Những Điểm Nổi Bật
- Nirsevimab liên quan đến việc giảm 62% tỷ lệ nhập viện do bệnh đường hô hấp dưới (LRTI) do mọi nguyên nhân ở trẻ sơ sinh.
- Đặc trị kháng thể đơn dòng giảm 76% số lần thăm phòng cấp cứu (ED) liên quan đến RSV, nhấn mạnh hiệu quả cụ thể đối với mục tiêu chính của nó.
- Dữ liệu thực tế từ 11 nghiên cứu ở năm quốc gia xác nhận hiệu quả cao được quan sát trong các thử nghiệm lâm sàng sớm như MELODY và HARMONIE.
- Mặc dù các kết quả cụ thể về hô hấp cải thiện đáng kể, tỷ lệ nhập viện do mọi nguyên nhân không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê, phản ánh bản chất đa dạng của các nguyên nhân nhập viện ở trẻ sơ sinh.
Bối Cảnh: Nguy Cơ Liên Tục Của RSV và LRTI
Vi-rút hô hấp hợp bào (RSV) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh đường hô hấp dưới (LRTI), như viêm phế quản và viêm phổi, ở trẻ sơ sinh trên toàn thế giới. Trong lịch sử, gánh nặng của RSV đối với hệ thống chăm sóc sức khỏe nhi khoa là rất lớn, dẫn đến những đợt bùng phát mùa vụ có thể dự đoán được, gây áp lực lên các phòng cấp cứu và đơn vị chăm sóc đặc biệt sơ sinh. Cho đến gần đây, biện pháp dự phòng dược lý duy nhất có sẵn là palivizumab, một kháng thể đơn dòng bị hạn chế cho trẻ sơ sinh có nguy cơ cao do giá thành cao và yêu cầu tiêm mỗi tháng trong mùa RSV.
Cảnh quan chăm sóc dự phòng nhi khoa đã thay đổi đáng kể khi nirsevimab được cấp phép vào năm 2023. Nirsevimab là một kháng thể đơn dòng tái tổ hợp người IgG1κ có thời gian bán thải cuối cùng kéo dài khoảng 60 đến 70 ngày nhờ sự thay thế ba axit amin (YTE) trong vùng Fc. Sự sửa đổi này cho phép một liều duy nhất cung cấp bảo vệ trong suốt mùa RSV điển hình kéo dài năm tháng. Mặc dù các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 đã chứng minh hiệu quả cao, việc chuyển sang thực hành lâm sàng thường quy—được đặc trưng bởi các quần thể bệnh nhân đa dạng và các mô hình cung cấp dịch vụ y tế khác nhau—yêu cầu kiểm chứng nghiêm ngặt. Phân tích tổng hợp này của Sumsuzzman et al. cung cấp đánh giá toàn diện nhất cho đến nay về tác động thực tế của nirsevimab.
Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp các nghiên cứu quan sát sau khi cấp phép được công bố từ ngày 1 tháng 1 năm 2023 đến ngày 20 tháng 6 năm 2025. Thời gian này bao gồm việc triển khai ban đầu trên toàn cầu của các chương trình tiêm chủng nirsevimab. Các nguồn dữ liệu bao gồm các cơ sở dữ liệu y tế lớn như MEDLINE, Embase và Web of Science, cũng như các máy chủ trước in như medRxiv để thu thập dữ liệu mới nhất.
Điều kiện bao gồm được định rõ ràng: các nghiên cứu phải báo cáo dữ liệu gốc về hiệu quả của nirsevimab ở trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 24 tháng tuổi trong các thiết lập lâm sàng thường quy. Chất lượng được đánh giá bằng Bảng Kiểm Tra Đánh Giá Crítica của Viện Joanna Briggs, đảm bảo rằng bằng chứng tổng hợp là vững chắc về phương pháp. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng mô hình phân tích tổng hợp ngẫu nhiên để tính toán các tỷ lệ tỷ lệ (ORs) và khoảng tin cậy 95% (CIs), một cách tiếp cận thận trọng xem xét sự khác biệt giữa các nghiên cứu.
Phân tích cuối cùng bao gồm 15 nghiên cứu, với 11 nghiên cứu đóng góp cho phân tích tổng hợp định lượng. Tổng số nhóm nghiên cứu bao gồm 236.764 trẻ sơ sinh trong nhóm nirsevimab và 27.522 trong nhóm đối chứng ở năm quốc gia, cung cấp sức mạnh thống kê đáng kể để phát hiện sự khác biệt có ý nghĩa về mặt lâm sàng.
Những Phát Hiện Chính: Đánh Giá Tác Động Của Nirsevimab
Kết quả của phân tích tổng hợp nhấn mạnh lợi ích lâm sàng đáng kể của nirsevimab trên nhiều chỉ số chính về bệnh hô hấp. Các phát hiện được phân loại thành các kết quả chính liên quan đến nhập viện và sử dụng phòng cấp cứu.
Nhập Viện và Các Chuyến Thăm Phòng Cấp Cứu Liên Quan Đến LRTI
Phát hiện chính của nghiên cứu là việc giảm đáng kể số lượng nhập viện liên quan đến LRTI do mọi nguyên nhân. Trẻ sơ sinh được tiêm nirsevimab có tỷ lệ tỷ lệ 0,38 (95% CI, 0,28-0,53) so với những trẻ không được tiêm. Điều này tương đương với việc giảm khoảng 62% tỷ lệ nhập viện do nhiễm đường hô hấp dưới. Đây là một phát hiện quan trọng về chính sách y tế, vì nhập viện do LRTI đại diện cho chi phí và gánh nặng tài nguyên lớn nhất trong những tháng đông.
Ngoài ra, nirsevimab đã thể hiện hiệu quả bảo vệ mạnh mẽ chống lại các chuyến thăm phòng cấp cứu. Đối với các chuyến thăm phòng cấp cứu liên quan đến LRTI do mọi nguyên nhân, OR là 0,52 (95% CI, 0,37-0,73). Khi tập trung vào LRTI được xác nhận do RSV, sự bảo vệ còn rõ rệt hơn, với OR là 0,24 (95% CI, 0,13-0,47), tương ứng với việc giảm 76% tỷ lệ nhập viện phòng cấp cứu do bệnh do RSV.
Nhập Viện Do Mọi Nguyên Nhân
Thú vị thay, nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về nhập viện do mọi nguyên nhân (OR, 0,56; 95% CI, 0,14-2,20). Mặc dù ước tính điểm cho thấy xu hướng giảm, khoảng tin cậy rộng vượt qua 1,0 cho thấy nirsevimab không làm thay đổi đáng kể tỷ lệ nhập viện tổng thể của trẻ sơ sinh khi xem xét tất cả các nguyên nhân (bao gồm vàng da sơ sinh, vấn đề phẫu thuật và nhiễm trùng không liên quan đến hô hấp). Phát hiện này là hợp lý về mặt sinh học, vì nirsevimab là kháng thể đặc hiệu cao nhắm vào protein hợp nhất (F) của RSV và không được kỳ vọng sẽ ngăn ngừa các trường hợp nhập viện không liên quan đến RSV hoặc rối loạn hô hấp tổng quát.
Bình Luận Chuyên Gia: Triển Khai và Tác Động Chính Sách
Sự hiệu quả thực tế của nirsevimab, như được thể hiện trong phân tích tổng hợp này, phù hợp hoặc vượt quá hiệu quả được báo cáo trong các thử nghiệm MELODY và HARMONIE. Điều này đặc biệt đáng chú ý khi triển khai thực tế thường gặp khó khăn như yêu cầu bảo quản, thời điểm tiêm và tỷ lệ tuân thủ khác nhau. Dữ liệu cho thấy nirsevimab là một công cụ mạnh mẽ cho y tế công cộng.
Tuy nhiên, các bác sĩ lâm sàng và chuyên gia chính sách phải cân nhắc một số yếu tố. Thứ nhất, hiệu quả về mặt kinh tế của việc tiêm chủng phổ quát so với tiêm chủng có mục tiêu vẫn là điểm tranh luận ở một số khu vực. Mặc dù việc giảm nhập viện là rõ ràng, nhưng chi phí cao của kháng thể đơn dòng phải được cân nhắc so với tiết kiệm trong việc sử dụng dịch vụ y tế. Thứ hai, kết quả “LRTI do mọi nguyên nhân” là đáng kể vì nó cho thấy rằng bằng cách ngăn ngừa RSV, nirsevimab có thể đang giảm tần suất của các nhiễm trùng vi khuẩn thứ cấp hoặc biến chứng khác dẫn đến chẩn đoán LRTI không cụ thể.
Sự thiếu ý nghĩa về nhập viện do mọi nguyên nhân nhắc nhở chúng ta rằng mặc dù RSV là một yếu tố quan trọng, nhưng nó chỉ là một phần của sức khỏe trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, việc giảm cụ thể gánh nặng liên quan đến hô hấp đối với hệ thống y tế là đủ để hỗ trợ việc mở rộng các chương trình nirsevimab. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào tác động dài hạn của nirsevimab đối với hen suyễn và thở khò khè ở trẻ em, vì các nhiễm RSV sớm là các yếu tố nguy cơ đã biết cho các tình trạng mãn tính này.
Kết Luận
Phân tích tổng hợp này cung cấp bằng chứng cấp cao rằng nirsevimab rất hiệu quả trong việc giảm gánh nặng lâm sàng và kinh tế của LRTI ở trẻ sơ sinh. Bằng cách giảm đáng kể tỷ lệ nhập viện và các chuyến thăm phòng cấp cứu, nirsevimab cung cấp một con đường khả thi để giảm bớt các cuộc khủng hoảng theo mùa do RSV gây ra. Những phát hiện này hỗ trợ việc tích hợp nirsevimab vào các lịch tiêm chủng thường quy cho trẻ em và nhấn mạnh tiềm năng của nó trong việc cải thiện kết quả sức khỏe trẻ sơ sinh trên quy mô toàn cầu.
Tham Khảo
1. Sumsuzzman DM, Shi C, Langley JM, Moghadas SM. Nirsevimab Against Hospitalizations and Emergency Department Visits for Lower Respiratory Tract Infection in Infants: A Meta-Analysis. JAMA Pediatr. 2025 Dec 22:e255280. doi: 10.1001/jamapediatrics.2025.5280.
2. Muller WJ, et al. Nirsevimab for Prevention of RSV in Healthy Late-Preterm and Term Infants. N Engl J Med. 2023.
3. Drysdale SB, et al. Nirsevimab for Prevention of Hospitalizations Due to RSV in Infants (HARMONIE). N Engl J Med. 2023.

