Những điểm chính
- 41% chuyên gia điện sinh lý tim (EP) báo cáo bị thương tổn cơ xương liên quan đến công việc, với gần 23% cần can thiệp phẫu thuật.
- 50% phụ nữ trong lĩnh vực EP gặp biến cố thai kỳ, bao gồm tỷ lệ sảy thai 27,1%, cao hơn đáng kể so với một số tiêu chuẩn dân số chung.
- 7,8% người trả lời báo cáo mắc ung thư, trong đó khối u rắn, ung thư tuyến giáp và ung thư vú là phổ biến nhất.
- Các kết quả này nhấn mạnh nhu cầu cấp bách về thay đổi chính sách tổ chức, cải tiến nhân trắc học và chiến lược bảo vệ bức xạ hiệu quả hơn.
Bối cảnh: Chi phí vật lý của sự chính xác
Lĩnh vực điện sinh lý tim (EP) đã trải qua một cuộc cách mạng công nghệ trong hai thập kỷ qua. Từ các hệ thống lập bản đồ phức tạp đến các kỹ thuật đốt tiên tiến, khả năng điều trị rối loạn nhịp tim đã đạt đến mức độ chính xác chưa từng có. Tuy nhiên, sự tiến bộ này thường đi kèm với chi phí vật lý đối với các bác sĩ lâm sàng và các chuyên gia hỗ trợ làm việc trong phòng thí nghiệm EP. Môi trường này đặc biệt thách thức: yêu cầu đứng lâu, sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) nặng và tiếp xúc mạn tính với bức xạ ion hóa liều thấp.
Mặc dù các rủi ro liên quan đến bức xạ đã được ghi nhận rõ ràng trong can thiệp tim mạch và chẩn đoán hình ảnh, các mối nguy nghề nghiệp cụ thể mà cộng đồng EP toàn cầu phải đối mặt—đặc biệt là về căng thẳng cơ xương và sức khỏe sinh sản—vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ. Thiếu dữ liệu này đã cản trở việc phát triển các tiêu chuẩn an toàn dựa trên bằng chứng và chính sách tổ chức. Cuộc khảo sát thành viên của Hiệp hội Nhịp Tim Quốc tế (HRS) được thiết kế để lấp đầy khoảng trống này, cung cấp cái nhìn toàn diện về các thách thức sức khỏe mà những người ở tuyến đầu chăm sóc rối loạn nhịp tim phải đối mặt.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Để định lượng các rủi ro này, một cuộc khảo sát 20 câu hỏi đã được phát triển và phân phối toàn cầu cho thành viên của Hiệp hội Nhịp Tim Quốc tế. Cuộc khảo sát nhắm vào một loạt các chuyên gia đa dạng, bao gồm bác sĩ EP, điều dưỡng, kỹ thuật viên và chuyên gia lâm sàng. Phiếu câu hỏi sử dụng sự kết hợp giữa câu hỏi trắc nghiệm và câu hỏi mở để thu thập cả dữ liệu định lượng về kết quả sức khỏe và thông tin định tính về kinh nghiệm chuyên môn.
Dân số nghiên cứu rất vững chắc, với 1.336 người trả lời trong số 30.663 người được liên hệ (tỷ lệ phản hồi 4,4%). Đội ngũ chủ yếu bao gồm bác sĩ (72,9%), sau đó là các chuyên gia không phải bác sĩ (22,4%) và chuyên gia lâm sàng (4,7%). Đa dạng về giới tính cũng được ghi nhận, với 30,9% phụ nữ và 68,1% nam giới, cung cấp một kích thước mẫu đủ lớn để điều tra các rủi ro giới tính cụ thể, đặc biệt là liên quan đến thai kỳ và sức khỏe sinh sản.
Các kết quả chính: Ba mối đe dọa về bức xạ, căng thẳng và rủi ro sinh sản
Các kết quả của cuộc khảo sát tiết lộ một bức tranh đáng buồn về tình hình sức khỏe nghề nghiệp trong phòng thí nghiệm EP. Các mối nguy có thể được chia thành ba nhóm rộng: kết quả sức khỏe liên quan đến bức xạ, thương tổn cơ xương và thách thức về sức khỏe sinh sản.
Các kết quả sức khỏe liên quan đến bức xạ: Ung thư và đục thủy tinh thể
Tiếp xúc mạn tính với bức xạ ion hóa vẫn là mối quan tâm hàng đầu trong môi trường EP. Trong cuộc khảo sát này, 7,8% người trả lời (n=97) báo cáo có tiền sử mắc ung thư. Trong số các trường hợp này, khối u rắn là phổ biến nhất (29,9%), sau đó là ung thư tuyến giáp (15,5%) và ung thư vú (11,3%). Mặc dù thiết kế cuộc khảo sát không cho phép xác lập mối liên hệ nhân quả trực tiếp giữa bức xạ và các loại ung thư cụ thể này, nhưng tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp và ung thư vú—cả hai đều rất nhạy cảm với bức xạ—là đáng chú ý.
Ngoài ra, 3,7% đội ngũ báo cáo mắc đục thủy tinh thể sớm (trước tuổi 50). Thủy tinh thể mắt là một trong những mô nhạy cảm nhất với bức xạ trong cơ thể con người, và các kết quả này cho thấy rằng mặc dù sử dụng kính chì và tấm chắn, tiếp xúc tích lũy vẫn tiếp tục gây nguy cơ cho sức khỏe dài hạn của các chuyên gia EP.
Khủng hoảng cơ xương: Giá đắt của việc bảo vệ bằng áo chì
Có lẽ kết quả đáng chú ý nhất của cuộc khảo sát là số lượng lớn thương tổn cơ xương. Một tỷ lệ đáng kinh ngạc 41% người trả lời báo cáo các vấn đề cơ xương liên quan đến công việc. Chi phí vật lý là nghiêm trọng: 67,6% những người bị thương cần vật lý trị liệu hoặc chương trình tập luyện chuyên biệt, và 22,7% cần phẫu thuật để giải quyết các tình trạng của họ.
Nguồn gốc của các thương tổn này chủ yếu được quy cho trọng lượng của áo chì, có thể dao động từ 10 đến 15 pound. Đứng trong những áo chì này từ 6 đến 10 giờ mỗi ngày tạo ra tải trọng trục đáng kể lên cột sống, dẫn đến những gì thường được gọi là ‘đĩa đệm của can thiệp’. Dữ liệu cuộc khảo sát xác nhận rằng đây không chỉ là một phiền toái mà còn là một vấn đề đe dọa sự nghiệp đòi hỏi sự can thiệp tổ chức, chẳng hạn như việc áp dụng hệ thống treo áo chì hoặc công nghệ bảo vệ bức xạ không chứa chì.
Sức khỏe sinh sản: Một mối quan tâm quan trọng đối với phụ nữ trong EP
Cuộc khảo sát cung cấp dữ liệu cần thiết về các thách thức sinh sản mà phụ nữ trong lĩnh vực này phải đối mặt. Trong số 242 phụ nữ đã mang thai, 50% báo cáo ít nhất một biến cố. Tỷ lệ sảy thai là 27,1%, cao hơn tỷ lệ 10-20% được trích dẫn chung trong dân số, mặc dù việc so sánh trực tiếp là khó khăn nếu không có sự khớp tuổi.
Ngoài sảy thai, 14,8% phụ nữ báo cáo cần thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), 8,9% mắc các rối loạn huyết áp thai kỳ và 9,8% gặp vấn đề tăng trưởng thai nhi hoặc sinh non. Các kết quả này cho thấy sự kết hợp giữa căng thẳng vật lý, lo ngại về bức xạ và môi trường áp lực cao của phòng thí nghiệm EP có thể góp phần gây ra các kết quả thai kỳ không thuận lợi. Nó cũng làm nổi bật một rào cản tiềm ẩn đối với việc phụ nữ cân nhắc theo đuổi sự nghiệp trong điện sinh lý tim.
Bình luận của chuyên gia và diễn giải lâm sàng
Các kết quả của cuộc khảo sát HRS đóng vai trò như một ‘chim mồi’ cho chuyên ngành. Tỷ lệ phẫu thuật cơ xương cao và biến cố thai kỳ cho thấy môi trường phòng thí nghiệm EP hiện tại không bền vững cho sức khỏe dài hạn. Từ góc độ lâm sàng, dữ liệu này cho thấy cần có một sự chuyển đổi mô hình trong cách chúng ta tiếp cận ‘an toàn’. An toàn không nên chỉ được định nghĩa đơn giản là ‘thời gian phơi sáng thấp’ cho bệnh nhân, mà còn là một môi trường toàn diện bảo vệ toàn bộ đội ngũ y tế.
Một trong những hạn chế chính của nghiên cứu là khả năng thiên lệch do nhớ lại và tỷ lệ phản hồi thấp, có thể làm lệch dữ liệu hướng đến những người đã gặp vấn đề sức khỏe. Tuy nhiên, các con số thô—hơn 480 thương tổn cơ xương và 121 biến cố thai kỳ—không thể bị bỏ qua. Đây là những sự kiện thực tế ảnh hưởng đến một phần đáng kể lực lượng lao động.
Các nhà lãnh đạo tổ chức phải nhận thức rằng sức khỏe nghề nghiệp trực tiếp liên quan đến việc giữ chân nhân sự và tình trạng quá tải của bác sĩ. Việc triển khai các trạm làm việc nhân trắc học, đầu tư vào các hệ thống điều hướng robot cho phép người vận hành ngồi bên ngoài vùng bức xạ, và tạo ra các chính sách hỗ trợ rõ ràng cho nhân viên mang thai không còn là những tiện nghi tùy chọn; chúng là thiết yếu cho tương lai của lĩnh vực.
Kết luận và hướng nghiên cứu trong tương lai
Khảo sát thành viên HRS cung cấp một cơ sở quan trọng để hiểu các rủi ro nghề nghiệp cố hữu trong điện sinh lý tim. Trong khi lĩnh vực này tiếp tục phát triển khả năng điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp, sức khỏe của các chuyên gia thực hiện các thủ thuật này phải luôn là ưu tiên. Tỷ lệ thương tổn cơ xương và thách thức sinh sản cao được ghi nhận ở đây nên là chất xúc tác cho sự thay đổi.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các nghiên cứu theo dõi dài hạn để theo dõi tiếp xúc bức xạ và kết quả sức khỏe chính xác hơn. Ngoài ra, cần có các nghiên cứu so sánh để đánh giá hiệu quả của các biện pháp giảm bức xạ và cải tiến nhân trắc học khác nhau. Bằng cách xây dựng một văn hóa an toàn và sức khỏe, cộng đồng EP có thể đảm bảo rằng các nhà thực hành của họ được chăm sóc tốt như những bệnh nhân mà họ phục vụ.
Tài liệu tham khảo
- Tamirisa KP, Al-Khatib SM, Acosta JCZ, et al. Occupational hazards in cardiac electrophysiology: Insights from an HRS member survey. Heart Rhythm. 2027;24(11):S1547-5271. doi:10.1016/j.hrthm.2025.10.001.
- Klein LW, Trautwein KA, Miller DL, et al. Occupational health hazards in the interventional laboratory: progress and remaining challenges. Catheter Cardiovasc Interv. 2015;86(3):E153-E168.
- Orme NM, Rihal CS, Gulati R, et al. Occupational health hazards of interventional cardiologists in the current era. JACC Cardiovasc Interv. 2009;2(3):175-184.

