Phân biệt Béo phì Lâm sàng và Tiền lâm sàng: Tác động Khác biệt đến Nguy cơ Tử vong Tổng thể trong Nghiên cứu UK Biobank

Phân biệt Béo phì Lâm sàng và Tiền lâm sàng: Tác động Khác biệt đến Nguy cơ Tử vong Tổng thể trong Nghiên cứu UK Biobank

Nổi bật

  • Béo phì lâm sàng, được xác định bằng các rối loạn liên quan đến béo phì cộng với các chỉ số nhân trắc học dư thừa, cho thấy mối liên hệ mạnh mẽ với nguy cơ tử vong tổng thể.
  • Béo phì tiền lâm sàng không có rối loạn cũng góp phần tăng nhẹ nhưng đáng kể nguy cơ tử vong.
  • Phân loại nguy cơ qua các trạng thái lâm sàng và tiền lâm sàng đề xuất cần sàng lọc và quản lý sớm các rối loạn liên quan đến béo phì.
  • Kết quả củng cố sự đa dạng của các biểu hiện béo phì và ý nghĩa tiên lượng khác biệt của chúng trong suốt thời gian theo dõi trung bình 13,4 năm.

Nền tảng Nghiên cứu

Béo phì là một thách thức sức khỏe cộng đồng đáng kể và đang gia tăng trên toàn cầu, liên kết chặt chẽ với nhiều bệnh kèm theo như bệnh tim mạch, đái tháo đường và một số loại ung thư. Theo truyền thống, béo phì chủ yếu được xác định thông qua các chỉ số nhân trắc học như chỉ số khối cơ thể (BMI). Tuy nhiên, những nỗ lực gần đây đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp các rối loạn liên quan đến béo phì—như rối loạn chuyển hóa, tim mạch hoặc viêm—vào phân loại béo phì. Khái niệm “béo phì lâm sàng” phản ánh kiểu hình phức tạp này, phân biệt nó khỏi “béo phì tiền lâm sàng,” nơi có dư thừa chất béo mà không có rối loạn rõ ràng.

Dù béo phì được công nhận rộng rãi là yếu tố nguy cơ gây tử vong, nhưng đóng góp khác biệt của các kiểu hình béo phì lâm sàng và tiền lâm sàng đối với nguy cơ tử vong dài hạn vẫn chưa rõ ràng. Sự mờ nhạt này cản trở việc phân loại nguy cơ có mục tiêu và can thiệp phòng ngừa cá nhân hóa.

Thiết kế Nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ 232.721 người tham gia của UK Biobank, một nhóm nghiên cứu quy mô lớn có phân loại chi tiết và theo dõi dài hạn. Người tham gia được phân loại thành sáu nhóm tương hỗ dựa trên đánh giá tình trạng béo phì và sự hiện diện của các rối loạn liên quan đến béo phì ở thời điểm cơ sở và theo dõi:

  • Nhóm 1: Không béo phì, không rối loạn (đối chiếu)
  • Nhóm 2: Không béo phì ở thời điểm cơ sở, rối loạn phát triển trong quá trình theo dõi
  • Nhóm 3: Không béo phì, nhưng rối loạn hiện diện ở thời điểm cơ sở
  • Nhóm 4: Béo phì tiền lâm sàng (dư thừa chất béo mà không có rối loạn) duy trì trong quá trình theo dõi
  • Nhóm 5: Béo phì tiền lâm sàng ở thời điểm cơ sở với rối loạn phát triển trong quá trình theo dõi
  • Nhóm 6: Béo phì lâm sàng ở thời điểm cơ sở (béo phì với rối loạn)

Béo phì được xác định bằng cách kết hợp các chỉ số nhân trắc học, trong khi rối loạn bao gồm các rối loạn chuyển hóa và sinh lý khác nhau do béo phì gây ra. Các mô hình hồi quy tỷ lệ nguy cơ Cox tỷ lệ phụ thuộc vào thời gian được sử dụng để ước tính tỷ lệ nguy cơ (HRs) cho tử vong tổng thể trong thời gian theo dõi trung bình 13,4 năm, điều chỉnh cho các yếu tố nhiễu chính.

Kết quả Chính

Trong quá trình theo dõi, đã xảy ra 19.704 ca tử vong. Kết quả chính là:

Nguy cơ Tử vong Tổng thể theo Nhóm:
– Nhóm 1 (đối chiếu): HR = 1,00
– Nhóm 2: HR = 1,99 (95% CI: 1,88–2,10)
– Nhóm 3: HR = 2,02 (95% CI: 1,85–2,20)
– Nhóm 4: HR = 1,15 (95% CI: 1,09–1,22)
– Nhóm 5: HR = 1,97 (95% CI: 1,87–2,07)
– Nhóm 6: HR = 2,30 (95% CI: 2,16–2,44)

FIGURE 2

Nguy cơ tử vong cao nhất được quan sát ở Nhóm 6—người tham gia có béo phì lâm sàng ở thời điểm cơ sở, chỉ ra rằng sự hiện diện của rối loạn cùng với dư thừa chất béo làm tăng đáng kể nguy cơ tử vong. Người tham gia có béo phì mà không có tiến triển rối loạn trong quá trình theo dõi (Nhóm 4) có nguy cơ tăng nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê.

Sự Thay đổi theo Thời gian:
Nguy cơ tử vong thay đổi khi phân loại theo thời gian theo dõi. Trong vòng năm năm, nguy cơ tăng cao bị giảm nhẹ hoặc không có ý nghĩa thống kê trong một số nhóm, nhấn mạnh rằng nguy cơ tử vong liên quan đến béo phì lâm sàng và tiền lâm sàng trở nên rõ ràng hơn với thời gian theo dõi dài (lên đến 10 năm và hơn).

So sánh Đôi:
Sử dụng Nhóm 4 (béo phì tiền lâm sàng không có tiến triển rối loạn) làm đối chiếu, Nhóm 5 (béo phì tiền lâm sàng với tiến triển rối loạn) và Nhóm 6 có nguy cơ tử vong cao hơn đáng kể (HRs 1,66 và 2,03 tương ứng). Nhóm 3 (không béo phì với rối loạn ở thời điểm cơ sở) cho thấy nguy cơ tử vong tương đương với Nhóm 6, nhấn mạnh tác động quan trọng của rối loạn bất kể tình trạng béo phì.

Phân tích Sinh tồn:
Các đường cong Kaplan–Meier cho thấy Nhóm 6 có xác suất sống thấp nhất trong suốt quá trình theo dõi, với sự suy giảm sớm và kéo dài. Ngược lại, người tham gia Nhóm 1 có xác suất sống cao nhất với sự suy giảm từ từ theo thời gian.

Kết quả Nhóm Phụ:
Nguy cơ tử vong tăng cao ở Nhóm 6 vẫn tồn tại trong các nhóm dân số con và đáng chú ý hơn ở người tham gia có trình độ giáo dục cao, chỉ ra các tương tác phức tạp giữa xã hội và sinh học.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu nhóm này mang tính đột phá làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa các kiểu hình béo phì và nguy cơ tử vong dài hạn. Bằng cách tích hợp các biện pháp rối loạn, các tác giả đi xa hơn định nghĩa dựa trên BMI truyền thống, giải quyết sự đa dạng của các kết quả sức khỏe liên quan đến béo phì. Kết quả của họ cho thấy béo phì lâm sàng—được xác định bằng dư thừa chất béo cộng với rối loạn cơ/tổ chức—mang lại nguy cơ tử vong cao nhất.

Những kết quả này nhấn mạnh sự thiếu hụt của chỉ số BMI đơn thuần như một công cụ tiên lượng và đưa ra lập luận thuyết phục cho việc tích hợp các đánh giá chuyển hóa và chức năng vào đánh giá béo phì thường xuyên. Nguy cơ tăng nhẹ nhưng có ý nghĩa thống kê liên quan đến béo phì tiền lâm sàng, thậm chí không có rối loạn, cho thấy cơ hội can thiệp sớm để ngăn chặn tiến triển.

Một số hạn chế bao gồm khả năng nhiễu còn sót lại vốn có của các nghiên cứu nhóm quan sát, và thiếu dữ liệu chi tiết về các loại rối loạn cụ thể có thể đóng góp khác biệt vào nguy cơ tử vong. Dù vậy, kích thước rộng lớn, phương pháp luận nghiêm ngặt và thời gian theo dõi dài làm tăng tính hợp lệ và tính đại diện của các kết quả.

Kết luận

Phân tích UK Biobank xác định rằng béo phì lâm sàng, đặc trưng bởi rối loạn liên quan đến béo phì, mang lại nguy cơ tử vong tổng thể cao nhất. Béo phì tiền lâm sàng cũng đóng góp đáng kể vào nguy cơ tử vong, mặc dù ở mức độ thấp hơn. Dữ liệu này ủng hộ các nỗ lực tập trung vào sàng lọc sớm, phòng ngừa và quản lý rối loạn trong số người có béo phì để giảm nguy cơ tử vong. Tích hợp các đánh giá chức năng với sàng lọc nhân trắc học có thể cải thiện phân loại nguy cơ và hướng dẫn quyết định lâm sàng cá nhân hóa hơn.

Hỗ trợ và ClinicalTrials.gov

Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi kinh phí tổ chức. Không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng áp dụng vì đây là phân tích nhóm quan sát.

Tài liệu tham khảo

Xu M, Li M, Zhang Y, Li L, Shen Y, Hu G. Contributions of Clinical Obesity and Preclinical Obesity to the All-Cause Mortality Risk: Findings From the UK Biobank Cohort. Diabetes Metab Res Rev. 2025 Oct;41(7):e70095. doi: 10.1002/dmrr.70095 . PMID: 41100428 ; PMCID: PMC12530463 .

Tài liệu tham khảo bổ sung:
1. Hruby A, Hu FB. The Epidemiology of Obesity: A Big Picture. Pharmacoeconomics. 2015 Jul;33(7):673-89.
2. Blüher M. Obesity: global epidemiology and pathogenesis. Nat Rev Endocrinol. 2019 May;15(5):288-298.
3. Lavie CJ, De Schutter A, Milani RV. Healthy obesity: the obesity paradox. Nat Rev Endocrinol. 2015 Jan;11(1):55-62.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *