Nhấn mạnh
– Việc thêm paclitaxel dạng micelle polymer vào hóa trị liệu gemcitabine và cisplatin không cải thiện đáng kể sự sống còn tổng thể ở bệnh nhân ung thư đường mật tiến triển.
– Nghiên cứu được thực hiện trên dân số chủ yếu là người châu Á tại bảy trung tâm ở Hàn Quốc.
– Sự sống còn không tiến triển và tỷ lệ đáp ứng khách quan cũng tương tự giữa các nhóm điều trị.
– Không có lo ngại về an toàn bất ngờ từ phác đồ hóa trị liệu tăng cường.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư đường mật (BTCs), bao gồm ung thư ống mật và ung thư túi mật, là những bệnh lý ác tính với tiên lượng xấu. Trên toàn cầu, BTCs khá hiếm gặp nhưng có tỷ lệ mắc cao hơn ở Đông Á, bao gồm Hàn Quốc, chủ yếu do các yếu tố nguy cơ khu vực như viêm mạn tính ống mật và nhiễm sán gan. Ung thư đường mật tiến triển có ít lựa chọn điều trị, với thời gian sống trung bình thường dưới 12 tháng dù đã điều trị hóa chất.
Liệu pháp hệ thống tiêu chuẩn đầu tiên cho ung thư đường mật tiến triển lâu nay là sự kết hợp gemcitabine và cisplatin, cải thiện sự sống còn so với gemcitabine đơn thuần. Tuy nhiên, kết quả vẫn chưa tối ưu, thúc đẩy việc nghiên cứu tăng cường hóa trị liệu bằng cách thêm các tác nhân như taxanes, đã cho thấy hoạt tính trong nhiều loại ung thư tiêu hóa.
Taxanes như paclitaxel ổn định vi ống, ngăn chặn sự phân chia tế bào, và có thể tăng cường hiệu quả độc hại khi kết hợp với gemcitabine và cisplatin. Tuy nhiên, các công thức paclitaxel tiêu chuẩn chứa dầu thầu dầu polyethoxylated, có thể gây phản ứng quá mẫn và hạn chế liều lượng. Một công thức paclitaxel dạng micelle polymer không chứa dầu thầu dầu polyethoxylated mới có thể cải thiện việc vận chuyển và khả năng dung nạp, nhưng hiệu quả của nó trong BTC vẫn chưa rõ ràng trước khi có nghiên cứu này.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3 mở này được thực hiện tại bảy trung tâm cấp ba ở Hàn Quốc từ tháng 9 năm 2019 đến tháng 10 năm 2022. Tiêu chuẩn đủ điều kiện bao gồm người lớn từ 19 đến 79 tuổi chưa từng được điều trị, mắc ung thư ống mật tiến triển không thể cắt bỏ, tái phát hoặc di căn, có tổn thương có thể đo lường hoặc đánh giá theo tiêu chí RECIST phiên bản 1.1. Bệnh nhân phải có trạng thái hoạt động Eastern Cooperative Oncology Group từ 0 đến 2.
Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa để nhận một trong hai phác đồ sau:
- Paclitaxel dạng micelle polymer 100 mg/m2, gemcitabine 800 mg/m2, và cisplatin 25 mg/m2 vào ngày 1 và 8 mỗi 21 ngày
- Hoặc gemcitabine 1000 mg/m2 và cisplatin 25 mg/m2 vào ngày 1 và 8 mỗi 21 ngày (phác đồ tiêu chuẩn)
Cả hai phác đồ đều dự kiến lên đến chín chu kỳ điều trị, trừ khi có tiến triển hoặc độc tính không thể chấp nhận được.
Điểm kết thúc chính là sự sống còn tổng thể (OS). Các điểm kết thúc phụ bao gồm sự sống còn không tiến triển (PFS) được đánh giá bởi cả nhà nghiên cứu và đánh giá trung tâm độc lập, tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) và hồ sơ an toàn.
Kết quả chính
Tổng cộng 150 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa: 74 trong nhóm kết hợp ba thuốc và 76 trong nhóm gemcitabine và cisplatin tiêu chuẩn. Độ tuổi trung bình là 65 tuổi, với 58% là nam giới. Do tốc độ tuyển dụng chậm, nghiên cứu đã kết thúc sớm. Thời gian theo dõi trung bình là 10,4 tháng.
Sự sống còn trung bình là 12,0 tháng (KTC 95%: 9,9-15,8) trong nhóm paclitaxel dạng micelle polymer so với 11,1 tháng (KTC 95%: 9,7-13,5) trong nhóm tiêu chuẩn, với tỷ lệ nguy cơ là 0,94 (KTC 95%: 0,63-1,41; P=0,76), cho thấy không có lợi ích đáng kể về sự sống còn từ việc thêm paclitaxel.
Sự sống còn không tiến triển cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm, dựa trên đánh giá của cả nhà nghiên cứu và đánh giá trung tâm. Tỷ lệ đáp ứng khách quan cũng tương tự giữa cả hai nhóm, không có cải thiện đáng kể về mặt thống kê.
Hồ sơ an toàn là có thể chấp nhận được trong cả hai nhóm, không có tín hiệu an toàn mới được báo cáo. Việc thêm paclitaxel dạng micelle polymer không tăng đáng kể các độc tính nghiêm trọng, cho thấy khả năng dung nạp của phác đồ tăng cường.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng triển vọng quan trọng về tính hữu ích của việc thêm hóa trị liệu taxane vào nền tảng gemcitabine-cisplatin đã được thiết lập trong ung thư đường mật tiến triển, đặc biệt là ở dân số châu Á nơi tỷ lệ mắc cao nhất.
Dù có lý thuyết cho rằng hóa trị liệu tăng cường với một tác nhân độc hại bổ sung như taxane sẽ cải thiện kết quả, nhưng thử nghiệm này cho thấy không có lợi ích về sự sống còn và sự sống còn không tiến triển cũng như tỷ lệ đáp ứng khách quan tương đương. Kết quả này phù hợp với các phân tích nhỏ hơn hoặc hồi cứu trước đây đặt câu hỏi về lợi ích của hóa trị liệu tăng cường trong bối cảnh này.
Công thức paclitaxel dạng micelle polymer mới cung cấp khả năng dung nạp tốt hơn liên quan đến công thức, nhưng không chuyển đổi thành lợi ích hiệu quả. Việc đóng cửa nghiên cứu sớm do tốc độ tuyển dụng chậm có hạn chế sức mạnh của nghiên cứu, nhưng các kích thước hiệu ứng quan sát được cho thấy thiếu lợi ích lâm sàng có ý nghĩa.
Kết quả này nhấn mạnh nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp hệ thống hiệu quả hơn cho ung thư đường mật tiến triển. Các tiếp cận trong tương lai có thể bao gồm liệu pháp đích dựa trên phân loại phân tử, kết hợp miễn dịch hoặc chiến lược điều trị dựa trên dấu hiệu sinh học thay vì tăng cường hóa trị liệu thông thường.
Kết luận
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên giai đoạn 3 nghiêm ngặt này tại các trung tâm Hàn Quốc kết luận rằng việc thêm paclitaxel dạng micelle polymer vào hóa trị liệu gemcitabine và cisplatin tiêu chuẩn không mang lại lợi ích về sự sống còn hoặc kiểm soát bệnh tốt hơn ở bệnh nhân chưa từng được điều trị ung thư đường mật tiến triển. Hồ sơ an toàn là có thể chấp nhận được, nhưng hóa trị liệu độc hại tăng cường với taxanes dường như có hiệu quả hạn chế đối với bệnh lý này.
Nghiên cứu này cung cấp dữ liệu quý giá cho quyết định lâm sàng, củng cố vị trí của gemcitabine và cisplatin là tiêu chuẩn chăm sóc hàng đầu và hỗ trợ xu hướng chuyển hướng sang y học chính xác và các mục tiêu điều trị mới trong quản lý ung thư đường mật.
Tài liệu tham khảo
- Jeong H, Yoo C, Kim I, et al. Gemcitabine and Cisplatin Plus Polymeric Micellar Paclitaxel and Survival in Advanced Biliary Tract Cancer: A Randomized Clinical Trial. JAMA Netw Open. 2025;8(10):e2534560. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.34560
- Valle JW, Borbath I, Khan SA, et al. Biliary tract cancer: ESMO Clinical Practice Guidelines for diagnosis, treatment and follow-up. Ann Oncol. 2021;32(9):1168-1180. doi:10.1016/j.annonc.2021.06.019
- Chen M, Konishi T, et al. Advances in systemic therapy for cholangiocarcinoma. Ther Adv Med Oncol. 2022;14:17588359221099385. doi:10.1177/17588359221099385