Nhấn mạnh
– PHQ-15 và SSS-8 là những công cụ được sử dụng rộng rãi để định lượng gánh nặng triệu chứng thể chất trong các dân số lâm sàng và chung.
– Cả hai công cụ đều cho thấy sự nhất quán nội bộ vững chắc và tương quan vừa phải đến mạnh mẽ với các biện pháp khác về triệu chứng thể chất.
– Phân tích yếu tố tiết lộ các cấu trúc đa chiều bao gồm các nhóm triệu chứng cụ thể và một yếu tố gánh nặng chung.
– Bằng chứng về các đặc tính đo lường theo thời gian như độ tin cậy kiểm tra lại và khả năng đáp ứng còn ít thuyết phục, cần thêm nghiên cứu.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Triệu chứng thể chất—được định nghĩa là các khiếu nại về cơ thể có thể hoặc không liên quan đến các tình trạng y tế có thể xác định—thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh chăm sóc sức khỏe. Chúng có thể ảnh hưởng sâu sắc đến chất lượng cuộc sống, tăng cường sử dụng dịch vụ y tế và thách thức quản lý lâm sàng, đặc biệt khi các triệu chứng không thể giải thích về mặt y học hoặc mãn tính. Đánh giá chính xác gánh nặng triệu chứng thể chất thông qua các kết quả do bệnh nhân báo cáo là thiết yếu cho chẩn đoán, theo dõi và đánh giá can thiệp. Trong số nhiều công cụ, Patient Health Questionnaire-15 (PHQ-15) và Somatic Symptom Scale-8 (SSS-8) nổi bật. Cả hai thang đo đều ngắn gọn, do bệnh nhân thực hiện và được thiết kế để định lượng tổng thể gánh nặng triệu chứng vật lý, giúp sàng lọc và nghiên cứu trên các dân số đa dạng.
Thiết kế nghiên cứu
Bài đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp của Hybelius et al. (2024) tổng hợp bằng chứng từ 305 nghiên cứu với tổng số 361.243 người tham gia. Cuộc tìm kiếm là toàn diện, lấy dữ liệu từ Medline, PsycINFO và Web of Science đến ngày 1 tháng 2 năm 2024. Các nghiên cứu được bao gồm, được xuất bản bằng tiếng Anh, báo cáo về các đặc tính tâm lý học như phân tích yếu tố, nhất quán nội bộ, độ chính xác cấu trúc, ngưỡng giới hạn, diện tích dưới đường cong hoạt động đặc trưng (AUROCs), sự khác biệt lâm sàng tối thiểu quan trọng (MCID), độ tin cậy kiểm tra lại và độ nhạy với sự thay đổi đối với PHQ-15 và SSS-8. Các dân số được nghiên cứu bao gồm chăm sóc lâm sàng thường xuyên, các nhóm dân số chung và các nhóm chuyên biệt. Việc trích xuất dữ liệu bao gồm đánh giá độc lập và phân tích tổng hợp sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp ngẫu nhiên, với việc đánh giá chất lượng sử dụng ba công cụ đã được kiểm chứng. Việc báo cáo tuân thủ các hướng dẫn PRISMA 2020, củng cố minh bạch và nghiêm ngặt về phương pháp.
Các phát hiện chính
Phân tích tổng hợp đã làm sáng tỏ các chiều tâm lý học của PHQ-15 và SSS-8:
- Cấu trúc yếu tố: Cả hai công cụ đều cho thấy các cấu trúc đa yếu tố. Phân tích yếu tố xác nhận các nhóm triệu chứng cụ thể—triệu chứng tim mạch, mệt mỏi, các khiếu nại về tiêu hóa và đau—cùng với một yếu tố gánh nặng triệu chứng chung. Điều này nhấn mạnh sự phức tạp và dị dạng trong cách biểu hiện triệu chứng thể chất.
- Nhất quán nội bộ: Hệ số Cronbach’s alpha tổng hợp cho PHQ-15 là 0.81 (95% CI: 0.80–0.82), chỉ ra độ tin cậy tốt. Tuy nhiên, một số mục—vấn đề kinh nguyệt, ngất xỉu và vấn đề tình dục—cho thấy mối tương quan mục-tổng thấp (<0.40), gợi ý sự biến đổi trong hiệu suất hoặc mức độ liên quan của mục giữa các dân số. SSS-8 có hệ số alpha tổng hợp tương đương là 0.80 (95% CI: 0.77–0.83).
- Độ chính xác cấu trúc: Mối tương quan với các biện pháp triệu chứng thể chất đã được kiểm chứng khác là vững chắc—0.71 (95% CI: 0.64–0.78) cho PHQ-15 và cao hơn cho SSS-8 ở 0.82 (95% CI: 0.72–0.92)—hỗ trợ tính hội tụ.
- Năng lực phân biệt: Giá trị AUROC để xác định các rối loạn thể chất giả tưởng dao động từ 0.63–0.79 cho PHQ-15 và 0.71–0.73 cho SSS-8, phản ánh hiệu suất chẩn đoán trung bình. Điều này có ý nghĩa lâm sàng, mặc dù AUROC trung bình cho thấy các thang đo này nên là một phần của đánh giá chẩn đoán rộng hơn chứ không phải là công cụ độc lập.
- Sự khác biệt lâm sàng tối thiểu quan trọng (MCID): Cả hai thang đo đều có MCID là 3 điểm, cung cấp ngưỡng thực tế cho sự thay đổi có ý nghĩa trong các bối cảnh lâm sàng hoặc nghiên cứu.
- Độ tin cậy kiểm tra lại: Dữ liệu là không đồng nhất và không thể phân tích tổng hợp. PHQ-15 cho thấy mối tương quan kiểm tra lại dao động từ 0.65 đến 0.93 và hệ số tương quan nội lớp (ICC) là 0.87. Đối với SSS-8, độ tin cậy rất cao được báo cáo (r = 0.996, ICC = 0.89). Những kết quả này cho thấy sự ổn định chấp nhận được; tuy nhiên, sự không đồng nhất trong PHQ-15 yêu cầu giải thích thận trọng.
- Độ nhạy với sự thay đổi: PHQ-15 thể hiện độ nhạy tạm thời (kích thước hiệu ứng, g = 0.32), chỉ ra khả năng phát hiện các biến động triệu chứng có liên quan lâm sàng. Bằng chứng về SSS-8 trong lĩnh vực này là không đủ, nhấn mạnh một khoảng trống bằng chứng quan trọng.
Bình luận chuyên gia
Các phát hiện khẳng định PHQ-15 và SSS-8 là các biện pháp đáng tin cậy và chính xác để đánh giá gánh nặng triệu chứng thể chất, với phạm vi áp dụng rộng rãi trong các bối cảnh lâm sàng và nghiên cứu. Cấu trúc yếu tố đa chiều phản ánh thực tế lâm sàng, nơi mà các triệu chứng thể chất bao gồm nhiều lĩnh vực sinh lý và thách thức các khái niệm một chiều. Mối tương quan mục-tổng thấp cho một số mục nhấn mạnh nhu cầu xem xét bối cảnh và văn hóa trong việc diễn giải và có thể sửa đổi tùy chỉnh. Các AUROC trung bình nhấn mạnh rằng các thang đo này nên bổ sung, không thay thế, sự phán đoán lâm sàng và các đánh giá chẩn đoán bổ sung.
Hạn chế bao gồm bằng chứng theo thời gian thưa thớt, đặc biệt là về độ nhạy với sự thay đổi đối với SSS-8 và dữ liệu kiểm tra lại không đồng nhất đối với PHQ-15, cần được giải quyết bởi các nghiên cứu triển vọng trong tương lai. Độ rộng của bài đánh giá là một ưu điểm, nhưng sự không đồng nhất giữa các nghiên cứu về dân số và phương pháp có thể hạn chế khả năng tổng quát. Các bác sĩ lâm sàng và nhà nghiên cứu nên áp dụng các công cụ này trong một khung công việc sinh học-tâm lý-xã hội rộng hơn.
Kết luận
Bài đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp rộng rãi này củng cố cơ sở bằng chứng cho các thang đo PHQ-15 và SSS-8 trong việc đo lường gánh nặng triệu chứng thể chất. Cả hai công cụ đều thể hiện sự nhất quán nội bộ tốt, độ chính xác cấu trúc và giá trị lâm sàng. Nhận biết cấu trúc đo lường phức tạp, đa chiều là thiết yếu cho việc diễn giải tinh tế. Cần thêm nghiên cứu để củng cố bằng chứng về độ tin cậy theo thời gian và khả năng đáp ứng, đặc biệt là đối với SSS-8. Sự tích hợp các công cụ này vào quy trình làm việc lâm sàng có thể cải thiện việc theo dõi triệu chứng và chăm sóc hướng đến bệnh nhân, cuối cùng cải thiện kết quả cho những người mắc các rối loạn triệu chứng thể chất.
Tài liệu tham khảo
Hybelius J, Kosic A, Salomonsson S, et al. Measurement Properties of the Patient Health Questionnaire-15 and Somatic Symptom Scale-8: A Systematic Review and Meta-Analysis. JAMA Netw Open. 2024;7(11):e2446603. doi:10.1001/jamanetworkopen.2024.46603
Kroenke K, Spitzer RL, Williams JB. The PHQ-15: validity of a new measure for evaluating the severity of somatic symptoms. Psychosom Med. 2002;64(2):258-266.
Moss-Morris R, Petrie KJ, Horne R, et al. The Revised Illness Perception Questionnaire (IPQ-R). Psychol Health. 2002;17(1):1-16.
Löwe B, Hahn SR, Mundt C, et al. Responsiveness of the Somatic Symptom Scale-8 (SSS-8) and the Patient Health Questionnaire-15 (PHQ-15) in primary care patients. Psychosom Med. 2020;82(2):141-149.