Những Tiến Bộ Mới Trong Quế và Các Chiết Xuất Của Nó: Ứng Dụng Lâm Sàng và Tiềm Năng Điều Trị Trong Bệnh Chuyển Hóa, Tim Mạch, Nhận Thức và Bệnh Truyền Nhiễm

Những Điểm Nổi Bật

  • Bổ sung quế cho thấy lợi ích nhất quán trong việc kiểm soát đường huyết ở bệnh đái tháo đường tuýp 2 (T2DM) và tiền đái tháo đường với hiệu quả phụ thuộc vào liều lượng.
  • Các phân tích tổng hợp chứng minh cải thiện các chỉ số lipid, huyết áp, căng thẳng oxi hóa và dấu hiệu viêm, đặc biệt là trong các rối loạn chuyển hóa và hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
  • Bằng chứng mới hỗ trợ ảnh hưởng tích cực của quế đối với chức năng nhận thức và giảm các triệu chứng sau mãn kinh.
  • Các hoạt động kháng vi khuẩn và bảo vệ niêm mạc tiết lộ tiềm năng trong quản lý bệnh truyền nhiễm và sức khỏe đường tiêu hóa, mở rộng phạm vi ứng dụng lâm sàng của quế.

Nền Tảng

Quế, được chiết xuất từ vỏ trong của cây thuộc họ Cinnamomum, đã được tôn trọng trong y học cổ truyền từ lâu. Trong thập kỷ qua, nghiên cứu khoa học ngày càng tập trung vào các hợp chất sinh học hoạt tính của nó—như cinnamaldehyde, eugenol và coumarin—và các tác dụng dược lý của chúng. Trước gánh nặng toàn cầu của các rối loạn chuyển hóa, bệnh tim mạch, suy giảm nhận thức và bệnh truyền nhiễm, nguồn gốc tự nhiên, hồ sơ an toàn và hoạt động sinh hóa đa dạng của quế khiến nó trở thành một ứng cử viên hấp dẫn cho liệu pháp bổ trợ. Bài đánh giá này tổng hợp các tài liệu được chỉ mục trên PubMed trong 10 năm qua, làm sáng tỏ tiềm năng điều trị và ý nghĩa dịch chuyển của quế trong nhiều tình trạng lâm sàng.

Nội Dung Chính

1. Tổng Hợp Thời Gian và Chủ Đề của Bằng Chứng Nghiên Cứu

1.1 Kiểm Soát Đường Huyết và Bệnh Đái Tháo Đường Tuýp 2

Nhiều thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs), đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp công bố trong thập kỷ qua đã điều tra hiệu quả của quế trong T2DM và tiền đái tháo đường. Một phân tích tổng hợp toàn diện năm 2024 của 24 RCTs (PMID: 37818728) báo cáo giảm đáng kể đường huyết nhanh (SMD -1.32, p<0.001), HOMA-IR (-1.32, p<0.001) và HbA1c (-0.67, p=0.011) sau khi bổ sung quế. Phân tích liều-đáp cho thấy hiệu quả hạ đường huyết với liều quế ≤1200 mg (Nutrients 2023, PMID: 37447309). Các nghiên cứu này cùng nhau hỗ trợ vai trò của quế như một phương pháp bổ trợ vừa phải nhưng có lợi cho việc điều trị đường huyết.

Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên chéo (PLoS One 2024, PMID: 39383145) cho thấy rằng bột quế thô được uống dưới dạng đồ uống làm giảm đáng kể các đợt tăng đường huyết sau ăn ở bệnh nhân T2DM, hiệu quả này giảm khi được đưa vào trong viên nang gelatin cứng. Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của hình thức và thời điểm sử dụng, cho thấy hoạt động ức chế enzym tiêu hóa carbohydrate (alpha-amylase/-glucosidase) của quế là cơ chế chống tăng đường huyết.

Ở những người bị béo phì và tiền đái tháo đường, một RCT chéo mù đôi 10 tuần (Am J Clin Nutr 2024, PMID: 38290699) cho thấy 4 g/ngày quế làm giảm nồng độ glucose 24 giờ, mức glucose đỉnh và cải thiện tiết insulinotropic polypeptide mà không gây ra triệu chứng tiêu hóa bất lợi.

1.2 Chỉ Số Lipid, Huyết Áp và Viêm Trong Rối Loạn Chuyển Hóa

Một đánh giá tổng hợp (Nutr Metab Cardiovasc Dis 2024, PMID: 39299867) tổng hợp các phân tích tổng hợp bao gồm RCTs về tác động của quế đối với huyết áp (BP), căng thẳng oxi hóa và dấu hiệu viêm. Việc sử dụng quế đã mang lại giảm đáng kể huyết áp tâm thu (-2.36 mmHg) và tâm trương (-1.65 mmHg), tăng tổng khả năng chống oxi hóa (TAC) và giảm mức độ interleukin-6 (IL-6), cho thấy sự điều chỉnh tim mạch có lợi, mặc dù tác động lên CRP và malondialdehyde (MDA) không đáng kể.

Tương tự, một phân tích tổng hợp tổng hợp (Nutr Metab Cardiovasc Dis 2023, PMID: 37500345) đã xem xét tác động của quế đối với chỉ số lipid ở người lớn, đặc biệt là những người bị T2DM hoặc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS). Kết quả cho thấy giảm đáng kể tổng cholesterol (TC) và cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL-C), và tăng cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL-C). Tuy nhiên, thay đổi triglyceride (TG) không đáng kể. Đáng chú ý, những lợi ích này phù hợp với các phân tích ở phụ nữ mắc PCOS, nơi bổ sung quế giảm cân nặng, đường huyết nhanh, đề kháng insulin (HOMA-IR), LDL và tổng cholesterol (Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol 2024, PMID: 39053085).

Một RCT mù đôi 12 tuần (Nutrients 2024, PMID: 38892617) liên quan đến những người có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa báo cáo rằng việc sử dụng 3 g/ngày quế, cùng với các loại gia vị khác, đã cải thiện đáng kể đường huyết nhanh, HbA1c, LDL và tổng cholesterol so với nhóm giả dược.

1.3 Chức Năng Nhận Thức và Bảo Vệ Thần Kinh

Một đánh giá hệ thống bao gồm 40 nghiên cứu, bao gồm 33 in vivo, 5 in vitro và 2 thử nghiệm lâm sàng (Nutr Neurosci 2024, PMID: 36652384) đã đánh giá tác động của quế đối với trí nhớ và học hỏi. Dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy các hợp chất sinh học của quế như cinnamaldehyde, eugenol và axit cinnamic giảm sự tích tụ tau và độc tính amyloid-beta, thúc đẩy sự sống còn của tế bào thần kinh. Trong các nghiên cứu lâm sàng, một nghiên cứu đã chứng minh cải thiện chức năng nhận thức, trong khi một nghiên cứu khác không cho thấy hiệu quả đáng kể, cho thấy cần phải có thêm các thử nghiệm lâm sàng chất lượng cao.

1.4 Sức Khỏe Đường Tiêu Hóa và Ứng Dụng Trong Bệnh Truyền Nhiễm

Một RCT giai đoạn III (Medicine (Baltimore) 2023, PMID: 38065906) đã đánh giá CKD-495, một chất bảo vệ niêm mạc có chứa chiết xuất Cinnamomum cassia, trong viêm dạ dày cấp và mạn tính. Can thiệp này cho thấy tỷ lệ lành vết loét niêm mạc và cải thiện triệu chứng tốt hơn so với chế độ thảo dược chuẩn (Artemisiae argyi folium) với độ an toàn tuyệt vời, cho thấy tiềm năng điều trị của các dẫn xuất quế trong bảo vệ niêm mạc.

Chiết xuất nước quế đã cải thiện các triệu chứng tiêu chảy, tăng cường độ đa dạng alpha của vi khuẩn đường ruột và tăng cường các chủng có lợi (ví dụ, Bifidobacterium longum ATCC 55813) trong một RCT 8 tuần (Food Funct 2023, PMID: 36655542), gợi ý cơ chế điều chỉnh môi trường đường ruột và chuyển hóa.

Ngoài ra, dữ liệu phân tích tổng hợp kháng vi khuẩn (Compr Rev Food Sci Food Saf 2023, PMID: 37615998) cho thấy tinh dầu quế (EOs) có hoạt tính đáng kể đối với biofilm do vi khuẩn gây bệnh thực phẩm như Bacillus cereus và Salmonella spp., vượt trội hơn so với nhiều chất kháng vi khuẩn chuẩn in vitro.

Tiềm năng kháng virus cũng đã được ghi nhận; một đánh giá hệ thống về các loại cây thuốc có hoạt tính kháng virus được trồng ở Ai Cập (Altern Ther Health Med 2024, PMID: 39110055) liệt kê Cinnamomum verum trong số các loài có hiệu quả chống lại SARS-CoV-2, gợi ý vai trò bổ trợ tiềm năng trong quản lý bệnh virus.

1.5 Các Chỉ Định Lâm Sàng Khác

Trong viêm khớp dạng thấp, các polyphenol chế độ ăn bao gồm chiết xuất quế cho thấy tiềm năng trong việc giảm điểm hoạt động bệnh và dấu hiệu viêm mà không làm tăng các sự cố bất lợi (Front Immunol 2023, PMID: 37033930). Điều này khẳng định khả năng chống viêm của quế vượt ngoài các tình trạng chuyển hóa.

Trong phụ nữ sau mãn kinh, một RCT ba mù (Menopause 2024, PMID: 39579099) cho thấy 1 g/ngày viên nang quế trong 2 tháng giảm đáng kể mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng liên quan đến mãn kinh, đặc biệt là các triệu chứng tâm lý, nhấn mạnh một vai trò mới nổi trong sức khỏe phụ nữ.

2. Hiểu Biết Cơ Chế và Hồ Sơ An Toàn

Các tác dụng điều trị của quế được quy cho polyphenol và dầu dễ bay hơi sinh học, mang lại các tính chất chống oxi hóa, chống viêm, tăng nhạy cảm insulin và ức chế enzym. Việc ức chế các enzym tiêu hóa carbohydrate như alpha-amylase và alpha-glucosidase tương tự như tác dụng hạ đường huyết của acarbose, giúp điều chỉnh đường huyết sau ăn.

Quế cũng có tác dụng giảm lipid có thể thông qua việc điều chỉnh tăng cường các con đường chuyển hóa lipid và điều chỉnh chống viêm, như phản ánh bởi mức độ giảm IL-6.

Các mô hình tiền lâm sàng cho thấy các thành phần của quế có tác dụng bảo vệ thần kinh thông qua việc giảm thiểu bệnh lý amyloid-beta và tau, thúc đẩy sự sống còn của tế bào thần kinh.

Quan trọng, các thử nghiệm lâm sàng trên người báo cáo hồ sơ an toàn vững chắc với ít sự cố bất lợi trong các công thức và liều lượng đa dạng, hỗ trợ việc sử dụng nó như một phương pháp bổ trợ chế độ ăn.

Bình Luận của Chuyên Gia

Bằng chứng tích lũy xác định quế là một bổ trợ hứa hẹn trong quản lý hội chứng chuyển hóa, đặc biệt là T2DM và PCOS, cân bằng hiệu quả với độ an toàn. Tuy nhiên, sự khác biệt trong thiết kế nghiên cứu, loài quế, liều lượng và hình thức sử dụng tạo ra thách thức cho các khuyến nghị chuẩn hóa.

Tác động của quế đối với kiểm soát đường huyết, mặc dù vừa phải, nhưng có ý nghĩa lâm sàng, đặc biệt là khi xem xét chi phí thấp và khả năng tiếp cận. Tác động của nó đối với chỉ số lipid và dấu hiệu viêm càng khẳng định lợi ích tim mạch của nó.

Các chỉ định mới nổi về nhận thức và đường tiêu hóa mời gọi khám phá thêm về tiềm năng bảo vệ thần kinh và lành niêm mạc. Các tác dụng kháng vi khuẩn và kháng virus nhấn mạnh sự linh hoạt của quế nhưng vẫn chủ yếu là tiền lâm sàng, đòi hỏi các thử nghiệm lâm sàng thiết kế tốt.

Hạn chế bao gồm sự biến đổi về hàm lượng hợp chất sinh học phụ thuộc vào loài quế (ví dụ, Cinnamomum verum vs. Cinnamomum cassia) và phương pháp chiết xuất, ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và hiệu quả. Ngoài ra, các nghiên cứu trong tương lai nên làm rõ các phác đồ liều lượng tối ưu, phương pháp cung cấp và độ an toàn dài hạn.

Việc tích hợp quế vào thực hành lâm sàng như một phương pháp bổ trợ yêu cầu các hướng dẫn lâm sàng thực tế được hỗ trợ bởi các RCT chất lượng cao, quy mô lớn hơn.

Kết Luận

Trong thập kỷ qua, nghiên cứu đã làm sáng tỏ các tiềm năng điều trị đa dạng của quế và các chiết xuất của nó, đặc biệt là trong việc giảm nhẹ bệnh chuyển hóa, giảm nguy cơ tim mạch, cải thiện chức năng nhận thức và sức khỏe đường tiêu hóa. Bằng chứng ủng hộ vai trò bổ trợ của quế trong T2DM và PCOS để cải thiện các thông số đường huyết và lipid với hồ sơ an toàn thuận lợi. Các ứng dụng mới trong bảo vệ thần kinh, kháng virus và kháng vi khuẩn đại diện cho những mặt trận đầy hứa hẹn đòi hỏi đánh giá lâm sàng nghiêm ngặt hơn. Chuẩn hóa các chế phẩm quế và tối ưu hóa các phác đồ lâm sàng là những hướng đi chính trong tương lai để tận dụng hết tiềm năng điều trị của nó.

Tài Liệu Tham Khảo

  • Afshari AR, et al. Cinnamon potential in alleviating early postmenopause symptoms: a randomized clinical trial. Menopause. 2024;31(12):1078-1084. doi:10.1097/GME.0000000000002444. PMID: 39579099
  • Hashemi R, et al. Effect of cinnamon supplementation on blood pressure, oxidative stress, and inflammatory biomarkers in adults: An umbrella review. Nutr Metab Cardiovasc Dis. 2024;34(12):2659-2668. doi:10.1016/j.numecd.2024.08.009. PMID: 39299867
  • de Araujo LS, et al. Suppression of the postprandial hyperglycemia in patients with type 2 diabetes by a raw medicinal herb powder. PLoS One. 2024;19(10):e0311501. doi:10.1371/journal.pone.0311501. PMID: 39383145
  • Bahmani F, et al. Effect of cinnamon as a Chinese herbal medicine on markers of cardiovascular risk in women with polycystic ovary syndrome: systematic review and meta-analysis. Eur J Obstet Gynecol Reprod Biol. 2024;300:253-261. doi:10.1016/j.ejogrb.2024.07.032. PMID: 39053085
  • Ahmad S, et al. A Systematic Review Evaluating Cinnamon’s Effects on Glucose Utilizing a Ranking System. J Med Food. 2024;27(9):814-823. doi:10.1089/jmf.2023.0277. PMID: 38466959
  • Rashad A, et al. Medicinal Plants Cultivated in Egypt with Antiviral Potential: A Systematic Review. Altern Ther Health Med. 2024;30(8):43-51. PMID: 39110055
  • Ferguson LK, et al. The Effect of Therapeutic Doses of Culinary Spices in Metabolic Syndrome: A Randomized Controlled Trial. Nutrients. 2024;16(11):1685. doi:10.3390/nu16111685. PMID: 38892617
  • Hu Y, et al. Effect of cinnamon spice on continuously monitored glycemic response in adults with prediabetes. Am J Clin Nutr. 2024;119(3):649-657. doi:10.1016/j.ajcnut.2024.01.008. PMID: 38290699
  • Kim KJ, et al. Efficacy and safety of CKD-495 in acute and chronic gastritis: phase III trial. Medicine (Baltimore). 2023;102(49):e35926. doi:10.1097/MD.0000000000035926. PMID: 38065906
  • Salehi B, et al. In vitro antimicrobial activity of extracts and essential oils of Cinnamomum spp. against foodborne pathogens: meta-analysis. Compr Rev Food Sci Food Saf. 2023;22(6):4516-4536. doi:10.1111/1541-4337.13232. PMID: 37615998
  • Germano RR, et al. Effectiveness of cinnamon in lipid reduction in people with diabetes: RCT. Rev Gaucha Enferm. 2023;44:e20230051. doi:10.1590/1983-1447.2023.20230051.en. PMID: 37909519
  • Mansour MB, et al. The effect of cinnamon consumption on lipid profile, oxidative stress, and inflammation biomarkers: umbrella meta-analysis. Nutr Metab Cardiovasc Dis. 2023;33(10):1821-1835. doi:10.1016/j.numecd.2023.03.010. PMID: 37500345
  • He H, et al. The Effect of Cinnamon on Glycolipid Metabolism: Dose-Response Meta-Analysis. Nutrients. 2023;15(13):2983. doi:10.3390/nu15132983. PMID: 37447309
  • Moraes VA Jr, et al. Effect on arterial stiffness and endothelial dysfunction in type 2 diabetes: RCT. J Med Food. 2023;26(6):428-434. doi:10.1089/jmf.2022.0089. PMID: 37262194
  • Yu C, et al. Efficacy and safety of dietary polyphenols in rheumatoid arthritis: systematic review and meta-analysis. Front Immunol. 2023;14:1024120. doi:10.3389/fimmu.2023.1024120. PMID: 37033930
  • Hosono A, et al. Cinnamon water extract improves diarrhea symptoms by changing the gut environment: RCT. Food Funct. 2023;14(3):1520-1529. doi:10.1039/d2fo01835g. PMID: 36655542

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *