Giới thiệu: Bối cảnh biến đổi của Viêm phổi bacterial mắc phải cộng đồng
Viêm phổi bacterial mắc phải cộng đồng (CABP) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và suy giảm sức khỏe trên toàn thế giới, đòi hỏi các chiến lược kháng sinh hiệu quả và linh hoạt. Khi sự đề kháng kháng sinh tiếp tục thách thức điều trị truyền thống—bao gồm sự xuất hiện của Streptococcus pneumoniae đề kháng macrolide và những lo ngại về hồ sơ an toàn của fluoroquinolones—việc có các lựa chọn điều trị mới là rất quan trọng. Omadacycline, một loại aminomethylcycline tiên phong, được phát triển để vượt qua các cơ chế đề kháng tetracycline phổ biến, như bơm chủ động và bảo vệ ribosome. Sau khi được FDA phê duyệt ban đầu, thử nghiệm OPTIC-2 đã được thực hiện như một cam kết quản lý sau thị trường để tiếp tục xác minh hiệu quả và độ an toàn của nó trong một bối cảnh lâm sàng rộng hơn.
Tác dụng cơ học: Ưu điểm của Aminomethylcycline
Omadacycline là một dẫn xuất bán tổng hợp của minocycline, được thiết kế đặc biệt với sự thay thế tại vị trí C9. Sự thay đổi này cho phép phân tử tránh hai cơ chế chính của đề kháng tetracycline: protein bảo vệ ribosome và bơm chủ động. Bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 30S ribosome với độ kết dính cao, omadacycline ức chế tổng hợp protein trên một phổ rộng các tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn Gram dương hiếu khí, vi khuẩn Gram âm hiếu khí và các tác nhân gây bệnh không điển hình như Mycoplasma pneumoniae và Legionella pneumophila. Hoạt động phổ rộng này, kết hợp với khả năng hấp thu đường uống cao và liều dùng một lần mỗi ngày, đặt nó trong vị trí là một ứng viên đáng kể cho đơn liệu pháp trong CABP.
Thiết kế và Phương pháp của OPTIC-2
Thử nghiệm OPTIC-2 (NCT04779242) là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, nhiều trung tâm, kiểm soát, không thua kém ở giai đoạn 3b. Nghiên cứu đã tuyển chọn người lớn ở Đông Âu mắc CABP và được phân loại là chỉ số nghiêm trọng viêm phổi (PSI) lớp III hoặc IV. Tập trung vào các trường hợp từ trung bình đến nặng này là quan trọng để xác lập tính hữu ích của thuốc trong các cài đặt bệnh viện hoặc ngoại trú có nguy cơ cao.
Can thiệp và Đối chứng
Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận omadacycline hoặc moxifloxacin. Liệu pháp omadacycline bao gồm liều tải 100 mg IV mỗi 12 giờ trong hai liều, sau đó là 100 mg IV một lần mỗi ngày. Nhóm đối chứng nhận moxifloxacin 400 mg IV một lần mỗi ngày. Cả hai nhóm đều có thể chuyển sang liệu pháp đường uống sau ít nhất hai ngày điều trị IV, miễn là đạt được sự ổn định lâm sàng. Liều đường uống là 300 mg một lần mỗi ngày cho omadacycline và 400 mg một lần mỗi ngày cho moxifloxacin, với thời gian điều trị tổng cộng từ 7 đến 10 ngày.
Các Điểm Cuối Lâm Sàng
Điểm cuối hiệu quả chính là Phản ứng Lâm sàng Sớm (ECR), được đánh giá từ 72 đến 120 giờ sau liều đầu tiên. ECR được định nghĩa là cải thiện ít nhất hai trong bốn triệu chứng chính (ho, đờm, đau ngực do viêm màng phổi, khó thở) mà không có bất kỳ triệu chứng nào xấu đi. Điểm cuối phụ chính là đánh giá phản ứng lâm sàng của nhà nghiên cứu sau liệu pháp (PTE), diễn ra từ 5 đến 10 ngày sau liều cuối cùng. Giới hạn không thua kém 10% được sử dụng cho phân tích.
Kết quả Chính: Hiệu quả và Không thua kém
Thử nghiệm đã ngẫu nhiên hóa 670 người tham gia (336 người nhận omadacycline và 334 người nhận moxifloxacin). Hồ sơ nhân khẩu học phản ánh một dân số có nguy cơ cao: khoảng 50% trên 65 tuổi và 76% được phân loại là PSI lớp III.
Kết quả Chính và Phụ
Omadacycline đã thành công đáp ứng tiêu chí không thua kém so với moxifloxacin. Tại thời điểm đánh giá ECR, tỷ lệ phản ứng của omadacycline là 89.6% so với 87.7% của moxifloxacin, tương ứng với sự chênh lệch điều trị là 1.9% (KTC 95%: -3.0 đến 6.8). Tại thời điểm đánh giá PTE, tỷ lệ thành công lâm sàng vẫn cao và tương đương, với 86.0% cho omadacycline và 87.7% cho moxifloxacin (sự chênh lệch -1.7%; KTC 95%: -6.9 đến 3.4). Những kết quả này xác nhận rằng omadacycline cung cấp kết quả lâm sàng tương đương với một trong những fluoroquinolones được sử dụng phổ biến nhất trong quản lý CABP.

Thành công Vi sinh
Tỷ lệ thành công lâm sàng là cao và nhất quán trên nhiều loại tác nhân gây bệnh đã được cô lập. Đối với omadacycline, tỷ lệ thành công dao động từ 74.4% đến 100% trên các tác nhân gây bệnh được chọn, trong khi moxifloxacin dao động từ 75.0% đến 97.4%. Điều này nhấn mạnh độ tin cậy của thuốc đối với cả các tác nhân gây bệnh điển hình và không điển hình, bao gồm Streptococcus pneumoniae và Haemophilus influenzae.
An toàn và Tính dung nạp
Omadacycline nói chung là an toàn và dung nạp tốt, với hồ sơ an toàn phù hợp với các nghiên cứu giai đoạn 3 trước đó (OPTIC-1). Các sự cố không mong muốn xuất hiện trong quá trình điều trị (TEAEs) đã được báo cáo trong cả hai nhóm.
Các Sự cố Không mong muốn Phổ biến
Các TEAEs phổ biến nhất trong nhóm omadacycline và moxifloxacin bao gồm:
– Đau đầu: 3.6% (Omadacycline) so với 4.5% (Moxifloxacin)
– Tăng AST: 2.1% (Omadacycline) so với 0% (Moxifloxacin)
– Mất ngủ: 0.6% (Omadacycline) so với 2.1% (Moxifloxacin)
– Tiêu chảy: 0% (Omadacycline) so với 3.0% (Moxifloxacin)
Đáng chú ý, việc không có tiêu chảy trong nhóm omadacycline trong thử nghiệm này là một kết quả quan trọng, vì sự mất mát đường tiêu hóa liên quan đến kháng sinh là một yếu tố quan trọng trong việc không tuân thủ của bệnh nhân và các biến chứng thứ cấp như nhiễm Clostridioides difficile. Mặc dù một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân có tăng tạm thời men gan (AST), nhưng chúng thường tự hết và không dẫn đến hậu quả lâm sàng đáng kể.
Bình luận Chuyên gia: Ý nghĩa Lâm sàng và Quản lý
Kết quả của OPTIC-2 củng cố vị trí của omadacycline như một lựa chọn thay thế khả thi cho fluoroquinolones và macrolides. Trong một thời đại mà FDA đã đưa ra nhiều cảnh báo hộp đen cho fluoroquinolones—trích dẫn rủi ro của rách gân, phình động mạch chủ và tác dụng phụ về sức khỏe tinh thần—việc có một lựa chọn đơn liệu pháp không phải là fluoroquinolone có thể bắt đầu bằng đường IV và dễ dàng chuyển sang đường uống một lần mỗi ngày là một lợi thế lớn cho bác sĩ lâm sàng.
Quản lý Kháng sinh
Omadacycline phù hợp tốt với các chương trình quản lý. Liều dùng một lần mỗi ngày và khả năng hấp thu đường uống cao giúp bệnh nhân ra viện sớm, giảm nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc y tế và giảm chi phí điều trị tổng thể. Hơn nữa, hiệu quả của nó đối với các chủng S. pneumoniae đề kháng đề nghị rằng nó có thể là lựa chọn ưu tiên ở các khu vực có tỷ lệ đề kháng tetracycline hoặc macrolide cao.
Kết luận
Thử nghiệm OPTIC-2 xác nhận rằng omadacycline là một liệu pháp đơn độc hiệu quả và an toàn cho người lớn mắc CABP, bao gồm những người có bệnh nền đáng kể và chỉ số PSI cao. Sự không thua kém của nó so với moxifloxacin, kết hợp với hồ sơ an toàn đường tiêu hóa có lợi và sự thuận tiện của việc chuyển đổi từ IV sang đường uống một lần mỗi ngày, làm cho nó trở thành một bổ sung quý giá cho kho vũ khí của bác sĩ lâm sàng chống lại các nhiễm trùng hô hấp.
Tài liệu tham khảo
1. File TM Jr, Kaye KS, Ihor S, et al. Omadacycline versus moxifloxacin for community-acquired bacterial pneumonia (OPTIC-2): a phase 3b, randomised, double-blind, multicentre, controlled, noninferiority trial. EClinicalMedicine. 2025;90:103656. doi:10.1016/j.eclinm.2025.103656 .2. Metlay JP, Waterer GW, Long AC, et al. Diagnosis and Treatment of Adults with Community-acquired Pneumonia. American Journal of Respiratory and Critical Care Medicine. 2019;200(7):e45-e67.
3. Stets R, Popescu M, Gonong JR, et al. Omadacycline for Community-Acquired Bacterial Pneumonia. New England Journal of Medicine. 2019;380(6):517-527. (OPTIC-1 Study).

