Những điểm nổi bật
– Thử nghiệm toàn cầu ngẫu nhiên VESALIUS‑CV cho thấy evolocumab làm giảm nguy cơ các sự kiện tim mạch bất lợi chính đầu tiên (3 điểm MACE giảm 25%) ở bệnh nhân có xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường nhưng chưa từng bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
– Trong 4,6 năm trung bình, ước tính Kaplan–Meier 5 năm là 6,2% so với 8,0% cho 3 điểm MACE (HR 0,75, KTC 95% 0,65–0,86) và 13,4% so với 16,2% cho 4 điểm MACE (HR 0,81, KTC 95% 0,73–0,89); số lượng cần điều trị (NNT) ≈56 cho 3 điểm MACE và ≈36 cho 4 điểm MACE trong 5 năm.
Bối cảnh và bối cảnh lâm sàng
Bệnh tim mạch xơ vữa (ASCVD) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và bệnh tật trên thế giới. Các chiến lược phòng ngừa phân loại bệnh nhân thành phòng ngừa sơ cấp (không có tiền sử nhồi máu cơ tim [MI] hoặc đột quỵ thiếu máu não) và phòng ngừa thứ cấp (có sự kiện trước đó). Hầu hết các thử nghiệm kết quả ngẫu nhiên lớn về chất ức chế proprotein convertase subtilisin–kexin loại 9 (PCSK9) đã tuyển chọn bệnh nhân có ASCVD xác định, chứng minh lợi ích tăng thêm khi bổ sung vào liệu pháp statin nền tảng. Liệu ức chế PCSK9 có thể ngăn chặn sự kiện tim mạch chính đầu tiên ở bệnh nhân có xơ vữa động mạch hoặc nguy cơ cardiometabolic cao nhưng chưa từng bị MI hoặc đột quỵ là một câu hỏi quan trọng chưa được trả lời, có ý nghĩa đáng kể đối với thực hành và phân bổ nguồn lực.
Thiết kế nghiên cứu
VESALIUS‑CV (NCT03872401) là một thử nghiệm quốc tế ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi, kiểm tra evolocumab 140 mg tiêm dưới da mỗi 2 tuần so với giả dược. Tiêu chí đủ điều kiện quan trọng bao gồm bệnh nhân có xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường và nồng độ LDL cholesterol (LDL‑C) ≥90 mg/dL, nhưng quan trọng là không có tiền sử MI hoặc đột quỵ thiếu máu não. Bốc thăm ngẫu nhiên là 1:1. Thử nghiệm đã tuyển chọn 12.257 bệnh nhân (6.129 được chỉ định dùng evolocumab và 6.128 dùng giả dược). Độ tuổi trung vị là 66 tuổi, 43% là phụ nữ, và 93% tự nhận là người da trắng. Thời gian theo dõi trung vị là 4,6 năm. Hai điểm cuối chính được quy định trước là: (1) 3 điểm MACE — tổng hợp của tử vong do mạch vành, nhồi máu cơ tim, hoặc đột quỵ thiếu máu não; và (2) 4 điểm MACE — tổng hợp 3 điểm cộng thêm tái thông mạch máu do thiếu máu.
Kết quả chính
Thử nghiệm đã đạt cả hai điểm cuối chính có lợi cho evolocumab.
Các kết quả chính
– 3 điểm MACE: 336 sự kiện ở nhóm evolocumab so với 443 ở nhóm giả dược. Ước tính Kaplan–Meier 5 năm là 6,2% với evolocumab và 8,0% với giả dược. Tỷ lệ nguy cơ (HR) là 0,75 (KTC 95% 0,65–0,86; P < 0,001).
– 4 điểm MACE: 747 sự kiện với evolocumab so với 907 với giả dược. Ước tính Kaplan–Meier 5 năm là 13,4% và 16,2% tương ứng. HR là 0,81 (KTC 95% 0,73–0,89; P < 0,001).
Lợi ích tuyệt đối và dịch chuyển lâm sàng
Lợi ích rủi ro tuyệt đối (ARR) trong 5 năm là khoảng 1,8% cho 3 điểm MACE (8,0% − 6,2%), đưa ra NNT khoảng 56 để ngăn chặn một sự kiện 3 điểm MACE đầu tiên trong 5 năm. Đối với 4 điểm MACE, ARR là khoảng 2,8% (16,2% − 13,4%), với NNT khoảng 36 trong 5 năm. Những con số này đặt mức độ lợi ích trong phạm vi có ý nghĩa lâm sàng đối với bệnh nhân phòng ngừa sơ cấp có nguy cơ cao được lựa chọn.
An toàn
Các nhà nghiên cứu không báo cáo bằng chứng về sự khác biệt giữa các nhóm về tỷ lệ xuất hiện sự kiện an toàn. Điều này phù hợp với các thử nghiệm chất ức chế PCSK9 trước đây không xác định tín hiệu an toàn lớn liên quan đến tác động lên chức năng thần kinh nhận thức, đái tháo đường mới phát sinh, hoặc sự kiện không mong muốn nghiêm trọng do kháng thể. Các bảng an toàn chi tiết và phân loại sự kiện không mong muốn đã được công bố trong báo cáo đầy đủ của thử nghiệm.
Bối cảnh với các thử nghiệm trước đây
Các thử nghiệm kết quả trước đây tập trung vào phòng ngừa thứ cấp. FOURIER (evolocumab, NEJM 2017) tuyển chọn bệnh nhân có ASCVD xác định và cho thấy giảm tỷ lệ sự kiện tương đối chủ yếu do các sự kiện không gây tử vong (HR cho điểm cuối tổng hợp ~0,85). ODYSSEY OUTCOMES (alirocumab, NEJM 2018) cho thấy lợi ích sau hội chứng vành cấp tính. VESALIUS‑CV là thử nghiệm ngẫu nhiên lớn đầu tiên chứng minh lợi ích của chất ức chế PCSK9 cụ thể ở bệnh nhân không có tiền sử MI hoặc đột quỵ nhưng có xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường và LDL‑C tăng cao.
Bình luận và diễn giải của chuyên gia
VESALIUS‑CV mở rộng cơ sở bằng chứng cho ức chế PCSK9 vượt qua dân số phòng ngừa thứ cấp. Một số điểm cần nhấn mạnh cho bác sĩ và nhà hoạch định chính sách:
Lựa chọn bệnh nhân và khả năng áp dụng rộng rãi
Tiêu chí đủ điều kiện yêu cầu LDL‑C ≥90 mg/dL mặc dù có liệu pháp nền tảng và hoặc xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường. Do đó, kết quả áp dụng trực tiếp nhất cho bệnh nhân có bệnh xơ vữa động mạch rõ ràng (ví dụ, bệnh động mạch ngoại biên, bằng chứng hình ảnh xơ vữa động mạch, hoặc gánh nặng xơ vữa động mạch cao) hoặc đái tháo đường kết hợp với LDL‑C tăng cao. Thử nghiệm đã tuyển chọn chủ yếu là dân số da trắng (93%), và khả năng áp dụng cho các nhóm chủng tộc và dân tộc khác nên được giải thích cẩn thận dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm thực tế tiếp theo.
Mức độ lợi ích so với chi phí và hậu cần
Giảm nguy cơ tương đối 19–25% là có ý nghĩa lâm sàng, nhưng lợi ích tuyệt đối là khiêm tốn trong các nhóm phòng ngừa sơ cấp có nguy cơ thấp. NNTs ≈36–56 trong 5 năm cho thấy việc sử dụng evolocumab rộng rãi cho tất cả các bệnh nhân phòng ngừa sơ cấp có LDL‑C ≥90 mg/dL sẽ mang lại lợi ích tổng hợp đáng kể nhưng cũng có những hàm ý lớn về chi phí và nguồn lực. Các khung quyết định nên ưu tiên bệnh nhân có nguy cơ cơ bản cao hơn (nhiều lãnh thổ xơ vữa động mạch, canxi hóa động mạch vành cao, bệnh tiến triển mặc dù tối ưu hóa statin/ezetimibe, hoặc LDL‑C rất cao) nơi lợi ích giảm nguy cơ tuyệt đối sẽ lớn nhất.
Tính thuyết phục về cơ chế
Chất kháng thể đơn dòng PCSK9 làm giảm LDL‑C bằng cách tăng cường tái hấp thu thụ thể LDL. Giảm LDL‑C làm giảm tiến trình xơ vữa và độ dễ tổn thương của mảng xơ vữa, điều này có thể ngăn chặn các sự kiện đầu tiên ở bệnh nhân có xơ vữa động mạch tiềm ẩn hoặc triệu chứng. Sự tách biệt về thời gian của lợi ích trong thử nghiệm VESALIUS‑CV (xuất hiện theo thời gian theo dõi) phù hợp với cơ chế chống xơ vữa động mạch thay vì chỉ tác dụng chống cục máu đông.
Hạn chế và những câu hỏi còn tồn tại
Các hạn chế chính bao gồm nhân khẩu học của dân số thử nghiệm và việc chọn lọc trước bệnh nhân có LDL‑C ≥90 mg/dL; do đó, kết quả không thể áp dụng cho bệnh nhân có LDL‑C thấp hơn hoặc cho các dân số trẻ tuổi không có xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường. An toàn lâu dài vượt quá 4,6 năm trung vị và hiệu quả chi phí trong các hệ thống y tế khác vẫn là những câu hỏi mở. Hiệu quả so sánh với các chiến lược giảm lipid mạnh mẽ (statin tối đa + ezetimibe) trong các dân số thực tế cũng cần được khám phá.
Ý nghĩa thực tế cho bác sĩ lâm sàng
Đối với bác sĩ quản lý bệnh nhân có xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường có LDL‑C ≥90 mg/dL mặc dù tối ưu hóa liệu pháp statin (và ezetimibe nếu cần), VESALIUS‑CV hỗ trợ cân nhắc sử dụng evolocumab để giảm nguy cơ sự kiện tim mạch chính đầu tiên. Quyết định chung nên bao gồm ước tính rủi ro tuyệt đối, sở thích của bệnh nhân, khả năng chi trả, và khả năng tiếp cận. Ở các bệnh nhân phòng ngừa sơ cấp có nguy cơ thấp không có bệnh xơ vữa động mạch rõ ràng, việc sử dụng thường xuyên chất ức chế PCSK9 không được hỗ trợ bởi thử nghiệm này và có thể mang lại lợi ích tuyệt đối nhỏ hơn.
Kết luận
VESALIUS‑CV cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên vững chắc rằng ức chế PCSK9 bằng evolocumab làm giảm tần suất các sự kiện tim mạch chính đầu tiên ở bệnh nhân có xơ vữa động mạch hoặc đái tháo đường và LDL‑C tăng cao mà chưa từng bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Thử nghiệm đã đạt cả hai điểm cuối chính với giảm nguy cơ tương đối có ý nghĩa lâm sàng và giảm nguy cơ tuyệt đối khiêm tốn. Dữ liệu hỗ trợ sử dụng có mục tiêu evolocumab ở bệnh nhân phòng ngừa sơ cấp có nguy cơ cao, đồng thời nhấn mạnh nhu cầu lựa chọn bệnh nhân cẩn thận, chú ý đến sự công bằng và khả năng áp dụng rộng rãi, và xem xét hiệu quả chi phí.
Kinh phí và đăng ký thử nghiệm
Thử nghiệm VESALIUS‑CV được tài trợ bởi Amgen. Đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT03872401.
Tài liệu tham khảo
1. Sabatine MS, Giugliano RP, Keech AC, et al. Evolocumab and Clinical Outcomes in Patients with Cardiovascular Disease. N Engl J Med. 2017;376:1713–1722. doi:10.1056/NEJMoa1615664 IF: 78.5 Q1 .
2. Schwartz GG, Steg PG, Szarek M, et al. Alirocumab and Cardiovascular Outcomes after Acute Coronary Syndrome. N Engl J Med. 2018;379:2097–2107. doi:10.1056/NEJMoa1801174 IF: 78.5 Q1 .
3. Boekholdt SM, Hovingh GK, Mora S. Use of PCSK9 inhibitors in clinical practice — How should we select patients? Nat Rev Cardiol. 2020;17:705–716. doi:10.1038/s41569-020-0419-7 .
4. American College of Cardiology/American Heart Association Task Force on Clinical Practice Guidelines. 2018 Guideline on the Management of Blood Cholesterol. Circulation. 2019;139:e1082–e1143. doi:10.1161/CIR.0000000000000625 IF: 38.6 Q1 .
5. Mach F, Baigent C, Catapano AL, et al. 2019 ESC/EAS Guidelines for the management of dyslipidaemias. Eur Heart J. 2020;41:111–188. doi:10.1093/eurheartj/ehz455 IF: 35.6 Q1 .
6. VESALIUS‑CV investigators. Evolocumab for prevention of first cardiovascular events in patients with atherosclerosis or diabetes: VESALIUS‑CV. N Engl J Med. 2025. doi:10.1056/NEJMoa2514428 IF: 78.5 Q1 .
