Nổi bật
– Nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật (SSIs) vẫn là một biến chứng hậu phẫu quan trọng với gánh nặng lâm sàng và kinh tế đáng kể.
– Việc sử dụng kháng sinh β-lactam để dự phòng liên quan đến tỷ lệ SSIs thấp hơn đáng kể so với kháng sinh không phải β-lactam.
– Dị ứng β-lactam được báo cáo liên quan đến tỷ lệ SSIs cao hơn nhưng không phải là yếu tố dự đoán độc lập sau khi điều chỉnh cho sự lựa chọn kháng sinh và các biến số khác.
– Việc thực hiện các quy trình quản lý kháng sinh tập trung vào dị ứng giảm sử dụng kháng sinh không phải β-lactam và có thể giảm tỷ lệ SSIs, đặc biệt trong phẫu thuật chỉnh hình.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Nhiễm trùng tại vị trí phẫu thuật là một trong những nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc sức khỏe phổ biến nhất, xảy ra ở 1-3% tất cả các cuộc phẫu thuật và dẫn đến tăng tỷ lệ mắc bệnh, thời gian nằm viện kéo dài, nhu cầu tái phẫu thuật và chi phí chăm sóc sức khỏe tăng cao. Dự phòng kháng sinh hiệu quả là nền tảng trong việc ngăn ngừa SSIs. Kháng sinh β-lactam, đặc biệt là cephalosporins, là các tác nhân ưu tiên do hoạt động phổ rộng, tính an toàn và dược động học phù hợp cho dự phòng phẫu thuật.
Tuy nhiên, khoảng 10% bệnh nhân báo cáo dị ứng β-lactam, thường khiến bác sĩ lâm sàng chọn các tác nhân thay thế không phải β-lactam như clindamycin hoặc vancomycin để dự phòng. Có bằng chứng xung đột về hiệu quả của các tác nhân không phải β-lactam trong việc ngăn ngừa SSIs, với một số nghiên cứu cho thấy nguy cơ SSIs cao hơn. Tác động của dị ứng β-lactam được báo cáo đối với nguy cơ nhiễm trùng độc lập với sự lựa chọn kháng sinh chưa được làm rõ hoàn toàn.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu này là một nghiên cứu nhóm hồi cứu sử dụng cơ sở dữ liệu được thu thập trước từ một trung tâm y tế bậc tư, bao gồm tất cả các thủ thuật phẫu thuật từ tháng 1 năm 2021 đến tháng 2 năm 2024. Tổng cộng 49.279 thủ thuật từ 10 chuyên khoa phẫu thuật liên quan đến 41.100 bệnh nhân đã được phân tích. Các phơi nhiễm chính được kiểm tra là sự lựa chọn kháng sinh—dự phòng β-lactam so với không phải β-lactam—and trạng thái dị ứng β-lactam được báo cáo bởi bệnh nhân.
Các biến số phụ trợ bao gồm các biến nhân khẩu học (tuổi, giới tính), bệnh lý nền và đặc điểm chi tiết của thủ thuật phẫu thuật. Kết quả chính là tỷ lệ SSIs trong 30 đến 90 ngày sau phẫu thuật, xác định thông qua các phương pháp giám sát chuẩn hóa.
Phân tích thống kê bao gồm tính toán tỷ lệ rủi ro cho các mối liên hệ thô và hồi quy logistic đa biến để điều chỉnh các yếu tố nhiễu.
Kết quả chính
Tỷ lệ SSIs tổng thể là 1,4%. Các thủ thuật sử dụng kháng sinh không phải β-lactam cho thấy tỷ lệ SSIs cao hơn đáng kể 2,2% so với 1,3% trong dự phòng β-lactam (tỷ lệ rủi ro [RR] 1,69; khoảng tin cậy 95%, 1,28–2,01; P < .001). Bệnh nhân báo cáo dị ứng β-lactam cũng có tỷ lệ SSIs cao hơn 1,8% so với 1,3% ở những người không có dị ứng như vậy (RR 1,38; khoảng tin cậy 95%, 1,15–1,64; P = .003).
Trong hồi quy logistic đa biến điều chỉnh cho nhân khẩu học, bệnh lý nền, đặc điểm thủ thuật và trạng thái dị ứng, việc sử dụng kháng sinh không phải β-lactam vẫn liên quan đáng kể đến nguy cơ SSIs tăng (tỷ lệ odds [OR] 1,33; khoảng tin cậy 95%, 1,00–1,74; P = .04). Tuy nhiên, mối liên hệ giữa dị ứng β-lactam được báo cáo và SSIs trở nên không đáng kể sau khi điều chỉnh (OR 1,21; khoảng tin cậy 95%, 0,97–1,49; P = .09).
Phân tích chuyên khoa tiết lộ rằng nguy cơ SSIs tăng liên quan đến kháng sinh không phải β-lactam chỉ đáng kể và có ý nghĩa thống kê trong phẫu thuật chỉnh hình (OR 3,01; khoảng tin cậy 95%, 1,41–6,01; P = .003), cho thấy sự dễ bị tổn thương đặc biệt trong nhóm này.
Một can thiệp quan trọng của tổ chức trong giai đoạn nghiên cứu là việc giới thiệu hướng dẫn quản lý kháng sinh tập trung vào dị ứng, đã dẫn đến việc giảm đáng kể việc sử dụng kháng sinh không phải β-lactam thông qua việc đánh giá và phân loại dị ứng tốt hơn.
Bình luận chuyên gia
Nhóm lớn này xác nhận các nghiên cứu nhỏ hơn trước đó cho thấy rằng kháng sinh β-lactam vẫn vượt trội trong việc dự phòng SSIs. Các kết quả này nhấn mạnh các hậu quả lâm sàng của dị ứng β-lactam được báo cáo, thường dẫn đến việc sử dụng các tác nhân thay thế kém hiệu quả. Vì nhiều dị ứng β-lactam được báo cáo không phải là sự mẫn cảm IgE thật sự, việc tránh không cần thiết β-lactam có thể làm tăng nguy cơ SSIs một cách vô tình.
Chuyên gia nhấn mạnh tầm quan trọng của các chiến lược xác minh dị ứng, bao gồm lịch sử bệnh nhân chi tiết và, nếu khả thi, thử nghiệm da hoặc thách thức phân cấp, để đưa lại β-lactam một cách an toàn khi thích hợp. Cách tiếp cận quản lý này tối thiểu hóa sự phụ thuộc vào các tác nhân không phải β-lactam phổ rộng hoặc kém hiệu quả.
Hiệu ứng đáng chú ý trong phẫu thuật chỉnh hình phù hợp với mức độ rủi ro cao của việc ngăn ngừa SSIs sâu liên quan đến cấy ghép, nơi hậu quả của nhiễm trùng rất nghiêm trọng. Việc kết hợp đánh giá dị ứng vào kế hoạch tiền phẫu thuật trong chuyên ngành này đặc biệt quan trọng.
Hạn chế bao gồm thiết kế hồi cứu và nhiễu còn lại tiềm ẩn cố hữu trong các nghiên cứu quan sát. Dù có điều chỉnh, các yếu tố chưa đo lường có thể ảnh hưởng đến kết quả. Nghiên cứu phản ánh thực hành tại một trung tâm y tế bậc tư, có thể hạn chế khả năng áp dụng rộng rãi.
Kết luận
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng dự phòng kháng sinh β-lactam liên quan đến tỷ lệ SSIs thấp hơn đáng kể so với các tác nhân không phải β-lactam. Dị ứng β-lactam được báo cáo không dự đoán độc lập SSIs sau khi điều chỉnh cho sự lựa chọn kháng sinh và các yếu tố khác, nhấn mạnh rằng trạng thái dị ứng chủ yếu ảnh hưởng đến nguy cơ SSIs thông qua sự thay đổi dự phòng.
Các kết quả này hỗ trợ sự cần thiết của việc đánh giá dị ứng chính xác và nghiêm ngặt để tránh việc sử dụng không cần thiết các kháng sinh thay thế có thể kém hiệu quả. Việc thực hiện các quy trình quản lý tập trung vào dị ứng có thể giảm việc sử dụng kháng sinh không phải β-lactam và cải thiện kết quả lâm sàng, đặc biệt trong phẫu thuật chỉnh hình, nơi hậu quả của SSIs là quan trọng nhất.
Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá các chiến lược xác minh dị ứng triển vọng và sự tích hợp của chúng vào các đường đi phẫu thuật để tối ưu hóa dự phòng và giảm thiểu nguy cơ SSIs. Bác sĩ nên duy trì sự nhận thức cao về các hậu quả của sự lựa chọn kháng sinh và nhãn dị ứng để nâng cao an toàn bệnh nhân và kết quả phẫu thuật.
Tài liệu tham khảo
Agarwal P, Kumar RP, Oleksiuk LM, Crall V, Petrov AA, McCreary EK, Holder-Murray J, Chang YF, Agarwal N, Hamilton DK, Friedlander RM. Non-β-Lactam Antibiotic Use, β-Lactam Allergy, and Surgical Site Infections. JAMA Surg. 2025 Oct 1. doi: 10.1001/jamasurg.2025.3789. Epub ahead of print. PMID: 41032329.
Bratzler DW, Dellinger EP, Olsen KM, et al. Clinical Practice Guidelines for Antimicrobial Prophylaxis in Surgery. Am J Health Syst Pharm. 2013 Feb 1;70(3):195-283. doi: 10.2146/ajhp120568.
Li J, Mody L. Antimicrobial Prophylaxis in Orthopedic Surgery. Infect Dis Clin North Am. 2021 Mar;35(1):85-102. doi: 10.1016/j.idc.2020.10.004.
Solensky R, Khan DA. Drug Allergy: An Updated Practice Parameter. Ann Allergy Asthma Immunol. 2010 Jan;105(4):259-73. doi: 10.1016/j.anai.2010.08.007.