Những điểm nổi bật
- Thử nghiệm đa trung tâm lớn TORPIDO 30/60 không tìm thấy sự khác biệt về tỷ lệ tử vong hoặc tổn thương não giữa mức FiO2 ban đầu là 0.6 và 0.3 ở trẻ sơ sinh cực kỳ non tháng.
- Phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân đề xuất rằng mức FiO2 ban đầu cao (≥0.90) có thể giảm tỷ lệ tử vong, mặc dù độ tin cậy thấp.
- Cắt dây rốn muộn với 100% oxy đã giảm thiểu tình trạng thiếu oxy sớm mà không tăng tỷ lệ mắc bệnh.
Nền tảng
Hạ ôxy và tăng ôxy đều có thể gây hại cho trẻ sơ sinh non tháng do phổi chưa phát triển đầy đủ và hệ thống chống oxy hóa chưa trưởng thành. Quản lý oxy trong phòng sinh—cụ thể là tỷ lệ phần trăm ôxy hít vào (FiO2) sử dụng cho hồi sức ban đầu—vẫn còn gây tranh cãi. Mặc dù hướng dẫn trước đây thường khuyến nghị bắt đầu ở mức thấp và điều chỉnh tăng lên, bằng chứng gần đây thách thức liệu cách tiếp cận này có tối ưu hóa sự sống sót và kết quả thần kinh cho trẻ sơ sinh sinh ra trước 32 tuần thai hay không.
Thiết kế nghiên cứu
Ba nghiên cứu chính tạo nên cơ sở bằng chứng:
Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên TORPIDO 30/60
Được thực hiện tại 31 bệnh viện ở 6 quốc gia, trẻ sơ sinh từ 23-28 tuần thai được ngẫu nhiên hóa để sử dụng mức FiO2 ban đầu là 0.6 hoặc 0.3. Mức FiO2 được điều chỉnh để đạt mục tiêu bão hòa tiêu chuẩn trong 10 phút đầu tiên. Điểm cuối chính: tỷ lệ tử vong hoặc tổn thương não ở 36 tuần tuổi thai hiệu chỉnh.
Phân tích mạng lưới dữ liệu cá nhân IPD
Xem xét hệ thống và phân tích mạng lưới Bayesian của các thử nghiệm ngẫu nhiên bao gồm trẻ sơ sinh dưới 32 tuần thai so sánh mức FiO2 thấp (≤0.3), trung bình (0.5–0.65) hoặc cao (≥0.90). Kết quả chính: tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân tại thời điểm xuất viện.
Thử nghiệm cắt dây rốn muộn (DCC) với oxy cao
Thử nghiệm ngẫu nhiên mù đôi của 140 trẻ sơ sinh (22-28 tuần) nhận CPAP hoặc thông khí áp lực dương trong quá trình cắt dây rốn muộn, được ngẫu nhiên hóa để sử dụng 30% hoặc 100% FiO2 qua mặt nạ trước khi cắt dây rốn. Kết quả chính: đạt SpO2 ≥80% sau 5 phút.
Kết quả chính
Thử nghiệm TORPIDO 30/60
1423 trẻ sơ sinh được phân tích. Tỷ lệ tử vong hoặc tổn thương não tương tự nhau: 46.9% ở nhóm FiO2 0.6 so với 47.8% ở nhóm FiO2 0.3 (RR: 0.98; KTC 95%: 0.89–1.09). Sự tăng lên đến FiO2 1.0 là tương đương (~40% ở cả hai nhóm). Không quan sát thấy tác hại hoặc lợi ích, gợi ý rằng mức FiO2 trung bình có thể không thay đổi các kết quả chính.
Phân tích mạng lưới dữ liệu cá nhân IPD
Dữ liệu từ 1055 trẻ sơ sinh trong 12 thử nghiệm ngẫu nhiên. Mức FiO2 cao (≥0.90) liên quan đến việc giảm tỷ lệ tử vong so với mức FiO2 thấp (OR 0.45, KTC 95% 0.23–0.86, độ tin cậy thấp) và mức FiO2 trung bình (OR 0.34, KTC 95% 0.11–0.99, độ tin cậy rất thấp). Xác suất đứng đầu về việc giảm tỷ lệ tử vong: 97%. Hiệu ứng đối với các biến cố nghiêm trọng không rõ ràng.
Thử nghiệm DCC oxy cao
Đạt SpO2 ≥80% sau 5 phút ở 69% nhóm oxy cao so với 39% nhóm oxy thấp (OR điều chỉnh 3.74; KTC 95% 1.80–7.79; P<0.001). Hiểm họa rủi ro tuyệt đối: nguy cơ thiếu oxy thấp hơn 30% ở nhóm oxy cao. Không quan sát thấy sự khác biệt về xuất huyết não thất nghiêm trọng hoặc tử vong trước 40 tuần tuổi thai.
Bình luận chuyên gia
Các nghiên cứu này làm nổi bật những điểm tinh tế quan trọng trong hồi sức sơ sinh: TORPIDO cho thấy không có sự khác biệt về kết quả giữa các mức FiO2 trung bình, trong khi IPD-MA chỉ ra khả năng có lợi ích sống sót từ mức FiO2 cao—mặc dù độ tin cậy thấp. Thử nghiệm DCC giới thiệu một cách tiếp cận có lý thuyết sinh lý: trong quá trình tuần hoàn nhau thai còn nguyên vẹn, 100% oxy có thể cải thiện oxy hóa sớm mà không tăng nguy cơ stress oxy hóa do oxy trộn lẫn với máu tĩnh mạch rốn. Các bác sĩ lâm sàng nên giải thích các kết quả này một cách thận trọng, xem xét các yếu tố cụ thể của bệnh nhân bao gồm tuổi thai, tình trạng lúc sinh và công cụ theo dõi sẵn có.
Kết luận
Mức nồng độ oxy ban đầu tối ưu cho hồi sức sơ sinh non tháng vẫn chưa được giải quyết. Mức FiO2 trung bình (0.3–0.6) có thể không ảnh hưởng đáng kể đến sự sống sót hoặc tổn thương não, nhưng mức FiO2 cao (≥0.90) có thể mang lại lợi ích sống sót trong một số bối cảnh, đặc biệt là trong quá trình cắt dây rốn muộn. Cần có các thử nghiệm lớn, chất lượng cao trong tương lai để cân nhắc lợi ích của oxy hóa sớm với nguy cơ tổn thương oxy hóa tiềm ẩn, và để tinh chỉnh các khuyến nghị hướng dẫn.
Quỹ tài trợ & Đăng ký thử nghiệm lâm sàng
TORPIDO 30/60: ANZCTR ACTRN12618000879268. DCC Oxy cao: ClinicalTrials.gov Identifier NCT04413097.
Tài liệu tham khảo
Oei JL et al. JAMA. 2025 Dec 10:e2523327. Sotiropoulos JX et al. JAMA Pediatr. 2024;178(8):774-783. Katheria AC et al. JAMA Pediatr. 2025;179(9):971-978.

