Xác định cơ sở cho sức khỏe sinh sản
Trong bối cảnh ngày càng phát triển của y học sinh sản, việc hiểu các tham số của ‘dự trữ buồng trứng bình thường’ là vô cùng quan trọng. Trong nhiều năm, các bác sĩ đã dựa vào các dấu hiệu như Hormone chống Müller (AMH) và Số lượng nang noãn (AFC) để đánh giá tiềm năng sinh sản, chủ yếu ở phụ nữ đã gặp vấn đề về vô sinh hoặc đang tiếp cận giai đoạn cuối của tuổi sinh sản. Tuy nhiên, dữ liệu về cấu trúc chức năng buồng trứng bình thường ở phụ nữ trẻ, khỏe mạnh—những người đang ở đỉnh cao của khả năng sinh sản—đã khá thưa thớt. Một nghiên cứu mang tính đột phá vừa được công bố trên tạp chí Human Reproduction Open, có tiêu đề ‘Cấu trúc chức năng buồng trứng của 492 phụ nữ tuổi từ 18-22: một nghiên cứu dựa trên dân số ở Na Uy’, đã cung cấp sự rõ ràng cần thiết cho nhóm dân số này.
Nghiên cứu do các nhà nghiên cứu tại Viện Y tế Công cộng Na Uy và Bệnh viện Telemark Trust dẫn đầu, giải quyết một câu hỏi cơ bản: Các biện pháp đánh giá cấu trúc chức năng buồng trứng thay đổi như thế nào ở phụ nữ từ 18 đến 22 tuổi? Giai đoạn tuổi này đặc biệt quan trọng vì nó đại diện cho thời kỳ sau khi dậy thì hoàn thành nhưng trước khi đồng hồ sinh học bắt đầu suy giảm không thể tránh khỏi. Bằng cách thiết lập các chuẩn mực này, cộng đồng y tế có thể xác định sớm hơn những trường hợp ngoại lệ có nguy cơ mắc hội chứng suy buồng trứng sớm hoặc giảm khả năng sinh sản sau này trong cuộc đời.
Thiết kế nghiên cứu và đặc điểm dân số
Nghiên cứu được thực hiện như một phần của Nghiên cứu Dân số Mẹ, Cha và Trẻ em Na Uy (MoBa), một nghiên cứu mang tính dựa trên dân số lớn về thai kỳ đã theo dõi hàng nghìn gia đình qua nhiều thập kỷ. Đối với phân tích ngang mặt này, các con gái sinh ra trong nhóm MoBa được mời tham gia khi họ đạt độ tuổi trưởng thành. Nhóm nghiên cứu bao gồm 492 phụ nữ, tuổi từ 18 đến 22, không sử dụng biện pháp tránh thai nội tiết—một tiêu chí bao gồm quan trọng, vì biện pháp tránh thai nội tiết có thể ức chế đáng kể hoạt động buồng trứng và làm thay đổi các chỉ số AMH và AFC.
Các đối tượng đã trải qua các cuộc kiểm tra lâm sàng nghiêm ngặt trong giai đoạn đầu của chu kỳ kinh nguyệt (ngày 2–5). Thời gian này đảm bảo rằng các nang noãn được đo thực sự đại diện cho bể nghỉ và không bị ảnh hưởng bởi sự xuất hiện của nang noãn chủ đạo. Quy trình bao gồm lấy mẫu máu nhịn ăn để định hình nội tiết, đo lường nhân trắc học và các bảng câu hỏi chi tiết. Đáng chú ý, các bác sĩ có kinh nghiệm đã thực hiện siêu âm âm đạo (TVUS) để đánh giá thể tích buồng trứng và AFC với độ chính xác cao. Để đảm bảo kết quả có thể tổng quát hóa, các nhà nghiên cứu cũng so sánh các đối tượng với một nhóm lớn hơn 8.000 con gái MoBa trả lời bảng câu hỏi nhưng không trải qua cuộc kiểm tra lâm sàng, không tìm thấy sự khác biệt đáng kể về tính đại diện.
Các chỉ số chi tiết về cấu trúc chức năng buồng trứng
Các kết quả chính của nghiên cứu nhấn mạnh mức độ biến đổi giữa cá nhân đáng kể. Ngay cả trong nhóm tuổi trẻ hẹp này, phạm vi của các dấu hiệu dự trữ buồng trứng vẫn rất rộng. Thể tích buồng trứng tổng cộng (tổng của cả hai buồng trứng) có khoảng tứ phân vị (IQR) từ 9,3 đến 17,2 cm³. Điều này cho thấy một số phụ nữ trẻ khỏe mạnh có thể sở hữu gần gấp đôi thể tích mô buồng trứng so với bạn bè của họ.
Khi xem xét Số lượng nang noãn, IQR là từ 21 đến 37 nang noãn. Mặc dù số lượng 21 được coi là khỏe mạnh, nhưng số lượng 37 hoặc cao hơn thường nằm gần hình thái được thấy trong Hội chứng Buồng trứng đa nang (PCOS), mặc dù các đối tượng này được chọn từ mẫu dân số chung. Mức độ AMH huyết thanh, một đại diện hóa học cho bể nang noãn nguyên thủy, cũng cho thấy sự phân bố đáng kể, với IQR từ 16,0 đến 35,4 pmol/l.
Bảng tương quan: AMH, AFC và Thể tích buồng trứng
Một trong những ưu điểm của nghiên cứu là việc xác minh mối quan hệ giữa các dấu hiệu buồng trứng khác nhau. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan dương mạnh mẽ trên diện rộng. Mối tương quan giữa AFC và AMH đặc biệt mạnh mẽ (r = 0,71, P < 0,01), củng cố giá trị lâm sàng của việc sử dụng hai dấu hiệu này cùng nhau để đánh giá dự trữ buồng trứng. Thể tích buồng trứng cũng tương quan tốt với cả AFC (r = 0,52) và AMH (r = 0,53). Những phát hiện này cho thấy rằng mặc dù mỗi dấu hiệu cung cấp thông tin giải phẫu hoặc hóa sinh độc đáo, chúng cùng nhau chỉ ra một trạng thái sinh học thống nhất của buồng trứng.
Sự không đối xứng trong cấu trúc hình thái buồng trứng
Một phát hiện thú vị của nghiên cứu là sự khác biệt nhất quán giữa buồng trứng phải và trái. Thể tích buồng trứng phải trung bình là 7,4 cm³ (KTC 95%: 7,1–7,8), lớn hơn đáng kể so với thể tích buồng trứng trái trung bình 6,5 cm³ (KTC 95%: 6,1–6,8). Sự không đối xứng giải phẫu này (t(446) = 4,8, P < 0,001) đã được quan sát trong các nghiên cứu nhỏ trước đây nhưng hiện đã được xác nhận trong một nhóm dân số dựa trên dân số lớn. Mặc dù lý do sinh học chính xác cho sự ưu tiên này chưa được hiểu rõ, một số giả thuyết cho rằng nó có thể liên quan đến sự khác biệt trong hệ thống tĩnh mạch hoặc cung cấp động mạch giữa hai bên khung chậu.
<h3Ý nghĩa lâm sàng và khả năng sinh học
Đối với các bác sĩ, dữ liệu này là vô giá. Nó cho thấy ‘bình thường’ là một phổ rộng. Khi một bệnh nhân 20 tuổi có AMH ở mức thấp của IQR này, điều đó không nhất thiết phải là dấu hiệu bệnh lý, mà có thể là vị trí độc đáo của cô ấy trong phân phối dân số. Ngược lại, sự biến đổi cao cho thấy một số phụ nữ có thể bắt đầu cuộc sống sinh sản của mình với ‘kho trứng’ nhỏ hơn đáng kể so với người khác, điều này có thể có những hậu quả sâu sắc đối với tuổi thọ sinh sản của họ, đặc biệt nếu họ chọn hoãn việc sinh con đến thập kỷ 30.
Từ góc độ sinh học, mức AFC và AMH cao được nhìn thấy trong nhóm này phản ánh đỉnh cao của bể nang noãn nguyên thủy buồng trứng. Khác với phụ nữ lớn tuổi, nơi một AFC thấp thường là dấu hiệu của sự cạn kiệt, một AFC thấp ở một phụ nữ 19 tuổi có thể đại diện cho giới hạn dưới của cơ sở khỏe mạnh. Nghiên cứu cung cấp các phạm vi tham chiếu cần thiết để đưa ra những phân biệt này với độ tin cậy thống kê cao hơn.
Lợi thế phương pháp và hạn chế thực tế
Lợi thế chính của nghiên cứu này nằm ở thiết kế dựa trên dân số. Hầu hết các nghiên cứu trước đây về dự trữ buồng trứng đã được thực hiện trong các phòng khám sinh sản, vốn tự nhiên gây ra sự thiên lệch lựa chọn. Bằng cách sử dụng nhóm MoBa, Warp và các đồng nghiệp đã cung cấp một bức tranh tổng quan về dân số chung. Việc sử dụng siêu âm âm đạo—tiêu chuẩn vàng cho AFC—thay vì siêu âm bụng, càng tăng cường độ chính xác của dữ liệu.
Tuy nhiên, các tác giả đã lưu ý một số hạn chế. Tỷ lệ tham gia tương đối thấp, có thể do tính chất xâm lấn và riêng tư của siêu âm âm đạo và yêu cầu thăm khám lâm sàng trong một khung thời gian cụ thể của chu kỳ kinh nguyệt. Mặc dù các nhà nghiên cứu đã xác nhận rằng các đối tượng đại diện cho dân số MoBa rộng lớn về sức khỏe chung và nhân khẩu học, khả năng thiên lệch tự chọn vẫn tồn tại. Ngoài ra, nghiên cứu là ngang mặt và đang tiếp tục. Theo dõi dài hạn sẽ cần thiết để xem các phép đo cơ sở này có tương quan như thế nào với kết quả sinh sản thực tế trong tương lai, như thời gian mang thai và tuổi mãn kinh.
Kết luận: Tác động đến chăm sóc sinh sản trong tương lai
Các phát hiện từ nhóm Na Uy này nhấn mạnh sự cần thiết của y học sinh sản cá nhân hóa. Với sự biến đổi rộng rãi trong cấu trúc chức năng buồng trứng được xác nhận, rõ ràng rằng cách tiếp cận ‘một kích thước phù hợp tất cả’ để tư vấn cho phụ nữ trẻ về khả năng sinh sản có thể không đủ. Khi các nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi 492 phụ nữ này, liên kết dữ liệu của họ với Đăng ký Sinh con của Na Uy, chúng ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về cách các dấu hiệu buồng trứng trong thời thơ ấu dự đoán thành công sinh sản lâu dài.
Hiện tại, nghiên cứu này đóng vai trò là một chuẩn mực quan trọng. Nó cung cấp cho các bác sĩ dữ liệu cần thiết để diễn giải các bài kiểm tra dự trữ buồng trứng ở người lớn trẻ với độ tinh vi cao hơn, nhấn mạnh rằng mặc dù dự trữ trung bình cao, phạm vi bình thường rất rộng. Trong thời đại ngày càng có nhiều phụ nữ muốn hiểu khả năng sinh sản của mình sớm hơn trong cuộc đời, dữ liệu dựa trên dân số này là nền tảng của tư vấn dựa trên bằng chứng và quy hoạch sinh sản chủ động.
Quỹ tài trợ và các thử nghiệm lâm sàng
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Viện Y tế Công cộng Na Uy và Bệnh viện Telemark Trust. Nó nhận được sự hỗ trợ từ Hội đồng Nghiên cứu Na Uy (Dự án Nos. 262700 và 320656) và được đồng tài trợ bởi Liên minh châu Âu thông qua Dự án European Research Council (ERC) BIOSFER (101071773). Các tác giả tuyên bố không có lợi ích cạnh tranh. Không cần đăng ký thử nghiệm lâm sàng cho nghiên cứu quan sát này.
Tài liệu tham khảo
1. Warp ML, Skåra KH, Grindstad TK, Kirkegaard K, Morken NH, Ramlau-Hansen CH, Romundstad LB, Håberg SE, Hanevik HI. Cấu trúc chức năng buồng trứng của 492 phụ nữ tuổi từ 18-22: một nghiên cứu dựa trên dân số ở Na Uy. Hum Reprod Open. 2025 Sep 24;2025(4):hoaf057. doi: 10.1093/hropen/hoaf057.
2. Anderson RA, Nelson SM, Wallace WH. Đo Hormone chống Müller để đánh giá dự trữ buồng trứng: Khi và cho ai là cần thiết? Maturitas. 2012;71(1):28-33.
3. Kelsey TW, Wright P, Nelson SM, Anderson RA, Wallace WH. Một mô hình đã được xác minh của Hormone chống Müller trong huyết thanh từ thụ thai đến mãn kinh. PLoS One. 2011;6(7):e22024.

