Những điểm chính
– Trong một nghiên cứu hồi cứu tại một cơ sở y tế, bao gồm 1.564 bệnh nhân mắc ung thư vảy họng (OPSCC), tỷ lệ mắc Osteoradionecrosis (ORN) 3 năm là 3,02% tổng thể.
– Liệu pháp proton liên quan đến tỷ lệ ORN 3 năm cao hơn so với IMRT (6,36% so với 2,69%; HR 2,62, KTC 1,39–4,93); đối với bệnh nhân điều trị chính xác, HR là 3,62 (KTC 1,85–7,09).
– Phân tích đa biến cho thấy liệu pháp proton, hóa trị đồng thời và hút thuốc hiện tại hoặc trước đây có liên quan độc lập đến ORN; ORN cấp độ ≥3 rất hiếm (0,67%) và tương tự giữa các phương pháp.
Nền tảng
Osteoradionecrosis của hàm (ORN) là một độc tính muộn nặng nề của xạ trị đầu cổ, được đặc trưng bởi xương bị chiếu xạ phơi bày, không lành, có thể gây đau, nhiễm trùng, gãy xương và mất chức năng. Từ trước đến nay, ORN được mô tả qua các loạt lâm sàng và các mô hình bệnh sinh học nhấn mạnh tình trạng thiếu máu và thiếu oxy, ORN vẫn là một biến chứng lâm sàng quan trọng, mặc dù hiếm gặp, sau xạ trị có mục đích chữa khỏi cho ung thư vảy họng (OPSCC) (Marx RE, J Oral Maxillofac Surg. 1983).
Các kỹ thuật photon hiện đại như xạ trị cường độ điều chỉnh (IMRT) đã giảm thể tích liều cao ở các mô bình thường và thay đổi dịch tễ học của các độc tính muộn. Liệu pháp proton cung cấp những lợi thế về liều lượng rõ ràng ở nhiều vị trí đầu cổ nhờ phạm vi hữu hạn (đỉnh Bragg) và liều ra thấp, có thể làm giảm liều tích hợp cho các mô bình thường và độc tính muộn. Tuy nhiên, sự khác biệt trong phân bố liều tại hàm dưới, bất định ở mép xa và tăng chuyển năng lượng tuyến tính (LET) ở đỉnh Bragg đặt ra những lo ngại sinh học và thực tế về độc tính xương hàm sau proton. Dữ liệu lâm sàng mạnh mẽ về nguy cơ ORN so sánh giữa IMRT và liệu pháp proton cho OPSCC còn hạn chế.
Thiết kế nghiên cứu
Yang và cộng sự đã thực hiện một nghiên cứu nhóm hồi cứu tại một trung tâm học thuật có quy mô lớn, bao gồm các bệnh nhân OPSCC được điều trị bằng xạ trị có mục đích chữa khỏi từ tháng 1/2013 đến tháng 12/2023 (Yang et al., JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025). Bệnh nhân nhận điều trị bằng IMRT hoặc liệu pháp proton (quét đồng đều hoặc quét chùm bút chì). Chẩn đoán và cấp độ ORN được đánh giá thông qua quy trình xem xét đa ngành chuẩn. Điểm kết thúc chính là tỷ lệ mắc ORN tích lũy 3 năm. Các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox được sử dụng để xác định các yếu tố dự báo ORN; phân tích được thực hiện và cập nhật đến tháng 4/2025.
Các đặc điểm cơ bản: 1.564 bệnh nhân (tuổi trung bình 61,5 tuổi), chủ yếu là nam giới (86,7%), với 88,8% được điều trị bằng IMRT (n=1.389) và 11,2% bằng liệu pháp proton (n=175). Phân tích nhóm tập trung vào bệnh nhân điều trị chính xác (n=1.344). Các biến số bao gồm tình trạng hút thuốc, tình trạng HPV, giai đoạn u và hạch, việc sử dụng hóa chất và liều xạ.
Kết quả chính
Tổng quan về tỷ lệ mắc và so sánh phương pháp
– Tỷ lệ mắc ORN tích lũy 3 năm tổng thể là 3,02% (KTC, 2,22%–4,09%).
– Tỷ lệ ORN 3 năm cao hơn sau liệu pháp proton so với IMRT: 6,36% (proton) so với 2,69% (IMRT), với tỷ lệ nguy cơ chưa điều chỉnh (HR) là 2,62 (KTC, 1,39–4,93).
Nhóm điều trị chính xác
– Trong 1.344 bệnh nhân điều trị chính xác, ORN phát triển ở 47/1.210 bệnh nhân IMRT (tỷ lệ 3 năm 2,38%; KTC, 1,61%–3,51%) so với 11/134 bệnh nhân proton (tỷ lệ 3 năm 7,47%; KTC, 3,40%–16,02%). HR cho proton so với IMRT trong nhóm này là 3,62 (KTC, 1,85–7,09).
Các yếu tố dự báo đa biến
– Trên phân tích điều chỉnh, các yếu tố sau đây có liên quan độc lập đến ORN: liệu pháp proton (HR 2,92; KTC, 1,55–5,50), hóa trị đồng thời (HR 3,29; KTC, 1,03–10,50), và hút thuốc (HR 2,33; KTC, 1,38–3,92).
Độ nghiêm trọng và tác động lâm sàng
– ORN cấp độ 3 trở lên (cần can thiệp lớn, nhập viện hoặc gây ra tổn thương đáng kể) xảy ra ở 0,67% bệnh nhân tổng thể và không khác biệt đáng kể giữa các phương pháp.
Giải thích về kích thước hiệu ứng và rủi ro tuyệt đối
– Mặc dù sự tăng nguy cơ tương đối với liệu pháp proton đáng chú ý (khoảng 2,6–3,6 lần tùy theo nhóm), rủi ro tuyệt đối 3 năm chỉ khác biệt nhỏ (khoảng 3–5 điểm phần trăm). ORN cấp độ cao rất hiếm ở cả hai phương pháp.
Bình luận chuyên gia và đánh giá phê bình
Điểm mạnh
– Nhóm nghiên cứu lớn, hiện đại tại một cơ sở y tế, với quy trình đánh giá ORN đa ngành cung cấp tính thực tế cho các kỹ thuật xạ trị hiện đại thực hiện từ 2013 đến 2023.
– Sử dụng các mô hình đa biến để kiểm soát nhiều yếu tố nguy cơ lâm sàng (hút thuốc, hóa chất) tăng cường suy luận nhân quả vượt qua so sánh chưa điều chỉnh.
Hạn chế và các thiên lệch tiềm ẩn
– Thiết kế hồi cứu: không thể xác định chắc chắn mối quan hệ nhân quả và có thể có các yếu tố gây nhiễu không đo lường. Các yếu tố gây nhiễu quan trọng bao gồm tình trạng răng miệng ban đầu, nhổ răng trong quá trình xạ trị, các chỉ số liều hàm cụ thể (ví dụ, V50–V70 Gy cho hàm, Dmean/Dmax), và phân bố LET cho proton — các biến này không được báo cáo đầy đủ trong kết quả tóm tắt.
– Thiên lệch lựa chọn: bệnh nhân điều trị bằng proton chiếm thiểu số (11,2%) và có thể được lựa chọn cho các giải phẫu phức tạp hơn, tái xạ trị, hoặc các đặc điểm lâm sàng khác ảnh hưởng đến liều cho hàm hoặc quyết định điều trị; mặc dù tác giả hạn chế phân tích cho bệnh nhân điều trị chính xác và điều chỉnh cho các biến số biết, vẫn có thể có thiên lệch còn sót lại.
– Sự khác biệt công nghệ qua thời gian: các kỹ thuật proton (quét đồng đều vs quét chùm bút chì), cố định và hướng dẫn hình ảnh, và kinh nghiệm của cơ sở y tế đã tiến triển trong thập kỷ, có thể ảnh hưởng đến kết quả.
– Liều lượng và cân nhắc liều lượng sinh học: các kế hoạch proton có bất định về phạm vi và phân bố LET không đồng nhất có thể tăng hiệu ứng sinh học tương đối ở mép xa; không có chỉ số liều lượng LET hoặc dữ liệu liều-hàm, việc xác định nguyên nhân cơ chế là suy đoán.
Tính hợp lý sinh học
– Có nhiều cơ chế hợp lý có thể giải thích tỷ lệ ORN cao hơn sau liệu pháp proton trong một số trường hợp. Sự giảm dần ở mép xa (đỉnh Bragg) tập trung liều, và bất định về phạm vi có thể gửi liều không mong đợi đến các vùng con của hàm dưới. Các tia proton cũng có thể có LET cao gần mép xa, có thể tăng tổn thương sinh học cho xương vượt quá dự đoán liều vật lý. Nếu các thể tích quan trọng của hàm nhận liều cao, tập trung, rủi ro ORN có thể tăng mặc dù liều tích hợp ở nơi khác thấp hơn. Các khái niệm này đang được nghiên cứu tích cực trong sinh học proton và lập kế hoạch điều trị.
Ý nghĩa lâm sàng
– Từ góc độ của bác sĩ, rủi ro tuyệt đối của ORN vẫn thấp, và các trường hợp nghiêm trọng hiếm gặp. Tuy nhiên, tín hiệu tương đối quan sát được yêu cầu sự chú ý vì ORN gây ra tổn thương đáng kể và khó điều trị. Kết quả này không ngụ ý rằng liệu pháp proton kém hiệu quả tổng thể cho OPSCC; thay vào đó, chúng nhấn mạnh nhu cầu lựa chọn bệnh nhân cẩn thận, lập kế hoạch tránh hàm kỹ lưỡng, và thu thập dữ liệu triển vọng.
Ý nghĩa thực tế cho bác sĩ
– Đánh giá rủi ro trước điều trị: kết hợp đánh giá răng miệng, tình trạng hút thuốc, nhổ răng hoặc nhiễm trùng trước đó, và kế hoạch hóa chất vào việc lựa chọn phương pháp và thảo luận đồng ý. Thông báo cho bệnh nhân rằng mặc dù ORN nghiêm trọng hiếm gặp, liệu pháp proton có thể liên quan đến rủi ro cao hơn của ORN trong một số loạt.
– Lập kế hoạch tập trung vào hàm: khi sử dụng proton, nhấn mạnh tối ưu hóa và đánh giá liều hàm, bao gồm đánh giá trường hợp xấu nhất cho bất định về phạm vi. Cân nhắc tối ưu hóa đa trường, góc tia tránh mép xa đi qua hàm, và ràng buộc liều hàm cụ thể khi khả thi.
– Báo cáo liều lượng: các trung tâm sử dụng proton nên ghi lại các thống kê DVH của hàm và, nếu có sẵn, xem xét các phân tích LET hoặc RBE biến đổi để xác định các điểm nóng có thể dự đoán tăng độc tính xương.
– Chăm sóc phòng ngừa: các chiến lược phổ quát để giảm ORN vẫn cần thiết — đánh giá răng miệng trước điều trị, nhổ răng bảo tồn với khoảng cách lành phù hợp trước xạ trị, vệ sinh răng miệng tích cực, và hỗ trợ bỏ thuốc lá. Điều phối chăm sóc với các đồng nghiệp răng hàm mặt.
Lời khuyên về nghiên cứu và chính sách
– Thu thập dữ liệu triển vọng: các đăng ký triển vọng và thử nghiệm ngẫu nhiên (khi khả thi) nên thu thập các chỉ số liều hàm chuẩn, các biến số răng, các chỉ số LET/RBE biến đổi cho proton, và các kết quả độc tính dài hạn để làm rõ mối quan hệ nhân quả và đáp ứng liều.
– Mô hình hóa liều lượng và sinh học: các nghiên cứu tích hợp liều lượng LET, các mô hình RBE biến đổi, và bản đồ không gian của các vùng con hàm cần thiết để đưa ra các hạn chế liều hành động cho các kế hoạch proton.
– Hướng dẫn và đồng thuận: các hội chuyên ngành (ví dụ, ASTRO, ESTRO, các cơ quan hướng dẫn quốc gia) nên xem xét các dữ liệu mới nổi khi đưa ra khuyến nghị về chỉ định và ưu tiên lập kế hoạch proton trong ung thư đầu cổ.
Kết luận
Yang et al. báo cáo một tín hiệu quan trọng: trong một nhóm nghiên cứu lớn của bệnh nhân OPSCC được điều trị từ 2013 đến 2023, liệu pháp proton liên quan đến tỷ lệ mắc ORN 3 năm cao hơn so với IMRT sau khi điều chỉnh cho các biến số lâm sàng quan trọng, trong khi ORN cấp độ cao vẫn hiếm gặp. Các kết quả này tạo ra giả thuyết và nên thúc đẩy các nghiên cứu liều lượng kỹ lưỡng, thu thập dữ liệu triển vọng, và quyết định lâm sàng cẩn thận thay vì từ chối hoàn toàn proton trong OPSCC. Bác sĩ nên kết hợp chăm sóc răng miệng cẩn thận trước điều trị, lập kế hoạch tránh hàm, và tư vấn bệnh nhân để giảm rủi ro ORN trong khi tận dụng các lợi ích tiềm năng của liệu pháp proton cho các bệnh nhân phù hợp.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Bài báo tóm tắt của Yang et al. không báo cáo việc đăng ký thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên trong tài liệu được cung cấp; công trình của họ là một phân tích hồi cứu tại cơ sở y tế. Nghiên cứu rộng rãi hơn về độc tính muộn so sánh sau proton và photon được hỗ trợ đa dạng bởi các quỹ của cơ sở y tế, các khoản tài trợ công, và các đối tác công nghiệp tại các trung tâm khác nhau; tham khảo bài báo gốc để biết các lời cảm ơn và tuyên bố tài chính chi tiết.
Tham khảo
1. Yang F, Dee EC, Singh A, et al. Osteoradionecrosis After Intensity‑Modulated Radiation Therapy or Proton Therapy in Oropharyngeal Carcinoma. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Nov 26. doi:10.1001/jamaoto.2025.4179. PMID: 41296362.
2. Marx RE. Osteoradionecrosis: a new concept of its pathophysiology. J Oral Maxillofac Surg. 1983 Jul;41(5):283–288.
3. National Comprehensive Cancer Network (NCCN). NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Head and Neck Cancers. Version 2.2025. Available at: https://www.nccn.org (accessed 2025).
Mô tả hình ảnh AI
Hình minh họa y tế độ phân giải cao: hình chụp cắt lớp CT trục ngang đầu cổ hiển thị trên trạm làm việc lâm sàng với hai bản đồ liều màu chồng lên (một photon IMRT, một proton) đối chiếu bên cạnh nhau; hàm được tô màu đỏ; một bác sĩ xạ trị và bác sĩ đầu cổ mặc áo blouse chỉ vào màn hình thảo luận kế hoạch; màu sắc lâm sàng nhẹ nhàng, ánh sáng điện ảnh, tỷ lệ 3:2.

