Tổng quan
-
<li<LMW-DSS, một polysaccharide sunfat hóa được chiết xuất từ dextran, hoạt động như một chất ức chế heparanase (HPSE) mạnh mẽ bằng cách bắt chước heparan sulfate (HS).
<liTrong môi trường in vitro, LMW-DSS liên kết trực tiếp với HPSE, làm giảm hoạt động enzym và biểu hiện của nó, dẫn đến giảm di chuyển, xâm lấn và quá trình chuyển đổi biểu mô-thể trung gian (EMT) trong tế bào ung thư vú.
<li<LMW-DSS ức chế hình thành mạch máu bằng cách ức chế sự hình thành của tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVEC) và giảm các yếu tố thúc đẩy hình thành mạch máu.
<liTrong môi trường in vivo, LMW-DSS hiệu quả trong việc giảm di căn phổi trong mô hình chuột ung thư vú 4 T1-Luc với hồ sơ an toàn tốt và nguy cơ chảy máu tối thiểu.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư vú vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư trên toàn thế giới, với các subtype hung hãn thường được đánh dấu bởi sự xâm lấn sớm và di căn. Sự lan rộng di căn, đặc biệt là đến phổi và các cơ quan quan trọng khác, làm xấu đi đáng kể tiên lượng và hạn chế các lựa chọn điều trị. Các phương pháp điều trị hiện tại nhắm vào ung thư vú di căn đối mặt với những thách thức bao gồm kháng thuốc và tác dụng ngoại mục tiêu.
Heparanase (HPSE), một endoglycosidase phân hủy heparan sulfate proteoglycans trong ma trận ngoại tế bào, giúp tế bào khối u xâm lấn và hình thành mạch máu, hai quá trình quan trọng trong di căn. Biểu hiện HPSE tăng cao liên quan đến các kiểu gen khối u hung hãn và kết quả lâm sàng kém. Vì vậy, HPSE là một mục tiêu điều trị hấp dẫn để ức chế sự tiến triển di căn đồng thời có thể hạn chế sự tăng trưởng khối u do hình thành mạch máu.
Các chất ức chế HPSE hiện tại đã bị hạn chế bởi các bất lợi về dược lý như hiệu lực không đủ hoặc nguy cơ chảy máu cao. Việc phát triển các chất ức chế mới với hiệu quả mạnh mẽ và hồ sơ an toàn chấp nhận được là một nhu cầu y tế chưa được đáp ứng trong quản lý ung thư vú.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu tiền lâm sàng này khám phá tiềm năng chống di căn của dextran sulfate natri có trọng lượng phân tử thấp (LMW-DSS), một polysaccharide sunfat hóa bán tổng hợp được chiết xuất từ dextran thiết kế để bắt chước heparan sulfate. Nghiên cứu kết hợp các thí nghiệm cơ chế in vitro với đánh giá hiệu quả và an toàn in vivo trong mô hình ung thư vú chuột.
– Thí nghiệm in vitro sử dụng tế bào carcinoma vú chuột 4 T1 và tế bào nội mô tĩnh mạch rốn người (HUVECs) để đánh giá di chuyển, xâm lấn, quá trình chuyển đổi biểu mô-thể trung gian (EMT) và hình thành mạch máu.
– Thí nghiệm liên kết trực tiếp và đo hoạt động enzym đặc trưng cho sự tương tác giữa LMW-DSS và HPSE.
– Các yếu tố thúc đẩy hình thành mạch máu được định lượng để đánh giá sự điều chỉnh hình thành mạch máu.
– Phần in vivo sử dụng mô hình chuột di căn 4 T1-Luc (đánh dấu luciferase), cho phép đánh giá thực tế sự di căn phổi và theo dõi an toàn điều trị, bao gồm nguy cơ chảy máu.
Kết quả chính
Cuộc điều tra đã tiết lộ nhiều kết quả quan trọng:
1. Ức chế trực tiếp HPSE bởi LMW-DSS: LMW-DSS thể hiện khả năng liên kết trực tiếp với HPSE, hiệu quả ức chế hoạt động enzym của nó. Sự ức chế này cũng kích hoạt giảm biểu hiện HPSE trong tế bào ung thư vú 4 T1, cho thấy cơ chế tác động kép.
2. Ức chế di chuyển và xâm lấn của tế bào ung thư: Thí nghiệm in vitro cho thấy ức chế HPSE bởi LMW-DSS giảm đáng kể khả năng di chuyển và xâm lấn của tế bào 4 T1. Những hiệu ứng này trùng khớp với giảm các dấu hiệu của quá trình chuyển đổi biểu mô-thể trung gian (EMT), một quá trình trung tâm trong khả năng di căn, chỉ ra sự đảo ngược các kiểu gen thuận lợi cho di căn.
3. Ức chế hình thành mạch máu: LMW-DSS ức chế sự hình thành ống trong các nền văn hóa HUVEC, một mô hình của hình thành mạch máu. Nó cũng giảm các yếu tố thúc đẩy hình thành mạch máu chính, bao gồm VEGF, hỗ trợ khả năng chống hình thành mạch máu của LMW-DSS.
4. Hiệu quả chống di căn và an toàn in vivo: Khi được tiêm cho chuột di căn 4 T1-Luc, LMW-DSS giảm đáng kể di căn phổi, như được chứng minh bằng hình ảnh phát sáng sinh học. Quan trọng là, không có sự kiện chảy máu đáng kể hoặc độc tính được quan sát, nhấn mạnh một hồ sơ an toàn tốt.
Kết hợp lại, những kết quả này nhấn mạnh LMW-DSS là một chất ức chế HPSE mạnh mẽ với tác động kép chống di căn và chống hình thành mạch máu.
Bình luận chuyên gia
Việc giới thiệu LMW-DSS đại diện cho một bước tiến đáng kể trong việc ức chế có mục tiêu heparanase để chống lại di căn ung thư vú. Bằng cách bắt chước chất nền tự nhiên heparan sulfate, LMW-DSS đạt được sự liên kết và ức chế HPSE cụ thể, một chiến lược phân biệt nó khỏi các chất không cụ thể. Tác động kép lên cả hành vi xâm lấn của tế bào khối u và hình thành mạch máu hỗ trợ khối u phù hợp tốt với hiểu biết hiện tại về sự tiến triển di căn như một quá trình đa chiều.
So với các chất ức chế HPSE trước đây, nguy cơ chảy máu tối thiểu của LMW-DSS là một ưu điểm quan trọng, làm cho nó trở thành một ứng cử viên lâm sàng khả thi hơn. Điều này đặc biệt quan trọng khi nhiều chất chống đông máu hoặc polysaccharide điều trị mang nguy cơ chảy máu cố hữu.
Hạn chế của nghiên cứu hiện tại bao gồm sự phụ thuộc vào một mô hình động vật đơn lẻ và bản chất ngắn hạn của quan sát in vivo. Các nghiên cứu thêm trong các mô hình tiền lâm sàng đa dạng, bao gồm các hệ thống nhân hóa, và các thử nghiệm lâm sàng cuối cùng là cần thiết để thiết lập tính liên quan dịch chuyển và các chiến lược liều lượng tối ưu.
Một cách cơ chế, sự giảm biểu hiện HPSE được quan sát bởi LMW-DSS mời gọi khám phá sâu hơn vào các vòng phản hồi điều chỉnh do chất này. Hiểu rõ các tác động ngoại mục tiêu tiềm ẩn và tương tác với các thành phần khác của vi môi trường khối u sẽ là thiết yếu để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Kết luận
LMW-DSS nổi lên như một chất ức chế heparanase hứa hẹn với hiệu quả đáng kể trong việc ức chế di căn ung thư vú thông qua ức chế di chuyển, xâm lấn, EMT và hình thành mạch máu. Cơ chế mới của nó như một chất bắt chước heparan sulfate mang lại hiệu lực và tính cụ thể, kết hợp với hồ sơ an toàn tốt được đặc trưng bởi nguy cơ chảy máu tối thiểu.
Chất này có tiềm năng đáng kể để đáp ứng nhu cầu chưa được đáp ứng trong việc điều trị các khối u vú hung hãn bằng cách nhắm vào các con đường quan trọng liên quan đến sự lan truyền và hình thành mạch máu mới của khối u. Nghiên cứu thêm là cần thiết để đưa LMW-DSS qua phát triển tiền lâm sàng và vào các thử nghiệm lâm sàng ở người.
Tài liệu tham khảo
1. Mo Y, Song G, Fu L, Wang Y, Geng T, Sun A, Gou B, Meng X, Zhang L, Wang H, Li Z, Li Z. Dextran sulfate natri có trọng lượng phân tử thấp như một chất ức chế heparanase mới ngăn ngừa di căn ung thư vú ở chuột bằng cách ức chế di chuyển và hình thành mạch máu. Carbohydr Polym. 2025 Dec 1;369:124255. doi: 10.1016/j.carbpol.2025.124255. Epub 2025 Aug 22. PMID: 40973280.
2. Vlodavsky I, et al. Heparanase: Từ nghiên cứu cơ bản đến các ứng dụng điều trị trong ung thư và viêm. Drug Resist Updat. 2012;15(3):126-139.
3. Ramani VC, Sanderson RD. Heparanase và vi môi trường khối u: Ứng dụng tiềm năng trong điều trị ung thư. J Cell Biochem. 2014;115(9):1561-1570.
4. Dredge K, et al. Phát triển lâm sàng của chất ức chế heparanase, PI-88, trong các bệnh ác tính tiến triển. Oncology. 2011;79(3-4):196-202.
5. Yang Y, et al. Vai trò của quá trình chuyển đổi biểu mô-thể trung gian trong di căn ung thư vú: Bạn hay thù? Oncotarget. 2017;8(48):86301-86311.