Sử dụng Opioid Mới Bền Vững Trong Số Người Sống Còn Sau Khoa Chăm Sóc Đặc Biệt: Tần Suất, Yếu Tố Dự Đoán và Nhóm Đối Chứng Toàn Quốc

Sử dụng Opioid Mới Bền Vững Trong Số Người Sống Còn Sau Khoa Chăm Sóc Đặc Biệt: Tần Suất, Yếu Tố Dự Đoán và Nhóm Đối Chứng Toàn Quốc

Nhấn Mạnh

  • Khoảng 4,2% số người sống còn sau khoa chăm sóc đặc biệt không sử dụng opioid trước đó phát triển sử dụng opioid mới bền vững trong vòng sáu tháng sau xuất viện.
  • Việc kê đơn opioid sớm trong 30 ngày sau xuất viện là yếu tố dự đoán mạnh nhất của sự bền vững (OR ~20).
  • Hồ sơ nguy cơ khác nhau theo độ mạnh của opioid: sử dụng opioid mạnh chủ yếu do chẩn đoán ung thư, trong khi sử dụng opioid ít mạnh hơn phù hợp với các yếu tố nhân khẩu học và kinh tế xã hội.
  • Kết quả nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược giảm liều opioid sớm, giảm đau đa chế độ và các chương trình quản lý cá nhân hóa cho người sống còn sau khoa chăm sóc đặc biệt.

Nền Tảng

Cảnh quan khoa chăm sóc đặc biệt thường liên quan đến việc sử dụng các loại thuốc giảm đau mạnh, chủ yếu là opioid, để điều trị đau nặng và thường là đa yếu tố. Tuy nhiên, người sống sót sau bệnh lý nặng ngày càng được nhận diện là một nhóm dễ bị tổn thương có nguy cơ mắc các di chứng dài hạn, bao gồm sử dụng opioid bền vững, có thể dẫn đến phụ thuộc opioid, các sự cố bất lợi và làm phức tạp quá trình phục hồi. Mặc dù ngày càng lo ngại, nhưng dịch tễ học, các yếu tố nguy cơ và mô hình sử dụng opioid bền vững mới theo độ mạnh cụ thể của opioid trong số người sống còn sau khoa chăm sóc đặc biệt chưa được mô tả đầy đủ. Hiểu rõ các yếu tố này là cần thiết để phát triển phân loại rủi ro và các can thiệp mục tiêu nhằm giảm các tác hại liên quan đến opioid trong nhóm bệnh nhân đang mở rộng này.

Nội Dung Chính

Tần Suất và Mô Hình Sử Dụng Opioid Bền Vững Trong Số Người Sống Còn Sau Khoa Chăm Sóc Đặc Biệt

Một nghiên cứu quy mô lớn, hồi cứu trên nhóm đối chứng toàn quốc từ Hàn Quốc do Oh và Song (2025) thực hiện đã sử dụng cơ sở dữ liệu Dịch vụ Bảo hiểm Y tế Quốc gia, bao gồm 567.260 người lớn không sử dụng opioid trước đó sống sót sau nhập viện khoa chăm sóc đặc biệt từ năm 2020 đến 2022. Sử dụng opioid mới bền vững—được định nghĩa bằng ít nhất một đơn thuốc opioid trong 90 ngày sau xuất viện và một đơn thuốc khác từ ngày 91 đến 180—xảy ra ở 4,2% (n=23.945) số người sống sót. Tỷ lệ này phản ánh mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng đáng kể, xét đến quy mô của người sống sót sau khoa chăm sóc đặc biệt.

Đa số (4,0%) sử dụng opioid ít mạnh như tramadol và dihydrocodeine, trong khi chỉ 0,3% sử dụng opioid mạnh bao gồm morphine, fentanyl, oxycodone, hydromorphone và methadone. Sự phân biệt này về độ mạnh của opioid đề xuất các con đường lâm sàng và hồ sơ bệnh nhân khác nhau cho việc sử dụng bền vững.

Yếu Tố Dự Đoán Sử Dụng Opioid Mới Bền Vững

Phân tích hồi quy logistic đa biến đã xác định một số yếu tố dự đoán độc lập:

  • Độ tuổi cao hơn: Tăng nguy cơ theo từng năm (OR 1,01 mỗi năm; 95% CI 1,01–1,02, P < 0,001).
  • Giới tính nữ: Tăng tỷ lệ (OR 1,13; 95% CI 1,09–1,16, P < 0,001).
  • Thiếu hụt kinh tế xã hội: Bệnh nhân tham gia các chương trình Trợ cấp Y tế có nguy cơ tăng (OR 1,30; 95% CI 1,23–1,38, P < 0,001), làm nổi bật các yếu tố xác định sức khỏe xã hội.
  • Ung thư và sự hiện diện của khối u di căn: Liên quan đến nguy cơ tăng nhẹ (OR 1,05 và 1,24 tương ứng, cả hai đều có ý nghĩa thống kê).
  • Các chỉ số mức độ nghiêm trọng của bệnh lý nặng: Điều trị ECMO mang lại nguy cơ cao nhất trong các yếu tố lâm sàng (OR 1,80; 95% CI 1,75–1,89, P < 0,001), tiếp theo là liệu pháp thay thế thận liên tục (OR 1,24; 95% CI 1,11–1,37, P < 0,001).
  • Việc kê đơn opioid sớm sau xuất viện (trong 30 ngày): Yếu tố dự đoán có ảnh hưởng mạnh nhất (OR 19,7; 95% CI 19,1–20,3, P < 0,001), nhấn mạnh thời điểm can thiệp quan trọng sau xuất viện.

Phân tích theo độ mạnh của opioid cho thấy việc sử dụng opioid mạnh bền vững chủ yếu do các chẩn đoán liên quan đến ung thư, trong khi việc sử dụng opioid ít mạnh bền vững có liên quan mạnh hơn với các yếu tố nhân khẩu học và kinh tế xã hội.

Văn獻 liên quan

Văn献 trước đây đã xác nhận sự phức tạp của các mô hình sử dụng opioid xung quanh bệnh lý nặng. Một nghiên cứu nhóm đối chứng dựa trên dân số do Wan và cộng sự (2025) đã chứng minh rằng việc tiếp xúc với opioid trước nhập viện tăng khả năng duy trì sự cung cấp opioid lên đến một năm sau xuất viện và liên quan đến các kết cục bất lợi như thời gian nằm viện dài hơn và tỷ lệ tử vong cao hơn. Điều này bổ sung cho kết quả của Oh và Song bằng cách làm rõ sự liên tục của các mô hình tiếp xúc opioid chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố trước và sau bệnh lý nặng.

Đau sau xuất viện khoa chăm sóc đặc biệt là động lực trung tâm của việc sử dụng opioid. Một phân tích đơn trung tâm triển vọng đã phát hiện rằng khoảng 35% bệnh nhân báo cáo đau mãn tính sau một năm xuất viện khoa chăm sóc đặc biệt, với các yếu tố nguy cơ đáng kể là gãy xương trục chính và thời gian tiếp xúc với opioid trong thời gian nằm viện khoa chăm sóc đặc biệt (Muller và cộng sự, 2025). Dữ liệu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tối ưu hóa quản lý đau trong và sau thời gian nằm viện khoa chăm sóc đặc biệt để giảm thiểu việc sử dụng opioid bền vững.

Suy giảm nhận thức và rối loạn thần kinh tâm lý sau khoa chăm sóc đặc biệt có thể làm phức tạp việc sử dụng và giảm liều opioid. Một nghiên cứu quan sát sử dụng học máy đã xác định các kiểu nhận thức trong số bệnh nhân được thông khí cơ học, phát hiện rằng việc tiếp xúc nhiều hơn với opioid trong khoa chăm sóc đặc biệt liên quan đến kết quả nhận thức kém hơn một tháng sau xuất viện (Smith và cộng sự, 2020). Điều này cho thấy rằng các thực hành kê đơn opioid trong bệnh lý nặng có thể ảnh hưởng đến các di chứng nhận thức sau khoa chăm sóc đặc biệt, có thể góp phần vào sự phụ thuộc kéo dài.

Bình Luận Chuyên Gia

Nghiên cứu nhóm đối chứng toàn quốc toàn diện của Oh và Song đại diện cho một đóng góp quan trọng để hiểu việc sử dụng opioid mới bền vững trong số người sống sót sau khoa chăm sóc đặc biệt. Mẫu lớn và mô hình đa biến mạnh mẽ cung cấp bằng chứng dịch tễ học chất lượng cao. Việc xác định việc kê đơn opioid sớm sau xuất viện là yếu tố nguy cơ chính nhấn mạnh một cửa sổ can thiệp quan trọng. Thực hiện các chương trình quản lý opioid nghiêm ngặt tập trung vào giai đoạn xuất viện và ngoại trú sớm có thể giảm đáng kể việc sử dụng bền vững.

Các yếu tố nguy cơ khác nhau theo độ mạnh của opioid cung cấp thông tin hành động. Việc sử dụng opioid mạnh bền vững do các chẩn đoán liên quan đến ung thư phản ánh nhu cầu giảm đau phù hợp nhưng cũng đòi hỏi quản lý thận trọng để ngăn ngừa việc sử dụng mạn tính không mong muốn. Ngược lại, các yếu tố kinh tế xã hội và nhân khẩu học ảnh hưởng đến việc sử dụng opioid ít mạnh bền vững yêu cầu các chiến lược sức khỏe cộng đồng giải quyết các yếu tố xác định sức khỏe xã hội, bao gồm giáo dục cá nhân hóa và tiếp cận các loại thuốc giảm đau không opioid.

Sự liên quan của các liệu pháp ICU nghiêm trọng như ECMO và liệu pháp thay thế thận liên tục với việc tăng sử dụng opioid bền vững phù hợp với kiến thức trước đây rằng mức độ nghiêm trọng của bệnh lý nặng và các can thiệp xâm lấn hơn làm tăng bệnh tật sau khoa chăm sóc đặc biệt. Sự phối hợp đa ngành giữa các chuyên gia đau, đội ngũ chăm sóc cấp cứu và y tế sơ cấp là cần thiết để cá nhân hóa việc kê đơn opioid.

Việc tích hợp bằng chứng từ các nghiên cứu về mức độ đau và rối loạn nhận thức làm nổi bật sự phức tạp của quá trình phục hồi sau khoa chăm sóc đặc biệt. Các hội chứng đau kéo dài, suy giảm nhận thức và các yếu tố dễ bị tổn thương về xã hội tạo nên một môi trường bệnh lý và tâm lý xã hội đan xen thuận lợi cho việc tiếp xúc opioid dài hạn. Các can thiệp trong tương lai nên kết hợp quản lý đau đa chế độ cùng với hỗ trợ nhận thức và tâm lý xã hội.

Các hướng dẫn lâm sàng hiện tại nhấn mạnh việc giảm thiểu việc kê đơn opioid và áp dụng giảm đau đa chế độ, tuy nhiên tuân thủ vẫn không đồng đều. Dữ liệu hiện tại ủng hộ các giao thức có cấu trúc nhằm giảm liều opioid sớm, đặc biệt là trong 30 ngày đầu sau xuất viện, được hỗ trợ bởi giáo dục và giám sát bệnh nhân.

Kết Luận

Việc sử dụng opioid mới bền vững ảnh hưởng đến khoảng 4% số người sống sót sau khoa chăm sóc đặc biệt không sử dụng opioid trước đó trong vòng sáu tháng sau xuất viện, đặt ra những thách thức đáng kể cho việc chăm sóc người sống sót. Việc kê đơn opioid sớm sau xuất viện là yếu tố nguy cơ hàng đầu, và các hồ sơ nguy cơ thay đổi theo độ mạnh của opioid và đặc điểm của bệnh nhân.

Chương trình quản lý cá nhân hóa nhấn mạnh việc giảm liều sớm, giảm đau đa chế độ không opioid và hỗ trợ xã hội là bắt buộc. Sự tích hợp quản lý đau, phục hồi nhận thức và hỗ trợ kinh tế xã hội có thể tối ưu hóa phục hồi chức năng và giảm thiểu các tác hại liên quan đến opioid.

Nghiên cứu tiếp theo nên khám phá các can thiệp triển vọng nhắm mục tiêu vào giai đoạn quan trọng này sau xuất viện và điều tra các cơ chế tiềm ẩn của sự phụ thuộc opioid trong số người sống sót sau khoa chăm sóc đặc biệt có các hồ sơ đa dạng.

Tài Liệu Tham Khảo

  • Oh TK, Song IA. Sử dụng opioid mới bền vững trong số người sống sót sau khoa chăm sóc đặc biệt sau xuất viện: tần suất, yếu tố dự đoán và phân tích nhóm đối chứng toàn quốc. Crit Care. 2025 Nov 3;29(1):469. doi: 10.1186/s13054-025-05716-w. PMID: 41184942; PMCID: PMC12581402.
  • Muller G, et al. Tần suất đau mãn tính và các yếu tố nguy cơ của nó cho đến một năm sau xuất viện khoa chăm sóc đặc biệt. Intensive Crit Care Nurs. 2025 Aug;89:103969. doi: 10.1016/j.iccn.2025.103969. PMID: 39951966.
  • Wan Y, et al. Các mô hình và kết cục của việc sử dụng opioid trước và sau khi nhập viện do bệnh lý nặng: Nghiên cứu nhóm đối chứng dựa trên dân số. J Intensive Care Med. 2025 Jan;40(1):85-93. doi: 10.1177/08850666241268473. PMID: 39105427; PMCID: PMC11908688.
  • Smith A, et al. Các kiểu nhận thức 1 tháng sau xuất viện khoa chăm sóc đặc biệt ở bệnh nhân được thông khí cơ học: Nghiên cứu quan sát triển vọng. Crit Care. 2020 Oct 21;24(1):618. doi: 10.1186/s13054-020-03334-2. PMID: 33087171; PMCID: PMC7600536.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận