Nhấn mạnh
– Khoảng 51% bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng castrat (mCRPC) có biến đổi BRCA1/2 đã nhận được chất ức chế PARP trong một nhóm hồi cứu lớn ở Hoa Kỳ.
– Bảo hiểm Medicare có liên quan đến khả năng cao hơn để nhận chất ức chế PARP so với bảo hiểm thương mại.
– Không có sự khác biệt đáng kể về việc sử dụng chất ức chế PARP giữa các phòng khám ung thư cộng đồng và học thuật.
– Gần một nửa số bệnh nhân đủ điều kiện không nhận được chất ức chế PARP, làm nổi bật nhu cầu cải thiện nhận thức và tiếp cận với liệu pháp nhắm mục tiêu trong nhóm này.
Nền tảng và gánh nặng bệnh tật của nghiên cứu
Ung thư tuyến tiền liệt vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư ở nam giới trên toàn thế giới. Ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng castrat (mCRPC), giai đoạn tiến triển không đáp ứng với liệu pháp tước androgen, đặt ra những thách thức điều trị đáng kể. Một nhóm nhỏ bệnh nhân mắc mCRPC có biến đổi di truyền hoặc somatic trong các gen sửa chữa DNA BRCA1 và BRCA2, liên quan đến quá trình bệnh lý hung hãn nhưng cũng khiến khối u dễ bị nhắm mục tiêu bởi liệu pháp.
Chất ức chế poly(adenosine diphosphate-ribose) polymerase (PARP), như olaparib và rucaparib, đã chứng minh được cải thiện thời gian không tiến triển và sự sống còn tổng thể khi dùng đơn độc hoặc kết hợp với chất ức chế đường dẫn truyền androgen trong các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III quan trọng đối với bệnh nhân mắc mCRPC có đột biến BRCA1/2 có hại. Các phê duyệt này, bắt đầu từ rucaparib vào năm 2020, đánh dấu một sự chuyển đổi mô hình bằng cách giới thiệu y học chính xác trong quản lý ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, dữ liệu thực tế về việc áp dụng chất ức chế PARP ở bệnh nhân đủ điều kiện vẫn còn hạn chế.
Hiểu rõ mô hình điều trị là quan trọng để xác định các rào cản và bất bình đẳng trong việc tiếp cận các tác nhân kéo dài cuộc sống để tối ưu hóa kết quả cho bệnh nhân mắc mCRPC có đột biến BRCA.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng cơ sở dữ liệu phi danh tính từ hệ thống hồ sơ y tế điện tử Flatiron Health, bao gồm dữ liệu lâm sàng từ các phòng khám ung thư học thuật và cộng đồng ở Hoa Kỳ. Nhóm nghiên cứu bao gồm các bệnh nhân nam trưởng thành được chẩn đoán mắc mCRPC có bằng chứng về biến đổi BRCA1 hoặc BRCA2. Điều kiện bao gồm yêu cầu sống sau ngày 15 tháng 8 năm 2020, tức là ba tháng sau khi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt rucaparib cho chỉ định này.
Thời điểm cắt dữ liệu là ngày 31 tháng 5 năm 2024. Các biến số cấp bệnh nhân được thu thập tại thời điểm chẩn đoán mCRPC bao gồm tuổi, chủng tộc và dân tộc, tình trạng bảo hiểm (thương mại so với Medicare) và loại cơ sở thực hành (cộng đồng so với học thuật). Kết quả chính là việc nhận bất kỳ chất ức chế PARP nào (olaparib, rucaparib hoặc các loại khác) trong thời gian nghiên cứu.
Các mô hình hồi quy logistic đa biến đã đánh giá mối liên hệ giữa các yếu tố bệnh nhân và lâm sàng với việc nhận chất ức chế PARP, kiểm soát các yếu tố nhiễu tiềm ẩn. Phân tích thống kê được thực hiện từ tháng 9 năm 2024 đến tháng 5 năm 2025.
Các phát hiện chính
Trong số 24.105 bệnh nhân mắc ung thư tuyến tiền liệt di căn trong cơ sở dữ liệu, 443 người đàn ông (tuổi trung bình 72 tuổi, khoảng tứ phân vị 65–79 tuổi) đáp ứng các tiêu chí bao gồm có bằng chứng về biến đổi BRCA1/2. Trong số đó, 227 (51,2%) đã nhận chất ức chế PARP, trong khi 216 (48,8%) không nhận liệu pháp nhắm mục tiêu PARP.
Tình trạng bảo hiểm:
Phân tích đã tiết lộ một sự chênh lệch đáng kể liên quan đến bảo hiểm. Bệnh nhân có bảo hiểm Medicare có khả năng nhận chất ức chế PARP cao gấp gần hai lần so với những người có bảo hiểm thương mại (tỷ lệ tỷ lệ [OR]: 1,91; khoảng tin cậy 95% [CI]: 1,02–3,66; P = 0,047). Kết quả này cho thấy các biến động trong danh sách thuốc, chính sách hoàn trả hoặc mẫu thuốc do loại người trả tiền quyết định.
Cơ sở thực hành:
Có xu hướng tăng sử dụng chất ức chế PARP ở bệnh nhân được điều trị tại các phòng khám ung thư cộng đồng so với các trung tâm học thuật (OR: 1,64; CI: 1,00–2,70; P = 0,05). Mặc dù kết quả này tiếp cận nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê, nó cho thấy khả năng tiếp cận tương đương trong các môi trường lâm sàng đa dạng.
Tuổi, chủng tộc và dân tộc không cho thấy mối liên hệ đáng kể với việc nhận chất ức chế PARP sau khi điều chỉnh cho các biến số khác, cho thấy sự công bằng trong điều trị giữa các nhóm nhân khẩu học trong nhóm này.
Tỷ lệ đáng kể (~49%) bệnh nhân có bằng chứng về biến đổi BRCA không nhận chất ức chế PARP mặc dù có bằng chứng hỗ trợ hiệu quả gây lo ngại. Các yếu tố có thể góp phần bao gồm thiếu nhận thức của bác sĩ về xét nghiệm di truyền hoặc chỉ định chất ức chế PARP, bệnh lý phối hợp của bệnh nhân, độc tính tài chính hoặc thách thức về mặt hậu cần trong việc tiếp cận chẩn đoán phân tử và liệu pháp nhắm mục tiêu.
Bình luận chuyên gia
Những phát hiện này đại diện cho một trong những cuộc khảo sát thực tế quy mô lớn đầu tiên về việc sử dụng chất ức chế PARP trong mCRPC có đột biến BRCA, làm nổi bật những khoảng cách quan trọng giữa bằng chứng từ thử nghiệm lâm sàng và thực hành thường xuyên. Sự sử dụng không đầy đủ được quan sát cho thấy cần phải tăng cường phổ biến hướng dẫn, cơ sở hạ tầng chẩn đoán phân tử và sự nhất quán của người trả tiền để mở rộng tiếp cận.
Khi cảnh quan điều trị tiến triển với các thử nghiệm đang diễn ra kết hợp chất ức chế PARP với liệu pháp miễn dịch hoặc chất ức chế đường dẫn truyền androgen mới, việc xác định kịp thời các bệnh nhân đủ điều kiện là tối quan trọng. Các bác sĩ lâm sàng nên ưu tiên việc đánh giá toàn diện về bộ gen sớm trong bệnh để hướng dẫn quyết định điều trị cá nhân hóa.
Hạn chế của nghiên cứu hồi cứu này bao gồm việc phụ thuộc vào dữ liệu hồ sơ y tế điện tử, có thể không hoàn toàn ghi lại tình trạng đột biến hoặc việc quản lý điều trị. Ngoài ra, lý do cho việc không điều trị bằng chất ức chế PARP không được khám phá và cần được điều tra thêm.
Kết luận
Tóm lại, nghiên cứu này tiết lộ rằng chỉ khoảng một nửa số bệnh nhân mắc mCRPC có biến đổi BRCA1/2 đã nhận liệu pháp chất ức chế PARP mặc dù có bằng chứng thuyết phục từ các thử nghiệm lâm sàng cho thấy lợi ích về sự sống còn. Loại bảo hiểm ảnh hưởng đến việc nhận điều trị, trong khi cơ sở thực hành không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tiếp cận. Dữ liệu này nhấn mạnh những khoảng cách quan trọng trong việc triển khai y học chính xác cho ung thư tuyến tiền liệt tiến triển và kêu gọi các nỗ lực phối hợp để tăng cường nhận thức, đơn giản hóa xét nghiệm di truyền và đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng với các liệu pháp nhắm mục tiêu cải thiện kết quả của bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
Ostrowski M, Jo Y, Hage Chehade C, et al. Receipt of PARP Inhibitors in Patients With Metastatic Prostate Cancer Harboring BRCA1/2 Alterations. JAMA Netw Open. 2025;8(10):e2534968. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.34968
Antonarakis ES, et al. Olaparib for Metastatic Castration-Resistant Prostate Cancer. N Engl J Med. 2020;382(22):2091-2102.
Khalaf DJ, et al. Molecular Profiling of Advanced Prostate Cancer and Targeted Therapeutic Options. Nat Rev Clin Oncol. 2023;20(3):155-170.
FDA. Rucaparib approval for mCRPC. 2020. Available at https://www.fda.gov