Patritumab Deruxtecan (HER3-DXd) Hiển Thị Hoạt Động Hứa Hẹn trong Bệnh Nhân Ung Thư Vú có Di Chuyển Não Hoạt Động: Những Nhận Định từ Thử Nghiệm Giai Đoạn 2 TUXEDO-3

Patritumab Deruxtecan (HER3-DXd) Hiển Thị Hoạt Động Hứa Hẹn trong Bệnh Nhân Ung Thư Vú có Di Chuyển Não Hoạt Động: Những Nhận Định từ Thử Nghiệm Giai Đoạn 2 TUXEDO-3

Nổi Bật

Patritumab deruxtecan (HER3-DXd), một phức hợp kháng thể-dược chất hướng tới HER3 mới, đã thể hiện đáp ứng nội sọ ở 24% bệnh nhân ung thư vú di căn đã điều trị nhiều lần có di chuyển não hoạt động trong thử nghiệm giai đoạn 2 đa trung tâm TUXEDO-3. Điều trị này nói chung là dễ chịu và các tác dụng phụ có thể quản lý được.

Nền Tảng Nghiên Cứu

Di chuyển não là một biến chứng thường gặp và gây hậu quả nghiêm trọng trong ung thư vú di căn, đặt ra thách thức lâm sàng đáng kể do thiếu các liệu pháp hệ thống hiệu quả có hoạt tính hệ thần kinh trung ương (CNS). HER3, một thành viên của họ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì người, thường được biểu hiện quá mức trong di chuyển não từ ung thư vú, đại diện cho một mục tiêu điều trị tiềm năng. Patritumab deruxtecan (HER3-DXd) là một phức hợp kháng thể-dược chất đang được nghiên cứu nhắm mục tiêu HER3, cung cấp các chất độc tế bào đến các tế bào khối u đồng thời có thể tránh tổn thương mô bình thường. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn của HER3-DXd ở bệnh nhân mới được chẩn đoán hoặc tiến triển di chuyển não của ung thư vú, một nhóm bệnh nhân mà các lựa chọn điều trị vẫn còn hạn chế.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Thử nghiệm TUXEDO-3 là một nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 2 đơn nhánh, mở, được thực hiện tại sáu địa điểm ở Tây Ban Nha và Áo. Nhóm này tuyển chọn người lớn từ 18 tuổi trở lên có ung thư vú được xác nhận bằng mô học và bệnh di căn được xác nhận bằng hình ảnh học, bao gồm di chuyển não mới được chẩn đoán hoặc tiến triển sau điều trị cục bộ. Điều kiện đủ tư cách yêu cầu ít nhất một tổn thương não đo được ≥10 mm và trạng thái hoạt động của Tổ chức Hợp tác Đông Nam Á (ECOG) từ 0 đến 2. Bệnh nhân nhận HER3-DXd tiêm tĩnh mạch với liều 5.6 mg/kg mỗi ba tuần. Điểm kết thúc chính là tỷ lệ đáp ứng nội sọ được đánh giá theo tiêu chí Đánh giá Phản ứng trong Thần kinh Học (RANO-BM), với ngưỡng được xác định trước là ≥15% để chứng minh hoạt tính lâm sàng. Các điểm kết thúc phụ bao gồm độ an toàn và khả năng dung nạp. Thử nghiệm này đã đăng ký trên ClinicalTrials.gov (NCT05865990) và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng Liên minh Châu Âu (2023-503251-10-00).

Các Kết Quả Chính

Từ ngày 12 tháng 12 năm 2023 đến ngày 8 tháng 7 năm 2024, 21 bệnh nhân nữ đủ điều kiện đã được tuyển chọn, đại diện cho các tiểu loại ung thư vú khác nhau: lumen (n=5), HER2 dương tính (n=9) và âm tính ba yếu tố (n=7). Trong số này, 71% là người da trắng, trong khi dữ liệu về chủng tộc không có sẵn cho sáu bệnh nhân. Số lượng liệu pháp hệ thống trước đó trung bình là bốn, cho thấy một quần thể đã điều trị nhiều lần. Thời gian điều trị trung bình là ba tháng, và thời gian theo dõi trung bình là khoảng năm tháng.

Điểm kết thúc chính đã đạt được với tỷ lệ đáp ứng nội sọ tổng thể là 23.8% (5 trong 21 bệnh nhân; khoảng tin cậy 95%, 8.2–47.1), vượt qua ngưỡng hoạt tính được xác định trước và quan sát được trên các tiểu loại ung thư vú. Tỷ lệ đáp ứng này đáng chú ý khi xem xét việc tuyển chọn bệnh nhân có di chuyển não tiến triển hoặc chưa điều trị sau các can thiệp cục bộ.

Các tác dụng phụ nói chung là có thể quản lý được. Các độc tính cấp 3 hoặc cao hơn phổ biến nhất là giảm bạch cầu trung tính (14%), tiêu chảy (10%), mệt mỏi (5%) và nôn mệt (5%). Các sự cố bất lợi nghiêm trọng được báo cáo ở 29% bệnh nhân, bao gồm một trường hợp viêm phổi cấp 2 được coi là liên quan đến thuốc thử nghiệm. Quan trọng là, không có tử vong liên quan đến điều trị xảy ra.

Bình Luận Chuyên Gia

Thử nghiệm TUXEDO-3 cung cấp bằng chứng khích lệ rằng nhắm mục tiêu HER3 bằng một phức hợp kháng thể-dược chất mạnh mẽ có thể đạt được kiểm soát khối u nội sọ có ý nghĩa trong một quần thể bệnh nhân thách thức với các lựa chọn điều trị hạn chế. Việc bao gồm nhiều tiểu loại ung thư vú nhấn mạnh tiềm năng áp dụng rộng rãi của HER3-DXd. Mặc dù thiết kế đơn nhánh hạn chế so sánh trực tiếp, tỷ lệ đáp ứng được quan sát vượt qua kết quả lịch sử trong các trường hợp tương tự.

Đáng chú ý, hồ sơ an toàn có thể quản lý, đặc biệt là tỷ lệ thấp của viêm phổi nặng và không có tử vong liên quan đến điều trị, cho thấy cân đối rủi ro-lợi ích có lợi. Thử nghiệm ngẫu nhiên trong tương lai có thể làm rõ hơn vai trò của HER3-DXd và việc sử dụng nó kết hợp với các liệu pháp hệ thống hoặc cục bộ khác.

Về cơ chế, bằng cách cung cấp các chất độc tế bào trực tiếp đến các tế bào biểu hiện HER3 trong di chuyển não, HER3-DXd có thể vượt qua các hạn chế của hàng rào máu-não mà hạn chế nhiều liệu pháp hệ thống. Điều này hỗ trợ lý do của nó trong các chiến lược điều trị có hoạt tính CNS.

Kết Luận

Patritumab deruxtecan (HER3-DXd) hứa hẹn là một lựa chọn điều trị mới cho bệnh nhân ung thư vú di căn có di chuyển não hoạt động, thể hiện hoạt tính nội sọ trên các tiểu loại và hồ sơ an toàn có thể quản lý được trong thử nghiệm giai đoạn 2 TUXEDO-3. Những kết quả này giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể về các liệu pháp hệ thống có hoạt tính CNS hiệu quả trong ung thư vú. Đánh giá thêm trong các nghiên cứu lớn hơn, có kiểm soát sẽ là chìa khóa để xác lập tính hữu ích lâm sàng và tối ưu hóa việc tích hợp vào các phương pháp điều trị.

Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Daiichi-Sankyo và Merck Sharp & Dohme. Số đăng ký thử nghiệm lâm sàng: ClinicalTrials.gov NCT05865990, Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng Liên minh Châu Âu 2023-503251-10-00.

Tài Liệu Tham Khảo

Bartsch R, Marhold M, Garde-Noguera J, et al. Patritumab deruxtecan (HER3-DXd) in patients with active brain metastases of breast cancer (TUXEDO-3): a multicentre, single-arm, phase 2 trial. Lancet Oncol. 2025 Nov;26(11):1467-1478. doi:10.1016/S1470-2045(25)00470-X. PMID: 41167215.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận