Nhấn mạnh
- Thay đổi lối sống dẫn đến cải thiện đáng kể về hình thái tinh trùng bình thường và khả năng di chuyển tiến triển ở nam giới béo phì.
- Phẫu thuật giảm cân và điều trị bằng thuốc cho thấy tác động hạn chế hoặc không rõ ràng đối với chất lượng tinh dịch và kết quả sinh sản nam giới.
- Hầu hết bằng chứng hiện tại dựa trên phân tích tinh dịch như một chỉ số thay thế cho khả năng sinh sản, với thiếu hụt dữ liệu về thụ thai và kết quả hỗ trợ sinh sản.
- Còn nhiều khoảng trống trong các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát và khám phá các tác nhân dược lý như GLP-1 agonists đối với sức khỏe sinh sản nam giới.
Nền tảng
Béo phì là yếu tố nguy cơ phổ biến và có thể thay đổi, góp phần vào vô sinh nam giới, nguyên nhân quan trọng gây ra vô sinh ở cặp vợ chồng. Tình trạng thừa mỡ gây mất cân bằng nội tiết, viêm toàn thân và căng thẳng oxi hóa, tất cả đều gây hại cho quá trình tạo tinh trùng và chức năng tinh trùng. Các hướng dẫn lâm sàng nhấn mạnh việc duy trì cân nặng khỏe mạnh trước khi thụ thai, nhưng cung cấp hướng dẫn hạn chế về các biện pháp can thiệp cụ thể, hoặc lượng cân nặng cần giảm để cải thiện kết quả sinh sản ở nam giới béo phì. Các chiến lược giảm cân bao gồm tối ưu hóa lối sống đầu tiên – bao gồm thay đổi chế độ ăn uống và tăng cường hoạt động thể chất – đến điều trị bằng thuốc và phẫu thuật giảm cân cho béo phì nặng. Tuy nhiên, lợi ích và rủi ro sinh sản liên quan đến các phương pháp khác nhau này vẫn chưa được xác định đầy đủ.
Thiết kế Nghiên cứu
Peel và đồng nghiệp đã thực hiện một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp toàn diện, đăng ký dưới số CRD 42022349665, bao gồm các nghiên cứu tiếng Anh đến tháng 12 năm 2024. Tìm kiếm tài liệu bao gồm các cơ sở dữ liệu PubMed, Web of Science, Embase, Cochrane Central, và Scopus, nhắm vào các nghiên cứu liên quan đến nam giới trong độ tuổi sinh sản (18-50 tuổi) đã trải qua các biện pháp can thiệp béo phì với giảm cân được ghi nhận. Các nghiên cứu bao gồm đánh giá các thông số sinh sản trước và sau can thiệp, chủ yếu là phân tích tinh dịch, cùng với kết quả thụ thai và hỗ trợ sinh sản khi có sẵn. Các biện pháp can thiệp được đánh giá được phân loại thành thay đổi lối sống, điều trị bằng thuốc (đặc biệt là metformin và liraglutide), và phẫu thuật giảm cân. Phân tích tổng hợp được thực hiện khi ít nhất hai nghiên cứu đánh giá cùng một phương pháp và kết quả sinh sản tương tự; phân tích hồi quy đánh giá ảnh hưởng của mức độ giảm cân khi có đủ dữ liệu.
Kết luận Chính
Đánh giá này bao gồm 32 nghiên cứu: 18 về phẫu thuật giảm cân, 10 về thay đổi lối sống, và 5 về điều trị bằng thuốc (một nghiên cứu chồng lấn giữa thay đổi lối sống và điều trị bằng thuốc).
Thay đổi Lối sống
Mười nghiên cứu (bao gồm năm thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát và năm thiết kế bán thực nghiệm) đánh giá các biện pháp can thiệp thay đổi lối sống như chế độ ăn uống và tập luyện. Phân tích tổng hợp cho thấy cải thiện đáng kể về hình thái tinh trùng (sự chênh lệch trung bình 0.59%, KTC 0.23 đến 0.94) và khả năng di chuyển tiến triển (sự chênh lệch trung bình 10.56%, KTC 8.97 đến 12.15) sau can thiệp. Những thay đổi này cho thấy việc tối ưu hóa dinh dưỡng và hoạt động thể chất có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng tinh trùng và có thể là khả năng sinh sản.
Phẫu thuật Giảm cân
Mười tám nghiên cứu tập trung vào phẫu thuật giảm cân, chủ yếu là bán thực nghiệm với ít thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát và một số báo cáo trường hợp. Phân tích tổng hợp so sánh các thông số tinh dịch sau phẫu thuật với nhóm đối chứng không tìm thấy cải thiện đáng kể về nồng độ tinh trùng, khả năng di chuyển, hình thái, hoặc tính toàn vẹn DNA. Phân tích hồi quy kết hợp mức độ giảm cân cũng không cho thấy lợi ích phản ứng liều lượng đối với chất lượng tinh dịch. Những phát hiện này cho thấy mặc dù phẫu thuật giảm cân đạt được giảm cân đáng kể, nhưng nó có thể không chuyển hóa thành cải thiện có ý nghĩa lâm sàng về các thông số tinh trùng, có thể do thiếu hụt dinh dưỡng liên quan đến giảm cân nhanh chóng hoặc cơ chế rối loạn chức năng tinh trùng không thể đảo ngược liên quan đến béo phì.
Điều trị bằng Thuốc
Các biện pháp can thiệp bằng thuốc – chủ yếu là metformin và liraglutide – được đánh giá trong năm nghiên cứu (bốn bán thực nghiệm và một báo cáo trường hợp). Dữ liệu thưa thớt, khác biệt, và không đủ để xác định rõ ràng tác động của chúng đối với chất lượng tinh dịch hoặc điểm cuối khả năng sinh sản. Tác động của các tác nhân mới nổi như GLP-1 receptor agonists vẫn đang được khám phá và cần điều tra trong tương lai.
Thụ thai và Kết quả Hỗ trợ Sinh sản
Trong tất cả các phương pháp, có một sự thiếu hụt đáng chú ý về dữ liệu kết quả khả năng sinh sản lâm sàng như tỷ lệ thụ thai tự nhiên hoặc thành công hỗ trợ sinh sản. Sự phụ thuộc vào phân tích tinh dịch như một chỉ số thay thế hạn chế việc chuyển đổi, vì những cải thiện trong các thông số tinh trùng không luôn tương ứng trực tiếp với khả năng sinh sản cao hơn.
Bình luận Chuyên gia
Sự tổng hợp này nhấn mạnh những hiểu biết và hạn chế chính trong văn献资料关于肥胖干预和男性生殖健康。生活方式干预的积极作用强调了持续行为改变对改善男性生育指标的重要性。相反,减肥手术后的中性或不一致发现表明肥胖相关精子功能障碍的复杂性,并引发了对快速减重和吸收不良对精液质量潜在负面影响的担忧。方法学上的局限性——包括样本量小、依赖替代结果以及缺乏随机对照设计——使得得出明确结论变得复杂。目前的临床指南可能需要考虑将生活方式改变作为肥胖男性的首选不孕治疗,将手术和药物方法保留用于与体重相关的并发症。然而,评估受孕时间和活产等生育终点的高质量试验是必不可少的。
结论
证据表明,基于生活方式的减肥干预措施可以适度改善肥胖男性的精子形态和活动能力。尽管减肥手术显著减少了体重,但并未始终改善精液参数或DNA完整性,这表明除了体重减轻外,还有其他机制影响生育能力。药物治疗数据仍不足以推荐特定药物以提高生育能力。关键知识缺口包括随机对照试验的匮乏、对受孕和辅助生殖结果的评估不足,以及对GLP-1受体激动剂等新型药物治疗的评估有限。未来的研究应优先进行设计良好的临床试验,以生殖终点为依据,制定循证指南并优化肥胖男性的生育管理。