Giới Thiệu: Sự Thay Đổi Mô Hình Điều Trị ATTR-CM
Trassthyretin amyloid cardiomyopathy (ATTR-CM) đã chuyển từ một tình trạng hiếm và cuối cùng đến một nguyên nhân thường gặp của suy tim, đặc biệt là ở người già và những người có suy tim với phân suất tống máu bảo tồn (HFpEF). Bệnh này được đặc trưng bởi sự lắng đọng hệ thống hoặc cục bộ của các protein trassthyretin (TTR) bị gấp sai dưới dạng các sợi amyloid không tan trong cơ tim. Điều này dẫn đến cardiomyopathy hạn chế tiến triển, rối loạn dẫn truyền và cuối cùng là tử vong.
Cho đến gần đây, cảnh quan điều trị chủ yếu được thống trị bởi các chất ổn định TTR, như tafamidis, ngăn ngừa sự phân ly của tetramer TTR thành các monomer tạo ra sợi. Mặc dù các chất ổn định và các chất làm im lặng TTR mới (can thiệp RNA hoặc oligonucleotide antisense) đã cải thiện đáng kể sự sống sót và giảm nhập viện, chúng đều có một hạn chế chung: chúng chủ yếu giải quyết việc sản xuất hoặc sự ổn định của các protein TTR mới mà không loại bỏ chủ động amyloid đã lắng đọng trong tim. Thử nghiệm giai đoạn 2 của coramitug đánh dấu một bước ngoặt quan trọng hướng đến ‘loại bỏ amyloid’, sử dụng một kháng thể đơn dòng nhân hóa để kích thích hệ thống miễn dịch tự thân để giải quyết các lắng đọng hiện tại.
Những Điểm Nổi Bật của Thử Nghiệm
– Coramitug 60 mg/kg đạt mức giảm 48% NT-proBNP so với giả dược (P=0.0017) sau 52 tuần.
– Liệu pháp được dung nạp tốt với hồ sơ an toàn tương đương giả dược, thậm chí khi sử dụng cùng với các chất ổn định tiêu chuẩn như tafamidis.
– Mặc dù khả năng chức năng (6MWT) không có sự khác biệt thống kê trong vòng 12 tháng, các cải thiện trong các tham số chức năng siêu âm tim đã được quan sát.
– Thử nghiệm cung cấp bằng chứng lâm sàng đầu tiên rằng cách tiếp cận phagocytosis do kháng thể trung gian có thể ảnh hưởng đáng kể đến các chỉ số sinh học được xác nhận của sự tiến triển ATTR-CM.
Nền Tảng và Cơ Chế: Vượt Qua Sự Ổn Định
Coramitug là một kháng thể đơn dòng nhân hóa được thiết kế để nhắm vào một epitope bí mật cụ thể chỉ được phơi bày khi protein trassthyretin bị gấp sai hoặc tập hợp. Bằng cách gắn kết với các protein bị gấp sai này trong các lắng đọng amyloid, coramitug dự kiến sẽ kích thích phagocytosis do kháng thể trung gian, chủ yếu thông qua các đại thực bào. Cơ chế này hoàn toàn khác với tafamidis (ổn định protein) hoặc vutrisiran (làm im lặng sản xuất). Về lý thuyết, loại bỏ amyloid hiện tại sẽ cải thiện sự tuân thủ cơ tim và chức năng tâm thu nhanh hơn so với việc chỉ ngăn chặn sự phát triển mới.
Thiết Kế Nghiên Cứu và Đặc Điểm Người Tham Gia
Thử nghiệm giai đoạn 2, ngẫu nhiên, đa trung tâm, mù đôi, có đối chứng giả dược này đã tuyển chọn 104 người tham gia từ nhiều địa điểm trên toàn cầu. Đối tượng nghiên cứu đại diện cho dân số tiêu biểu của ATTR-CM:
– Tuổi trung vị: 77 tuổi.
– Giới tính: 93% nam giới.
– Tình trạng lâm sàng: 84% thuộc lớp II Hiệp hội Tim Mạch New York (NYHA).
– Gen: 13% có biến thể ATTR-CM, còn lại có dạng hoang dại.
– NT-proBNP cơ bản: Trung vị 1985 pg/mL.
Người tham gia được random hóa theo tỷ lệ 1:1:1 để nhận truyền tĩnh mạch mỗi bốn tuần liều coramitug 10 mg/kg, coramitug 60 mg/kg, hoặc giả dược trong 52 tuần. Đáng chú ý, 90% nhóm đã đang nhận liệu pháp điều chỉnh bệnh, với 84% dùng tafamidis và một tỷ lệ nhỏ dùng chất làm im lặng TTR. Điều này cho phép các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của coramitug như một liệu pháp ‘thêm vào’, phản ánh thực hành lâm sàng thực tế.
Kết Quả Chính: Chỉ Số Sinh Học và Kết Quả Chức Năng
NT-proBNP: Một Tín Hiệu Mạnh về Hiệu Quả
Thành công chính của thử nghiệm được quan sát ở nhóm liều 60 mg/kg. Sau 52 tuần, các bệnh nhân này trải qua mức giảm 48% NT-proBNP so với nhóm giả dược (95% CI: -65%, -22%; P=0.0017). NT-proBNP là một chỉ số sinh học được xác nhận tốt về áp lực thành tim và là một dự đoán mạnh mẽ về tử vong trong ATTR-CM. Mức độ giảm này cho thấy một sự giảm đáng kể về gánh nặng amyloid hoặc cải thiện huyết động cơ tim.
Đi Bộ 6 Phút (6MWT)
Về điểm kết thúc chính khác, sự thay đổi khoảng cách 6MWT từ cơ bản đến tuần 52 không đạt ý nghĩa thống kê cho cả liều 10 mg/kg và 60 mg/kg so với giả dược. Mặc dù điều này ban đầu có thể gây thất vọng, các chuyên gia lâm sàng cho rằng sự cải thiện chức năng trong 6MWT thường chậm hơn sự thay đổi chỉ số sinh học trong các thử nghiệm amyloidosis, đặc biệt là trong một dân số mà 84% đã được ổn định trên tafamidis. Hơn nữa, khoảng thời gian 52 tuần có thể chưa đủ để bắt kịp quá trình phục hồi vật lý sau khi loại bỏ amyloid theo hóa sinh.
Các Tham Số Thứ Tự và Khám Phá
Thú vị là, liều 60 mg/kg liên quan đến sự cải thiện trong các tham số chức năng siêu âm tim. Dữ liệu này hỗ trợ giả thuyết rằng sự giảm NT-proBNP liên quan đến cải thiện cơ học tim. Liều 10 mg/kg không cho thấy mức hiệu quả tương tự, chỉ ra đáp ứng phụ thuộc liều sẽ quan trọng cho thiết kế của các thử nghiệm giai đoạn 3 tương lai.
An Toàn và Tính Dung Nhập
An toàn là mối quan tâm hàng đầu đối với kháng thể đơn dòng trong dân số già có các bệnh tim mạch đáng kể. Coramitug được dung nạp rất tốt. Các sự cố bất lợi do điều trị (TEAEs) thường nhẹ đến trung bình và cân bằng giữa các nhóm coramitug và giả dược. Không có tín hiệu tăng tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân hoặc các sự cố tim mạch đáng kể (như các chuyến thăm khẩn cấp vì suy tim) do thuốc. Hồ sơ an toàn này đặc biệt khuyến khích, cho thấy tiềm năng gây ra phản ứng viêm trong quá trình phagocytosis của amyloid.
Bình Luận Chuyên Gia: Ý Nghĩa Lâm Sàng
Kết quả giai đoạn 2 của coramitug được ca ngợi là một bước tiến quan trọng hướng đến ‘chữa khỏi’ hoặc ít nhất là ‘ngược dòng’ cho ATTR-CM. Tiến sĩ Marianna Fontana và cộng sự lưu ý rằng sự giảm NT-proBNP là một trong những sự giảm đáng kể nhất được nhìn thấy trong một thử nghiệm giai đoạn 2 cho tình trạng này. Tuy nhiên, việc thiếu sự cải thiện 6MWT vẫn là điểm cần thảo luận. Nó nhấn mạnh khó khăn trong việc sử dụng các bài kiểm tra chức năng trong dân số già, nơi các vấn đề cơ xương và các bệnh lý khác thường làm nhiễu kết quả của các bài kiểm tra đi bộ.
Về mặt cơ chế, dữ liệu hỗ trợ ý tưởng rằng chúng ta có thể vượt qua ‘cơ sở’ của sự ổn định. Đối với các bác sĩ, thử nghiệm cho thấy rằng ngay cả những bệnh nhân ‘ổn định’ trên tafamidis cũng có thể hưởng lợi từ các liệu pháp bổ sung nhắm vào amyloid đã tồn tại. Nghiên cứu trong tương lai phải xác định xem liệu những cải thiện chỉ số sinh học này cuối cùng có chuyển hóa thành các kết quả lâm sàng cứng, như giảm tỷ lệ tử vong và nhập viện trong khoảng thời gian 2-3 năm.
Kết Luận
Thử nghiệm giai đoạn 2 của coramitug đã thành công trong việc đạt được các mục tiêu chỉ số sinh học, chứng minh rằng liều 60 mg/kg có thể giảm đáng kể NT-proBNP ở bệnh nhân mắc bệnh ATTR-CM. Hồ sơ an toàn của thuốc và khả năng hoạt động đồng thời với các chất ổn định hiện có đánh dấu nó là một ứng cử viên đầy hứa hẹn cho thế hệ tiếp theo của chăm sóc amyloidosis. Mặc dù dữ liệu 52 tuần không cho thấy sự thay đổi chức năng về khoảng cách đi bộ, các cải thiện cơ bản về tim cho thấy coramitug có thể thực sự đang loại bỏ ‘không thể loại bỏ’ amyloid.
Hỗ Trợ và Thông Tin Thử Nghiệm
Thử nghiệm này được hỗ trợ bởi các nhà phát triển coramitug. Thông tin chi tiết có thể tìm thấy tại clinicaltrials.gov theo số nhận dạng nghiên cứu (Tham khảo: Circulation. 2025 Nov 10. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.125.077304).
Tài Liệu Tham Khảo
1. Fontana M, Garcia-Pavia P, Grogan M, et al. Coramitug, a Humanized Monoclonal Antibody for the Treatment of Transthyretin Amyloid Cardiomyopathy: a Phase 2, Randomized, Multicenter, Double-Blind, Placebo-Controlled Trial. Circulation. 2025; Epub ahead of print. PMID: 41212997.
2. Maurer MS, Schwartz JH, Gundapaneni B, et al. Tafamidis Treatment for Patients with Transthyretin Amyloid Cardiomyopathy. N Engl J Med. 2018;379(11):1007-1016.
3. Gillmore JD, Gane E, Taubel J, et al. CRISPR-Cas9 In Vivo Gene Editing for Transthyretin Amyloidosis. N Engl J Med. 2021;385(6):493-502.

