Giải mã rối loạn học tập phi ngôn ngữ ở trẻ em: Các đặc điểm khác biệt và ý nghĩa lâm sàng

Giải mã rối loạn học tập phi ngôn ngữ ở trẻ em: Các đặc điểm khác biệt và ý nghĩa lâm sàng

Tổng quan

  • Rối loạn học tập phi ngôn ngữ (NVLD) thể hiện sự đa dạng lâm sàng được bắt gặp trong bốn đặc điểm khác biệt, được đặc trưng bởi các khuyết tật trong xử lý thị giác-không gian, suy luận và các rối loạn tâm thần khác nhau.
  • Ba đặc điểm đã tiết lộ các khuyết tật trong một hoặc cả hai khả năng xử lý thị giác-không gian và suy luận lưu động, liên kết với các khuyết tật về hiệu suất học thuật và các chẩn đoán tâm thần cụ thể như lo âu và rối loạn chú ý.
  • Một đặc điểm không có khuyết tật về xử lý thị giác-không gian nhưng thể hiện trí thông minh ngôn ngữ thấp hơn mà không có tổn thương chức năng, gợi ý cần xem xét lại tiêu chuẩn chẩn đoán NVLD hiện tại.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Rối loạn học tập phi ngôn ngữ (NVLD) là một tình trạng phát triển não bộ được đặc trưng bởi khó khăn trong xử lý thị giác-không gian, kỹ năng xã hội và chức năng vận động, lần đầu tiên được mô tả vào những năm 1960. Mặc dù đã được công nhận từ lâu, hồ sơ lâm sàng chính xác vẫn còn tranh cãi, làm phức tạp các chiến lược chẩn đoán và điều trị. Sự biến đổi trong biểu hiện triệu chứng và sự chồng chéo với các rối loạn phát triển não bộ và tâm thần khác góp phần vào thách thức trong việc chẩn đoán. Trẻ em mắc NVLD thường gặp khó khăn học thuật, đặc biệt là trong toán, hiểu đọc và giao tiếp xã hội, dẫn đến tổn thương chức năng và gánh nặng tâm lý-xã hội đáng kể. Hiểu rõ các đặc điểm hình thái học cụ thể có thể tăng cường độ chính xác chẩn đoán, thúc đẩy can thiệp cá nhân hóa và nâng cao tính nghiêm ngặt của nghiên cứu.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu này sử dụng thiết kế cắt ngang, sử dụng dữ liệu từ mạng lưới Não khỏe mạnh (Healthy Brain Network, HBN), phiên bản 8 (2017-2021), một nhóm dựa trên cộng đồng lớn đánh giá sự phát triển não bộ và sức khỏe tâm thần ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 5-21 tuổi ở thành phố New York. Người tham gia được tuyển chọn dựa trên sự quan tâm tham gia nghiên cứu hoặc các mối quan tâm lâm sàng, làm phong phú mẫu cho các khó khăn hành vi, cảm xúc và học tập. Nghiên cứu đã xác định 180 trẻ em đáp ứng các tiêu chí nghiên cứu NVLD từ 1,640 người tham gia có dữ liệu nhận thức, học thuật và tâm thần toàn diện.

Sử dụng thuật toán phân cụm không giám sát, phát hiện cộng đồng Louvain, nghiên cứu đã phân loại sự đa dạng của NVLD bằng cách nhóm người tham gia dựa trên các mẫu trong các tham số chẩn đoán bao gồm chỉ số xử lý thị giác-không gian (Wechsler Visual-Spatial Index [VSI]), khả năng suy luận lưu động (Fluid Reasoning Index [FRI]), hiệu suất học thuật và triệu chứng tâm thần. Mối liên hệ với tổn thương chức năng và chẩn đoán tâm thần được đánh giá thêm. Phân tích được thực hiện từ tháng 4 đến tháng 9 năm 2021.

Kết quả chính

Nghiên cứu đã xác định bốn đặc điểm NVLD khác biệt:

1. Đặc điểm 1 (44 trẻ em): Được đặc trưng bởi các khuyết tật trong cả xử lý thị giác-không gian (VSI trung bình 96.11) và suy luận lưu động (FRI trung bình 77.18), nhóm này thể hiện mức độ mất tập trung và hung dữ cao nhất, cùng với điểm hiểu đọc thấp nhất. Những trẻ này thể hiện tổn thương học thuật và hành vi đáng kể.

2. Đặc điểm 2 (37 trẻ em): Thể hiện các khuyết tật giới hạn trong xử lý thị giác-không gian (VSI trung bình 78.27) với khả năng suy luận lưu động tương đối bảo tồn. Nhóm này có điểm toán cao nhất và tỷ lệ mắc rối loạn lo âu cao hơn (tỷ lệ chênh lệch 2.19). Họ có tỷ lệ mắc các rối loạn học tập cụ thể thấp nhất, gợi ý về một hồ sơ nhận thức-tâm thần khác biệt.

3. Đặc điểm 3 (35 trẻ em): Thể hiện các khuyết tật về suy luận lưu động (FRI trung bình 88.6) nhưng chức năng xử lý thị giác-không gian bảo tồn. Đáng chú ý, nhóm này đạt được điểm hiểu đọc cao nhất, làm nổi bật sự đa dạng trong kết quả học thuật giữa các đặc điểm NVLD.

4. Đặc điểm 4: Khác với các đặc điểm khác, đặc điểm này không thể hiện các khuyết tật về xử lý thị giác-không gian hoặc suy luận lưu động nhưng có trí thông minh ngôn ngữ thấp nhất (trung bình 87.12) và không có tổn thương chức năng đáng kể hoặc rối loạn tâm thần đồng mắc. Điều này cho thấy rằng những trẻ này có thể không đáp ứng các tiêu chuẩn NVLD truyền thống, làm nổi bật sự phức tạp trong chẩn đoán.

Phân tích tương quan đã tiết lộ mối liên hệ tích cực giữa các điểm xử lý thị giác-không gian hoặc suy luận lưu động và các kết quả học thuật chức năng trong các đặc điểm 1-3, xác nhận tầm quan trọng lâm sàng của các chiều kích nhận thức này. Ví dụ, trong đặc điểm 2, suy luận lưu động có mối tương quan tích cực với hiệu suất toán (r=0.33, P<0.001).

Bình luận chuyên gia

Việc phân loại hình thái học nghiêm ngặt này giải quyết sự đa dạng lâu dài trong chẩn đoán NVLD bằng cách tận dụng một dân số lâm sàng phong phú. Việc xác định các nhóm con riêng biệt với các hồ sơ nhận thức và tâm thần khác biệt đã thúc đẩy sự hiểu biết vượt ra ngoài cấu trúc NVLD truyền thống, đơn nhất. Quan trọng, việc tìm thấy một đặc điểm không có khuyết tật về xử lý thị giác-không gian nhưng thể hiện trí thông minh ngôn ngữ giảm mà không có tổn thương chức năng yêu cầu xem xét lại các tiêu chuẩn chẩn đoán NVLD và đặt câu hỏi về sự chồng chéo với các rối loạn phát triển khác.

Ý nghĩa lâm sàng bao gồm nhu cầu chẩn đoán phân biệt dựa trên các hồ sơ thần kinh-nhận thức để can thiệp hiệu quả. Ví dụ, quản lý mất tập trung và hung dữ có thể được ưu tiên trong đặc điểm 1, trong khi theo dõi lo âu là cần thiết trong đặc điểm 2. Hơn nữa, hỗ trợ học thuật nên được tinh tế để đáp ứng các điểm mạnh và yếu trong mỗi đặc điểm.

Hạn chế bao gồm thiết kế cắt ngang, không cho phép suy luận nhân quả, và tuyển chọn dựa trên cộng đồng, có thể hạn chế tính tổng quát hóa đối với các dân số lâm sàng. Cần có thêm các nghiên cứu theo thời gian để xác định các xu hướng phát triển và đáp ứng điều trị.

Kết luận

Nghiên cứu này nhấn mạnh sự đa dạng bên trong rối loạn học tập phi ngôn ngữ, xác định bốn đặc điểm nhận thức và tâm thần khác biệt ở các trẻ bị ảnh hưởng. Ba đặc điểm phù hợp với các đặc điểm NVLD cổ điển, bao gồm các khuyết tật về xử lý thị giác-không gian liên kết với các thách thức học thuật và tâm thần. Một đặc điểm thứ tư thách thức các tiêu chuẩn NVLD truyền thống, chỉ ra khả năng bao gồm quá rộng hoặc phân loại sai. Những hiểu biết này mở đường cho các khung chẩn đoán tinh chỉnh, cải thiện can thiệp cá nhân hóa và nỗ lực nghiên cứu tập trung để tối ưu hóa kết quả cho trẻ em mắc NVLD.

Tài liệu tham khảo

Margolis AE, DeRosa J, Kang M, Fisher PW, Thomas L, Southwick C, Broitman J, Davis JM, Nikolaidis A, Milham MP. Đặc điểm trong rối loạn học tập phi ngôn ngữ, kỹ năng học thuật và chẩn đoán tâm thần ở trẻ em. JAMA Netw Open. 2025 Oct 1;8(10):e2533848. doi: 10.1001/jamanetworkopen.2025.33848. PMID: 41032301.

Tài liệu liên quan khác:
– Semrud-Clikeman M. Rối loạn học tập phi ngôn ngữ: Đánh giá phê bình. J Clin Exp Neuropsychol. 2000;22(4):518-536.
– Rourke BP. Hội chứng rối loạn học tập phi ngôn ngữ: Biểu hiện phát triển não bộ. Guilford Press; 1989.
– Ladega-Bland C, Hale JB. Rối loạn phát triển não bộ và rối loạn học tập: Quan điểm lịch sử và các mô hình hiện tại. Child Adolesc Psychiatr Clin N Am. 2020;29(1):1-14.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *