Tối ưu hóa trọng lượng lưới để giảm tỷ lệ phẫu thuật tái phát trong sửa chữa bẹn nội soi

Tối ưu hóa trọng lượng lưới để giảm tỷ lệ phẫu thuật tái phát trong sửa chữa bẹn nội soi

Nổi bật

  • Nghiên cứu quy mô lớn này ở Đan Mạch đã tìm thấy rằng trọng lượng lưới ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ phẫu thuật tái phát sau sửa chữa bẹn nội soi.
  • Khoảng trọng lượng lưới từ 45 đến 65 g/m² cho thấy tỷ lệ phẫu thuật tái phát thấp nhất so với lưới nhẹ hơn (65 g/m²).
  • Các loại lưới nhẹ hơn hoặc nặng hơn khoảng tối ưu này có nguy cơ tái phát cao gấp đôi dẫn đến phẫu thuật tái phát.

Nền tảng nghiên cứu

Sửa chữa bẹn là một trong những thủ thuật phẫu thuật phổ biến nhất trên thế giới. Việc sử dụng lưới giả tạo để tăng cường sàn bẹn đã làm giảm đáng kể tỷ lệ tái phát so với sửa chữa dựa trên mô. Tuy nhiên, mặc dù lưới được sử dụng rộng rãi, việc tái phát bẹn cần phẫu thuật tái phát vẫn là thách thức lâm sàng quan trọng, ảnh hưởng đến bệnh lý của bệnh nhân và chi phí chăm sóc sức khỏe.

Các phân loại trước đây về các sản phẩm lưới thành các loại nhẹ và nặng chủ yếu là tùy tiện và không liên quan tốt với các kết quả lâm sàng như tỷ lệ tái phát. Tối ưu hóa các đặc tính của lưới, đặc biệt là trọng lượng lưới, có thể cải thiện thành công phẫu thuật bằng cách cân bằng hỗ trợ cấu trúc đầy đủ với việc giảm thiểu phản ứng vật lạ và các biến chứng liên quan đến lưới.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu đội tuyển toàn quốc này tận dụng dữ liệu thu thập triển vọng từ Cơ sở dữ liệu Bẹn Đan Mạch, bao gồm bệnh nhân từ 18 tuổi trở lên đã trải qua sửa chữa bẹn nội soi chuyển bụng trước (TAPP) từ tháng 1 năm 1998 đến tháng 7 năm 2023.

Bệnh nhân được chia thành ba nhóm dựa trên mật độ lưới: dưới 45 g/m², 45 đến 65 g/m², và hơn 65 g/m². Các nhóm này được so sánh về kết quả chính là phẫu thuật tái phát do tái phát bẹn, xác định thông qua sự liên kết với Cơ sở dữ liệu Bệnh nhân Quốc gia Đan Mạch, cho phép theo dõi toàn diện cho đến khi trích xuất dữ liệu, tử vong hoặc di cư.

Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox để đánh giá nguy cơ phẫu thuật tái phát trong các nhóm trọng lượng lưới, với các phân tích khám phá tiếp theo xác định khoảng trọng lượng tối ưu liên quan đến nguy cơ tái phát thấp nhất.

Kết quả chính

Nghiên cứu bao gồm 43.986 bẹn ở 36.446 bệnh nhân, phân bố như sau: 16.949 bẹn với lưới 65 g/m². Trong suốt thời gian nghiên cứu, 1.910 bẹn (4,34%) đã trải qua phẫu thuật tái phát do tái phát.

Nhóm có trọng lượng lưới từ 45 đến 65 g/m² cho thấy nguy cơ phẫu thuật tái phát thấp nhất. Cụ thể, so với nhóm tham chiếu này, tỷ lệ nguy cơ phẫu thuật tái phát tăng đáng kể cho cả hai nhóm lưới nhẹ và nặng:

  • <45 g/m²: Tỷ lệ nguy cơ (HR) 2,6 (KTC 95%, 2,2–2,8), P < .001
  • >65 g/m²: HR 2,4 (95% CI, 2,1–2,8), P < .001

Các kết quả này cho thấy mối quan hệ hình chữ U giữa trọng lượng lưới và nguy cơ tái phát, chỉ ra rằng cả lưới quá nhẹ và quá nặng đều có thể làm tăng tỷ lệ phẫu thuật tái phát do tái phát.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả từ nghiên cứu đội tuyển Đan Mạch rộng lớn này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng trọng lượng lưới là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền của sửa chữa bẹn nội soi. Lý do sinh học đằng sau mối liên hệ này có thể liên quan đến sự cân bằng giữa sức mạnh cơ học và sự tích hợp mô chủ.

Lưới nhẹ, mặc dù có thể giảm cảm giác vật lạ và đau mạn tính, có thể thiếu sức mạnh cơ học đầy đủ để ngăn ngừa tái phát. Ngược lại, lưới nặng có thể gây xơ hóa và cứng quá mức, dẫn đến viêm mạn tính và co rút lưới, có thể làm compromate độ bền của sửa chữa theo thời gian.

Quan trọng, kích thước mẫu lớn và thiết kế dựa trên dân số của nghiên cứu này nhấn mạnh độ tin cậy của các kết luận này. Tuy nhiên, các hạn chế bao gồm các yếu tố nhiễu chưa đo lường như sự thay đổi kỹ thuật phẫu thuật, thành phần vật liệu lưới ngoài trọng lượng, và các yếu tố cụ thể của bệnh nhân như rối loạn mô liên kết hoặc mức độ hoạt động.

Nghiên cứu trong tương lai có thể khám phá sự tương tác giữa độ xốp của lưới, loại vật liệu và sinh học của bệnh nhân để tinh chỉnh lựa chọn lưới hơn nữa. Ngoài ra, tích hợp các kết quả được báo cáo bởi bệnh nhân về đau và chất lượng cuộc sống sẽ rất quan trọng để hướng dẫn lựa chọn lưới trong thực hành lâm sàng.

Kết luận

Nghiên cứu đội tuyển toàn quốc Đan Mạch này xác nhận rằng trọng lượng lưới ảnh hưởng đáng kể đến tái phát cần phẫu thuật tái phát sau sửa chữa bẹn nội soi. Trọng lượng lưới từ 45 đến 65 g/m² có liên quan đến nguy cơ tái phát phẫu thuật thấp nhất, cho thấy khoảng này đại diện cho sự cân bằng tối ưu giữa hỗ trợ cơ học và sự tương thích mô chủ.

Các bác sĩ phẫu thuật thực hiện sửa chữa bẹn nội soi nên cân nhắc lựa chọn lưới trong khoảng trọng lượng này để tối ưu hóa kết quả của bệnh nhân và giảm nhu cầu can thiệp thứ cấp. Sự lựa chọn dựa trên bằng chứng này đóng góp vào chăm sóc phẫu thuật chính xác và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân trải qua sửa chữa bẹn.

Tài liệu tham khảo

  • Deveci CD, Baker JJ, Rosenberg J. Mesh Weight in Reoperation for Recurrence After Laparoscopic Inguinal Hernia Repair. JAMA Surg. 2025 Oct 15. doi:10.1001/jamasurg.2025.4328.
  • Fränneby U, et al. Recurrence and chronic pain after groin hernia repair: a systematic review. Hernia. 2006 Apr;10(2):87-92.
  • Liang MK, et al. Comparison of lightweight and heavyweight mesh for open inguinal hernia repair: a meta-analysis. Surgery. 2009 Oct;146(4):544-52.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *