bệnh có kỹ năng trong việc diễn giải PD-L1 vẫn là thiết yếu để đảm bảo phân loại bệnh nhân đáng tin cậy. Việc xác minh triển vọng trong thực hành lâm sàng thường xuyên và trên các loại mô khác nhau sẽ củng cố những kết luận này. Cơ chế, hiệu suất tương tự của các phương pháp là có thể xảy ra do cả hai kháng thể đều nhắm vào các epitope PD-L1 chồng lấn, mặc dù sự khác biệt nhỏ trong cường độ màu và các thuật toán đánh giá có thể giải thích cho sự không đồng nhất cận biên.

Kết Luận

Phân tích nối tiếp này từ một nhóm NSCLC được xác định rõ ràng hỗ trợ việc sử dụng lâm sàng hoán đổi của các phương pháp miễn dịch hóa học Dako 22C3 và VENTANA SP263 để xác định bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 cao trên khối u đủ điều kiện cho điều trị đầu tiên bằng cemiplimab. Sự hoán đổi này có thể tối ưu hóa quy trình kiểm tra dấu sinh học và tối ưu hóa quyết định điều trị trong NSCLC tiến triển. Tuy nhiên, cân nhắc cẩn thận kết quả gần ngưỡng chẩn đoán và đảm bảo chất lượng liên tục trong kiểm tra PD-L1 vẫn là cần thiết để tối đa hóa lợi ích cho bệnh nhân.

Tài Liệu Tham Khảo

Perez J, Kerr KM, Baker B, et al. Clinical Interchangeability of PD-L1 Immunohistochemistry Assays in First-Line Non-Small Cell Lung Cancer Management With Cemiplimab. JCO Precis Oncol. 2025 Sep;9:e2500177. doi: 10.1200/PO-25-00177. PMID: 40991883; PMCID: PMC12487655.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *